Điều trị giun đũa bằng Mebendazol (Vermox) với liều như sau:
A.
50 mg x 1 lần/ngày x 1 ngày
B.
100 mg x 2 lần/ngày x 3 ngày
C.
200 mg x 4 lần/ngày x 6 ngày
D.
400 mg x 8 lần/ngày x 12 ngày
Đáp án
Đáp án đúng: C
Mebendazol (Vermox) thường được sử dụng để điều trị giun đũa với liều lượng 100mg x 2 lần/ngày x 3 ngày. Các lựa chọn khác không phù hợp với liều dùng tiêu chuẩn cho điều trị giun đũa bằng Mebendazol.
Mebendazol (Vermox) thường được sử dụng để điều trị giun đũa với liều lượng 100mg x 2 lần/ngày x 3 ngày. Các lựa chọn khác không phù hợp với liều dùng tiêu chuẩn cho điều trị giun đũa bằng Mebendazol.
Ở giai đoạn muộn của xơ gan, chức năng gan suy giảm nghiêm trọng dẫn đến rối loạn đông máu. Điều này gây ra xuất huyết dưới da, thường biểu hiện dưới dạng các đốm xuất huyết li ti (petechiae) do vỡ các mạch máu nhỏ. Các phương án khác (mảng thâm tím, mảng đỏ sậm, mảng đỏ tươi) có thể liên quan đến các vấn đề đông máu khác hoặc chấn thương, nhưng đốm xuất huyết li ti đặc trưng hơn cho xơ gan giai đoạn cuối do giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
Câu hỏi này liên quan đến số lượng và tính chất của sỏi mật. Sỏi mật có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
* 1 - 2 sỏi to: Đây là một dạng sỏi mật, có thể gây tắc nghẽn đường mật. * Hàng trăm sỏi nhỏ: Đây cũng là một dạng sỏi mật, đôi khi được gọi là "sỏi bùn" khi chúng rất nhỏ. * Sỏi bùn: Đây là những hạt sỏi rất nhỏ, gần như dạng bùn, có thể gây viêm đường mật.
Vì tất cả các phương án trên đều mô tả các dạng sỏi mật có thể gặp, đáp án đúng là "Tất cả đều đúng".
Cơn đau bụng gan do sỏi mật thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Cơn đau xảy ra khi sỏi di chuyển và gây tắc nghẽn ống mật, dẫn đến tăng áp lực trong đường mật và kích thích các dây thần kinh gây đau. Thời gian đau có thể dao động tùy thuộc vào kích thước và vị trí của sỏi, cũng như mức độ tắc nghẽn. Tuy nhiên, cơn đau thường không kéo dài đến vài ngày. Do đó, đáp án chính xác nhất là "1 vài giờ".
Săng giang mai là một vết loét nông, tròn, không đau, thường xuất hiện ở niêm mạc (ví dụ: ở bộ phận sinh dục, miệng, hậu môn). Đặc điểm 'nông' và 'ở niêm mạc' là quan trọng để phân biệt với các loại loét khác. Do đó, đáp án đúng nhất là vết trợt nông, tròn, đường kính vài cm ở niêm mạc.