Không phải ý nghĩa của việc gắn thuốc vào Protein huyết tương:
A.
Dễ hấp thu
B.
Chậm thải trừ
C.
Giải phóng nhanh thuốc ra dạng tự do
D.
Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương và ngoài dịch kẽ luôn ở trạng thái cân bằng
Đáp án
Đáp án đúng: C
Việc gắn thuốc vào protein huyết tương có các ý nghĩa sau:
* Chậm thải trừ: Khi thuốc gắn vào protein huyết tương, kích thước phân tử của phức hợp thuốc-protein tăng lên, làm cho thuốc khó bị lọc qua cầu thận và do đó kéo dài thời gian bán thải của thuốc. * Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương và ngoài dịch kẽ luôn ở trạng thái cân bằng: Thuốc gắn vào protein huyết tương tạo ra một kho dự trữ thuốc. Chỉ có thuốc ở dạng tự do mới có thể di chuyển qua các màng sinh học để đến vị trí tác dụng hoặc bị thải trừ. Sự cân bằng giữa thuốc tự do và thuốc gắn protein đảm bảo rằng nồng độ thuốc tự do được duy trì ổn định.
Tuy nhiên, việc gắn thuốc vào protein huyết tương không làm cho thuốc dễ hấp thu hơn. Thực tế, chỉ có thuốc ở dạng tự do mới có thể được hấp thu dễ dàng. Ngoài ra, thuốc gắn protein không được giải phóng nhanh chóng thành dạng tự do. Ngược lại, thuốc giải phóng từ từ để duy trì nồng độ ổn định.
Do đó, phương án "Dễ hấp thu" và "Giải phóng nhanh thuốc ra dạng tự do" không phải là ý nghĩa của việc gắn thuốc vào protein huyết tương. Trong các lựa chọn đưa ra, "Giải phóng nhanh thuốc ra dạng tự do" là sai nhất.
Việc gắn thuốc vào protein huyết tương có các ý nghĩa sau:
* Chậm thải trừ: Khi thuốc gắn vào protein huyết tương, kích thước phân tử của phức hợp thuốc-protein tăng lên, làm cho thuốc khó bị lọc qua cầu thận và do đó kéo dài thời gian bán thải của thuốc. * Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương và ngoài dịch kẽ luôn ở trạng thái cân bằng: Thuốc gắn vào protein huyết tương tạo ra một kho dự trữ thuốc. Chỉ có thuốc ở dạng tự do mới có thể di chuyển qua các màng sinh học để đến vị trí tác dụng hoặc bị thải trừ. Sự cân bằng giữa thuốc tự do và thuốc gắn protein đảm bảo rằng nồng độ thuốc tự do được duy trì ổn định.
Tuy nhiên, việc gắn thuốc vào protein huyết tương không làm cho thuốc dễ hấp thu hơn. Thực tế, chỉ có thuốc ở dạng tự do mới có thể được hấp thu dễ dàng. Ngoài ra, thuốc gắn protein không được giải phóng nhanh chóng thành dạng tự do. Ngược lại, thuốc giải phóng từ từ để duy trì nồng độ ổn định.
Do đó, phương án "Dễ hấp thu" và "Giải phóng nhanh thuốc ra dạng tự do" không phải là ý nghĩa của việc gắn thuốc vào protein huyết tương. Trong các lựa chọn đưa ra, "Giải phóng nhanh thuốc ra dạng tự do" là sai nhất.
Thời điểm uống thuốc thích hợp phụ thuộc vào loại thuốc và mục đích điều trị. Một số thuốc cần uống lúc đói để hấp thu tốt hơn, trong khi một số khác cần uống lúc no để giảm kích ứng dạ dày hoặc tăng khả năng hấp thu.
- Phương án 1 sai vì không phải thuốc nào uống lúc đói cũng gây loét dạ dày. Một số thuốc hấp thu tốt hơn khi dạ dày trống rỗng. - Phương án 2 sai vì thuốc uống lúc đói không nhất thiết phải giữ lại ở dạ dày 30-60 phút và pH lớn hơn 1. Thời gian và pH phụ thuộc vào đặc tính của thuốc. - Phương án 3 đúng vì khi uống thuốc lúc no, thuốc được giữ lại trong dạ dày lâu hơn (1-4 giờ) và pH có thể lớn hơn 3.5, tạo điều kiện cho một số thuốc hấp thu tốt hơn, đặc biệt là các thuốc tan trong môi trường kiềm. - Phương án 4 đúng vì thuốc nên uống vào lúc no có thể là thuốc làm giảm kích thích bài tiết dịch vị, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Vì câu hỏi chung chung về "từng loại thuốc" nên cần chọn đáp án tổng quát đúng nhất. Đáp án 3 nêu đúng về điều kiện khi uống thuốc lúc no nói chung. Đáp án 4 đúng nhưng hẹp hơn vì chỉ nói về một loại thuốc cụ thể. Vì vậy, đáp án 3 hợp lý hơn trong trường hợp này.
Acetylcholin là chất truyền dẫn thần kinh kích thích. Norepinephrin ảnh hưởng đến sự học hỏi, trí nhớ và điều hòa huyết áp. Serotonin điều hòa đáp ứng hành vi, kiểm soát tính khí, xúc cảm. Vì vậy, đáp án B đúng.
Thuốc lợi tiểu quai, khi sử dụng liều cao, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Một trong số đó là giảm thính lực, có thể là không hồi phục (mặc dù đáp án này ghi là có hồi phục, nhưng trên thực tế, giảm thính lực do thuốc lợi tiểu quai thường không hồi phục). Các tác dụng phụ khác bao gồm hạ kali máu, hạ natri máu, giảm thể tích tuần hoàn (có thể dẫn đến hạ huyết áp), và các vấn đề về điện giải khác. Phù và tăng huyết áp không phải là tác dụng phụ trực tiếp của việc sử dụng thuốc lợi tiểu quai; ngược lại, chúng được sử dụng để điều trị phù và tăng huyết áp. Thuốc lợi tiểu quai không trực tiếp gây tăng canxi huyết; một số loại lợi tiểu thiazide có thể gây tăng canxi huyết. Hôn mê gan không phải là một tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu quai. Do đó, giảm thính lực (dù trong trường hợp này ghi là có hồi phục, nhưng vẫn là đáp án gần đúng nhất) là tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc lợi tiểu quai liều cao.
Ouabain là một glycoside tim, có tác dụng chính là ức chế bơm Na+/K+-ATPase trên màng tế bào cơ tim. Sự ức chế này dẫn đến tăng nồng độ Na+ nội bào, làm giảm hoạt động của kênh trao đổi Na+/Ca2+. Kết quả là tăng nồng độ Ca2+ nội bào, làm tăng co bóp cơ tim. Do đó, đáp án đúng là 'Tăng co bóp cơ tim'. Các đáp án khác không phải là cơ chế tác dụng trực tiếp của Ouabain.