Thử nghiệm trên cộng đồng thuộc loại nghiên cứu:
Đáp án đúng: D
Thử nghiệm trên cộng đồng là một loại nghiên cứu thực nghiệm. Nghiên cứu thực nghiệm là loại nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu chủ động can thiệp vào một yếu tố nào đó (ví dụ: một chương trình can thiệp sức khỏe) trên một nhóm người (cộng đồng) và so sánh kết quả với một nhóm đối chứng (nếu có) để đánh giá hiệu quả của can thiệp đó.
Bộ 500 câu trắc nghiệm ôn thi Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án sẽ giúp cho các bạn sinh viên có thêm tư liệu ôn tập và thi cử đạt kết quả cao.
Câu hỏi liên quan
* Nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc: Nghiên cứu này chỉ mô tả tỷ lệ hiện mắc của một bệnh hoặc tình trạng tại một thời điểm nhất định, không thể thiết lập mối quan hệ nhân quả.
* Nghiên cứu sinh thái: Nghiên cứu này thường sử dụng dữ liệu tổng hợp từ các quần thể, do đó khó kiểm soát các yếu tố gây nhiễu và xác định mối quan hệ nhân quả ở cấp độ cá nhân.
* Thử nghiệm trên thực địa: Đây là một loại nghiên cứu can thiệp, trong đó nhà nghiên cứu chủ động thay đổi một yếu tố (nguyên nhân) và quan sát tác động của nó lên một kết quả. Vì nhà nghiên cứu có thể kiểm soát các yếu tố can thiệp và theo dõi mối quan hệ thời gian, đây là một phương pháp mạnh mẽ để kiểm định giả thuyết nhân quả.
* Nghiên cứu hồi cứu: Nghiên cứu này xem xét dữ liệu trong quá khứ để tìm kiếm các yếu tố nguy cơ có thể liên quan đến một bệnh hoặc tình trạng. Mặc dù có thể gợi ý mối liên hệ, nhưng khó xác định chắc chắn mối quan hệ nhân quả do có thể có các yếu tố gây nhiễu và khó xác định trình tự thời gian.
Vì vậy, phương án phù hợp nhất để kiểm định giả thuyết nhân quả là thử nghiệm trên thực địa.
Để chứng minh giả thuyết nhân quả, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) là một loại nghiên cứu can thiệp, trong đó người tham gia được phân ngẫu nhiên vào các nhóm khác nhau để nhận các can thiệp khác nhau (ví dụ: một nhóm nhận thuốc mới và một nhóm nhận placebo). Sau đó, kết quả được so sánh giữa các nhóm để xem liệu có sự khác biệt đáng kể hay không. Nếu có sự khác biệt, điều này có thể cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về mối quan hệ nhân quả giữa can thiệp và kết quả. Các phương pháp nghiên cứu khác như nghiên cứu ngang, nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc và nghiên cứu mô tả thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của quần thể hoặc khám phá các mối liên quan, nhưng chúng không thể chứng minh mối quan hệ nhân quả một cách chắc chắn.
* Khảo sát bệnh có ít dấu hiệu lâm sàng: Nghiên cứu ngang có thể ước tính tỷ lệ hiện mắc của bệnh, ngay cả khi bệnh không có nhiều triệu chứng rõ ràng.
* Nghiên cứu phát hiện bệnh sớm: Nghiên cứu ngang có thể dùng để sàng lọc bệnh và phát hiện sớm các trường hợp bệnh.
* Nghiên cứu nhiều hậu quả của cùng một nguyên nhân: Nghiên cứu ngang có thể khảo sát mối liên hệ giữa một yếu tố nguy cơ và nhiều kết quả sức khỏe khác nhau tại cùng một thời điểm. Do đó, phương án này cũng có thể đúng.
Tuy nhiên, nghiên cứu ngang không phù hợp để:
* Nghiên cứu bệnh khó điều trị: Nghiên cứu ngang không thể đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị.
Trong các lựa chọn trên, "Nghiên cứu nhiều hậu quả của cùng một nguyên nhân" là phù hợp nhất với thiết kế nghiên cứu ngang vì nó cho phép thu thập dữ liệu về nhiều biến số kết quả tại một thời điểm duy nhất, giúp xác định các mối liên quan tiềm năng.
Các lựa chọn còn lại ít phù hợp hơn:
* "Khảo sát bệnh có ít dấu hiệu lâm sàng" và "Nghiên cứu phát hiện bệnh sớm" cũng có thể sử dụng nghiên cứu ngang, nhưng "Nghiên cứu nhiều hậu quả của cùng một nguyên nhân" thể hiện rõ hơn ưu điểm của thiết kế nghiên cứu này trong việc khám phá các mối quan hệ đa dạng.
* "Nghiên cứu bệnh khó điều trị" không phù hợp vì nghiên cứu ngang không thể đánh giá hiệu quả điều trị.
* Phương án 1: "Ung thư vú là một điều ít khi xảy ra ở những người có thai" - Dựa trên dữ liệu, 32 trên 1000 phụ nữ bị ung thư vú có thai, tức là 3.2%. Điều này cho thấy ung thư vú không phổ biến ở phụ nữ có thai, nhưng không thể khẳng định là "ít khi xảy ra" một cách tuyệt đối mà không có thêm thông tin về tỷ lệ ung thư vú nói chung. Tuy nhiên, so với các phương án khác, đây có thể là một nhận định tương đối chính xác.
* Phương án 2: "32% các trường hợp ung thư vú đang có thai" - Đây là một phát biểu sai. Dữ liệu cho thấy 32 trên 1000 người ung thư vú đang có thai, tức là 3.2%, chứ không phải 32%.
* Phương án 3: "Có thể tính được nguy cơ ung thư vú ở những người có thai sau khi đã chuẩn hóa tuổi" - Dữ liệu hiện tại không đủ để tính được nguy cơ và chuẩn hóa tuổi. Cần có thông tin về phân bố tuổi của những phụ nữ có thai bị ung thư vú và những phụ nữ có thai không bị ung thư vú.
* Phương án 4: "Chưa nói lên được điều gì" - Dữ liệu cung cấp một số thông tin nhất định, vì vậy phương án này không đúng.
Vì vậy, phương án 1 là phù hợp nhất, dù cần thận trọng trong cách diễn đạt.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.