Điều hòa chuyển hóa năng lượng mức cơ thể được thực hiện bằng:
A.
hô hấp, tuần hoàn
B.
thần kinh, miễn dịch
C.
thần kinh, thể dịch
D.
hô hấp, thể dịch
Đáp án
Đáp án đúng: C
Điều hòa chuyển hóa năng lượng ở mức cơ thể là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều hệ thống khác nhau. Trong đó, hệ thần kinh và hệ thể dịch (bao gồm các hormone) đóng vai trò then chốt. Hệ thần kinh điều khiển các hoạt động nhanh chóng, trực tiếp thông qua các xung điện, trong khi hệ thể dịch điều khiển các hoạt động chậm hơn, kéo dài hơn thông qua các hormone. Các hormone như insulin, glucagon, adrenaline,... ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose, lipid và protein, từ đó điều hòa năng lượng của cơ thể. Các hệ khác như hô hấp và tuần hoàn quan trọng cho việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng, nhưng không trực tiếp điều hòa quá trình chuyển hóa năng lượng ở mức độ như thần kinh và thể dịch. Hệ miễn dịch chủ yếu liên quan đến bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, không trực tiếp tham gia vào điều hòa chuyển hóa năng lượng.
Điều hòa chuyển hóa năng lượng ở mức cơ thể là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều hệ thống khác nhau. Trong đó, hệ thần kinh và hệ thể dịch (bao gồm các hormone) đóng vai trò then chốt. Hệ thần kinh điều khiển các hoạt động nhanh chóng, trực tiếp thông qua các xung điện, trong khi hệ thể dịch điều khiển các hoạt động chậm hơn, kéo dài hơn thông qua các hormone. Các hormone như insulin, glucagon, adrenaline,... ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose, lipid và protein, từ đó điều hòa năng lượng của cơ thể. Các hệ khác như hô hấp và tuần hoàn quan trọng cho việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng, nhưng không trực tiếp điều hòa quá trình chuyển hóa năng lượng ở mức độ như thần kinh và thể dịch. Hệ miễn dịch chủ yếu liên quan đến bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, không trực tiếp tham gia vào điều hòa chuyển hóa năng lượng.
Câu hỏi yêu cầu xác định nguồn sinh nhiệt *không* phải tự nhiên. Các nguồn sinh nhiệt tự nhiên của cơ thể bao gồm:
* Chuyển hóa cơ sở: Quá trình trao đổi chất cơ bản để duy trì các chức năng sống. * Tăng trương lực cơ: Sự co cơ nhẹ liên tục giúp duy trì tư thế và tạo nhiệt. * Run: Co cơ không chủ ý để tạo nhiệt khi cơ thể lạnh. * SDA (Specific Dynamic Action): Tác dụng sinh nhiệt đặc hiệu của thức ăn, là lượng nhiệt cơ thể tiêu hao để tiêu hóa, hấp thụ và chuyển hóa thức ăn. SDA cũng là một nguồn sinh nhiệt tự nhiên. Tuy nhiên, để nhấn mạnh yếu tố "tự nhiên", run thường được xếp vào các phản xạ sinh lý khi cơ thể cần tăng nhiệt, còn chuyển hóa cơ sở và tăng trương lực cơ diễn ra liên tục và thụ động hơn.
Trong các đáp án trên, 'SDA' (tác dụng động lực đặc hiệu của thức ăn) là một nguồn sinh nhiệt tự nhiên, nhưng nó liên quan đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn. Ba phương án còn lại (chuyển hóa cơ sở, tăng trương lực cơ, run) là các quá trình sinh nhiệt nội tại của cơ thể. Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn 'ngoại trừ' cả ba nguồn sinh nhiệt kia. Tuy nhiên, SDA khác biệt ở chỗ nó phụ thuộc vào việc ăn uống, trong khi ba nguồn còn lại là các hoạt động sinh lý liên tục của cơ thể. Vì vậy, SDA có thể được xem là 'ít tự nhiên' hơn so với ba nguồn kia trong bối cảnh câu hỏi này.
Tuy nhiên, cách đặt câu hỏi và các phương án trả lời không thực sự rõ ràng và có thể gây nhầm lẫn. Theo lý thuyết, tất cả các phương án đều là các nguồn sinh nhiệt tự nhiên của cơ thể. Trong trường hợp này, có lẽ người ra đề muốn nhấn mạnh rằng SDA phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài (thức ăn) hơn so với ba yếu tố còn lại.
Vì câu hỏi có phần không rõ ràng, ta sẽ chọn đáp án có tính chất ít mang tính "tự nhiên" (tức là phụ thuộc vào một yếu tố bên ngoài) nhất trong số các lựa chọn. Trong trường hợp này, đáp án "SDA" là phù hợp nhất vì nó phụ thuộc vào việc tiêu thụ thức ăn.
Lưu ý quan trọng: Để câu hỏi trở nên rõ ràng hơn, cần diễn đạt lại câu hỏi và các phương án trả lời một cách chính xác hơn, tránh gây hiểu lầm cho người làm bài.
Trong khuếch tán đơn giản, tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với sự chênh lệch nồng độ của chất khuếch tán. Điều này có nghĩa là khi sự chênh lệch nồng độ tăng lên, tốc độ khuếch tán cũng tăng lên theo một đường thẳng. Vì vậy, tương quan giữa tốc độ khuếch tán và chênh lệch nồng độ chất khuếch tán có dạng tuyến tính.
Vận chuyển chủ động là hình thức vận chuyển các chất qua màng tế bào, đi ngược lại gradient nồng độ hoặc gradient điện hóa. Quá trình này cần năng lượng (thường là ATP) và có sự tham gia của protein vận chuyển (chất mang) đặc hiệu. Vì vậy, đáp án đúng là 'Xảy ra theo hướng ngược gradient điện hóa học'.
ANP (Atrial Natriuretic Peptide) là một hormone được giải phóng từ tâm nhĩ của tim để đáp ứng với sự tăng thể tích máu. Tác dụng chính của ANP là giảm huyết áp bằng cách gây giãn mạch, tăng thải natri và nước qua thận, và ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone. Vì vậy, đáp án đúng là giãn mạch.