UETA (Uniform Electronic Transactions Act) và E-SIGN (Electronic Signatures in Global and National Commerce Act) là các luật liên quan đến giao dịch điện tử và chữ ký điện tử, được áp dụng ở Mĩ. UCITA (Uniform Computer Information Transactions Act) là một luật mẫu gây tranh cãi về giao dịch thông tin máy tính, đã được một số bang của Mĩ thông qua nhưng không được áp dụng rộng rãi và đã bị rút lại ở nhiều nơi. 'E-SIGNATURE' không phải là tên của một đạo luật cụ thể, mà là một thuật ngữ chung. Vì vậy, UCITA là đáp án phù hợp nhất vì nó không được áp dụng thống nhất trên toàn nước Mĩ.
UETA (Uniform Electronic Transactions Act) và E-SIGN (Electronic Signatures in Global and National Commerce Act) là các luật liên quan đến giao dịch điện tử và chữ ký điện tử, được áp dụng ở Mĩ. UCITA (Uniform Computer Information Transactions Act) là một luật mẫu gây tranh cãi về giao dịch thông tin máy tính, đã được một số bang của Mĩ thông qua nhưng không được áp dụng rộng rãi và đã bị rút lại ở nhiều nơi. 'E-SIGNATURE' không phải là tên của một đạo luật cụ thể, mà là một thuật ngữ chung. Vì vậy, UCITA là đáp án phù hợp nhất vì nó không được áp dụng thống nhất trên toàn nước Mĩ.
Thứ tự đúng của 5 bước cơ bản khi sử dụng Internet vào hoạt động kinh doanh quốc tế là: 1. Đánh giá năng lực xuất khẩu (xác định khả năng của doanh nghiệp), 2. Lập kế hoạch xuất nhập khẩu (xây dựng chiến lược), 3. Xúc tiến và tìm kiếm cơ hội xuất nhập khẩu (tìm kiếm thị trường và đối tác), 4. Tiến hành giao dịch xuất nhập khẩu (thực hiện các hoạt động mua bán), 5. Quản trị mối quan hệ khách hàng (duy trì và phát triển quan hệ với khách hàng).
Câu hỏi yêu cầu tìm phương pháp quảng bá website *kém tiết kiệm nhất*. Các phương án đăng ký trên search engine, liên kết quảng cáo giữa các doanh nghiệp, và sử dụng viral marketing thường ít tốn kém hoặc thậm chí miễn phí (viral marketing). Tuy nhiên, quảng cáo trên các tạp chí chuyên ngành đòi hỏi chi phí lớn để mua không gian quảng cáo và thiết kế quảng cáo, do đó đây là phương án tốn kém nhất.
Câu hỏi yêu cầu tìm mệnh đề không đúng. - Phương án 1 đúng vì hợp đồng B2B (Business-to-Business) thường có điều khoản linh hoạt hơn so với hợp đồng B2C (Business-to-Consumer) do tính chất phức tạp và tùy chỉnh của các giao dịch kinh doanh giữa các doanh nghiệp. - Phương án 2 đúng vì hợp đồng điện tử tồn tại dưới dạng dữ liệu số và cần máy tính, phần mềm để tạo lập, hiển thị và lưu trữ. - Phương án 3 có thể xảy ra, tuy nhiên không phải lúc nào cũng đúng. Vẫn có trường hợp người mua nhận được hàng. Do đó, tính đúng sai của mệnh đề này còn tùy thuộc vào ngữ cảnh. - Phương án 4 sai. Hợp đồng điện tử được kí giữa các bên, là các cá nhân hoặc tổ chức, chứ không phải giữa người và phần mềm. Phần mềm chỉ là công cụ hỗ trợ việc giao kết hợp đồng. Vậy mệnh đề không đúng là: Hợp đồng điện tử được kí giữa người và phần mềm máy tính.
Quy trình xác nhận chữ ký điện tử bao gồm các bước sau:
1. Thông điệp nhận được: Đây là dữ liệu gốc cần xác minh chữ ký. 2. Bản tóm lược của thông điệp: Hàm băm (hash function) được sử dụng để tạo ra một bản tóm lược duy nhất từ thông điệp. Bản tóm lược này ngắn gọn hơn nhiều so với thông điệp gốc. 3. Kết quả so sánh hai bản tóm lược: Bản tóm lược được tạo từ thông điệp nhận được sẽ được so sánh với bản tóm lược đã được mã hóa bằng khóa riêng của người gửi (chính là chữ ký điện tử). Nếu hai bản tóm lược này khớp nhau, chữ ký được coi là hợp lệ.
"Khó bí mật" không phải là một yếu tố trong quy trình xác nhận chữ ký điện tử. Đây có thể là một thuộc tính hoặc một đặc điểm bảo mật cần xem xét khi triển khai hệ thống chữ ký điện tử, nhưng nó không phải là một bước trực tiếp trong quá trình xác nhận.