Đốt cháy các hợp chất C-H-O vào trong tế bào bằng Oxi
C.
Chuyển giao điện tử qua các cơ chất cho hydro
D.
Gắn phosphat vào ADP và tích trữ trong đó năng lượng
Đáp án
Đáp án đúng: D
Quá trình phosphoryl hóa là quá trình gắn nhóm phosphat vào một phân tử, thường là ADP (adenosine diphosphate), để tạo ra ATP (adenosine triphosphate). ATP là một phân tử mang năng lượng chính trong tế bào. Do đó, quá trình phosphoryl hóa tích trữ năng lượng trong ATP. Các đáp án khác không mô tả đúng bản chất của quá trình phosphoryl hóa.
Quá trình phosphoryl hóa là quá trình gắn nhóm phosphat vào một phân tử, thường là ADP (adenosine diphosphate), để tạo ra ATP (adenosine triphosphate). ATP là một phân tử mang năng lượng chính trong tế bào. Do đó, quá trình phosphoryl hóa tích trữ năng lượng trong ATP. Các đáp án khác không mô tả đúng bản chất của quá trình phosphoryl hóa.
Trong chu kỳ kinh nguyệt, thân nhiệt có sự thay đổi do ảnh hưởng của hormone. Sau khi rụng trứng, nồng độ progesterone tăng lên, gây ra sự tăng nhẹ thân nhiệt. Sự tăng này thường dao động trong khoảng 0,3-0,5 độ C so với thân nhiệt trước khi rụng trứng. Vì vậy, đáp án chính xác là thân nhiệt ngày sau rụng trứng tăng hơn ngày trước rụng trứng 0,3-0,5oC.
Khi cơ thể bị lạnh, cơ chế tự bảo vệ sẽ được kích hoạt để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Cơ chế này bao gồm tăng cường sinh nhiệt (ví dụ: run cơ, tăng chuyển hóa) và giảm thiểu sự mất nhiệt (ví dụ: co mạch máu ngoại vi, rùng mình). Do đó, đáp án đúng là 'tăng sinh nhiệt, giảm thải nhiệt'.
Hạ nhiệt bằng phương pháp đắp khăn lạnh trên trán có tác dụng giảm thân nhiệt ngoại vi bằng cơ chế truyền nhiệt. Khi đắp khăn lạnh, nhiệt từ cơ thể (vùng trán) sẽ truyền sang khăn lạnh, làm giảm nhiệt độ tại chỗ. Đây là cơ chế truyền nhiệt trực tiếp.
Bộ máy cạnh cầu thận là một cấu trúc vi thể trong thận, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Nó được tạo thành bởi ba thành phần chính: tế bào hạt của tiểu động mạch đến (afferent arteriole), tế bào macula densa của ống lượn xa (distal convoluted tubule), và tế bào Lacis (tế bào gian mạch ngoại cầu). Các tế bào này nằm sát nhau, cho phép chúng tương tác và phản ứng với những thay đổi trong lưu lượng máu và nồng độ natri. Trong đó, tiểu động mạch đến và ống lượn xa nằm sát nhau tạo thành bộ máy này.
Phương án 1: Do tiểu động mạch đi và ống lượn xa nằm sát nhau tạo thành - Đúng. Tiểu động mạch đến (không phải "đi") và ống lượn xa là hai thành phần chính của bộ máy cạnh cầu thận.
Phương án 2: Do những nephron nằm sát nhau tạo thành - Sai. Bộ máy cạnh cầu thận là một cấu trúc đặc biệt, không chỉ đơn thuần là các nephron nằm sát nhau.
Phương án 3: Bài tiết Angiotensin II làm tăng huyết áp - Sai. Bộ máy cạnh cầu thận bài tiết renin, chất này kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone, dẫn đến hình thành Angiotensin II. Angiotensin II gây co mạch và tăng huyết áp.
Phương án 4: Trong tất cả các bệnh cao huyết áp, tổ chức này làm giảm tiết Renin - Sai. Trong một số trường hợp cao huyết áp (ví dụ, cao huyết áp do u tuyến thượng thận), bộ máy cạnh cầu thận có thể tăng tiết renin.