C. Tài sản bị xử lý để thực hiện nghĩa vụ cho người khác
D. Tài sản bị tịch thu
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các sự kiện chấm dứt quyền sở hữu theo quy định của pháp luật. Quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản. Các sự kiện chấm dứt quyền sở hữu là những hành vi hoặc sự kiện pháp lý làm mất đi một hoặc nhiều quyền năng này, dẫn đến việc chủ sở hữu không còn là chủ sở hữu đối với tài sản đó nữa.
- Phương án 1 (Đánh rơi tài sản) và Phương án 2 (Bỏ quên tài sản): Việc đánh rơi hay bỏ quên tài sản không tự động chấm dứt quyền sở hữu. Người mất tài sản vẫn có quyền đòi lại tài sản đó nếu tìm được hoặc thông qua các thủ tục pháp lý. Quyền sở hữu chỉ bị chấm dứt khi tài sản đó thuộc về người chiếm hữu hợp pháp hoặc bị xử lý theo quy định của pháp luật.
- Phương án 3 (Tài sản bị xử lý để thực hiện nghĩa vụ cho người khác): Sự kiện này có thể chấm dứt quyền sở hữu. Ví dụ, khi tài sản của một người bị dùng để thi hành án trả nợ, hoặc được bán đấu giá để thực hiện nghĩa vụ khác, quyền sở hữu của họ đối với tài sản đó sẽ chấm dứt và chuyển sang cho người mua hoặc người thụ hưởng khác.
- Phương án 4 (Tài sản bị tịch thu): Đây là một sự kiện rõ ràng làm chấm dứt quyền sở hữu. Tịch thu tài sản là một hình thức xử lý pháp lý, theo đó Nhà nước tước đoạt tài sản của cá nhân hoặc tổ chức do vi phạm pháp luật. Khi tài sản bị tịch thu, chủ sở hữu cũ sẽ mất hoàn toàn quyền sở hữu đối với tài sản đó.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các sự kiện chấm dứt quyền sở hữu theo quy định của pháp luật. Quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản. Các sự kiện chấm dứt quyền sở hữu là những hành vi hoặc sự kiện pháp lý làm mất đi một hoặc nhiều quyền năng này, dẫn đến việc chủ sở hữu không còn là chủ sở hữu đối với tài sản đó nữa.
- Phương án 1 (Đánh rơi tài sản) và Phương án 2 (Bỏ quên tài sản): Việc đánh rơi hay bỏ quên tài sản không tự động chấm dứt quyền sở hữu. Người mất tài sản vẫn có quyền đòi lại tài sản đó nếu tìm được hoặc thông qua các thủ tục pháp lý. Quyền sở hữu chỉ bị chấm dứt khi tài sản đó thuộc về người chiếm hữu hợp pháp hoặc bị xử lý theo quy định của pháp luật.
- Phương án 3 (Tài sản bị xử lý để thực hiện nghĩa vụ cho người khác): Sự kiện này có thể chấm dứt quyền sở hữu. Ví dụ, khi tài sản của một người bị dùng để thi hành án trả nợ, hoặc được bán đấu giá để thực hiện nghĩa vụ khác, quyền sở hữu của họ đối với tài sản đó sẽ chấm dứt và chuyển sang cho người mua hoặc người thụ hưởng khác.
- Phương án 4 (Tài sản bị tịch thu): Đây là một sự kiện rõ ràng làm chấm dứt quyền sở hữu. Tịch thu tài sản là một hình thức xử lý pháp lý, theo đó Nhà nước tước đoạt tài sản của cá nhân hoặc tổ chức do vi phạm pháp luật. Khi tài sản bị tịch thu, chủ sở hữu cũ sẽ mất hoàn toàn quyền sở hữu đối với tài sản đó.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam. Theo Bộ luật Dân sự 2015, có 7 biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự, bao gồm: đặt cọc, cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, tiền ký quỹ, tín chấp và bảo lưu quyền sở hữu. Do đó, phương án "7 biện pháp" là đáp án chính xác.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp chấm dứt thế chấp theo quy định của pháp luật. Để trả lời đúng, người học cần nắm rõ các quy định về chấm dứt thế chấp. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự Việt Nam (hoặc các văn bản pháp luật liên quan đến thế chấp), nghĩa vụ được bảo đảm bằng thế chấp chấm dứt hoặc tài sản thế chấp đã được xử lý là một trong những căn cứ làm chấm dứt thế chấp. Việc thế chấp tài sản được hủy bỏ hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác cũng dẫn đến chấm dứt thế chấp. Theo thỏa thuận của các bên cũng là một căn cứ chấm dứt thế chấp. Tuy nhiên, việc người thế chấp chết không tự động làm chấm dứt thế chấp. Di sản của người chết, bao gồm cả tài sản thế chấp, sẽ được thừa kế và người thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thế chấp. Do đó, trường hợp người thế chấp chết không phải là trường hợp làm chấm dứt thế chấp.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về lỗi cố ý trong nhiệm vụ trách nhiệm. Lỗi cố ý được hiểu là khi một người nhận thức rõ ràng hành vi của mình có khả năng gây ra hậu quả xấu (tổn hại) cho người khác và họ vẫn thực hiện hành vi đó, đồng thời mong muốn hậu quả đó xảy ra hoặc dù không mong muốn nhưng vẫn chấp nhận để nó xảy ra.
- Phương án 1 mô tả chính xác khái niệm lỗi cố ý: nhận thức rõ hành vi gây tổn hại, thực hiện hành vi, và có mong muốn hoặc chấp nhận hậu quả. - Phương án 2 diễn đạt không chặt chẽ khi nói "có thể gây tổn hại hoặc không gây tổn hại", điều này không hoàn toàn phản ánh bản chất của "cố ý", vì "cố ý" thường gắn liền với việc nhận thức rõ khả năng gây ra tổn hại. - Phương án 3 thiếu yếu tố quan trọng là "mong muốn hoặc để mặc định hậu quả xảy ra". Việc chỉ "không mong muốn tổn hại nguy hiểm ra" mà vẫn thực hiện hành vi có thể rơi vào lỗi vô ý do cẩu thả hoặc quá tự tin, chứ không hẳn là lỗi cố ý.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc giải thích hợp đồng, cụ thể là trong trường hợp có sự không nhất quán hoặc ngôn ngữ khó hiểu. Phương án 1 đưa ra một nguyên tắc giải thích hợp lý khi hợp nhất (hợp đồng) có điều khoản hoặc ngôn từ khó hiểu là phải giải quyết thích hợp tại nơi có bất động sản. Điều này phù hợp với nguyên tắc chung trong giải thích hợp đồng, đặc biệt khi liên quan đến bất động sản, nơi địa lý có thể là yếu tố quan trọng. Phương án 2 sai vì nhấn mạnh "ý chung của các bên" thay vì "ý chí chung của các bên". Phương án 3 sai vì sử dụng thuật ngữ "ngôn ngữ chung" và "ngôn ngữ được sử dụng trong đồng bộ" không rõ ràng và không chính xác trong ngữ cảnh giải thích hợp đồng. Phương án 4 sai vì quy định rằng "ý chí của một bên" được sử dụng để giải thích hợp lý khi có sự không nhất quán giữa các ngôn ngữ chung, điều này đi ngược lại nguyên tắc giải thích hợp đồng dựa trên ý chí chung của các bên.