Quá trình tổng hợp năng lượng của cơ thể thực chất là quá trình chuyển hóa năng của chất sinh năng thành hóa năng của:
A.
Thức ăn
B.
ADP
C.
ATP
D.
ADH
Đáp án
Đáp án đúng: C
Quá trình tổng hợp năng lượng trong cơ thể liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng từ các chất sinh năng (như glucose, chất béo) thành dạng năng lượng mà tế bào có thể sử dụng được, đó là ATP (Adenosine Triphosphate). ATP là một phân tử lưu trữ và vận chuyển năng lượng hóa học trong tế bào, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
Quá trình tổng hợp năng lượng trong cơ thể liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng từ các chất sinh năng (như glucose, chất béo) thành dạng năng lượng mà tế bào có thể sử dụng được, đó là ATP (Adenosine Triphosphate). ATP là một phân tử lưu trữ và vận chuyển năng lượng hóa học trong tế bào, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
Khi tế bào không hoạt động, nhu cầu năng lượng giảm, dẫn đến quá trình sử dụng ATP chậm lại. Do đó, hàm lượng ATP trong tế bào tương đối ổn định và cao hơn so với khi tế bào hoạt động, đồng thời hàm lượng ADP (sản phẩm của quá trình phân giải ATP) sẽ thấp. Các phản ứng sinh năng (tạo ATP) cũng sẽ giảm để phù hợp với nhu cầu năng lượng thấp của tế bào. Vậy đáp án chính xác là hàm lượng ADP trong tế bào thấp.
Câu hỏi yêu cầu xác định điều kiện *không* làm tăng sinh nhiệt. - Vận động làm tăng nhu cầu năng lượng của cơ thể, do đó làm tăng sinh nhiệt. - Nửa sau chu kỳ kinh nguyệt (giai đoạn hoàng thể) có sự tăng tiết progesteron, làm tăng nhẹ thân nhiệt. - Bệnh Basedow (cường giáp) làm tăng chuyển hóa cơ bản, dẫn đến tăng sinh nhiệt. - Bệnh dịch tả gây mất nước và điện giải nghiêm trọng, có thể dẫn đến hạ thân nhiệt chứ không làm tăng sinh nhiệt. Do đó, dịch tả không làm tăng sinh nhiệt.
Glucid màng (glycocalyx) có các chức năng chính sau: (1) Làm các tế bào dính vào nhau, giúp hình thành mô và cơ quan; (2) Là các thụ thể (receptor) để nhận diện và gắn kết với các phân tử tín hiệu từ bên ngoài tế bào; (3) Tham gia vào các phản ứng miễn dịch, giúp tế bào nhận diện và phản ứng với các tác nhân gây bệnh. Glucid màng không có hoạt tính men (enzym).
Chất khuếch tán có gia tốc là những chất có khả năng hòa tan tốt trong lipid, giúp chúng dễ dàng di chuyển qua màng tế bào. Vitamin A, D, E, K là các vitamin tan trong dầu (lipid) nên chúng khuếch tán qua màng tế bào nhanh hơn so với các chất tan trong nước như glucose hay amoniac (NH3). Nước là dung môi phân cực, và mặc dù nó khuếch tán qua màng, nó không được coi là chất khuếch tán "gia tốc" theo nghĩa của các vitamin tan trong lipid.