A. Trong bất kỳ trường hợp nào thì quyền nhân thân cũng không được chuyển giao cho người khác
B. Quyên nhân thân là quyền dân sự gắn với mỗi cái nhân
C. Quyền có họ tên là quyền nhân thân
Đáp án
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định nhận định sai về quyền nhân thân. Quyền nhân thân là những quyền gắn liền với mỗi cá nhân, không thể tách rời, mang tính độc quyền và không thể chuyển nhượng, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định như thừa kế quyền đòi bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Phương án A nêu rằng quyền nhân thân "trong bất kỳ trường hợp nào" cũng không được chuyển giao, điều này là sai vì có những trường hợp ngoại lệ được pháp luật cho phép. Phương án B khẳng định quyền nhân thân là quyền dân sự gắn với mỗi cá nhân, điều này đúng. Phương án C cho rằng quyền có họ tên là quyền nhân thân, điều này cũng đúng vì họ tên là một yếu tố căn bản để nhận diện cá nhân.
Câu hỏi yêu cầu xác định nhận định sai về quyền nhân thân. Quyền nhân thân là những quyền gắn liền với mỗi cá nhân, không thể tách rời, mang tính độc quyền và không thể chuyển nhượng, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định như thừa kế quyền đòi bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Phương án A nêu rằng quyền nhân thân "trong bất kỳ trường hợp nào" cũng không được chuyển giao, điều này là sai vì có những trường hợp ngoại lệ được pháp luật cho phép. Phương án B khẳng định quyền nhân thân là quyền dân sự gắn với mỗi cá nhân, điều này đúng. Phương án C cho rằng quyền có họ tên là quyền nhân thân, điều này cũng đúng vì họ tên là một yếu tố căn bản để nhận diện cá nhân.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về chế độ sở hữu chung của vợ chồng theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo đó, sở hữu chung của vợ chồng là tài sản chung hợp nhất, không phân chia trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tài sản không thể phân chia khi ly hôn hoặc có thỏa thuận. Phương án 1 mô tả không đầy đủ, còn phương án 2 tuy có yếu tố đúng nhưng chưa khái quát hết bản chất. Phương án 3 mô tả chính xác bản chất của sở hữu chung hợp nhất của vợ chồng là tài sản chung hợp nhất, không phân chia (trong thời kỳ hôn nhân, trừ các trường hợp pháp luật cho phép hoặc có thỏa thuận).
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về việc ai có quyền giữ tài sản thế chấp theo quy định pháp luật. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thế chấp tài sản, tài sản thế chấp có thể do bên thế chấp giữ, bên nhận thế chấp giữ hoặc giao cho người thứ ba giữ nếu các bên có thỏa thuận. Tuy nhiên, phương án 3 nêu "Tài sản thế chấp do bên nhận thế chấp giữ." là chưa chính xác hoàn toàn vì đây không phải là quy định bắt buộc mà là một trong những khả năng các bên có thể thỏa thuận. Phương án 1 là chính xác vì nó bao quát được các khả năng: do một trong hai bên giữ hoặc ủy quyền cho bên thứ ba. Phương án 2 cũng là một trường hợp có thể xảy ra theo thỏa thuận. Do đó, nhận định "Tài sản thế chấp do bên nhận thế chấp giữ." là chưa chính xác khi đặt ra như một quy định cố định.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về mối quan hệ giữa việc bị phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại. Theo quy định của pháp luật, hai chế tài này có thể áp dụng đồng thời hoặc độc lập tùy thuộc vào tính chất và quy định cụ thể của từng loại vi phạm.
* Phương án 1: "Khi đã bị phạt vi phạm thì không phải bồi thường thiệt hại." - Đây là phát biểu sai. Trong nhiều trường hợp, người vi phạm vừa phải chịu phạt vi phạm hành chính, vừa phải bồi thường thiệt hại do hành vi của mình gây ra cho người khác. Ví dụ: hành vi gây ô nhiễm môi trường có thể bị phạt hành chính và buộc phải khắc phục, bồi thường thiệt hại. * Phương án 2: "Người phải bồi thường thiệt hại thì không phải phạt vi phạm." - Đây cũng là phát biểu sai. Tương tự như trên, việc phải bồi thường thiệt hại không loại trừ nghĩa vụ chịu phạt vi phạm hành chính nếu hành vi đó cấu thành vi phạm hành chính. * Phương án 3: "Mức phạt vi phạm tối đa là 20% giá trị nghĩa vụ phải thực hiện." - Phát biểu này không đúng với quy định chung về mức phạt vi phạm hành chính. Mức phạt vi phạm hành chính được quy định cụ thể trong từng nghị định xử phạt vi phạm hành chính, tùy thuộc vào lĩnh vực và tính chất vi phạm, không có quy định chung rằng mức phạt tối đa là 20% giá trị nghĩa vụ phải thực hiện. Mức phạt có thể tính theo khung hoặc theo mức tuyệt đối. * Phương án 4: "Cả ba câu trên." - Do cả ba phương án 1, 2 và 3 đều sai, nên phương án này là đúng nhất vì nó bao hàm tất cả các nhận định sai.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp phòng vệ chính đáng. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi phòng vệ chính đáng là hành vi cần thiết để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của mình, của người khác hoặc của Nhà nước, lợi ích công cộng khỏi sự xâm phạm nguy hiểm của các hành vi phạm tội. Nếu trong quá trình phòng vệ chính đáng mà gây thiệt hại cho người có hành vi xâm phạm, người thực hiện phòng vệ chính đáng sẽ không phải bồi thường thiệt hại. Điều này xuất phát từ nguyên tắc công bằng và nhằm khuyến khích mọi người tham gia bảo vệ pháp luật. Phương án 1 là đáp án chính xác vì nó phản ánh đúng quy định này. Các phương án 2 và 3 không đúng vì không phân biệt được vai trò của người gây thiệt hại và người có hành vi xâm phạm, đồng thời đặt ra các điều kiện không có trong quy định pháp luật về phòng vệ chính đáng.