Tỷ trọng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản của một Ngân hàng thương mại được coi là an toàn khi đạt ở mức:
A.
18%
B.
12%
C.
5.3%
D.
8%
Đáp án
Đáp án đúng: D
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ an toàn tài chính của ngân hàng. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và thông lệ quốc tế, tỷ lệ này nên duy trì ở mức tối thiểu 8% để đảm bảo khả năng chống đỡ rủi ro và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ an toàn tài chính của ngân hàng. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và thông lệ quốc tế, tỷ lệ này nên duy trì ở mức tối thiểu 8% để đảm bảo khả năng chống đỡ rủi ro và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
Việc Ngân hàng Nhà nước chi tiền (100 tỷ VND) để xây dựng trụ sở sẽ làm tăng cơ số tiền tệ. Giải thích: Cơ số tiền tệ là tổng lượng tiền mặt trong lưu thông và tiền dự trữ của các ngân hàng thương mại tại Ngân hàng Nhà nước. Khi Ngân hàng Nhà nước chi tiền, lượng tiền mặt trong lưu thông tăng lên, do đó cơ số tiền tệ tăng.
Chế độ bản vị vàng là một hệ thống tiền tệ trong đó giá trị của một đơn vị tiền tệ được xác định trực tiếp bằng một lượng vàng cố định. Điều này dẫn đến chế độ tỷ giá cố định giữa các quốc gia tham gia, dựa trên cơ sở "ngang giá vàng". Ngoài ra, việc tỷ giá ổn định giúp khuyến khích thương mại quốc tế do giảm thiểu rủi ro hối đoái. Vì vậy, cả phương án A và B đều đúng.
Tín dụng ngân hàng là quan hệ tín dụng, trong đó ngân hàng (thường là ngân hàng thương mại) đóng vai trò là người cho vay và các chủ thể khác trong nền kinh tế (doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức...) đóng vai trò là người đi vay. Do đó, đáp án chính xác nhất là "Ngân hàng thương mại với các chủ thể khác trong nền kinh tế.". Các đáp án còn lại chỉ bao gồm một vài trường hợp cụ thể của quan hệ tín dụng ngân hàng, chứ không bao quát hết.
Khi Ngân hàng Trung ương cố gắng hạ thấp lãi suất thị trường, điều này có nghĩa là việc vay tiền trở nên rẻ hơn. Lãi suất thấp hơn khuyến khích các doanh nghiệp vay nhiều hơn để đầu tư và mở rộng sản xuất, và người tiêu dùng cũng có xu hướng vay nhiều hơn để chi tiêu. Điều này làm tăng tổng cầu trong nền kinh tế. Khi tổng cầu tăng, nó có thể vượt quá khả năng cung ứng hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến lạm phát tăng. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: (1) Lãi suất thấp hơn thường làm giảm chi phí sản xuất chứ không phải tăng; (3) Lãi suất thấp hơn làm giảm động cơ tiết kiệm; (4) Việc hạ lãi suất thường đi kèm với tăng cung tiền, không phải giảm.