Nhu cầu vay vốn của khách hàng sẽ thay đổi như thế nào nếu chi tiêu của Chính phủ và thuế giảm xuống?
A.
Tăng
B.
Giảm
C.
Không thay đổi
D.
Không có cơ sở để đưa ra nhận định
Đáp án
Đáp án đúng: D
Khi chi tiêu của Chính phủ giảm, tổng cầu trong nền kinh tế sẽ giảm theo. Đồng thời, việc giảm thuế cũng làm giảm thu nhập khả dụng của người dân, từ đó làm giảm chi tiêu tiêu dùng. Kết quả là, tổng cầu giảm mạnh hơn. Khi tổng cầu giảm, các doanh nghiệp sẽ giảm sản xuất, dẫn đến giảm nhu cầu vay vốn để đầu tư mở rộng sản xuất. Do đó, nhu cầu vay vốn của khách hàng sẽ giảm xuống.
Khi chi tiêu của Chính phủ giảm, tổng cầu trong nền kinh tế sẽ giảm theo. Đồng thời, việc giảm thuế cũng làm giảm thu nhập khả dụng của người dân, từ đó làm giảm chi tiêu tiêu dùng. Kết quả là, tổng cầu giảm mạnh hơn. Khi tổng cầu giảm, các doanh nghiệp sẽ giảm sản xuất, dẫn đến giảm nhu cầu vay vốn để đầu tư mở rộng sản xuất. Do đó, nhu cầu vay vốn của khách hàng sẽ giảm xuống.
Câu hỏi này liên quan đến những vấn đề tồn tại trong lưu thông tiền tệ ở Việt Nam.
Phương án 1: Đề cập đến tỷ trọng tiền mặt và ngoại tệ lớn cùng tốc độ lưu thông chậm, đây là một phần của vấn đề nhưng chưa đầy đủ.
Phương án 2: Đề cập đến sức mua không ổn định và lượng ngoại tệ lớn, tuy nhiên không nhấn mạnh vào tỷ trọng thanh toán bằng tiền mặt.
Phương án 3: Đây là đáp án đầy đủ và chính xác nhất. Nó bao gồm ba vấn đề chính: tỷ trọng thanh toán bằng tiền mặt lớn (thay vì các hình thức thanh toán điện tử), lượng ngoại tệ trôi nổi nhiều (khó kiểm soát), và sức mua của đồng tiền chưa thực sự ổn định (gây khó khăn cho việc hoạch định tài chính và đầu tư).
Phương án 4: Đề cập đến sức mua không ổn định và lượng ngoại tệ chuyển ra nước ngoài lớn. Việc chuyển ngoại tệ ra nước ngoài có thể là một vấn đề, nhưng không phải là một tồn tại cốt lõi của lưu thông tiền tệ trong nước.
Do đó, phương án 3 là đáp án đúng nhất vì nó bao quát đầy đủ các tồn tại chính của lưu thông tiền tệ ở Việt Nam.
Số nhân tiền tệ (money multiplier) thể hiện mức thay đổi của lượng cung tiền khi có sự thay đổi trong lượng tiền cơ sở (monetary base). Công thức tổng quát của số nhân tiền tệ là: m = (cr + 1) / (cr + rr), trong đó: - cr là tỷ lệ tiền mặt trên tiền gửi (currency ratio), - rr là tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve ratio).
Khi tỷ trọng tiền mặt trong tổng các phương tiện thanh toán giảm xuống, điều này có nghĩa là cr giảm. Khi cr giảm, mẫu số (cr + rr) giảm. Do đó, khi mẫu số giảm mà tử số (cr + 1) không đổi nhiều (hoặc thay đổi ít hơn so với mẫu số), thì kết quả của phân số m sẽ tăng lên. Vì vậy, số nhân tiền tệ sẽ tăng.
Theo lý thuyết về lượng cầu tài sản, các nhà kinh tế học chia tài sản trong nền kinh tế thành hai dạng chính: tài sản phi tài chính (như bất động sản, hàng hóa) và tài sản tài chính (như tiền, cổ phiếu, trái phiếu).
Theo các nhà kinh tế học về "Lượng cầu tài sản", lãi suất được định nghĩa là chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền. Khi nắm giữ tiền mặt, người ta bỏ lỡ cơ hội đầu tư vào các tài sản khác có thể sinh lời, như trái phiếu, cổ phiếu, hoặc bất động sản. Lãi suất chính là khoản lợi nhuận tiềm năng bị mất đi đó. Các phương án khác không hoàn toàn chính xác trong định nghĩa này.