Quá trình oxy hóa khử trong tổng hợp năng lượng diễn ra ở:
A.
ty thể
B.
ty thể và bào tương
C.
bào tương
D.
tiêu thể và bào tương
Đáp án
Đáp án đúng: B
Quá trình oxy hóa khử trong tổng hợp năng lượng, cụ thể là hô hấp tế bào, diễn ra chủ yếu ở ty thể. Ty thể là bào quan có màng kép, nơi diễn ra chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron, hai giai đoạn quan trọng của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn năng lượng (ATP) cho tế bào. Một số giai đoạn ban đầu của quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra trong bào tương, nhưng các giai đoạn chính tạo năng lượng lại diễn ra ở ty thể.
Quá trình oxy hóa khử trong tổng hợp năng lượng, cụ thể là hô hấp tế bào, diễn ra chủ yếu ở ty thể. Ty thể là bào quan có màng kép, nơi diễn ra chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron, hai giai đoạn quan trọng của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn năng lượng (ATP) cho tế bào. Một số giai đoạn ban đầu của quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra trong bào tương, nhưng các giai đoạn chính tạo năng lượng lại diễn ra ở ty thể.
Chuyển hóa cơ sở (Basal Metabolic Rate - BMR) là lượng năng lượng tối thiểu cần thiết để duy trì các chức năng sống cơ bản của cơ thể trong trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn. Điều kiện để đo BMR là cơ thể không vận cơ (tức là không hoạt động thể chất), không tiêu hóa (tức là sau khi đã nhịn ăn ít nhất 12 giờ), và ở môi trường trung hòa về nhiệt (không cần điều nhiệt để duy trì thân nhiệt ổn định). Do đó, đáp án đúng nhất là 'Không vận cơ, không tiêu hóa, không điều nhiệt'.
Nồng độ thẩm thấu của dịch ngoại bào (ECF) bình thường là khoảng 285-295 mOsm/L. Tổng lượng dịch cơ thể (TBW) chiếm khoảng 60% trọng lượng cơ thể. Trong đó, ECF chiếm khoảng 1/3 TBW, còn dịch nội bào (ICF) chiếm 2/3 TBW.
1. Áp suất thủy tĩnh của máu đẩy nước và các chất hòa tan từ lòng mao mạch vào nang Bowman: Đây là lực chính thúc đẩy quá trình lọc. Áp suất này cao hơn áp suất keo và áp suất thẩm thấu trong nang Bowman, tạo ra sự chênh lệch áp suất.
2. Áp suất thủy tĩnh trong nang Bowman đẩy nước và các chất hoà tan trở lại lòng mao mạch: Áp suất này đối kháng với áp suất thủy tĩnh của máu, nhưng có giá trị nhỏ hơn.
3. Áp suất keo trong huyết tương giữ nước lại trong lòng mao mạch cầu thận: Các protein trong huyết tương tạo ra áp suất keo, có xu hướng giữ nước lại trong mao mạch.
4. Để có áp suất lọc, thì tổng áp suất thủy tĩnh phải lớn hơn áp suất keo: Điều này đảm bảo rằng nước và các chất hòa tan được lọc từ máu vào nang Bowman.
Vậy, các phát biểu 1 và 4 là đúng. Phát biểu 2 đúng một phần nhưng không hoàn toàn chính xác vì áp suất thủy tĩnh trong nang Bowman có tác dụng ngược lại nhưng không phải là yếu tố chính. Phát biểu 3 đúng vì áp suất keo trong huyết tương có vai trò giữ nước lại trong lòng mao mạch.
Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, đáp án gần đúng nhất là nếu chỉ 4 đúng, vì nó đề cập đến một điều kiện cần thiết cho quá trình lọc xảy ra. Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng phát biểu 1 cũng rất quan trọng và chính xác.
Hormon tác dụng theo cơ chế hoạt hóa gen thường là các hormon steroid hoặc hormon tuyến giáp, có đặc điểm tan trong lipid. Do đó, chúng có thể dễ dàng đi qua màng tế bào (cấu tạo từ lipid) để vào bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào. Tại đó, chúng liên kết với receptor đặc hiệu nằm trong tế bào chất hoặc nhân, tạo thành phức hệ hormon-receptor. Phức hệ này sau đó tác động trực tiếp lên DNA, kích hoạt hoặc ức chế quá trình phiên mã của gen, dẫn đến sự thay đổi trong tổng hợp protein và các hoạt động tế bào.