Mạch quay là mạch ngoại biên nằm gần tim nhất so với các mạch còn lại được liệt kê (cánh tay, đùi). Do đó, mạch quay phản ánh hoạt động của thất trái một cách tốt nhất, đặc biệt là về tần số và biên độ. Mạch cánh tay và đùi cũng phản ánh hoạt động của thất trái, nhưng mức độ chính xác sẽ giảm dần do khoảng cách xa hơn và ảnh hưởng của các yếu tố khác trên đường đi của mạch máu.
Mạch quay là mạch ngoại biên nằm gần tim nhất so với các mạch còn lại được liệt kê (cánh tay, đùi). Do đó, mạch quay phản ánh hoạt động của thất trái một cách tốt nhất, đặc biệt là về tần số và biên độ. Mạch cánh tay và đùi cũng phản ánh hoạt động của thất trái, nhưng mức độ chính xác sẽ giảm dần do khoảng cách xa hơn và ảnh hưởng của các yếu tố khác trên đường đi của mạch máu.
Dày thất trái là tình trạng thành tâm thất trái của tim dày lên. Điều này dẫn đến những thay đổi trong vị trí và đặc điểm của mỏm tim.
* Mỏm tim nằm ngoài đường trung đòn trái: Trong trường hợp dày thất trái, kích thước tim tăng lên, đẩy mỏm tim ra ngoài đường trung đòn trái. Đây là một dấu hiệu quan trọng để nhận biết tình trạng này.
Các lựa chọn khác không phải là dấu hiệu đặc trưng của dày thất trái:
* Quan sát thấy mỏm tim đập yếu: Mỏm tim đập yếu có thể do nhiều nguyên nhân khác, không đặc hiệu cho dày thất trái. * Mỏm tim đập thấp hơn khoang liên sườn 4: Vị trí mỏm tim thấp hơn có thể do nhiều yếu tố khác như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), không đặc hiệu cho dày thất trái. * Đường kính mỏm tim >3cm: Đo đường kính mỏm tim không phải là một phương pháp đánh giá trực tiếp dày thất trái.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại rối loạn nhịp tim và cách xử trí.
* Phương án 1: Sai. Nhịp tim không đều có thể liên quan đến cả hô hấp và tim mạch. Ví dụ, nhịp xoang hô hấp là một biến thể bình thường của nhịp tim liên quan đến chu kỳ hô hấp. * Phương án 2: Đúng. Sự không đều nhịp có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức như nhịp đôi (bigeminy), nhịp ba (trigeminy), hoặc các loạn nhịp xảy ra không thường xuyên. * Phương án 3: Đúng một phần. Khi rối loạn nhịp tim, đặc biệt là nhịp nhanh hoặc chậm, việc đếm nhịp tim trong một phút là quan trọng để đánh giá mức độ nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc này không phải lúc nào cũng đúng trong mọi trường hợp. * Phương án 4: Sai. Đếm số lượng ngoại tâm thu trong một phút là quan trọng, nhưng ngưỡng >7 ngoại tâm thu/phút không phải lúc nào cũng là chỉ định điều trị tuyệt đối. Quyết định điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như triệu chứng, bệnh nền, và loại ngoại tâm thu.
Như vậy, phương án 2 là đáp án đúng nhất vì nó mô tả chính xác các dạng rối loạn nhịp có thể xảy ra.
Trong hở van hai lá, máu phụt ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái trong thì tâm thu. Do đó, âm thổi tâm thu sẽ lan theo hướng phụt ngược của dòng máu, tức là lan ra nách và phía sau lưng. Các hướng lan khác không phù hợp với cơ chế bệnh sinh của hở van hai lá.
Triệu chứng bệnh nhân mô tả (đau ngực dữ dội như bị nghiền nát, kéo dài hơn 20 phút, không giảm khi dùng nitroglycerin, khó thở) rất điển hình của nhồi máu cơ tim cấp. Việc cấp cứu ngay lập tức là cần thiết vì nhồi máu cơ tim cấp có thể dẫn đến đột tử. Do đó, cả A và B đều đúng.