Môn học nghiên cứu các hình thức và quy luật của tư duy
C.
Môn học nhằm làm trong sáng đầu óc
D.
Khoa học vạch ra sự phù hợp của tư tưởng với tư tưởng
Đáp án
Đáp án đúng: B
Logic học là môn khoa học nghiên cứu về các hình thức và quy luật của tư duy. Mục đích của logic học là tìm ra những quy tắc giúp tư duy chính xác, rõ ràng và có căn cứ, từ đó suy luận đúng đắn và tránh mắc phải những sai lầm trong lập luận.
Logic học là môn khoa học nghiên cứu về các hình thức và quy luật của tư duy. Mục đích của logic học là tìm ra những quy tắc giúp tư duy chính xác, rõ ràng và có căn cứ, từ đó suy luận đúng đắn và tránh mắc phải những sai lầm trong lập luận.
Logic học được chia thành hai nhánh chính là logic học cổ điển và logic học phi cổ điển. Logic học cổ điển, còn được gọi là logic học truyền thống, tập trung vào các nguyên tắc suy luận cơ bản và các quy tắc chặt chẽ. Logic học phi cổ điển mở rộng và điều chỉnh các nguyên tắc này để xử lý các vấn đề phức tạp hơn, bao gồm cả những vấn đề liên quan đến sự không chắc chắn, mâu thuẫn và thông tin không đầy đủ. Các phân loại khác như logic biện chứng, hình thức, toán học, lưỡng trị, đa trị, và mờ thuộc các nhánh nhỏ hoặc các trường phái khác nhau trong logic học, nhưng cách chia tổng quát và bao quát nhất là cổ điển và phi cổ điển.
Mệnh đề "Hai tư tưởng (TT) không cùng đúng" có nghĩa là nếu một tư tưởng đúng thì tư tưởng còn lại phải sai. Điều này tương đương với việc "Hai TT, trong đó, nếu TT này đúng thì TT còn lại sai.". Các phương án khác không bao quát hết ý nghĩa của mệnh đề gốc. Phương án 1 nói về trường hợp cả hai cùng sai, không liên quan. Phương án 3 và 4 đưa ra những điều kiện sai hoặc không đầy đủ về mối quan hệ giữa hai tư tưởng.
Quy luật phi mâu thuẫn phát biểu rằng hai tư tưởng mâu thuẫn nhau thì không thể đồng thời cùng đúng. Như vậy, nếu một tư tưởng đúng thì tư tưởng còn lại sai, và ngược lại.
Quy luật phi mâu thuẫn khẳng định rằng hai mệnh đề mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng. Điều này có nghĩa là, nếu một mệnh đề là đúng, thì mệnh đề mâu thuẫn với nó phải sai.
* Phép bác bỏ gián tiếp: Sử dụng quy luật này để chứng minh một mệnh đề sai bằng cách chỉ ra rằng nếu nó đúng thì sẽ dẫn đến mâu thuẫn. * Phép bác bỏ trực tiếp: Bác bỏ trực tiếp một mệnh đề bằng cách đưa ra bằng chứng trực tiếp chứng minh nó sai, không nhất thiết dựa trên quy luật phi mâu thuẫn. * Phép chứng minh phản chứng: Chứng minh một mệnh đề đúng bằng cách giả sử nó sai và chỉ ra rằng giả sử này dẫn đến mâu thuẫn. Đây là một ứng dụng trực tiếp của quy luật phi mâu thuẫn. * Phép chứng minh loại trừ: Chứng minh một mệnh đề đúng bằng cách loại trừ tất cả các khả năng khác. Mặc dù có thể sử dụng quy luật phi mâu thuẫn trong quá trình này, nhưng nó không phải là cơ sở chính.
Vì vậy, quy luật phi mâu thuẫn là cơ sở của phép chứng minh phản chứng.