Nhãn thành phẩm dạng bào chế nào luôn có chữ “Lắc kỹ trước khi dùng”:
A.
Hỗn dịch
B.
Hỗn dịch, dung dịch
C.
Hỗn dịch, nhũ tương
D.
Dung dịch, nhũ tương
Đáp án
Đáp án đúng: C
Hỗn dịch là một hệ phân tán gồm các hạt chất rắn không tan lơ lửng trong môi trường phân tán lỏng. Do các hạt chất rắn này có xu hướng lắng xuống theo thời gian, cần lắc kỹ trước khi dùng để đảm bảo phân tán đều dược chất, giúp liều dùng chính xác. Nhũ tương là hệ phân tán của hai chất lỏng không trộn lẫn vào nhau, một chất lỏng phân tán vào chất lỏng kia dưới dạng các giọt nhỏ. Tương tự như hỗn dịch, nhũ tương cũng có thể bị tách lớp theo thời gian, do đó cần lắc kỹ trước khi dùng. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của chất tan và dung môi, các chất đã hòa tan hoàn toàn nên không cần lắc trước khi dùng.
Hỗn dịch là một hệ phân tán gồm các hạt chất rắn không tan lơ lửng trong môi trường phân tán lỏng. Do các hạt chất rắn này có xu hướng lắng xuống theo thời gian, cần lắc kỹ trước khi dùng để đảm bảo phân tán đều dược chất, giúp liều dùng chính xác. Nhũ tương là hệ phân tán của hai chất lỏng không trộn lẫn vào nhau, một chất lỏng phân tán vào chất lỏng kia dưới dạng các giọt nhỏ. Tương tự như hỗn dịch, nhũ tương cũng có thể bị tách lớp theo thời gian, do đó cần lắc kỹ trước khi dùng. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của chất tan và dung môi, các chất đã hòa tan hoàn toàn nên không cần lắc trước khi dùng.
Ưu điểm của dạng thuốc hỗn dịch bao gồm: (1) Có thể chế được các dược chất rắn không hòa tan hoặc rất ít hòa tan trong các chất dẫn thông thường dưới dạng thuốc lỏng; (2) Hạn chế được nhược điểm của một số dược chất mà khi hòa tan sẽ không bền vững hoặc mùi vị khó uống; (3) Hạn chế tác dụng tại chỗ của các thuốc sát khuẩn muối chì trên da hoặc trên niêm mạc nơi dùng thuốc. Tuy nhiên, hỗn dịch thường có tác dụng chậm hơn so với dung dịch. Do đó, "Làm cho dược chất có tác dụng nhanh hơn" không phải là ưu điểm của dạng thuốc hỗn dịch.
Câu hỏi này liên quan đến việc điều chế hỗn dịch ổn định khi dược chất rắn khó thấm môi trường phân tán.
* Chất gây thấm: Là lựa chọn quan trọng nhất. Dược chất rắn khó thấm môi trường phân tán thì cần phải dùng chất gây thấm để làm giảm sức căng bề mặt giữa pha rắn và pha lỏng, giúp môi trường phân tán thấm ướt dược chất rắn, từ đó dược chất dễ dàng phân tán đều trong môi trường tạo hỗn dịch ổn định. * Chất bảo quản: Quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật, nhưng không trực tiếp giải quyết vấn đề độ thấm. * Chất nhũ hóa: Được sử dụng để ổn định hệ nhũ tương (pha lỏng phân tán trong pha lỏng), không phải hỗn dịch (pha rắn phân tán trong pha lỏng). * Chất tăng độ nhớt: Giúp làm chậm quá trình lắng của các hạt rắn, tăng độ ổn định của hỗn dịch, nhưng không giải quyết được vấn đề dược chất không thấm ướt môi trường phân tán ngay từ đầu.
Do đó, chất gây thấm là yếu tố then chốt để tạo hỗn dịch ổn định khi dược chất rắn khó thấm môi trường phân tán.
Phương pháp điều chế hỗn dịch bao gồm phương pháp phân tán cơ học (nghiền nhỏ dược chất rồi phân tán vào môi trường) và phương pháp ngưng kết (kết tủa các tiểu phân từ dung dịch thật).
Bột hoặc cốm pha hỗn dịch uống thường được bào chế trong trường hợp dược chất không tan hoặc ít tan trong nước. Khi pha với nước, dược chất sẽ phân tán dưới dạng các hạt nhỏ, tạo thành hỗn dịch, giúp dễ dàng sử dụng và tăng khả năng hấp thu so với việc uống trực tiếp dược chất ở dạng rắn. Các trường hợp dược chất dễ bị oxy hóa, thủy phân hay hút ẩm thì thường có các biện pháp bào chế khác để bảo vệ dược chất, không nhất thiết phải bào chế dưới dạng bột hoặc cốm pha hỗn dịch.