Mác thép C8s là thép carbon thấp, việc khử oxy thường sử dụng kết hợp Fero Si (Silic) và Fero Al (Nhôm). Fero Si giúp khử oxy hòa tan trong thép lỏng, còn Fero Al là chất khử oxy mạnh, tạo thành các oxit dễ nổi và tách ra khỏi thép.
Mác thép C8s là thép carbon thấp, việc khử oxy thường sử dụng kết hợp Fero Si (Silic) và Fero Al (Nhôm). Fero Si giúp khử oxy hòa tan trong thép lỏng, còn Fero Al là chất khử oxy mạnh, tạo thành các oxit dễ nổi và tách ra khỏi thép.
Dao cắt cần độ cứng cao để cắt vật liệu. Quá trình tôi thép làm tăng độ cứng nhưng cũng làm giảm độ dẻo và độ dai, khiến dao dễ bị gãy. Ram là quá trình nhiệt luyện tiếp theo sau khi tôi, nhằm giảm bớt ứng suất dư, tăng độ dẻo và độ dai mà vẫn giữ được độ cứng cần thiết.
* Ram cao: Thực hiện ở nhiệt độ cao, làm giảm độ cứng đáng kể, không phù hợp cho dao cắt. * Ram thấp: Thực hiện ở nhiệt độ thấp, chỉ giảm một phần nhỏ độ cứng, vẫn giữ được độ cứng cần thiết cho dao cắt đồng thời tăng độ dẻo và độ dai. * Ram trung bình: Mức độ giảm độ cứng ở giữa ram cao và ram thấp. * Thường hóa: Là quá trình làm nguội thép trong không khí tĩnh sau khi nung nóng, tạo ra tổ chức tế vi đồng nhất, cải thiện độ dẻo và độ dai, nhưng không tăng độ cứng nhiều.
Vì vậy, sau khi tôi, thép làm dao cắt cần được ram thấp để đạt được sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo.
Lưu huỳnh (S) là nguyên tố gây ra hiện tượng bở nóng (giòn ở nhiệt độ cao) cho thép. Khi thép chứa lưu huỳnh, nó tạo thành hợp chất FeS (sắt sunfua) có nhiệt độ nóng chảy thấp. Hợp chất này tập trung ở biên giới hạt và làm giảm độ bền của thép ở nhiệt độ cao, khiến thép dễ bị nứt gãy khi gia công nóng như cán hoặc rèn.
Mác thép 12Cr18Ni9 là thép không gỉ austenit chứa khoảng 18% Crom và 9% Niken. Hàm lượng Crom cao tạo thành lớp oxit Crom thụ động trên bề mặt, bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn. Niken ổn định pha austenit, cải thiện tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau. So với các mác thép khác như 20Cr13 (chỉ chứa Crom), 15Cr25Ti (hàm lượng Crom cao nhưng không có Niken) và 80W18Cr4VMo (thép dụng cụ tốc độ cao, không tập trung vào khả năng chống ăn mòn), 12Cr18Ni9 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn.
Để tăng hàm lượng các bon liên kết (graphit hóa) trong gang, quá trình ủ thường được thực hiện ở nhiệt độ cao hơn so với nhiệt độ ủ để khử ứng suất hoặc làm mềm gang. Nhiệt độ ủ thích hợp để thúc đẩy sự phân hủy cementit (Fe3C) thành graphit và ferit thường nằm trong khoảng từ 850°C đến 870°C. Các khoảng nhiệt độ khác có thể được sử dụng cho các mục đích ủ khác nhau, nhưng không tối ưu cho việc graphit hóa.