Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào không phải kỹ năng cần thiết của nhà quản trị:
A.
Kỹ năng kỹ thuật hoặc chuyên môn nghiệp vụ
B.
Kỹ năng sáng tạo
C.
Kỹ năng nhân sự
D.
Kỹ năng nhận thức hay tư duy
Đáp án
Đáp án đúng: B
Nhà quản trị cần nhiều kỹ năng khác nhau để điều hành và quản lý tổ chức hiệu quả. Các kỹ năng chính bao gồm kỹ năng nhân sự (quản lý và tạo động lực cho nhân viên), kỹ năng nhận thức hoặc tư duy (khả năng phân tích, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định), và kỹ năng sáng tạo (tìm kiếm giải pháp mới và cải tiến). Tuy nhiên, kỹ năng kỹ thuật hoặc chuyên môn nghiệp vụ, mặc dù quan trọng trong một số trường hợp, không phải là kỹ năng *bắt buộc* đối với tất cả các nhà quản trị. Một nhà quản trị giỏi có thể không cần phải là một chuyên gia kỹ thuật trong mọi lĩnh vực mà họ quản lý, miễn là họ có thể quản lý và điều phối các chuyên gia kỹ thuật một cách hiệu quả.
Nhà quản trị cần nhiều kỹ năng khác nhau để điều hành và quản lý tổ chức hiệu quả. Các kỹ năng chính bao gồm kỹ năng nhân sự (quản lý và tạo động lực cho nhân viên), kỹ năng nhận thức hoặc tư duy (khả năng phân tích, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định), và kỹ năng sáng tạo (tìm kiếm giải pháp mới và cải tiến). Tuy nhiên, kỹ năng kỹ thuật hoặc chuyên môn nghiệp vụ, mặc dù quan trọng trong một số trường hợp, không phải là kỹ năng *bắt buộc* đối với tất cả các nhà quản trị. Một nhà quản trị giỏi có thể không cần phải là một chuyên gia kỹ thuật trong mọi lĩnh vực mà họ quản lý, miễn là họ có thể quản lý và điều phối các chuyên gia kỹ thuật một cách hiệu quả.
Phân tích tình huống cạnh tranh là một phần quan trọng của phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats). SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu (nội tại) và cơ hội, thách thức (từ môi trường bên ngoài), trong đó thách thức thường liên quan trực tiếp đến cạnh tranh. Các phân tích khác như phân tích môi trường kinh tế xã hội hoặc phân tích tình trạng nội tại chỉ là những phần nhỏ trong việc đánh giá tình hình cạnh tranh, chứ không phải là một khái niệm tương đương.
Đầu vào của quá trình sản xuất bao gồm các nguồn lực ban đầu như nguyên vật liệu, vốn, lao động, thông tin, năng lượng... Những nguồn lực này được sử dụng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ trong quá trình sản xuất. Các đáp án khác không bao gồm đầy đủ hoặc chứa các yếu tố không phải là đầu vào trực tiếp của quá trình sản xuất.
Chức năng kiểm soát trong quản lý là quá trình theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các hoạt động để đảm bảo rằng chúng đang diễn ra theo đúng kế hoạch và đạt được các mục tiêu đã đề ra. Trong các phương án được đưa ra:
- Phương án 1 (Thiết lập các chính sách nhân sự, các hợp đồng lao động) thuộc về chức năng hoạch định và tổ chức. - Phương án 2 (Thực hiện những yêu cầu qua các quan hệ lãnh đạo như mục tiêu, mong muốn) thuộc về chức năng lãnh đạo. - Phương án 4 (Báo cáo, cung cấp tài liệu và truyền thông) thuộc về chức năng thông tin.
- Phương án 3 (Theo dõi và kích thích sự nhiệt tình của nhân viên trong việc thực hiện các mục tiêu) thể hiện rõ việc kiểm soát, vì nó bao gồm việc theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu suất và có những hành động (kích thích sự nhiệt tình) để đảm bảo mục tiêu được hoàn thành. Do đó, đây là đáp án đúng.
Để giám sát và kiểm soát dự báo, ta dựa vào Độ lệch tuyệt đối trung bình (MAD). MAD đo lường độ chính xác của dự báo bằng cách tính trung bình của các sai số tuyệt đối giữa giá trị dự báo và giá trị thực tế. Giá trị MAD càng nhỏ thì dự báo càng chính xác. Các hệ số khác như hệ số co dãn, hệ số tương quan và hệ số san bằng mũ có vai trò khác trong phân tích và dự báo, không trực tiếp dùng để giám sát và kiểm soát độ chính xác của dự báo sau khi nó đã được thực hiện.