Cơ chế chống lạnh của cơ thể:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Khi cơ thể bị lạnh, cơ chế tự bảo vệ sẽ được kích hoạt để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Cơ chế này bao gồm tăng cường sinh nhiệt (ví dụ: run cơ, tăng chuyển hóa) và giảm thiểu sự mất nhiệt (ví dụ: co mạch máu ngoại vi, rùng mình). Do đó, đáp án đúng là 'tăng sinh nhiệt, giảm thải nhiệt'.
Tổng hợp và chia sẻ 2500+ câu trắc nghiệm Sinh lý học có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành y - bác sĩ để bạn có thêm tư liệu tham khảo học tập bổ ích.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hạ nhiệt bằng phương pháp đắp khăn lạnh trên trán có tác dụng giảm thân nhiệt ngoại vi bằng cơ chế truyền nhiệt. Khi đắp khăn lạnh, nhiệt từ cơ thể (vùng trán) sẽ truyền sang khăn lạnh, làm giảm nhiệt độ tại chỗ. Đây là cơ chế truyền nhiệt trực tiếp.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bộ máy cạnh cầu thận là một cấu trúc vi thể trong thận, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Nó được tạo thành bởi ba thành phần chính: tế bào hạt của tiểu động mạch đến (afferent arteriole), tế bào macula densa của ống lượn xa (distal convoluted tubule), và tế bào Lacis (tế bào gian mạch ngoại cầu). Các tế bào này nằm sát nhau, cho phép chúng tương tác và phản ứng với những thay đổi trong lưu lượng máu và nồng độ natri. Trong đó, tiểu động mạch đến và ống lượn xa nằm sát nhau tạo thành bộ máy này.
Phương án 1: Do tiểu động mạch đi và ống lượn xa nằm sát nhau tạo thành - Đúng. Tiểu động mạch đến (không phải "đi") và ống lượn xa là hai thành phần chính của bộ máy cạnh cầu thận.
Phương án 2: Do những nephron nằm sát nhau tạo thành - Sai. Bộ máy cạnh cầu thận là một cấu trúc đặc biệt, không chỉ đơn thuần là các nephron nằm sát nhau.
Phương án 3: Bài tiết Angiotensin II làm tăng huyết áp - Sai. Bộ máy cạnh cầu thận bài tiết renin, chất này kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone, dẫn đến hình thành Angiotensin II. Angiotensin II gây co mạch và tăng huyết áp.
Phương án 4: Trong tất cả các bệnh cao huyết áp, tổ chức này làm giảm tiết Renin - Sai. Trong một số trường hợp cao huyết áp (ví dụ, cao huyết áp do u tuyến thượng thận), bộ máy cạnh cầu thận có thể tăng tiết renin.
Phương án 1: Do tiểu động mạch đi và ống lượn xa nằm sát nhau tạo thành - Đúng. Tiểu động mạch đến (không phải "đi") và ống lượn xa là hai thành phần chính của bộ máy cạnh cầu thận.
Phương án 2: Do những nephron nằm sát nhau tạo thành - Sai. Bộ máy cạnh cầu thận là một cấu trúc đặc biệt, không chỉ đơn thuần là các nephron nằm sát nhau.
Phương án 3: Bài tiết Angiotensin II làm tăng huyết áp - Sai. Bộ máy cạnh cầu thận bài tiết renin, chất này kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone, dẫn đến hình thành Angiotensin II. Angiotensin II gây co mạch và tăng huyết áp.
Phương án 4: Trong tất cả các bệnh cao huyết áp, tổ chức này làm giảm tiết Renin - Sai. Trong một số trường hợp cao huyết áp (ví dụ, cao huyết áp do u tuyến thượng thận), bộ máy cạnh cầu thận có thể tăng tiết renin.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích các phát biểu:
1. Đúng: Màng đáy cầu thận chứa proteoglycan mang điện tích âm mạnh, giúp ngăn chặn các protein tích điện âm (như albumin) lọc qua.
2. Sai: Tế bào biểu mô của nang Bowman (podocyte) có các khe lọc (slit diaphragm) giữa các chân tế bào (pedicel), chứ không phải lỗ nhỏ trực tiếp trên tế bào. Kích thước khe lọc khoảng 40Å, không phải 70Å.
3. Đúng: Chỉ một lượng nhỏ albumin (khoảng 0,5%) lọt qua màng lọc cầu thận do kích thước lớn và điện tích âm.
4. Sai: Tế bào nội mô của mao mạch có các lỗ lọc (fenestrae), nhưng không phải là tế bào có chân. Podocyte mới là tế bào có chân.
Vậy, chỉ có phát biểu 1 và 3 đúng.
1. Đúng: Màng đáy cầu thận chứa proteoglycan mang điện tích âm mạnh, giúp ngăn chặn các protein tích điện âm (như albumin) lọc qua.
2. Sai: Tế bào biểu mô của nang Bowman (podocyte) có các khe lọc (slit diaphragm) giữa các chân tế bào (pedicel), chứ không phải lỗ nhỏ trực tiếp trên tế bào. Kích thước khe lọc khoảng 40Å, không phải 70Å.
3. Đúng: Chỉ một lượng nhỏ albumin (khoảng 0,5%) lọt qua màng lọc cầu thận do kích thước lớn và điện tích âm.
4. Sai: Tế bào nội mô của mao mạch có các lỗ lọc (fenestrae), nhưng không phải là tế bào có chân. Podocyte mới là tế bào có chân.
Vậy, chỉ có phát biểu 1 và 3 đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Điện thế hoạt động (Action Potential) là sự thay đổi điện thế nhanh chóng và tạm thời trên màng tế bào, từ điện thế nghỉ sang điện thế dương và sau đó trở về điện thế nghỉ. Quá trình này diễn ra theo các giai đoạn sau:
1. Giai đoạn khử cực (Depolarization): Khi tế bào nhận được kích thích, các kênh natri (Na+) mở ra. Do nồng độ Na+ bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, Na+ sẽ di chuyển ồ ạt vào trong tế bào theo gradien nồng độ và điện hóa. Sự di chuyển này làm cho điện thế màng trở nên dương hơn, gây ra sự khử cực.
2. Giai đoạn tái cực (Repolarization): Sau khi đạt đỉnh khử cực, các kênh natri đóng lại và các kênh kali (K+) mở ra. Do nồng độ K+ bên trong tế bào cao hơn bên ngoài, K+ sẽ di chuyển ra khỏi tế bào. Sự di chuyển này làm cho điện thế màng trở nên âm hơn, tái lập lại điện thế nghỉ.
3. Giai đoạn quá cực (Hyperpolarization): Trong một khoảng thời gian ngắn, điện thế màng có thể trở nên âm hơn điện thế nghỉ do các kênh kali đóng lại chậm. Sau đó, điện thế màng sẽ trở về điện thế nghỉ nhờ hoạt động của bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase), giúp duy trì nồng độ ion ổn định.
Dựa trên quá trình này, phương án đúng là "Khi kênh mở, Na+ di chuyển ồ ạt vào trong tế bào". Các phương án còn lại không mô tả chính xác cơ chế tạo ra điện thế hoạt động.
- Khuếch tán K+ chủ yếu liên quan đến giai đoạn tái cực.
- Khuếch tán Na+ (nói chung) không đặc trưng cho điện thế hoạt động mà cần nhấn mạnh sự di chuyển ồ ạt khi kênh mở.
- Hoạt động Na+ K+ -ATPase duy trì điện thế nghỉ, không trực tiếp gây ra điện thế hoạt động.
1. Giai đoạn khử cực (Depolarization): Khi tế bào nhận được kích thích, các kênh natri (Na+) mở ra. Do nồng độ Na+ bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, Na+ sẽ di chuyển ồ ạt vào trong tế bào theo gradien nồng độ và điện hóa. Sự di chuyển này làm cho điện thế màng trở nên dương hơn, gây ra sự khử cực.
2. Giai đoạn tái cực (Repolarization): Sau khi đạt đỉnh khử cực, các kênh natri đóng lại và các kênh kali (K+) mở ra. Do nồng độ K+ bên trong tế bào cao hơn bên ngoài, K+ sẽ di chuyển ra khỏi tế bào. Sự di chuyển này làm cho điện thế màng trở nên âm hơn, tái lập lại điện thế nghỉ.
3. Giai đoạn quá cực (Hyperpolarization): Trong một khoảng thời gian ngắn, điện thế màng có thể trở nên âm hơn điện thế nghỉ do các kênh kali đóng lại chậm. Sau đó, điện thế màng sẽ trở về điện thế nghỉ nhờ hoạt động của bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase), giúp duy trì nồng độ ion ổn định.
Dựa trên quá trình này, phương án đúng là "Khi kênh mở, Na+ di chuyển ồ ạt vào trong tế bào". Các phương án còn lại không mô tả chính xác cơ chế tạo ra điện thế hoạt động.
- Khuếch tán K+ chủ yếu liên quan đến giai đoạn tái cực.
- Khuếch tán Na+ (nói chung) không đặc trưng cho điện thế hoạt động mà cần nhấn mạnh sự di chuyển ồ ạt khi kênh mở.
- Hoạt động Na+ K+ -ATPase duy trì điện thế nghỉ, không trực tiếp gây ra điện thế hoạt động.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dịch lọc cầu thận được hình thành từ quá trình lọc máu ở cầu thận. Quá trình này đẩy nước và các chất hòa tan nhỏ (như ion, glucose, amino acid, ure...) từ máu vào nang Bowman, tạo thành dịch lọc. Các tế bào máu và protein lớn không qua được màng lọc do kích thước lớn. Do đó, thành phần của dịch lọc tương tự như huyết tương nhưng không có protein. Nồng độ ion trong dịch lọc gần giống với nồng độ ion trong huyết tương. pH của dịch lọc cũng gần tương đương với pH của huyết tương. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là dịch lọc có thành phần như huyết tương trong máu động mạch (nhưng không có protein).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng