Trong nghiên cứu ngang, đối tượng nghiên cứu thường là cá thể. Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, và thông tin được thu thập thường liên quan đến đặc điểm của từng cá nhân trong quần thể nghiên cứu. Quần thể là tập hợp các cá thể, bệnh nhân hoặc người khỏe chỉ là các nhóm nhỏ hơn trong một quần thể, và nghiên cứu có thể không chỉ tập trung vào một nhóm cụ thể như vậy. Vì vậy, đáp án 'Cá thể' là phù hợp nhất.
Trong nghiên cứu ngang, đối tượng nghiên cứu thường là cá thể. Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, và thông tin được thu thập thường liên quan đến đặc điểm của từng cá nhân trong quần thể nghiên cứu. Quần thể là tập hợp các cá thể, bệnh nhân hoặc người khỏe chỉ là các nhóm nhỏ hơn trong một quần thể, và nghiên cứu có thể không chỉ tập trung vào một nhóm cụ thể như vậy. Vì vậy, đáp án 'Cá thể' là phù hợp nhất.
Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, hoặc trong một khoảng thời gian ngắn. Do đó, sai số nhớ lại (recall bias) thường thấp hơn so với các nghiên cứu quan sát khác như nghiên cứu bệnh chứng hoặc nghiên cứu кого кого, trong đó người tham gia cần nhớ lại thông tin về quá khứ (ví dụ: tiền sử phơi nhiễm).
Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) thường thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, do đó chi phí thường thấp hơn so với các nghiên cứu quan sát khác như nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) hoặc nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) vốn theo dõi đối tượng trong một khoảng thời gian dài hơn.
Giá trị suy luận căn nguyên (khả năng chứng minh mối quan hệ nhân quả) của các thiết kế nghiên cứu tăng dần theo thứ tự: Nghiên cứu ngang (cắt ngang) < Nghiên cứu bệnh chứng < Nghiên cứu thuần tập (đặc biệt là thuần tập tiến cứu, tuy nhiên trong trường hợp này chỉ có thuần tập hồi cứu). Nghiên cứu ngang chỉ mô tả sự phân bố bệnh và các yếu tố liên quan tại một thời điểm, không thể xác định được yếu tố nào xảy ra trước bệnh. Nghiên cứu bệnh chứng bắt đầu từ bệnh, sau đó tìm hiểu về các yếu tố nguy cơ đã xảy ra trong quá khứ, do đó có thể gặp sai lệch thông tin. Nghiên cứu thuần tập theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem ai mắc bệnh, từ đó suy ra các yếu tố nguy cơ, giảm thiểu sai lệch thông tin hơn so với nghiên cứu bệnh chứng. Vì vậy, đáp án đúng là c, b, a.
Thiết kế bệnh chứng (case-control) là thiết kế nghiên cứu có giá trị suy luận căn nguyên cao nhất trong ba loại thiết kế được liệt kê, vì nó cho phép so sánh nhóm bệnh với nhóm chứng để xác định các yếu tố nguy cơ. Thiết kế ngang (cross-sectional) chỉ khảo sát tại một thời điểm, do đó khó xác định mối quan hệ nhân quả. Thiết kế tương quan (correlational) chỉ tìm mối liên hệ giữa các biến, không chứng minh được quan hệ nhân quả. Vì vậy, trình tự giảm dần về "Giá trị suy luận căn nguyên" là a (bệnh chứng), b (ngang), c (tương quan).