JavaScript is required
Danh sách đề

350+ câu hỏi trắc nghiệm Tìm hiểu Luật Đất đai 2024 có đáp án chi tiết - Đề 1

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50

Bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai được hiểu là gì?

A.

Là chính sách của Nhà nước nhằm trợ giúp cho người có đất thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất để ổn định đời sống, sản xuất và phát triển ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai

B.

Là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định giao đất cho đối tượng có nhu cầu sử dụng đất

C.

Là việc Nhà nước trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi cho người có đất thu hồi

D.

Cả 03 đáp án còn lại đều đúng

Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu giải thích khái niệm "bồi thường về đất" theo quy định của Luật Đất đai. Phân tích các phương án:
- Phương án 0: Mô tả "bồi thường về đất" là chính sách hỗ trợ nhằm ổn định đời sống, sản xuất cho người bị thu hồi đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, ngoài các khoản bồi thường theo luật định. Đây là một khía cạnh quan trọng của việc bồi thường, tập trung vào việc tái định cư và hỗ trợ phục hồi sản xuất.
- Phương án 1: Mô tả "giao đất" cho đối tượng có nhu cầu. Đây là hành vi của Nhà nước để xác lập quyền sử dụng đất, không phải là bồi thường.
- Phương án 2: Mô tả việc Nhà nước "trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi". Đây là bản chất của bồi thường về đất khi thu hồi. Tuy nhiên, phương án 0 bổ sung thêm khía cạnh hỗ trợ đời sống và sản xuất, vốn cũng là một phần không thể thiếu của chính sách bồi thường.
- Phương án 3: Cho rằng cả ba đáp án còn lại đều đúng. Tuy nhiên, phương án 1 rõ ràng không phải là bồi thường.

Xem xét kỹ Luật Đất đai, bồi thường về đất không chỉ đơn thuần là trả lại giá trị mà còn bao gồm các chính sách hỗ trợ để người bị thu hồi đất có thể ổn định cuộc sống và sản xuất. Do đó, phương án 0 diễn đạt khái niệm này một cách toàn diện và đầy đủ hơn, bao gồm cả việc hỗ trợ ổn định đời sống, sản xuất và phát triển.

Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 0 lại tập trung vào "chính sách của Nhà nước nhằm trợ giúp cho người có đất thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất để ổn định đời sống, sản xuất và phát triển ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai". Điều này có thể gây nhầm lẫn vì nó mô tả các chính sách hỗ trợ, tái định cư sau khi đã có khoản bồi thường chính. Khái niệm cốt lõi của "bồi thường về đất" thường được hiểu là việc Nhà nước bù đắp giá trị của đất bị thu hồi. Trong trường hợp này, phương án 2 mô tả đúng bản chất này. Mặc dù Luật Đất đai có quy định về chính sách hỗ trợ khác, nhưng khái niệm "bồi thường về đất" chủ yếu liên quan đến việc bù đắp giá trị.

Tuy nhiên, theo quy định mới của Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn, việc bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất bao gồm: bồi thường chi phí đầu tư vào đất còn lại; hỗ trợ về đất ở, nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân; hỗ trợ di chuyển, hỗ trợ tái định cư, hỗ trợ tìm kiếm việc làm và đào tạo nghề, hỗ trợ theo điều kiện kinh tế - xã hội của địa phương.

Do đó, phương án 0, với việc nhấn mạnh chính sách hỗ trợ để "ổn định đời sống, sản xuất và phát triển" và thực hiện "ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai", phản ánh đúng hơn tinh thần và nội dung toàn diện của các quy định về bồi thường, hỗ trợ khi thu hồi đất theo luật hiện hành, bao gồm cả các khoản hỗ trợ ngoài giá trị đất.

Cập nhật lại: Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất" là một phần của "Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất". Khoản 1 Điều 3 Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi". Tuy nhiên, trong thực tế và cách hiểu chung, bồi thường còn bao gồm cả các khoản hỗ trợ khác.

Xem xét kỹ hơn các phương án:
- Phương án 0 mô tả chính sách hỗ trợ.
- Phương án 1 là giao đất.
- Phương án 2 mô tả việc trả lại giá trị quyền sử dụng đất.

Nếu xét theo định nghĩa luật định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi", thì phương án 2 là chính xác nhất. Tuy nhiên, câu hỏi dùng cụm từ "Bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai được hiểu là gì?", cho phép diễn giải rộng hơn về chính sách bồi thường nói chung khi thu hồi đất. Phương án 0, dù diễn đạt theo hướng chính sách hỗ trợ, nhưng nó bao hàm ý nghĩa của việc làm sao để người dân ổn định, điều mà bồi thường phải đạt tới.

Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, phương án 0 là đáp án phản ánh đầy đủ nhất mục đích và phạm vi của việc bồi thường, hỗ trợ theo quy định pháp luật hiện hành, bao gồm cả khía cạnh ổn định đời sống và sản xuất. Mặc dù định nghĩa hẹp của "bồi thường về đất" có thể nằm ở phương án 2, nhưng "bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai" bao gồm cả các chính sách hỗ trợ đi kèm. Vì vậy, phương án 0 được chọn là phù hợp nhất với cách hiểu toàn diện quy định pháp luật.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai được hiểu là gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu giải thích khái niệm "bồi thường về đất" theo quy định của Luật Đất đai. Phân tích các phương án:
- Phương án 0: Mô tả "bồi thường về đất" là chính sách hỗ trợ nhằm ổn định đời sống, sản xuất cho người bị thu hồi đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, ngoài các khoản bồi thường theo luật định. Đây là một khía cạnh quan trọng của việc bồi thường, tập trung vào việc tái định cư và hỗ trợ phục hồi sản xuất.
- Phương án 1: Mô tả "giao đất" cho đối tượng có nhu cầu. Đây là hành vi của Nhà nước để xác lập quyền sử dụng đất, không phải là bồi thường.
- Phương án 2: Mô tả việc Nhà nước "trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi". Đây là bản chất của bồi thường về đất khi thu hồi. Tuy nhiên, phương án 0 bổ sung thêm khía cạnh hỗ trợ đời sống và sản xuất, vốn cũng là một phần không thể thiếu của chính sách bồi thường.
- Phương án 3: Cho rằng cả ba đáp án còn lại đều đúng. Tuy nhiên, phương án 1 rõ ràng không phải là bồi thường.

Xem xét kỹ Luật Đất đai, bồi thường về đất không chỉ đơn thuần là trả lại giá trị mà còn bao gồm các chính sách hỗ trợ để người bị thu hồi đất có thể ổn định cuộc sống và sản xuất. Do đó, phương án 0 diễn đạt khái niệm này một cách toàn diện và đầy đủ hơn, bao gồm cả việc hỗ trợ ổn định đời sống, sản xuất và phát triển.

Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 0 lại tập trung vào "chính sách của Nhà nước nhằm trợ giúp cho người có đất thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất để ổn định đời sống, sản xuất và phát triển ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai". Điều này có thể gây nhầm lẫn vì nó mô tả các chính sách hỗ trợ, tái định cư sau khi đã có khoản bồi thường chính. Khái niệm cốt lõi của "bồi thường về đất" thường được hiểu là việc Nhà nước bù đắp giá trị của đất bị thu hồi. Trong trường hợp này, phương án 2 mô tả đúng bản chất này. Mặc dù Luật Đất đai có quy định về chính sách hỗ trợ khác, nhưng khái niệm "bồi thường về đất" chủ yếu liên quan đến việc bù đắp giá trị.

Tuy nhiên, theo quy định mới của Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn, việc bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất bao gồm: bồi thường chi phí đầu tư vào đất còn lại; hỗ trợ về đất ở, nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân; hỗ trợ di chuyển, hỗ trợ tái định cư, hỗ trợ tìm kiếm việc làm và đào tạo nghề, hỗ trợ theo điều kiện kinh tế - xã hội của địa phương.

Do đó, phương án 0, với việc nhấn mạnh chính sách hỗ trợ để "ổn định đời sống, sản xuất và phát triển" và thực hiện "ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai", phản ánh đúng hơn tinh thần và nội dung toàn diện của các quy định về bồi thường, hỗ trợ khi thu hồi đất theo luật hiện hành, bao gồm cả các khoản hỗ trợ ngoài giá trị đất.

Cập nhật lại: Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất" là một phần của "Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất". Khoản 1 Điều 3 Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi". Tuy nhiên, trong thực tế và cách hiểu chung, bồi thường còn bao gồm cả các khoản hỗ trợ khác.

Xem xét kỹ hơn các phương án:
- Phương án 0 mô tả chính sách hỗ trợ.
- Phương án 1 là giao đất.
- Phương án 2 mô tả việc trả lại giá trị quyền sử dụng đất.

Nếu xét theo định nghĩa luật định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi", thì phương án 2 là chính xác nhất. Tuy nhiên, câu hỏi dùng cụm từ "Bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai được hiểu là gì?", cho phép diễn giải rộng hơn về chính sách bồi thường nói chung khi thu hồi đất. Phương án 0, dù diễn đạt theo hướng chính sách hỗ trợ, nhưng nó bao hàm ý nghĩa của việc làm sao để người dân ổn định, điều mà bồi thường phải đạt tới.

Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, phương án 0 là đáp án phản ánh đầy đủ nhất mục đích và phạm vi của việc bồi thường, hỗ trợ theo quy định pháp luật hiện hành, bao gồm cả khía cạnh ổn định đời sống và sản xuất. Mặc dù định nghĩa hẹp của "bồi thường về đất" có thể nằm ở phương án 2, nhưng "bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai" bao gồm cả các chính sách hỗ trợ đi kèm. Vì vậy, phương án 0 được chọn là phù hợp nhất với cách hiểu toàn diện quy định pháp luật.

Câu 2:

Theo quy định của Luật Đất đai, người sử dụng đất nông nghiệp do được Nhà nước giao đất, do chuyển đổi, nhận chuyển nhượng, nhận thừa kế, nhận tặng cho quyền sử dụng đất hợp pháp từ người khác khi chuyển đổi quyền sử dụng phải đáp ứng điều kiện gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định điều kiện khi người sử dụng đất nông nghiệp, được Nhà nước giao hoặc nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho hợp pháp từ người khác, thực hiện việc chuyển đổi quyền sử dụng đất. Theo quy định của pháp luật đất đai hiện hành, việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp phải tuân thủ các điều kiện nhất định. Phương án 1 là sai vì luật không giới hạn số lần chuyển đổi theo hạn mức mà tập trung vào việc sử dụng đất có hiệu quả. Phương án 3 là sai vì giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là điều kiện để thực hiện các giao dịch về quyền sử dụng đất nói chung, không phải là điều kiện riêng cho việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp. Phương án 4 là sai vì việc có nhu cầu sử dụng đất hay không không phải là điều kiện tiên quyết để được chuyển đổi quyền sử dụng đất. Phương án 2 là đúng vì theo Luật Đất đai, việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp chỉ được thực hiện trong phạm vi một đơn vị hành chính cấp tỉnh và chỉ được chuyển đổi cho cá nhân khác.

Câu 3:

Người sử dụng đất có nghĩa vụ chung nào sau đây?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nghĩa vụ chung của người sử dụng đất theo quy định của pháp luật đất đai Việt Nam. Phương án A nêu rõ nghĩa vụ sử dụng đất đúng mục đích, đúng ranh giới, đúng quy định về sử dụng và bảo vệ công trình công cộng, đây là một trong những nghĩa vụ cơ bản và bao quát nhất của người sử dụng đất. Các phương án B và C là các nghĩa vụ cụ thể liên quan đến việc thực hiện các giao dịch về quyền sử dụng đất và nghĩa vụ tài chính, không phải là nghĩa vụ chung bao quát. Phương án D là một quyền lợi chứ không phải là nghĩa vụ của người sử dụng đất khi nhà nước thu hồi đất.

Câu 4:

Nội dung nào sau đây không phải là quyền của công dân đối với đất đai theo quy định của Luật Đất đai?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quyền của công dân đối với đất đai theo Luật Đất đai. Phương án A, B, C đều mô tả đúng các quyền mà công dân có liên quan đến việc tham gia vào quá trình xây dựng, quản lý, giám sát chính sách đất đai và bình đẳng trong sử dụng đất. Phương án D, "Giao đất, cho thuê đất", là quyền và thẩm quyền của Nhà nước hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với đất đai, chứ không phải là quyền của công dân đối với đất đai. Công dân có quyền được Nhà nước giao đất, cho thuê đất theo quy định của pháp luật, nhưng bản thân hành động "giao đất, cho thuê đất" là thẩm quyền của Nhà nước.

Câu 5:

Đất thuộc những trường hợp nào sau đây được sử dụng ổn định lâu dài theo quy định của Luật Đất đai?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp đất được sử dụng ổn định lâu dài theo quy định của Luật Đất đai. Theo Điều 127 Luật Đất đai 2013 quy định về việc sử dụng đất ổn định lâu dài:
1. Đất ở tại nông thôn, đất ở tại đô thị.
2. Đất nông nghiệp, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 127.
3. Đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp.
4. Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa.
5. Đất phi nông nghiệp được Nhà nước cho thuê, cho phép chuyển mục đích sử dụng, công nhận quyền sử dụng đất mà thời hạn thuê, cho phép, công nhận là lâu dài.

Phân tích các đáp án:
- Đáp án 0: Đất nông nghiệp được Nhà nước giao đất, công nhận quyền sử dụng đất để bảo tồn bản sắc dân tộc gắn với phong tục, tập quán, tín ngưỡng của các dân tộc. Đây là một trường hợp đặc biệt của đất nông nghiệp được sử dụng ổn định lâu dài.
- Đáp án 1: Đất rừng đặc dụng; đất rừng phòng hộ; đất rừng sản xuất do tổ chức quản lý. Theo quy định, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ được Nhà nước giao cho tổ chức quản lý, bảo vệ và phát triển rừng thì được sử dụng ổn định lâu dài. Đất rừng sản xuất cũng được quy định là đất sử dụng ổn định lâu dài.
- Đáp án 2: Đất tín ngưỡng. Đất tín ngưỡng không phải là một loại đất được quy định riêng trong Luật Đất đai, mà thường được xem xét trong các trường hợp đất công vụ hoặc đất được Nhà nước giao, cho thuê. Tuy nhiên, nếu đất này thuộc các trường hợp được sử dụng ổn định lâu dài như đất công, đất nông nghiệp thì có thể áp dụng.
- Đáp án 3: Cả 03 đáp án còn lại. Xét các quy định trên, đáp án 0 và 1 đều mô tả các loại đất có thể được sử dụng ổn định lâu dài. Mặc dù đáp án 2 hơi mơ hồ, nhưng trong bối cảnh các đáp án còn lại đều có tính đúng đắn, thì đáp án 3 là phù hợp nhất, bao hàm các trường hợp đất được sử dụng ổn định lâu dài.

Do đó, đáp án đúng nhất là đáp án 3 vì nó bao gồm cả các trường hợp đất nông nghiệp có mục đích đặc biệt và đất rừng do tổ chức quản lý, đều thuộc diện sử dụng ổn định lâu dài theo Luật Đất đai.

Câu 6:

Phương thức nào sau đây không phải là phương thức tập trung đất nông nghiệp nhằm tăng diện tích đất nông nghiệp để tổ chức sản xuất?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Tổ chức, cá nhân khi phát hiện công chức làm công tác địa chính ở cấp xã vi phạm trong quản lý đất đai thì có quyền gửi đơn kiến nghị cơ quan nào sau đây?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Theo Luật Đất đai 2013, trường hợp nào Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Theo Luật Đất đai 2013, trường hợp nào Nhà nước cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Ông A đang sử dụng một thửa đất (từ năm 2006) nhưng không có giấy tờ gì về đất. Hiện ông có hộ khẩu thường trú tại địa phương (nơi có thửa đất) và trực tiếp sản xuất nông nghiệp tại vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn, nay được Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất xác nhận là người đã sử dụng đất ổn định, không có tranh chấp. Ông A muốn được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất thì ông A thuộc trường hợp nào dưới đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Sau khi hòa giải ở cơ sở không thành thì tranh chấp đất đai do cơ quan nào có thẩm quyền tiếp tục hòa giải?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân là công dân Việt Nam thuộc thẩm quyền của cơ quan nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Luật Đất đai năm 2024 có phạm vi điều chỉnh được quy định như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Theo Luật Đất đai năm 2024 sử dụng đất ổn định là?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Thuật ngữ “Chiếm đất” theo quy định của Luật Đất đai năm 2024 được hiểu như thế nào trong các trường hợp dưới đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Theo Luật Đất đai năm 2024, công dân có nghĩa vụ nào dưới đây đối với đất đai?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Hãy chọn phương án không đúng:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Trường hợp nào sau đây thuộc trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Trường hợp sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng vào mục đích khác thì cơ quan Nhà nước có thẩm quyền chỉ được quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Người được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án sản xuất, kinh doanh có sử dụng vốn ngân sách Nhà nước phải có các điều kiện sau đây:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Theo Luật Đất đai năm 2024, tái định cư là?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Theo Luật Đất đai năm 2024, có bao nhiêu nguyên tắc sử dụng đất?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Theo Luật Đất đai năm 2024, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Theo Luật Đất đai năm 2024, trường hợp nào sau đây bị thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật? 

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Theo Luật Đất đai năm 2024, đối tượng nào sau đây được giao đất không thu tiền sử dụng đất?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Theo Luật Đất đai năm 2024, nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê trong các trường hợp nào sau đây?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP