Các biện pháp cưỡng chế hành chính chỉ áp dụng cho vi phạm hành chính
A. Đúng
B. Sai
Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu trả lời là Sai. Các biện pháp cưỡng chế hành chính không chỉ áp dụng cho vi phạm hành chính mà còn áp dụng cho các trường hợp khác được quy định trong pháp luật, ví dụ như cưỡng chế thi hành quyết định hành chính.
Câu trả lời là Sai. Các biện pháp cưỡng chế hành chính không chỉ áp dụng cho vi phạm hành chính mà còn áp dụng cho các trường hợp khác được quy định trong pháp luật, ví dụ như cưỡng chế thi hành quyết định hành chính.
Theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính, việc lập biên bản vi phạm hành chính là một thủ tục bắt buộc, trừ trường hợp xử phạt không lập biên bản được quy định tại khoản 1 Điều 56 Luật Xử lý vi phạm hành chính. Do đó, đáp án "Đúng" là chính xác.
Câu hỏi đang kiểm tra kiến thức về thẩm quyền ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong thủ tục hành chính. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thẩm phán không có thẩm quyền ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính theo thủ tục hành chính. Thẩm quyền này thuộc về các chức danh có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính được quy định cụ thể trong Luật Xử lý vi phạm hành chính, ví dụ như Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp, Trưởng công an cấp huyện, Trưởng công an cấp tỉnh, Chánh thanh tra, Chi cục trưởng, Giám đốc Sở, Chủ tịch Tòa án nhân dân cấp huyện, Chủ tịch Tòa án nhân dân cấp tỉnh (trong một số trường hợp đặc biệt). Do đó, nhận định 'Thẩm phán chủ tọa phiên tòa xử phạt hành chính theo thủ tục hành chính' là sai.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc điểm riêng biệt của quy phạm pháp luật hành chính so với các loại quy phạm pháp luật khác. Để phân biệt, cần xem xét nguồn ban hành, tính chất, phạm vi áp dụng và vai trò của quy phạm pháp luật hành chính.
Phân tích các phương án: - Phương án 1: "Chủ yếu do các cơ quan hành chính nhà nước ban hành". Đây là đặc điểm rất quan trọng để phân biệt quy phạm pháp luật hành chính, vì các quy phạm pháp luật khác có thể do Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao ban hành, nhưng quy phạm hành chính lại chủ yếu xuất phát từ hệ thống hành chính. Tuy nhiên, đây chưa phải là đặc điểm duy nhất và bao quát nhất. - Phương án 2: "Có tính bắt buộc chung, được nhà nước đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước". Đặc điểm này là chung cho tất cả các quy phạm pháp luật, không chỉ riêng quy phạm pháp luật hành chính. Bất kỳ quy phạm pháp luật nào cũng mang tính bắt buộc và được bảo đảm bằng quyền lực nhà nước. - Phương án 3: "Được áp dụng nhiều lần, hiệu lực của quy phạm không bị chấm dứt khi đã bị áp dụng". Đây là đặc điểm chung của quy phạm pháp luật (tính hiệu lực không giới hạn về thời gian hoặc không bị chấm dứt khi đã áp dụng một lần), không phải là yếu tố phân biệt riêng cho quy phạm hành chính. - Phương án 4: "Là tiêu chuẩn để xác định tính giới hạn và đánh giá hành vi của con người về tính hợp pháp". Đây là vai trò chung của pháp luật, là thước đo cho hành vi, không phải là đặc điểm phân biệt riêng cho quy phạm hành chính.
Như vậy, đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt quy phạm pháp luật hành chính với các quy phạm pháp luật khác chính là nguồn gốc ban hành của nó, tức là chủ yếu do các cơ quan hành chính nhà nước ban hành. Mặc dù các cơ quan khác cũng có thể ban hành văn bản có chứa quy phạm hành chính, nhưng xu hướng chủ yếu và đặc trưng nhất vẫn là từ hệ thống hành chính.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người từ đủ 14 tuổi đến 16 tuổi chỉ bị xử phạt vi phạm hành chính đối với các hành vi vi phạm hành chính do cố ý. Điều này xuất phát từ việc pháp luật xem xét đến khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của người chưa thành niên. Do đó, đáp án đúng là 'Vi phạm hành chính do cố ý'.