Giun kim là một loại ký sinh trùng đường ruột phổ biến, đặc biệt ở trẻ em. Chúng thường ký sinh ở ruột non, nơi chúng có thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa của vật chủ. Các phương án khác như thực quản, dạ dày và tá tràng không phải là vị trí ký sinh chủ yếu của giun kim.
Giun kim là một loại ký sinh trùng đường ruột phổ biến, đặc biệt ở trẻ em. Chúng thường ký sinh ở ruột non, nơi chúng có thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa của vật chủ. Các phương án khác như thực quản, dạ dày và tá tràng không phải là vị trí ký sinh chủ yếu của giun kim.
Triệu chứng lâm sàng của viêm ruột thừa lúc đầu thường là đau bụng vùng thượng vị hoặc quanh rốn, sau đó mới khu trú xuống hố chậu phải. Khi bệnh tiến triển, đau sẽ tập trung và rõ rệt hơn ở hố chậu phải. Vì vậy, "Đau bụng vùng hố chậu phải" là triệu chứng lâm sàng đặc trưng của viêm ruột thừa ở giai đoạn sau.
Chế độ ăn uống trong điều trị sỏi mật cần giảm năng lượng để giảm gánh nặng cho gan và túi mật, đồng thời giảm mỡ động vật vì chúng có thể kích thích túi mật co bóp mạnh hơn, gây đau và khó chịu.
Trong điều trị thấp tim, penicillin là lựa chọn hàng đầu để loại bỏ liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân dị ứng với penicillin, erythromycin là một lựa chọn thay thế hiệu quả. Erythromycin có tác dụng tương tự penicillin trong việc tiêu diệt liên cầu khuẩn. Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba, thường được sử dụng cho các nhiễm trùng nghiêm trọng hơn và không phải là lựa chọn thay thế đầu tay cho penicillin trong điều trị thấp tim. Azithromycin cũng là một macrolide, tương tự như erythromycin, nhưng thường được ưu tiên trong các trường hợp khác. Metronidazole là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng, không có tác dụng đối với liên cầu khuẩn.
Điều trị lậu tại chỗ cần sử dụng dung dịch thuốc tím pha loãng để rửa niệu đạo, âm đạo, âm hộ hàng ngày. Dung dịch thuốc tím đậm đặc có thể gây bỏng rát, tổn thương niêm mạc. Vì vậy, phương án 2 là đáp án đúng.