Trong hệ mạch, khi các mạch nối song song:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong hệ mạch song song, nghịch đảo của điện trở (hay sức cản) tương đương bằng tổng nghịch đảo của điện trở mỗi mạch. Do đó, sức cản toàn phần của đoạn mạch song song luôn nhỏ hơn sức cản của mỗi điện trở thành phần. Đồng thời, sức cản toàn phần cũng nhỏ hơn tổng sức cản của mỗi phần.
Tổng hợp và chia sẻ 2500+ câu trắc nghiệm Sinh lý học có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành y - bác sĩ để bạn có thêm tư liệu tham khảo học tập bổ ích.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quy luật "tất cả hoặc không" có nghĩa là một tế bào (trong trường hợp này là tế bào cơ tim) sẽ phản ứng tối đa hoặc không phản ứng gì cả khi nhận được kích thích. Điều này xảy ra do cấu trúc hợp bào của cơ tim, nơi các tế bào liên kết với nhau qua các cầu nối, cho phép sự lan truyền hưng phấn nhanh chóng và đồng bộ. Nếu một tế bào bị kích thích đủ mạnh, toàn bộ khối cơ tim sẽ co bóp. Nếu kích thích không đủ mạnh, sẽ không có sự co bóp nào xảy ra.
Phương án 1 không đúng vì tính trơ có chu kỳ liên quan đến việc tế bào không thể bị kích thích lại trong một khoảng thời gian nhất định, không trực tiếp giải thích quy luật "tất cả hoặc không".
Phương án 2 không đúng vì tính nhịp điệu chỉ đặc tính tự động phát xung của cơ tim, không giải thích cơ chế "tất cả hoặc không".
Phương án 3 không đúng vì cầu dẫn truyền hưng phấn chỉ là phương tiện lan truyền hưng phấn, không giải thích bản chất của quy luật "tất cả hoặc không".
Phương án 4 đúng vì cơ tim là cấu trúc hợp bào, các tế bào nối với nhau qua cầu nối, hưng phấn lan truyền nhanh và đồng bộ, gây ra đáp ứng "tất cả hoặc không".
Phương án 1 không đúng vì tính trơ có chu kỳ liên quan đến việc tế bào không thể bị kích thích lại trong một khoảng thời gian nhất định, không trực tiếp giải thích quy luật "tất cả hoặc không".
Phương án 2 không đúng vì tính nhịp điệu chỉ đặc tính tự động phát xung của cơ tim, không giải thích cơ chế "tất cả hoặc không".
Phương án 3 không đúng vì cầu dẫn truyền hưng phấn chỉ là phương tiện lan truyền hưng phấn, không giải thích bản chất của quy luật "tất cả hoặc không".
Phương án 4 đúng vì cơ tim là cấu trúc hợp bào, các tế bào nối với nhau qua cầu nối, hưng phấn lan truyền nhanh và đồng bộ, gây ra đáp ứng "tất cả hoặc không".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cơ thắt trước mao mạch điều chỉnh lưu lượng máu vào mao mạch. Khi nồng độ oxy ở dịch kẽ giảm, đó là dấu hiệu cho thấy tế bào đang hoạt động mạnh và cần nhiều oxy hơn. Để đáp ứng nhu cầu này, cơ thắt trước mao mạch sẽ giãn ra để tăng cường cung cấp máu giàu oxy đến khu vực đó. Các yếu tố khác như tăng CO2, histamin và nhiệt độ (trong một giới hạn nhất định) cũng có thể gây giãn mạch, nhưng giảm oxy là một yếu tố kích thích quan trọng và trực tiếp hơn đối với cơ thắt trước mao mạch.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Angiotensin II là một hormone có nhiều tác dụng quan trọng trong cơ thể, bao gồm:
* Kích thích thần kinh giao cảm tăng tiết adrenalin: Angiotensin II tác động lên hệ thần kinh giao cảm, làm tăng giải phóng adrenalin và noradrenalin từ tủy thượng thận và các đầu dây thần kinh giao cảm. Điều này dẫn đến tăng nhịp tim, tăng huyết áp và các tác dụng khác liên quan đến hệ thần kinh giao cảm.
* Kích thích thận tăng tái hấp thu Na+ và nước: Angiotensin II tác động lên thận, làm tăng tái hấp thu natri (Na+) và nước từ ống thận trở lại máu. Điều này làm tăng thể tích máu và huyết áp.
* Gây co mạch: Angiotensin II là một chất co mạch mạnh, làm co các mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp.
* Kích thích vỏ thượng thận tiết aldosterone: Angiotensin II kích thích vỏ thượng thận tiết aldosterone, một hormone có tác dụng tăng tái hấp thu Na+ và thải kali (K+) ở thận.
Trong các phương án trên, phương án "Kích thích thần kinh giao cảm tăng tiết adrenalin" là đúng nhất vì nó phản ánh một trong những tác dụng quan trọng của Angiotensin II.
* Kích thích thần kinh giao cảm tăng tiết adrenalin: Angiotensin II tác động lên hệ thần kinh giao cảm, làm tăng giải phóng adrenalin và noradrenalin từ tủy thượng thận và các đầu dây thần kinh giao cảm. Điều này dẫn đến tăng nhịp tim, tăng huyết áp và các tác dụng khác liên quan đến hệ thần kinh giao cảm.
* Kích thích thận tăng tái hấp thu Na+ và nước: Angiotensin II tác động lên thận, làm tăng tái hấp thu natri (Na+) và nước từ ống thận trở lại máu. Điều này làm tăng thể tích máu và huyết áp.
* Gây co mạch: Angiotensin II là một chất co mạch mạnh, làm co các mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp.
* Kích thích vỏ thượng thận tiết aldosterone: Angiotensin II kích thích vỏ thượng thận tiết aldosterone, một hormone có tác dụng tăng tái hấp thu Na+ và thải kali (K+) ở thận.
Trong các phương án trên, phương án "Kích thích thần kinh giao cảm tăng tiết adrenalin" là đúng nhất vì nó phản ánh một trong những tác dụng quan trọng của Angiotensin II.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Gây tê cục bộ hoạt động bằng cách ngăn chặn các kênh natri (Na+) ở dây thần kinh. Các kênh natri rất quan trọng cho sự hình thành điện thế hoạt động. Khi các kênh natri bị chặn, natri không thể đi vào tế bào thần kinh, do đó làm giảm tốc độ khử cực và biên độ của pha tăng lên của điện thế hoạt động. Điều này ngăn chặn sự lan truyền của tín hiệu đau và các tín hiệu khác. Do đó, đáp án đúng là giảm tốc độ của sự tăng của pha đi lên trong điện thế hoạt động.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- Rút ngắn giai đoạn trơ tuyệt đối: Giai đoạn trơ tuyệt đối được xác định bởi sự bất hoạt của kênh natri. Thuốc gây tê cục bộ không ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn này.
- Bãi bỏ ưu phân cực sau điện thế: Ưu phân cực sau điện thế liên quan đến dòng kali (K+), không phải natri (Na+).
- Tăng cân bằng điện thế Na+: Thuốc gây tê cục bộ làm giảm dòng natri, không tăng nó.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- Rút ngắn giai đoạn trơ tuyệt đối: Giai đoạn trơ tuyệt đối được xác định bởi sự bất hoạt của kênh natri. Thuốc gây tê cục bộ không ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn này.
- Bãi bỏ ưu phân cực sau điện thế: Ưu phân cực sau điện thế liên quan đến dòng kali (K+), không phải natri (Na+).
- Tăng cân bằng điện thế Na+: Thuốc gây tê cục bộ làm giảm dòng natri, không tăng nó.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là hai bộ phận chính của hệ thần kinh tự chủ, chúng có những đặc điểm khác biệt quan trọng:
* Nguồn gốc của các nơ-ron tiền hạch: Các nơ-ron tiền hạch của hệ giao cảm xuất phát từ tủy sống ngực và thắt lưng (vùng ngực-thắt lưng). Trong khi đó, các nơ-ron tiền hạch của hệ phó giao cảm xuất phát từ não giữa, hành não, và đoạn cùng của tủy sống (vùng sọ-cùng).
* Chất dẫn truyền thần kinh: Cả hệ giao cảm và phó giao cảm đều sử dụng acetylcholine (ACh) ở các nơ-ron tiền hạch. Tuy nhiên, ở các nơ-ron hậu hạch, hệ giao cảm chủ yếu sử dụng norepinephrine (noradrenaline), trong khi hệ phó giao cảm sử dụng ACh.
* Vị trí synap: Các synap của nơ-ron hậu hạch đều nằm ở cơ quan đích.
Dựa trên những khác biệt này, phương án đúng là: Các nơ ron tiền hạch có nguồn gốc trong tủy sống ngực thắt lưng.
* Nguồn gốc của các nơ-ron tiền hạch: Các nơ-ron tiền hạch của hệ giao cảm xuất phát từ tủy sống ngực và thắt lưng (vùng ngực-thắt lưng). Trong khi đó, các nơ-ron tiền hạch của hệ phó giao cảm xuất phát từ não giữa, hành não, và đoạn cùng của tủy sống (vùng sọ-cùng).
* Chất dẫn truyền thần kinh: Cả hệ giao cảm và phó giao cảm đều sử dụng acetylcholine (ACh) ở các nơ-ron tiền hạch. Tuy nhiên, ở các nơ-ron hậu hạch, hệ giao cảm chủ yếu sử dụng norepinephrine (noradrenaline), trong khi hệ phó giao cảm sử dụng ACh.
* Vị trí synap: Các synap của nơ-ron hậu hạch đều nằm ở cơ quan đích.
Dựa trên những khác biệt này, phương án đúng là: Các nơ ron tiền hạch có nguồn gốc trong tủy sống ngực thắt lưng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng