Phương thức nào sau đây được coi là phương thức bảo vệ quyền dân sự?
A. Quyết định xử phạt hành chính
B. Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm
C. Yêu cầu cải chính
D. B & C
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định phương thức bảo vệ quyền dân sự.
- Phương án A: Quyết định xử phạt hành chính là biện pháp xử lý vi phạm hành chính, không phải là phương thức bảo vệ quyền dân sự theo luật dân sự. - Phương án B: Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm là một trong các phương thức bảo vệ quyền dân sự được quy định trong Bộ luật Dân sự. Khi quyền dân sự bị xâm phạm, chủ thể có quyền yêu cầu người vi phạm chấm dứt hành vi xâm phạm. - Phương án C: Yêu cầu cải chính cũng là một phương thức bảo vệ quyền dân sự. Khi thông tin sai lệch xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân hoặc tổ chức, họ có quyền yêu cầu người đã đưa ra thông tin đó phải cải chính, xin lỗi. - Phương án D: Vì cả B và C đều là phương thức bảo vệ quyền dân sự nên đây là đáp án đúng.
Câu hỏi yêu cầu xác định phương thức bảo vệ quyền dân sự.
- Phương án A: Quyết định xử phạt hành chính là biện pháp xử lý vi phạm hành chính, không phải là phương thức bảo vệ quyền dân sự theo luật dân sự. - Phương án B: Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm là một trong các phương thức bảo vệ quyền dân sự được quy định trong Bộ luật Dân sự. Khi quyền dân sự bị xâm phạm, chủ thể có quyền yêu cầu người vi phạm chấm dứt hành vi xâm phạm. - Phương án C: Yêu cầu cải chính cũng là một phương thức bảo vệ quyền dân sự. Khi thông tin sai lệch xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân hoặc tổ chức, họ có quyền yêu cầu người đã đưa ra thông tin đó phải cải chính, xin lỗi. - Phương án D: Vì cả B và C đều là phương thức bảo vệ quyền dân sự nên đây là đáp án đúng.
Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam, người chiếm hữu không có căn cứ pháp luật nhưng ngay tình (tức là người chiếm hữu không biết và không thể biết việc chiếm hữu của mình là không hợp pháp) được hưởng một số quyền lợi nhất định so với người chiếm hữu không ngay tình. Tuy nhiên, khi có tranh chấp hoặc yêu cầu chứng minh, người chiếm hữu luôn phải chứng minh việc chiếm hữu của mình là ngay tình, trung thực và phù hợp với quy định pháp luật. Do đó, câu trả lời "Đúng" là đáp án chính xác.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khái niệm "đối tượng của nghĩa vụ" trong pháp luật dân sự. Đối tượng của nghĩa vụ là cái mà người có nghĩa vụ phải thực hiện để làm thỏa mãn quyền của người có quyền. Theo quy định của pháp luật, đối tượng của nghĩa vụ bao gồm hành vi (làm một việc hoặc không làm một việc) và tài sản. Phương án 2 bao quát đầy đủ và chính xác nhất khái niệm này.
Theo quy định của pháp luật hiện hành (ví dụ, Bộ luật Dân sự 2015), nếu không có thỏa thuận khác hoặc luật khác quy định khác, hợp đồng cầm cố tài sản có hiệu lực kể từ thời điểm giao kết, tức là thời điểm các bên đã thỏa thuận xong các điều khoản của hợp đồng và cùng nhau xác lập hợp đồng đó. Việc chuyển giao tài sản cầm cố chỉ là một trong các nghĩa vụ của bên cầm cố sau khi hợp đồng đã có hiệu lực. Việc đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền không phải là yếu tố bắt buộc để hợp đồng cầm cố có hiệu lực, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Hợp đồng đồng mẫu là loại hợp đồng mà các điều khoản đã được soạn sẵn bởi một bên và bên kia chỉ có thể chấp nhận toàn bộ hoặc từ chối, không có quyền thương lượng hoặc sửa đổi. Trong các phương án trên:
- Hợp đồng mua bán điện nước: Đây thường là hợp đồng đồng mẫu do các công ty điện, nước soạn sẵn và người tiêu dùng chỉ có thể chấp nhận hoặc từ chối. - Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Các điều khoản thường được thương lượng giữa các bên. - Hợp đồng mua bán xe ô tô: Các điều khoản thường được thương lượng giữa các bên. - Hợp đồng ủy quyền: Các điều khoản thường được thương lượng giữa các bên.
Vậy, đáp án đúng nhất là Hợp đồng mua bán điện nước.