JavaScript is required
Danh sách đề

Bộ câu hỏi ôn thi công chức ngành Xây dựng có đáp án - Đề 1

30 câu hỏi 45 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 30

Hãy trình bày các khái niệm sau đây theo Luật Quy hoạch đô thị năm 2009: quy hoạch chung; quy hoạch phân khu; quy hoạch chi tiết và kiến trúc đô thị?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày các khái niệm: quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết và kiến trúc đô thị theo Luật Quy hoạch đô thị năm 2009. Đây là một câu hỏi lý thuyết đòi hỏi người trả lời phải nắm vững định nghĩa và phạm vi của từng loại quy hoạch theo quy định pháp luật.

1. Quy hoạch chung: Là quy hoạch tổng thể về phát triển đô thị trên quy mô toàn quốc gia hoặc vùng. Quy hoạch chung xác định các mục tiêu phát triển dài hạn, các chiến lược, định hướng về kinh tế-xã hội, an ninh quốc phòng, sử dụng đất, hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho toàn bộ đô thị.
2. Quy hoạch phân khu: Là quy hoạch chi tiết hóa quy hoạch chung cho một khu vực đô thị nhất định (ví dụ: một quận, một khu vực chức năng). Quy hoạch phân khu xác định rõ hơn về cơ cấu phân bổ các loại đất, chỉ giới đường đỏ, chỉ giới đường xanh, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, thiết kế đô thị và các quy định quản lý xây dựng cho từng lô đất trong phạm vi khu vực quy hoạch.
3. Quy hoạch chi tiết: Là quy hoạch chi tiết hóa quy hoạch phân khu cho từng lô đất, từng khu vực nhỏ hơn. Quy hoạch chi tiết bao gồm các bản vẽ, quy định quản lý về kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, thiết kế đô thị, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình,... trên cơ sở đã được phê duyệt.
4. Kiến trúc đô thị: Là bộ phận của quy hoạch đô thị, tập trung vào việc định hình không gian, cảnh quan, hình thức kiến trúc của các công trình xây dựng trong đô thị, nhằm đảm bảo sự hài hòa, thẩm mỹ, phù hợp với bản sắc văn hóa và điều kiện tự nhiên của từng khu vực, góp phần tạo nên bản sắc và chất lượng sống cho đô thị.

Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 đã định nghĩa và phân loại rõ ràng các cấp độ quy hoạch này. Do đó, để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải lại các định nghĩa theo đúng tinh thần của Luật, đặc biệt là làm rõ sự khác biệt và mối quan hệ giữa các cấp độ quy hoạch.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày các khái niệm: quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết và kiến trúc đô thị theo Luật Quy hoạch đô thị năm 2009. Đây là một câu hỏi lý thuyết đòi hỏi người trả lời phải nắm vững định nghĩa và phạm vi của từng loại quy hoạch theo quy định pháp luật.

1. Quy hoạch chung: Là quy hoạch tổng thể về phát triển đô thị trên quy mô toàn quốc gia hoặc vùng. Quy hoạch chung xác định các mục tiêu phát triển dài hạn, các chiến lược, định hướng về kinh tế-xã hội, an ninh quốc phòng, sử dụng đất, hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho toàn bộ đô thị.
2. Quy hoạch phân khu: Là quy hoạch chi tiết hóa quy hoạch chung cho một khu vực đô thị nhất định (ví dụ: một quận, một khu vực chức năng). Quy hoạch phân khu xác định rõ hơn về cơ cấu phân bổ các loại đất, chỉ giới đường đỏ, chỉ giới đường xanh, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, thiết kế đô thị và các quy định quản lý xây dựng cho từng lô đất trong phạm vi khu vực quy hoạch.
3. Quy hoạch chi tiết: Là quy hoạch chi tiết hóa quy hoạch phân khu cho từng lô đất, từng khu vực nhỏ hơn. Quy hoạch chi tiết bao gồm các bản vẽ, quy định quản lý về kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, thiết kế đô thị, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình,... trên cơ sở đã được phê duyệt.
4. Kiến trúc đô thị: Là bộ phận của quy hoạch đô thị, tập trung vào việc định hình không gian, cảnh quan, hình thức kiến trúc của các công trình xây dựng trong đô thị, nhằm đảm bảo sự hài hòa, thẩm mỹ, phù hợp với bản sắc văn hóa và điều kiện tự nhiên của từng khu vực, góp phần tạo nên bản sắc và chất lượng sống cho đô thị.

Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 đã định nghĩa và phân loại rõ ràng các cấp độ quy hoạch này. Do đó, để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải lại các định nghĩa theo đúng tinh thần của Luật, đặc biệt là làm rõ sự khác biệt và mối quan hệ giữa các cấp độ quy hoạch.
Lời giải:
Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 quy định trách nhiệm của các cơ quan trong việc tổ chức lập quy hoạch đô thị như sau:

1. Chính phủ: Thống nhất quản lý nhà nước về quy hoạch đô thị trong phạm vi cả nước.
2. Bộ Xây dựng: Có trách nhiệm giúp Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về quy hoạch đô thị, bao gồm:
* Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành liên quan xây dựng, trình Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành hoặc ban hành theo thẩm quyền các văn bản quy phạm pháp luật về quy hoạch đô thị.
* Xây dựng, trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Nhiệm vụ, đồ án Quy hoạch chung xây dựng khu chức năng đặc thù, Quy hoạch chung thành phố trực thuộc Trung ương.
* Tổ chức lập, thẩm định, phê duyệt hoặc thỏa thuận các loại quy hoạch đô thị theo quy định của Luật này.
* Quản lý hoạt động quy hoạch đô thị.
* Thực hiện các nhiệm vụ khác về quy hoạch đô thị theo sự phân công của Chính phủ.
3. Ủy ban nhân dân các cấp: Có trách nhiệm tổ chức lập, thẩm định và phê duyệt các loại quy hoạch đô thị tương ứng với cấp quản lý của mình:
* Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Chịu trách nhiệm tổ chức lập, thẩm định và phê duyệt Quy hoạch chung xây dựng thành phố, thị xã, quy hoạch xây dựng vùng tỉnh, quy hoạch đô thị khác theo quy định của Luật này.
* Ủy ban nhân dân cấp huyện: Chịu trách nhiệm tổ chức lập, thẩm định và phê duyệt Quy hoạch chung xây dựng thị trấn, quy hoạch chi tiết xây dựng khu vực, quy hoạch đô thị khác theo thẩm quyền.
* Ủy ban nhân dân cấp xã: Chịu trách nhiệm lập, thẩm định và phê duyệt quy hoạch xây dựng nông thôn trên địa bàn.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu giải thích về nội dung thiết kế đô thị theo quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009. Luật này định nghĩa thiết kế đô thị là việc thể hiện hóa các yêu cầu về không gian, kiến trúc, cảnh quan, hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội của một khu vực đô thị thông qua bản vẽ, quy định quản lý. Các nội dung chính của thiết kế đô thị bao gồm: 1. Nghiên cứu, khảo sát, đánh giá hiện trạng khu vực lập thiết kế đô thị. 2. Xác định các chỉ tiêu quy hoạch, kiến trúc, sử dụng đất, mật độ xây dựng, chiều cao công trình, khoảng lùi. 3. Quy định về hình thức kiến trúc, vật liệu, màu sắc cho các công trình. 4. Thiết kế không gian công cộng, cây xanh, mặt nước. 5. Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội. 6. Quy định về biển báo, chiếu sáng, cảnh quan. 7. Đảm bảo các yếu tố môi trường, phòng cháy chữa cháy. 8. Đảm bảo khả năng tiếp cận cho người khuyết tật. Tất cả nhằm mục đích tạo ra đô thị có chất lượng sống cao, an toàn, thẩm mỹ và phát triển bền vững. Câu trả lời này mô tả đầy đủ các khía cạnh của thiết kế đô thị theo Luật Quy hoạch đô thị năm 2009.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 về hai hình thức quản lý: quản lý theo đồ án quy hoạch chung và quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu. Đây là hai cấp độ quy hoạch khác nhau, với phạm vi và mục tiêu quản lý riêng biệt.

1. Quản lý theo đồ án quy hoạch chung:
* Khái niệm: Quy hoạch chung là quy hoạch tổng thể về phát triển đô thị, bao gồm các định hướng chiến lược dài hạn về phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, môi trường và cảnh quan cho toàn bộ một đô thị hoặc một khu vực có chức năng tương đương.
* Phạm vi: Bao trùm toàn bộ lãnh thổ đô thị, xác định tầm nhìn phát triển chung, các khu chức năng chính, mạng lưới hạ tầng khung và các chỉ tiêu kinh tế - xã hội, môi trường cơ bản.
* Mục tiêu: Định hướng phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường, an ninh quốc phòng, tạo cơ sở để lập các quy hoạch chi tiết hơn.
* Nội dung quản lý: Việc quản lý theo đồ án quy hoạch chung tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động phát triển theo đúng định hướng tổng thể, đảm bảo sự phát triển đồng bộ, hài hòa trên quy mô lớn, hạn chế phát triển tự phát hoặc những dự án có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bức tranh tổng thể của đô thị.

2. Quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu:
* Khái niệm: Quy hoạch phân khu là quy hoạch chi tiết hóa quy hoạch chung, phân chia toàn bộ hoặc một phần lãnh thổ đô thị thành các khu vực nhỏ hơn (gọi là các khu chức năng, khu đô thị, khu dân cư...) để quản lý, kiểm soát sự phát triển của từng khu vực.
* Phạm vi: Nhỏ hơn quy hoạch chung, tập trung vào một hoặc một vài khu vực nhất định trong đô thị, có thể là khu trung tâm, khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu dân cư cải tạo...
* Mục tiêu: Cụ thể hóa các định hướng của quy hoạch chung, xác định rõ các chỉ tiêu về mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình, loại hình kiến trúc, định hình không gian, kiến trúc cảnh quan cho từng khu vực, làm cơ sở để cấp phép xây dựng và quản lý đầu tư.
* Nội dung quản lý: Việc quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xây dựng, sử dụng đất đai trong phạm vi từng khu vực, đảm bảo tuân thủ các quy định chi tiết đã được phê duyệt, phục vụ cho mục tiêu phát triển cụ thể của từng khu vực đó.

Luật Quy hoạch đô thị 2009 đã xác định rõ mối quan hệ phân cấp và logic giữa hai loại đồ án này, trong đó quy hoạch chung đóng vai trò định hướng tổng thể và quy hoạch phân khu có vai trò chi tiết hóa, cụ thể hóa các định hướng đó để phục vụ công tác quản lý và thực thi trên thực địa. Do đó, câu trả lời đúng cần thể hiện được sự phân biệt về phạm vi, mục tiêu và nội dung quản lý của hai loại đồ án này theo quy định của Luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 về hai hình thức quản lý: quản lý theo đồ án quy hoạch chi tiết và quản lý theo đồ án thiết kế đô thị. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ từng hình thức quản lý này:

1. Quản lý theo đồ án quy hoạch chi tiết:
- Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 quy định đồ án quy hoạch chi tiết là cơ sở để cấp phép xây dựng.
- Nó xác định cụ thể về quy hoạch sử dụng đất, các chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng, yêu cầu về kiến trúc, cảnh quan cho từng lô đất, từng công trình.
- Quyết định phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết là căn cứ pháp lý để cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các dự án đầu tư xây dựng công trình theo đúng quy hoạch đã được duyệt.
- Các quy định về khoảng lùi, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình... đều được xác định trong đồ án này.

2. Quản lý theo đồ án thiết kế đô thị:
- Đồ án thiết kế đô thị tập trung vào việc quản lý không gian, kiến trúc, cảnh quan và hạ tầng kỹ thuật của một khu vực đô thị, đặc biệt là khu vực nội thị, khu vực có yêu cầu cao về kiến trúc, cảnh quan.
- Nó định hướng cho việc tổ chức không gian, kiến trúc, cảnh quan và thiết kế đô thị trên các tuyến phố, quảng trường, công viên, và các không gian công cộng khác.
- Đồ án thiết kế đô thị có thể quy định các yêu cầu về hình thức kiến trúc, vật liệu xây dựng, màu sắc, cây xanh, chiếu sáng, tổ chức không gian công cộng...
- Mục tiêu là tạo dựng bản sắc và chất lượng không gian đô thị.
- Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 nhấn mạnh việc thiết kế đô thị là công cụ để cụ thể hóa quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết, đặc biệt tại các khu vực đô thị có yêu cầu về kiến trúc, cảnh quan.

So sánh và mối liên hệ:
- Đồ án quy hoạch chi tiết mang tính pháp lý cao, là căn cứ trực tiếp để cấp phép xây dựng, quy định chi tiết các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật cho từng lô đất.
- Đồ án thiết kế đô thị có tính định hướng cao hơn về không gian, kiến trúc, cảnh quan, mang tính thẩm mỹ và quy hoạch tổng thể cho một khu vực, thường bổ sung và cụ thể hóa thêm các yêu cầu của đồ án quy hoạch chi tiết, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm, khu vực lịch sử hoặc các khu vực có yêu cầu cao về cảnh quan.
- Cả hai đồ án đều góp phần vào việc quản lý và phát triển đô thị một cách bền vững, đồng bộ và có chất lượng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP