So với các nghiên cứu quan sát khác thì "Yếu tố nhiễu" trong nghiên cứu ngang là:
A.
Không có
B.
Thấp
C.
Trung bình
D.
Cao
Đáp án
Đáp án đúng: D
Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất. Do đó, việc xác định mối quan hệ nhân quả trở nên khó khăn hơn so với các nghiên cứu dọc (longitudinal studies) theo dõi đối tượng trong một khoảng thời gian. Điều này dẫn đến việc yếu tố nhiễu (confounding factors) có khả năng gây ảnh hưởng lớn hơn đến kết quả, vì không thể kiểm soát hoặc loại bỏ ảnh hưởng của chúng một cách hiệu quả. Vì vậy, so với các nghiên cứu quan sát khác, yếu tố nhiễu trong nghiên cứu ngang thường cao hơn.
Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất. Do đó, việc xác định mối quan hệ nhân quả trở nên khó khăn hơn so với các nghiên cứu dọc (longitudinal studies) theo dõi đối tượng trong một khoảng thời gian. Điều này dẫn đến việc yếu tố nhiễu (confounding factors) có khả năng gây ảnh hưởng lớn hơn đến kết quả, vì không thể kiểm soát hoặc loại bỏ ảnh hưởng của chúng một cách hiệu quả. Vì vậy, so với các nghiên cứu quan sát khác, yếu tố nhiễu trong nghiên cứu ngang thường cao hơn.
Thiết kế nghiên cứu thuần tập hồi cứu theo dõi một nhóm người trong quá khứ, bệnh chứng so sánh nhóm bệnh với nhóm chứng để tìm yếu tố nguy cơ, và ngang chỉ khảo sát tại một thời điểm. Giá trị suy luận căn nguyên giảm dần theo thứ tự: thuần tập hồi cứu (a) > bệnh chứng (b) > ngang (c).
Thiết kế bệnh chứng (case-control) có giá trị suy luận căn nguyên cao hơn thiết kế ngang (cross-sectional) và thiết kế tương quan (correlation). Thiết kế bệnh chứng cho phép so sánh nhóm có bệnh và nhóm không bệnh để xác định yếu tố nguy cơ, do đó có thể suy luận về mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ hơn. Thiết kế ngang chỉ chụp lại một thời điểm, khó xác định yếu tố nào xảy ra trước. Thiết kế tương quan chỉ cho thấy mối liên hệ giữa các biến, không chứng minh được quan hệ nhân quả. Vì vậy, trình tự tăng dần về giá trị suy luận căn nguyên là c (Tương quan), b (Ngang), a (Bệnh chứng).
Giá trị suy luận căn nguyên (khả năng kết luận về mối quan hệ nhân quả) tăng dần theo thứ tự: Nghiên cứu ngang (c) < Nghiên cứu thuần tập hồi cứu (b) < Nghiên cứu thực nghiệm (a). Nghiên cứu thực nghiệm có giá trị suy luận căn nguyên cao nhất vì có sự can thiệp và kiểm soát các yếu tố gây nhiễu, cho phép thiết lập mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn. Nghiên cứu thuần tập hồi cứu theo dõi nhóm người có và không có phơi nhiễm trong quá khứ để xem xét kết quả, do đó có giá trị suy luận căn nguyên cao hơn nghiên cứu ngang, vốn chỉ thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất và khó xác định thứ tự thời gian của phơi nhiễm và kết quả.
Nghiên cứu thuần tập (cohort study) là thiết kế nghiên cứu theo dõi một nhóm người theo thời gian để xác định tỷ lệ mắc bệnh mới (incidence). Các thiết kế nghiên cứu khác không phù hợp: - Nghiên cứu tương quan: đo lường mối liên hệ giữa các biến chứ không đo lường số mới mắc. - Nghiên cứu ngang: đo lường tỷ lệ hiện mắc (prevalence) tại một thời điểm, không đo lường số mới mắc. - Nghiên cứu bệnh chứng: so sánh nhóm người mắc bệnh với nhóm chứng không mắc bệnh để tìm yếu tố nguy cơ, không đo lường trực tiếp số mới mắc.