Dạng năng lượng có nguồn gốc từ sự chênh lệch ion giữa 2 bên màng:
A.
Hóa năng
B.
Động năng
C.
Thẩm thấu năng
D.
Điện năng
Đáp án
Đáp án đúng: D
Sự chênh lệch ion giữa hai bên màng tạo ra một điện thế, và điện thế này là một dạng năng lượng điện. Vì vậy, đáp án đúng là "Điện năng". Thẩm thấu năng liên quan đến sự chênh lệch nồng độ chất tan, không trực tiếp liên quan đến sự chênh lệch ion và điện thế màng. Hóa năng liên quan đến năng lượng lưu trữ trong các liên kết hóa học. Động năng liên quan đến chuyển động.
Sự chênh lệch ion giữa hai bên màng tạo ra một điện thế, và điện thế này là một dạng năng lượng điện. Vì vậy, đáp án đúng là "Điện năng". Thẩm thấu năng liên quan đến sự chênh lệch nồng độ chất tan, không trực tiếp liên quan đến sự chênh lệch ion và điện thế màng. Hóa năng liên quan đến năng lượng lưu trữ trong các liên kết hóa học. Động năng liên quan đến chuyển động.
Câu hỏi này yêu cầu xác định yếu tố *không* ảnh hưởng đến sự tiêu hao năng lượng trong vận cơ.
- Thời gian vận cơ: Vận cơ càng lâu, năng lượng tiêu hao càng nhiều. Ví dụ, chạy bộ 30 phút sẽ tốn năng lượng hơn chạy 15 phút. - Cường độ vận cơ: Cường độ vận cơ càng lớn, năng lượng tiêu hao càng nhiều. Ví dụ, nâng tạ nặng sẽ tốn năng lượng hơn nâng tạ nhẹ. - Tư thế vận cơ: Tư thế không đúng có thể làm tăng thêm gánh nặng cho cơ bắp và do đó tiêu hao năng lượng nhiều hơn. Ví dụ, ngồi sai tư thế khi làm việc có thể gây mỏi lưng và tiêu hao năng lượng. - Mức độ thông thạo: Khi một người đã thông thạo một động tác vận cơ, cơ thể sẽ thực hiện động tác đó một cách hiệu quả hơn, do đó tiêu hao ít năng lượng hơn. Ví dụ, người mới tập bơi sẽ tốn nhiều sức hơn người bơi lâu năm.
Vậy, mức độ thông thạo ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng năng lượng, chứ không phải là một yếu tố trực tiếp làm tăng sự tiêu hao năng lượng trong vận cơ.
Thân nhiệt trung tâm (core temperature) là nhiệt độ ở sâu bên trong cơ thể, ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường bên ngoài và ổn định hơn so với nhiệt độ ở các vùng ngoại vi (da, niêm mạc). Thân nhiệt trung tâm ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ các phản ứng hóa học trong cơ thể, đặc biệt là các phản ứng enzyme. Sự thay đổi lớn của thân nhiệt trung tâm có thể gây rối loạn hoạt động của các enzyme và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Các vị trí thường được sử dụng để đo thân nhiệt trung tâm bao gồm: trực tràng, thực quản, màng nhĩ, và đôi khi là bàng quang. Gan và lách không phải là vị trí để đo thân nhiệt trung tâm một cách thường quy trong lâm sàng.
Phương án 1 đúng vì nó nêu rõ mối liên hệ giữa thân nhiệt trung tâm và tốc độ phản ứng hóa học. Phương án 2 sai vì thân nhiệt trung tâm được duy trì tương đối ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường. Phương án 3 sai vì nhiệt độ ở trực tràng ổn định hơn nhiệt độ ở miệng. Phương án 4 sai vì gan và lách không phải là nơi thường quy để đo thân nhiệt trung tâm.
Cơ chế chống lạnh của cơ thể bao gồm nhiều phản ứng để duy trì thân nhiệt ổn định. Sinh nhiệt là một phần quan trọng, và nó thường diễn ra theo từng bước tăng dần để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Đầu tiên là chuyển hóa cơ sở, sau đó nếu cần thiết sẽ đến giai đoạn cóng (tăng trương lực cơ) và cuối cùng là run cơ để tạo nhiệt. Do đó, đáp án phù hợp nhất là "Sinh nhiệt được thực hiên theo từng bước tăng: Chuyển hóa cơ sở, cóng, run".
Sự khuếch tán đơn thuần và vận chuyển trung gian (Facilitated) đều là các hình thức vận chuyển thụ động, nghĩa là chúng không yêu cầu năng lượng ATP để hoạt động. Cả hai quá trình này đều di chuyển các chất từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, tức là theo chiều gradient nồng độ. Vì vậy, điểm giống nhau giữa hai hình thức này là có thể hoạt động mà không cần ATP. Các phương án khác không đúng vì: (1) Vận chuyển đơn thuần không cần chất chuyên chở, chỉ vận chuyển trung gian mới cần; (2) Cả hai đều đi theo chiều gradient nồng độ, không ngược chiều; (4) Vận chuyển đơn thuần không bị ức chế bởi chất ức chế chuyên biệt.