Sự oxy hóa chất hóa học nào sau đây tạo ra nhiều năng lượng nhất?
A.
Glucid
B.
Lipid
C.
Protid
D.
Cả ba như nhau
Đáp án
Đáp án đúng: B
Lipid (chất béo) khi bị oxy hóa hoàn toàn sẽ tạo ra nhiều năng lượng hơn so với glucid (carbohydrate) và protid (protein). Cụ thể, 1 gram lipid khi bị oxy hóa sẽ tạo ra khoảng 9 kcal năng lượng, trong khi 1 gram glucid hoặc protid chỉ tạo ra khoảng 4 kcal năng lượng. Điều này là do lipid chứa nhiều liên kết carbon-hydro hơn, và khi các liên kết này bị phá vỡ trong quá trình oxy hóa, chúng giải phóng nhiều năng lượng hơn.
Lipid (chất béo) khi bị oxy hóa hoàn toàn sẽ tạo ra nhiều năng lượng hơn so với glucid (carbohydrate) và protid (protein). Cụ thể, 1 gram lipid khi bị oxy hóa sẽ tạo ra khoảng 9 kcal năng lượng, trong khi 1 gram glucid hoặc protid chỉ tạo ra khoảng 4 kcal năng lượng. Điều này là do lipid chứa nhiều liên kết carbon-hydro hơn, và khi các liên kết này bị phá vỡ trong quá trình oxy hóa, chúng giải phóng nhiều năng lượng hơn.
Ớn lạnh và rét run trong sốt là do trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi bị thiết lập lại ở mức cao hơn so với bình thường. Khi thân nhiệt thực tế thấp hơn so với điểm thiết lập mới này, cơ thể sẽ cố gắng tăng thân nhiệt để đạt đến điểm thiết lập mới. Co mạch ngoại vi là một trong những cơ chế chính để giảm mất nhiệt qua da, gây cảm giác lạnh. Rét run là các cơn co cơ không tự chủ, tạo ra nhiệt để làm ấm cơ thể. Do đó, co mạch ngoại vi là một phần quan trọng của cơ chế gây ớn lạnh và rét run trong sốt.
Quá trình bài xuất nước tiểu (đi tiểu) diễn ra nhờ sự phối hợp của nhiều yếu tố. Cơ detrusor (cơ bàng quang) co lại để tăng áp lực trong bàng quang, đồng thời trương lực cơ vòng niệu đạo giảm để mở đường cho nước tiểu thoát ra. Áp lực trong niệu đạo thực tế sẽ giảm khi nước tiểu được bài xuất. Sóng co thắt bàng quang - niệu đạo tiếp nối nhau giúp đẩy nước tiểu ra ngoài. Do đó, đáp án sai là "Tăng áp lực trong niệu đạo".
Điện thế hoạt động hình thành khi có sự thay đổi về tính thấm của màng tế bào đối với các ion. Khi có kích thích, kênh Na+ mở ra, Na+ từ môi trường ngoài tế bào (nơi có nồng độ cao) tràn vào bên trong tế bào (nơi có nồng độ thấp) theo gradient nồng độ và điện. Sự di chuyển ồ ạt này làm thay đổi điện tích màng từ âm sang dương, gây ra hiện tượng khử cực.
Áp suất cao ở mao mạch cầu thận (glomerular capillaries) tạo điều kiện cho quá trình lọc máu mạnh mẽ, đẩy nước và các chất hòa tan nhỏ từ máu vào nang Bowman để tạo thành dịch lọc cầu thận (glomerular filtrate). Áp suất thấp ở mao mạch quanh ống thận (peritubular capillaries) tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tái hấp thu (reabsorption) các chất cần thiết (như glucose, amino acid, nước, ion) từ dịch lọc trở lại máu. Như vậy, sự chênh lệch áp suất giữa hai loại mao mạch này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nước tiểu.