Theo chiến lược IMCI, bảng phân loại bệnh màu xanh cho biết:
A.
Trẻ cần chăm sóc tại nhà
B.
Trẻ cần được hội chẩn với nhiều bác sĩ
C.
Trẻ cần chuyển viện gấp
D.
Tất cả đều đúng
Đáp án
Đáp án đúng: A
Theo chiến lược IMCI (Integrated Management of Childhood Illness - Quản lý tổng hợp các bệnh ở trẻ em), bảng phân loại bệnh được mã hóa bằng màu sắc để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Màu xanh lá cây (xanh) thường chỉ ra rằng trẻ bị bệnh không nghiêm trọng và có thể được chăm sóc tại nhà. Màu vàng thường cho thấy trẻ cần điều trị bằng kháng sinh hoặc các phương pháp điều trị khác, và màu đỏ cho thấy trẻ cần được chuyển viện khẩn cấp. Do đó, đáp án đúng là trẻ cần chăm sóc tại nhà.
Theo chiến lược IMCI (Integrated Management of Childhood Illness - Quản lý tổng hợp các bệnh ở trẻ em), bảng phân loại bệnh được mã hóa bằng màu sắc để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Màu xanh lá cây (xanh) thường chỉ ra rằng trẻ bị bệnh không nghiêm trọng và có thể được chăm sóc tại nhà. Màu vàng thường cho thấy trẻ cần điều trị bằng kháng sinh hoặc các phương pháp điều trị khác, và màu đỏ cho thấy trẻ cần được chuyển viện khẩn cấp. Do đó, đáp án đúng là trẻ cần chăm sóc tại nhà.
Đặc điểm mạch máu ở trẻ sơ sinh là dễ bị xuất huyết do thành mạch dễ vỡ. Điều này là do thành mạch của trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ non tháng, còn mỏng manh và chưa phát triển hoàn thiện, khiến chúng dễ bị tổn thương và vỡ khi có áp lực hoặc chấn thương nhỏ. Các yếu tố khác như thiếu vitamin K cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
Lactoferrin là một protein có trong sữa mẹ, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trẻ sơ sinh chống lại nhiễm trùng. Vai trò chính của lactoferrin bao gồm:
1. Kết hợp với sắt: Lactoferrin liên kết với sắt, làm giảm lượng sắt tự do trong môi trường, từ đó ức chế sự phát triển của vi khuẩn vì vi khuẩn cần sắt để phát triển. 2. Liên kết vi khuẩn: Lactoferrin có thể liên kết trực tiếp với vi khuẩn, ngăn cản chúng hấp thụ sắt và gây bệnh. 3. Bảo vệ niêm mạc ruột: Lactoferrin có thể bảo vệ niêm mạc ruột của trẻ sơ sinh, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào máu.
Vì cả ba vai trò trên đều đúng, nên đáp án chính xác là "Tất cả đều đúng".
Phương pháp phân độ suy dinh dưỡng theo lớp mỡ dưới da thường ít được áp dụng rộng rãi trong cộng đồng mà chủ yếu được sử dụng tại các cơ sở y tế như bệnh viện. Lý do là vì việc đánh giá lớp mỡ dưới da đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm nhất định để đảm bảo tính chính xác, và thường không phù hợp để thực hiện đại trà tại cộng đồng. Các phương pháp khác như cân nặng theo tuổi, chiều cao theo tuổi dễ thực hiện và phổ biến hơn trong cộng đồng để theo dõi tăng trưởng của trẻ.
Suy dinh dưỡng bào thai (hay còn gọi là suy dinh dưỡng trong tử cung) được chẩn đoán khi trẻ sinh ra có cân nặng thấp hơn so với tuổi thai. Tiêu chuẩn phổ biến nhất để chẩn đoán suy dinh dưỡng bào thai ở trẻ đủ tháng là khi cân nặng lúc đẻ nhỏ hơn 2500 gram. Các chỉ số khác như chiều dài, vòng ngực, vòng đầu cũng có thể liên quan, nhưng cân nặng vẫn là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá.
Phương án 1: Cân nặng lúc đẻ < 2500 gr ở trẻ đủ tháng - Đây là tiêu chuẩn chính để chẩn đoán suy dinh dưỡng bào thai. Phương án 2: Chiều dài < 50 cm - Chiều dài có thể bị ảnh hưởng, nhưng không phải là tiêu chí chính. Phương án 3: Cân nặng đẻ thấp < 2700 gr - Mức cân nặng này cao hơn so với tiêu chuẩn chẩn đoán suy dinh dưỡng bào thai. Phương án 4: Vòng ngực < 33cm; vòng đầu < 30cm - Các chỉ số này có thể liên quan, nhưng cân nặng vẫn quan trọng hơn.