Hệ số thay thế biên (MRS) đo lường. Chọn một câu trả lời:
A.
Hệ số góc của đường cầu
B.
Hệ số góc của đường cong bàng quan
C.
Hệ số góc của đường ngân sách
D.
Không có ở trên
Đáp án
Đáp án đúng: C
Hệ số thay thế biên (MRS) đo lường tỷ lệ mà một người tiêu dùng sẵn lòng đánh đổi một hàng hóa này để lấy một hàng hóa khác, trong khi vẫn duy trì mức độ thỏa mãn không đổi. Về mặt hình học, nó được biểu diễn bằng hệ số góc của đường cong bàng quan tại một điểm nhất định. Đường cong bàng quan thể hiện tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy thỏa mãn như nhau. Do đó, đáp án chính xác là hệ số góc của đường cong bàng quan.
Hệ số thay thế biên (MRS) đo lường tỷ lệ mà một người tiêu dùng sẵn lòng đánh đổi một hàng hóa này để lấy một hàng hóa khác, trong khi vẫn duy trì mức độ thỏa mãn không đổi. Về mặt hình học, nó được biểu diễn bằng hệ số góc của đường cong bàng quan tại một điểm nhất định. Đường cong bàng quan thể hiện tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy thỏa mãn như nhau. Do đó, đáp án chính xác là hệ số góc của đường cong bàng quan.
Kinh tế học thực chứng mô tả và giải thích các hiện tượng kinh tế như chúng vốn có, dựa trên các sự kiện và dữ liệu có thể kiểm chứng được. Phát biểu "Thâm hụt ngân sách liên bang Hoa Kỳ năm 1993 là hơn 4000 tỷ đô la" là một tuyên bố về một sự kiện có thể kiểm chứng bằng dữ liệu thực tế, do đó nó thuộc về kinh tế học thực chứng.
Kinh tế học chuẩn tắc đưa ra các đánh giá chủ quan và các khuyến nghị chính sách dựa trên các giá trị và ý kiến cá nhân, chứ không chỉ dựa trên các sự kiện có thể kiểm chứng.
Giả thuyết về sở thích của người tiêu dùng bao gồm các tiên đề: tính đầy đủ (người tiêu dùng có thể so sánh và xếp hạng tất cả các giỏ hàng), tính bắc cầu (nếu A được ưa thích hơn B, và B được ưa thích hơn C, thì A phải được ưa thích hơn C), và tính không bão hòa (càng nhiều càng tốt).
Phương án 1 thể hiện sở thích rõ ràng, không vi phạm giả thuyết. Phương án 2 thể hiện sự không chắc chắn, nhưng không vi phạm trực tiếp giả thuyết về sở thích vì nó chỉ ra sự thiếu thông tin, không phải là sở thích không nhất quán. Phương án 3 vi phạm tính bắc cầu: người này thích Tiệp hơn 333, thích Đức hơn Tiệp, nhưng không có thông tin về mối quan hệ giữa Đức và 333. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm phương án *vi phạm* giả thuyết. Trong trường hợp này, có thể suy ra là người này thích Đức hơn 333 (tính bắc cầu). Do đó, phát biểu này không vi phạm giả thuyết. Phương án 4 thể hiện tính không bão hòa đối với bia 333, không vi phạm giả thuyết.
Tuy nhiên, phương án 3 có vẻ là đáp án gần đúng nhất nếu chúng ta giả định rằng người tiêu dùng nên có thể đưa ra so sánh nhất quán giữa tất cả các lựa chọn. Nếu người này thích bia Tiệp hơn bia 333, và thích bia Đức hơn bia Tiệp, thì theo tính bắc cầu, họ cũng phải thích bia Đức hơn bia 333. Việc thiếu thông tin này (mặc dù có thể suy ra) có thể được coi là một vi phạm.
Xét kỹ hơn, câu hỏi có vẻ không hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên, theo những gì đã giải thích, phương án 3 là câu trả lời hợp lý nhất.
Tỷ lệ thay thế biên (MRS) thể hiện tỷ lệ mà một người tiêu dùng sẵn lòng đánh đổi một hàng hóa này để lấy một hàng hóa khác, trong khi vẫn duy trì mức độ thỏa mãn không đổi. Về mặt hình học, MRS chính là độ dốc của đường đẳng ích tại một điểm nhất định. Đường đẳng ích biểu thị tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng. Vì vậy, đáp án đúng là độ dốc của đường đẳng ích.