Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào
D.
Phân tử ADN nhỏ, dạng mạch vòng
Đáp án
Đáp án đúng: B
Plasmit là một phân tử ADN nhỏ, dạng vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể và có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào. Plasmit thường được sử dụng làm vectơ trong kỹ thuật chuyển gen. Plasmit không nằm trong nhân tế bào mà nằm trong tế bào chất (cytoplasm) của tế bào vi khuẩn. Vì vậy, phương án "Có trong nhân của tế bào" là không đúng.
Plasmit là một phân tử ADN nhỏ, dạng vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể và có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào. Plasmit thường được sử dụng làm vectơ trong kỹ thuật chuyển gen. Plasmit không nằm trong nhân tế bào mà nằm trong tế bào chất (cytoplasm) của tế bào vi khuẩn. Vì vậy, phương án "Có trong nhân của tế bào" là không đúng.
Tế bào vi khuẩn là tế bào nhân sơ. Đặc điểm của tế bào nhân sơ bao gồm: - Vật chất di truyền là ADN không kết hợp với protein histon, tạo thành vùng nhân. - Không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền. - ADN có dạng vòng. - Không có các bào quan có màng bao bọc (như ty thể, lục lạp, bộ Golgi, lưới nội chất).
Vậy, trong các phương án trên, phương án "Vật chất di truyền là ADN không kết hợp với protein histon" là đúng.
Bơm Na+, K+ là một ví dụ điển hình của vận chuyển chủ động. Vận chuyển chủ động cần năng lượng (thường là ATP) để di chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ của chúng. Trong trường hợp của bơm Na+, K+, nó vận chuyển Na+ ra khỏi tế bào và K+ vào tế bào, cả hai đều ngược gradient nồng độ của chúng. Vì vậy, đáp án đúng là 'Chủ động'.
Oxy (O₂) là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron (chuỗi phosphoryl hóa oxy hóa) ở ty thể. Tại đây, oxy nhận electron và proton (H⁺) để tạo thành nước (H₂O). Oxy này được lấy từ không khí mà chúng ta hít thở. Các lựa chọn khác không chính xác vì CO₂ là sản phẩm của hô hấp tế bào, glucose là chất phản ứng ban đầu, và pyruvat là một chất trung gian trong quá trình đường phân.
Chu trình Calvin sử dụng CO2 và năng lượng từ ATP và NADPH để tạo ra đường. Chất đầu tiên được tạo ra là APG (axit photphoglixêric), sau đó APG được khử thành ALPG (andehit photphogliceric). ALPG là một triose photphat (đường 3 carbon) và là chất được tách ra khỏi chu trình Calvin để khởi đầu cho tổng hợp glucozo và các hợp chất hữu cơ khác. APG là chất đầu tiên được hình thành, nhưng nó không phải là chất được tách ra để tổng hợp glucozo. AM (axit malic) là một chất trung gian trong một số quá trình trao đổi chất khác, và RiDP (Ribulozo - 1,5 diphotphat) là chất nhận CO2 ban đầu trong chu trình Calvin.