Giá cả trong nền kinh tế trao đổi bằng hiện vật (barter economy) được tính dựa trên cơ sở:
A.
Theo cung cầu hàng hoá
B.
Theo cung cầu hàng hoá và sự điều tiết của chính phủ
C.
Một cách ngẫu nhiên
D.
Theo giá cả của thị trường quốc tế
Đáp án
Đáp án đúng: C
Trong nền kinh tế trao đổi hiện vật, giá cả không được biểu thị bằng tiền tệ mà được xác định thông qua sự thỏa thuận trực tiếp giữa các bên tham gia trao đổi. Sự thỏa thuận này phụ thuộc vào cung và cầu của các hàng hóa và dịch vụ được trao đổi. Do đó, đáp án chính xác là 'Theo cung cầu hàng hoá.' Các đáp án khác không phù hợp vì trong nền kinh tế trao đổi hiện vật không có sự điều tiết giá của chính phủ, giá cả không được quyết định một cách ngẫu nhiên hoặc dựa trên thị trường quốc tế.
Trong nền kinh tế trao đổi hiện vật, giá cả không được biểu thị bằng tiền tệ mà được xác định thông qua sự thỏa thuận trực tiếp giữa các bên tham gia trao đổi. Sự thỏa thuận này phụ thuộc vào cung và cầu của các hàng hóa và dịch vụ được trao đổi. Do đó, đáp án chính xác là 'Theo cung cầu hàng hoá.' Các đáp án khác không phù hợp vì trong nền kinh tế trao đổi hiện vật không có sự điều tiết giá của chính phủ, giá cả không được quyết định một cách ngẫu nhiên hoặc dựa trên thị trường quốc tế.
Vai trò quan trọng của thuế đối với nền kinh tế xuất phát từ hai khía cạnh chính: Thứ nhất, thuế là nguồn thu chủ yếu của Ngân sách Nhà nước, đảm bảo nguồn lực tài chính cho các hoạt động của nhà nước như chi tiêu công, đầu tư phát triển hạ tầng, và các chính sách an sinh xã hội. Thứ hai, thuế là một công cụ quan trọng để nhà nước quản lý và điều tiết vĩ mô nền kinh tế quốc dân, thông qua việc điều chỉnh các loại thuế và thuế suất để khuyến khích hoặc hạn chế các hoạt động kinh tế, ổn định thị trường, và kiểm soát lạm phát. Các phương án khác không bao quát được đầy đủ và chính xác vai trò này của thuế.
Nguyên tắc cân đối ngân sách nhà nước là đảm bảo tổng thu ngân sách (không bao gồm các khoản thu từ vay nợ) phải lớn hơn hoặc bằng tổng chi thường xuyên. Điều này để đảm bảo ngân sách có khả năng trang trải các hoạt động thường xuyên của nhà nước mà không phụ thuộc vào việc đi vay. Các phương án khác không phản ánh đúng nguyên tắc này.
Phương án 1: Thu Ngân sách – Chi Ngân sách > 0, không chính xác vì nó không loại trừ thu từ đi vay và không tập trung vào chi thường xuyên. Phương án 3: Thu Ngân sách nhà nước – Chi thường xuyên = Chi đầu tư + trả nợ (cả tín dụng nhà nước), không phải là nguyên tắc cân đối chính xác. Phương án 4: Thu Ngân sách = Chi Ngân sách, là một trạng thái cân bằng lý tưởng nhưng không phản ánh nguyên tắc đảm bảo khả năng tự chủ tài chính cho các hoạt động thường xuyên.
Trong kinh tế học hiện đại, chức năng quan trọng nhất của tiền tệ là phương tiện trao đổi. Chức năng này cho phép tiền tệ được sử dụng để mua bán hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả, giảm thiểu sự phức tạp của việc trao đổi trực tiếp (hàng đổi hàng). Các chức năng khác như đo lường giá trị, lưu trữ giá trị và thanh toán quốc tế cũng quan trọng, nhưng chúng phụ thuộc vào khả năng tiền tệ được chấp nhận rộng rãi như một phương tiện trao đổi. Nếu tiền tệ không thể dễ dàng sử dụng để mua bán, các chức năng khác sẽ trở nên kém hiệu quả hoặc không thể thực hiện được.
Tiền tệ có giá trị thực (Commodities money) như vàng, bạc có giá trị nội tại. Tiền quy ước (Fiat money) như tiền giấy không có giá trị nội tại, giá trị của nó được đảm bảo bởi chính phủ. Việc chuyển sang tiền quy ước giúp tiết kiệm chi phí lưu thông tiền tệ (không cần khai thác, đúc tiền), tăng cường khả năng kiểm soát của nhà nước (in tiền, điều chỉnh chính sách tiền tệ), đáp ứng nhu cầu sản xuất và trao đổi hàng hóa (linh hoạt trong việc cung cấp tiền), và tiết kiệm vàng cho các mục đích khác. Vì vậy, tất cả các đáp án đều có lý. Tuy nhiên, đáp án tổng quát và bao quát nhất, thể hiện rõ bước phát triển là tăng cường khả năng kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động kinh tế, bởi vì nó cho phép chính phủ điều chỉnh lượng tiền cung ứng một cách linh hoạt để ổn định nền kinh tế.