Bé gái 23 tháng tuổi, nặng 11 kg, được phân loại viêm tai mãn, xử trí nào sau đây là đúng:
A.
Cho kháng sinh thích hợp trong 5 ngày
B.
Làm khô tai bằng bấc sâu kèn
C.
Khám lại sau 2 ngày
D.
Cho kháng sinh trong 2 ngày
Đáp án
Đáp án đúng: B
Viêm tai mãn ở trẻ em cần được điều trị bằng kháng sinh thích hợp. Thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài hơn so với viêm tai giữa cấp tính, thường là từ 10-14 ngày. Tuy nhiên, trong tình huống này, bé gái 23 tháng tuổi đã được đánh giá và phân loại, nên việc lựa chọn kháng sinh và thời gian dùng (trong trường hợp này là 5 ngày) có thể đã được cân nhắc dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh và các yếu tố khác như tiền sử dùng kháng sinh, mức độ nghiêm trọng của bệnh, và các hướng dẫn điều trị hiện hành. Việc làm khô tai bằng bấc sâu kèn là một biện pháp hỗ trợ để giữ tai khô ráo, nhưng không thay thế được vai trò của kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng. Khám lại sau 2 ngày có thể cần thiết nếu tình trạng không cải thiện. Việc dùng kháng sinh trong 2 ngày là không đủ để điều trị viêm tai mãn tính.
Viêm tai mãn ở trẻ em cần được điều trị bằng kháng sinh thích hợp. Thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài hơn so với viêm tai giữa cấp tính, thường là từ 10-14 ngày. Tuy nhiên, trong tình huống này, bé gái 23 tháng tuổi đã được đánh giá và phân loại, nên việc lựa chọn kháng sinh và thời gian dùng (trong trường hợp này là 5 ngày) có thể đã được cân nhắc dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh và các yếu tố khác như tiền sử dùng kháng sinh, mức độ nghiêm trọng của bệnh, và các hướng dẫn điều trị hiện hành. Việc làm khô tai bằng bấc sâu kèn là một biện pháp hỗ trợ để giữ tai khô ráo, nhưng không thay thế được vai trò của kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng. Khám lại sau 2 ngày có thể cần thiết nếu tình trạng không cải thiện. Việc dùng kháng sinh trong 2 ngày là không đủ để điều trị viêm tai mãn tính.
Viêm phổi nặng hoặc bệnh rất nặng ở trẻ em (đặc biệt là trẻ nhỏ) cần được xử trí cấp cứu và chuyển viện ngay lập tức để được điều trị chuyên sâu. Một trong những nguy cơ lớn nhất là hạ đường huyết, đặc biệt ở trẻ nhỏ bị suy dinh dưỡng hoặc không được ăn uống đầy đủ. Do đó, việc phòng hạ đường huyết là bước quan trọng trước khi chuyển viện để đảm bảo an toàn cho trẻ. Các lựa chọn khác như tiêm Chloramphenicol (thường không phải là lựa chọn đầu tay) hoặc uống Amoxycillin (không đủ mạnh cho viêm phổi nặng và cần tiêm tĩnh mạch) không phù hợp bằng việc ổn định đường huyết và chuyển viện.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lợi ích của sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Phương án A đúng vì sữa mẹ chứa các kháng thể và các yếu tố miễn dịch giúp bảo vệ trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng. - Phương án B đúng vì sữa mẹ cung cấp đầy đủ các acid amin thiết yếu cần thiết cho sự phát triển của trẻ. - Phương án C sai vì nhu cầu thức ăn của trẻ sơ sinh không cao hơn người lớn và nội dung của phương án này không liên quan trực tiếp đến lợi ích của sữa mẹ. - Phương án D đúng vì bao gồm cả A và B đều đúng.
Vậy, đáp án đúng nhất là phương án D, vì nó bao gồm cả hai lợi ích quan trọng nhất của sữa mẹ đã được đề cập trong các phương án A và B.
Trẻ đẻ non là trẻ được sinh ra trước 37 tuần tuổi thai. Trong các phương án trên, trẻ có tuổi thai 36 tuần là trẻ đẻ non. Các chỉ số về vòng ngực, cân nặng và chiều dài có thể gợi ý về tình trạng phát triển của trẻ nhưng không trực tiếp định nghĩa việc trẻ có phải là trẻ đẻ non hay không.
Trẻ có cân nặng 2400g được xem là cân nặng thấp so với tuổi thai. Chiều dài 45cm và vòng đầu 31cm cũng gợi ý về tình trạng kém phát triển. Các dấu hiệu khác như nếp nhăn ở 1/2 trước lòng bàn chân, vành tai trở lại chậm, đường kính tuyến vú 5mm, môi lớn chưa trùm kín môi bé cho thấy trẻ chưa đủ tháng. Do đó, trẻ này là đẻ non thiểu dưỡng.