Số liệu được trình bày bằng bảng 2 × 2; sẽ phù hợp trong thiết kế nghiên cứu:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Bảng 2 × 2 thường được sử dụng để tóm tắt dữ liệu phân loại liên quan đến hai biến. Trong các thiết kế nghiên cứu liệt kê, thiết kế hồi cứu thường thu thập dữ liệu về các yếu tố nguy cơ và kết quả bệnh từ quá khứ, cho phép trình bày dữ liệu trong bảng 2 × 2 để phân tích mối liên hệ giữa chúng. Các loại nghiên cứu khác không nhất thiết phải phù hợp với bảng 2 × 2.
Bộ 500 câu trắc nghiệm ôn thi Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án sẽ giúp cho các bạn sinh viên có thêm tư liệu ôn tập và thi cử đạt kết quả cao.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảng 2x2 thường được sử dụng để trình bày dữ liệu trong các nghiên cứu thuần tập (cohort studies) và các nghiên cứu phát hiện bệnh (diagnostic studies). Trong nghiên cứu thuần tập, bảng 2x2 thể hiện mối quan hệ giữa phơi nhiễm và kết quả bệnh. Trong nghiên cứu phát hiện bệnh, nó thể hiện mối quan hệ giữa kết quả xét nghiệm và tình trạng bệnh thực tế. Các lựa chọn còn lại (một trường hợp, nhiều trường hợp) không phù hợp vì bảng 2x2 thường được dùng để phân tích dữ liệu tổng hợp từ nhiều đối tượng chứ không phải chỉ một hoặc một vài trường hợp đơn lẻ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về việc lựa chọn test thống kê phù hợp cho bảng 2x2.
* r (Hệ số tương quan Pearson): Thường được sử dụng để đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến liên tục, không phù hợp cho bảng 2x2.
* t (Kiểm định t): Sử dụng để so sánh trung bình của hai nhóm. Có thể sử dụng cho bảng 2x2 nếu một biến là biến định lượng và biến kia là biến định tính có hai mức. Tuy nhiên, kiểm định Chi bình phương thường được ưu tiên hơn.
* Z (Kiểm định Z): Tương tự như kiểm định t, nhưng thường dùng khi cỡ mẫu lớn (n > 30).
* \({\chi ^2}\) (Kiểm định Chi bình phương): Là test thống kê phù hợp nhất cho bảng 2x2 để kiểm tra sự độc lập giữa hai biến định tính. Bảng 2x2 thể hiện tần số của hai biến định tính, mỗi biến có hai mức.
Vậy, đáp án đúng là kiểm định Chi bình phương.
* r (Hệ số tương quan Pearson): Thường được sử dụng để đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến liên tục, không phù hợp cho bảng 2x2.
* t (Kiểm định t): Sử dụng để so sánh trung bình của hai nhóm. Có thể sử dụng cho bảng 2x2 nếu một biến là biến định lượng và biến kia là biến định tính có hai mức. Tuy nhiên, kiểm định Chi bình phương thường được ưu tiên hơn.
* Z (Kiểm định Z): Tương tự như kiểm định t, nhưng thường dùng khi cỡ mẫu lớn (n > 30).
* \({\chi ^2}\) (Kiểm định Chi bình phương): Là test thống kê phù hợp nhất cho bảng 2x2 để kiểm tra sự độc lập giữa hai biến định tính. Bảng 2x2 thể hiện tần số của hai biến định tính, mỗi biến có hai mức.
Vậy, đáp án đúng là kiểm định Chi bình phương.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều gì cho thấy nhận định của nhà chức trách ("Càng nhiều năm kinh nghiệm càng làm cho người lái xe chủ quan, bất cẩn") là không đúng. Nhận định này được đưa ra dựa trên tỷ lệ tai nạn giao thông liên quan đến các nhóm lái xe có kinh nghiệm khác nhau.
* Phương án 1: Các tỷ lệ chưa được chuẩn hóa theo tuổi: Tuổi tác có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sự cẩn trọng. Việc không chuẩn hóa theo tuổi có thể làm sai lệch kết luận về kinh nghiệm lái xe. Ví dụ, nếu nhóm lái xe trên 10 năm kinh nghiệm có độ tuổi trung bình cao hơn, họ có thể dễ gặp tai nạn hơn do các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác, chứ không hẳn do chủ quan vì kinh nghiệm.
* Phương án 2: Số liệu trên chưa đầy đủ vì có những vụ tai nạn chưa được ghi nhận: Việc thiếu dữ liệu có thể ảnh hưởng đến kết quả, nhưng nó không trực tiếp chỉ ra rằng kết luận về kinh nghiệm lái xe là sai. Nó chỉ đơn giản là làm giảm độ tin cậy của toàn bộ nghiên cứu.
* Phương án 3: Phải làm một so sánh với những người lái xe không liên quan tới tai nạn: Đây là một điểm quan trọng. Nếu không so sánh tỷ lệ tai nạn với tỷ lệ người lái xe trong từng nhóm kinh nghiệm (ví dụ: nếu phần lớn người lái xe có bằng lái trên 10 năm, thì việc họ gây ra nhiều tai nạn hơn không nhất thiết có nghĩa là họ chủ quan hơn), thì không thể kết luận kinh nghiệm gây ra sự chủ quan.
* Phương án 4: Chưa có test thống kê: Việc thiếu kiểm định thống kê có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả, nhưng không trực tiếp chứng minh kết luận là sai. Nó chỉ ra rằng kết quả có thể không có ý nghĩa thống kê.
Do đó, phương án 3 nêu rõ nhất việc kết luận của nhà chức trách là không đúng vì nó chỉ ra sự thiếu sót trong phương pháp luận nghiên cứu, khi không so sánh với nhóm đối chứng (những người lái xe không gây tai nạn).
* Phương án 1: Các tỷ lệ chưa được chuẩn hóa theo tuổi: Tuổi tác có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sự cẩn trọng. Việc không chuẩn hóa theo tuổi có thể làm sai lệch kết luận về kinh nghiệm lái xe. Ví dụ, nếu nhóm lái xe trên 10 năm kinh nghiệm có độ tuổi trung bình cao hơn, họ có thể dễ gặp tai nạn hơn do các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác, chứ không hẳn do chủ quan vì kinh nghiệm.
* Phương án 2: Số liệu trên chưa đầy đủ vì có những vụ tai nạn chưa được ghi nhận: Việc thiếu dữ liệu có thể ảnh hưởng đến kết quả, nhưng nó không trực tiếp chỉ ra rằng kết luận về kinh nghiệm lái xe là sai. Nó chỉ đơn giản là làm giảm độ tin cậy của toàn bộ nghiên cứu.
* Phương án 3: Phải làm một so sánh với những người lái xe không liên quan tới tai nạn: Đây là một điểm quan trọng. Nếu không so sánh tỷ lệ tai nạn với tỷ lệ người lái xe trong từng nhóm kinh nghiệm (ví dụ: nếu phần lớn người lái xe có bằng lái trên 10 năm, thì việc họ gây ra nhiều tai nạn hơn không nhất thiết có nghĩa là họ chủ quan hơn), thì không thể kết luận kinh nghiệm gây ra sự chủ quan.
* Phương án 4: Chưa có test thống kê: Việc thiếu kiểm định thống kê có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả, nhưng không trực tiếp chứng minh kết luận là sai. Nó chỉ ra rằng kết quả có thể không có ý nghĩa thống kê.
Do đó, phương án 3 nêu rõ nhất việc kết luận của nhà chức trách là không đúng vì nó chỉ ra sự thiếu sót trong phương pháp luận nghiên cứu, khi không so sánh với nhóm đối chứng (những người lái xe không gây tai nạn).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong nghiên cứu bệnh chứng, Odds Ratio (OR) được tính bằng công thức: OR = (a x d) / (b x c), trong đó:
* a = số người bệnh có phơi nhiễm
* b = số người bệnh không có phơi nhiễm
* c = số người chứng có phơi nhiễm
* d = số người chứng không có phơi nhiễm
Dựa vào bảng số liệu:
* a = 138 (số người bệnh có hút thuốc)
* b = 129 (số người bệnh không hút thuốc)
* c = 94 (số người chứng có hút thuốc)
* d = 173 (số người chứng không hút thuốc)
Vậy, OR = (138 x 173) / (94 x 129).
* a = số người bệnh có phơi nhiễm
* b = số người bệnh không có phơi nhiễm
* c = số người chứng có phơi nhiễm
* d = số người chứng không có phơi nhiễm
Dựa vào bảng số liệu:
* a = 138 (số người bệnh có hút thuốc)
* b = 129 (số người bệnh không hút thuốc)
* c = 94 (số người chứng có hút thuốc)
* d = 173 (số người chứng không hút thuốc)
Vậy, OR = (138 x 173) / (94 x 129).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong nghiên cứu, có nhiều loại mẫu được sử dụng tùy thuộc vào mục đích và phương pháp nghiên cứu.
- Mẫu ngẫu nhiên: Là mẫu mà mỗi thành viên của quần thể có cơ hội được chọn như nhau. Đây là một phương pháp phổ biến để đảm bảo tính đại diện của mẫu.
- Mẫu hệ thống: Là mẫu mà các thành viên được chọn theo một quy tắc nhất định, ví dụ cứ mỗi 10 người thì chọn 1 người. Phương pháp này đơn giản nhưng có thể không đại diện nếu có chu kỳ trong quần thể.
- Mẫu thích hợp (hay còn gọi là mẫu thuận tiện): Là mẫu được chọn dựa trên sự thuận tiện cho nhà nghiên cứu. Mặc dù dễ thực hiện, nhưng mẫu này thường không đại diện cho quần thể.
- Mẫu cố định: Không phải là một loại mẫu được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu. Có thể là một cách diễn đạt khác nhưng không thông dụng bằng các loại mẫu kể trên.
Như vậy, mẫu ngẫu nhiên, mẫu hệ thống và mẫu thích hợp là những loại mẫu thường được sử dụng trong nghiên cứu, nhưng mẫu ngẫu nhiên và mẫu hệ thống phổ biến hơn để đảm bảo tính đại diện. Mẫu thích hợp tuy dễ thực hiện nhưng lại ít được ưu tiên khi cần độ chính xác cao. Vì câu hỏi không chỉ rõ tiêu chí chọn mẫu nên các đáp án mẫu ngẫu nhiên, mẫu hệ thống và mẫu thích hợp đều có thể đúng. Tuy nhiên, mẫu ngẫu nhiên thường được ưu tiên hơn do tính đại diện cao. Mẫu cố định không phải là thuật ngữ thông dụng trong nghiên cứu.
- Mẫu ngẫu nhiên: Là mẫu mà mỗi thành viên của quần thể có cơ hội được chọn như nhau. Đây là một phương pháp phổ biến để đảm bảo tính đại diện của mẫu.
- Mẫu hệ thống: Là mẫu mà các thành viên được chọn theo một quy tắc nhất định, ví dụ cứ mỗi 10 người thì chọn 1 người. Phương pháp này đơn giản nhưng có thể không đại diện nếu có chu kỳ trong quần thể.
- Mẫu thích hợp (hay còn gọi là mẫu thuận tiện): Là mẫu được chọn dựa trên sự thuận tiện cho nhà nghiên cứu. Mặc dù dễ thực hiện, nhưng mẫu này thường không đại diện cho quần thể.
- Mẫu cố định: Không phải là một loại mẫu được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu. Có thể là một cách diễn đạt khác nhưng không thông dụng bằng các loại mẫu kể trên.
Như vậy, mẫu ngẫu nhiên, mẫu hệ thống và mẫu thích hợp là những loại mẫu thường được sử dụng trong nghiên cứu, nhưng mẫu ngẫu nhiên và mẫu hệ thống phổ biến hơn để đảm bảo tính đại diện. Mẫu thích hợp tuy dễ thực hiện nhưng lại ít được ưu tiên khi cần độ chính xác cao. Vì câu hỏi không chỉ rõ tiêu chí chọn mẫu nên các đáp án mẫu ngẫu nhiên, mẫu hệ thống và mẫu thích hợp đều có thể đúng. Tuy nhiên, mẫu ngẫu nhiên thường được ưu tiên hơn do tính đại diện cao. Mẫu cố định không phải là thuật ngữ thông dụng trong nghiên cứu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng