Loại hình nào không phải giao dịch cơ bản trong TMĐT?
A.
B2B
B.
B2C
C.
B2G
D.
B2E
Đáp án
Đáp án đúng: D
Các giao dịch cơ bản trong Thương mại điện tử (TMĐT) bao gồm:
* B2B (Business-to-Business): Giao dịch giữa các doanh nghiệp. * B2C (Business-to-Consumer): Giao dịch từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng. * B2G (Business-to-Government): Giao dịch giữa doanh nghiệp và chính phủ.
B2E (Business-to-Employee) là mô hình doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho nhân viên của chính mình, thường thông qua các cổng thông tin nội bộ hoặc các chương trình phúc lợi. Mặc dù B2E là một hoạt động kinh doanh quan trọng, nó không được coi là một loại giao dịch *cơ bản* trong TMĐT theo định nghĩa rộng rãi. Vì vậy, B2E là đáp án không phù hợp nhất trong danh sách này.
Các giao dịch cơ bản trong Thương mại điện tử (TMĐT) bao gồm:
* B2B (Business-to-Business): Giao dịch giữa các doanh nghiệp. * B2C (Business-to-Consumer): Giao dịch từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng. * B2G (Business-to-Government): Giao dịch giữa doanh nghiệp và chính phủ.
B2E (Business-to-Employee) là mô hình doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho nhân viên của chính mình, thường thông qua các cổng thông tin nội bộ hoặc các chương trình phúc lợi. Mặc dù B2E là một hoạt động kinh doanh quan trọng, nó không được coi là một loại giao dịch *cơ bản* trong TMĐT theo định nghĩa rộng rãi. Vì vậy, B2E là đáp án không phù hợp nhất trong danh sách này.
Trong quy trình sử dụng vận đơn đường biển điện tử, sau khi người gửi hàng nhận được vận đơn điện tử từ người chuyên chở, người gửi hàng sẽ chuyển giao vận đơn này cho người nhận hàng hoặc ngân hàng (nếu thanh toán bằng L/C). Việc người gửi hàng trực tiếp gửi mã khóa bí mật cho ngân hàng (lựa chọn 4) là không chính xác trong quy trình thông thường. Thông thường, mã khóa (nếu có) sẽ được sử dụng để xác thực tính hợp lệ của vận đơn điện tử khi người nhận hàng xuất trình vận đơn cho người chuyên chở để nhận hàng. Do đó, phương án 4 là bước không đúng trong quy trình.
Câu hỏi này định nghĩa về một nền tảng trực tuyến nơi các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động thương mại khác nhau, từ quảng cáo đến thanh toán. Trong các lựa chọn được đưa ra, "Sàn giao dịch điện tử" là thuật ngữ chung nhất và phù hợp nhất để mô tả một website có chức năng như vậy. Các lựa chọn khác như "Chợ điện tử", "Trung tâm thương mại điện tử" hoặc "Sàn giao dịch điện tử B2B" có thể là các loại hình cụ thể hơn của sàn giao dịch điện tử, nhưng "Sàn giao dịch điện tử" bao quát tất cả.
Khái niệm về hợp đồng điện tử được đề cập trong câu hỏi trùng khớp với định nghĩa được sử dụng trong Luật mẫu về thương mại điện tử của Uncitral. Các lựa chọn khác không phải là nguồn gốc trực tiếp của định nghĩa này.
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điểm không phải là sự khác biệt giữa hợp đồng điện tử và hợp đồng truyền thống.
Phương án 1: "Sử dụng chữ kí bằng tay và sử dụng chữ kí điện tử" - Đây là một điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại hợp đồng. Hợp đồng truyền thống thường sử dụng chữ ký tay, trong khi hợp đồng điện tử sử dụng chữ ký điện tử.
Phương án 2: "Một hợp đồng bằng giấy hoàn chỉnh và một hợp đồng được tổng hợp thông qua thống nhất các điều khoản ở các thông điệp dữ liệu khác nhau" - Đây cũng là một điểm khác biệt quan trọng. Hợp đồng truyền thống thường là một văn bản giấy hoàn chỉnh, còn hợp đồng điện tử có thể được hình thành từ nhiều thông điệp dữ liệu khác nhau.
Phương án 3: "Thời điểm kí của hai bên gần nhau và cách xa nhau" - Đây cũng là một điểm khác biệt. Hợp đồng truyền thống thường yêu cầu các bên ký gần như đồng thời, trong khi hợp đồng điện tử cho phép các bên ký ở những thời điểm khác nhau, thậm chí ở xa nhau về mặt địa lý.
Phương án 4: "Nội dung hợp đồng truyền thống đơn giản hơn" - Đây không phải là một sự khác biệt bản chất. Độ phức tạp của nội dung hợp đồng phụ thuộc vào bản chất của giao dịch, không phụ thuộc vào việc hợp đồng đó là truyền thống hay điện tử. Một hợp đồng truyền thống vẫn có thể phức tạp và một hợp đồng điện tử vẫn có thể đơn giản. Do đó, đây là đáp án đúng.