ATP (Adenosine Triphosphate) là một phân tử mang năng lượng được sử dụng trong tế bào cho các quá trình chuyển hóa. Năng lượng này được lưu trữ trong các liên kết hóa học giữa các nhóm phosphate. Khi một liên kết phosphate bị phá vỡ (thủy phân), năng lượng được giải phóng và được sử dụng để thực hiện các công việc của tế bào. Vì vậy, ATP thuộc dạng hóa năng.
ATP (Adenosine Triphosphate) là một phân tử mang năng lượng được sử dụng trong tế bào cho các quá trình chuyển hóa. Năng lượng này được lưu trữ trong các liên kết hóa học giữa các nhóm phosphate. Khi một liên kết phosphate bị phá vỡ (thủy phân), năng lượng được giải phóng và được sử dụng để thực hiện các công việc của tế bào. Vì vậy, ATP thuộc dạng hóa năng.
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu SAI về các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu hao năng lượng cho chuyển hóa cơ sở (CHCS).
* Phương án 1 (Người già thấp hơn người trẻ): Đúng. Tuổi càng cao, CHCS càng giảm do khối lượng cơ giảm và hoạt động trao đổi chất chậm lại. * Phương án 2 (Ban ngày cao hơn ban đêm): Đúng. Ban ngày hoạt động nhiều hơn, tiêu hao năng lượng cao hơn, kích thích CHCS tăng. * Phương án 3 (Nữa đầu chu kỳ kinh nguyệt cao hơn nữa sau): SAI. Nửa sau chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là giai đoạn hoàng thể, có sự tăng nhẹ của thân nhiệt và CHCS do ảnh hưởng của progesterone. * Phương án 4 (Thay đổi khi xúc cảm): Đúng. Các xúc cảm mạnh (ví dụ: căng thẳng, lo lắng) có thể làm tăng CHCS do hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt.
Vậy, phương án SAI là "Nữa đầu chu kỳ kinh nguyệt cao hơn nữa sau".
Để đo chuyển hóa cơ sở (BMR) một cách chính xác, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 12 giờ trước khi đo để loại trừ ảnh hưởng của hiệu ứng nhiệt do thức ăn gây ra. Ngoài ra, bệnh nhân cần tránh vận động mạnh trước khi đo vì vận động làm tăng tiêu thụ oxy và do đó ảnh hưởng đến kết quả đo. Việc đi vệ sinh có thể giúp bệnh nhân thoải mái hơn nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đo BMR. Uống nhiều nước có thể ảnh hưởng đến thể tích máu nhưng không phải là yếu tố cần thiết để chuẩn bị cho đo BMR. Hít thở sâu có thể ảnh hưởng nhất thời đến nhịp tim và hô hấp nhưng không phải là yêu cầu bắt buộc.
Cơ thể thải nhiệt bằng bốc hơi nước khi có sự bay hơi của nước từ bề mặt da hoặc đường hô hấp. Để quá trình này xảy ra hiệu quả, cần có hai điều kiện chính: (1) Phải có nước trên bề mặt cơ thể (mồ hôi hoặc nước từ môi trường), và (2) Bề mặt đó phải thoáng gió để hơi nước có thể bay đi, tạo điều kiện cho nước tiếp tục bốc hơi. Nhiệt độ môi trường và nhiệt độ cơ thể có ảnh hưởng đến tốc độ bốc hơi, nhưng điều kiện tiên quyết là phải có nước và gió.
Lượng nước mất hằng định mỗi ngày chủ yếu qua hai con đường chính là nước bốc hơi qua đường hô hấp và nước thấm qua da. Mồ hôi và nước tiểu là lượng nước mất thay đổi tùy thuộc vào hoạt động thể chất, chế độ ăn uống và các yếu tố khác. Do đó, nước bốc hơi qua đường hô hấp và nước thấm qua da là lượng nước mất hằng định, không phụ thuộc nhiều vào các yếu tố bên ngoài.