JavaScript is required
Danh sách đề

400+ câu hỏi trắc nghiệm Tìm hiểu về Bộ Luật dân sự có đáp án chi tiết - Đề 5

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Tập quán pháp có thể được áp dụng khi nào?
A. Khi các bên tranh chấp mà pháp luật không quy định
B. Khi các bên thỏa thuận áp dụng tập quán pháp
C. Khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phạm vi áp dụng của tập quán pháp trong hệ thống pháp luật. Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam, tập quán chỉ được áp dụng khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật cũng không có quy định nào khác. Điều này có nghĩa là tập quán pháp chỉ phát huy vai trò bổ sung, lấp đầy những khoảng trống mà pháp luật thành văn chưa điều chỉnh hoặc các bên đã thỏa thuận. Trong trường hợp các bên có thỏa thuận rõ ràng, thì thỏa thuận của họ sẽ được ưu tiên áp dụng. Nếu pháp luật đã có quy định, thì đương nhiên pháp luật thành văn sẽ được áp dụng. Do đó, phương án "Khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định" là điều kiện tiên quyết để tập quán pháp được xem xét áp dụng.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Tập quán pháp có thể được áp dụng khi nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phạm vi áp dụng của tập quán pháp trong hệ thống pháp luật. Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam, tập quán chỉ được áp dụng khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật cũng không có quy định nào khác. Điều này có nghĩa là tập quán pháp chỉ phát huy vai trò bổ sung, lấp đầy những khoảng trống mà pháp luật thành văn chưa điều chỉnh hoặc các bên đã thỏa thuận. Trong trường hợp các bên có thỏa thuận rõ ràng, thì thỏa thuận của họ sẽ được ưu tiên áp dụng. Nếu pháp luật đã có quy định, thì đương nhiên pháp luật thành văn sẽ được áp dụng. Do đó, phương án "Khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định" là điều kiện tiên quyết để tập quán pháp được xem xét áp dụng.

Câu 2:

Hãy chỉ ra các nhận định sai?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định các nhận định sai về quy định đặt tên và thay đổi tên cho trẻ em. Phân tích từng nhận định:
1. Nhận định 1: Theo Luật Hộ tịch 2014, con có quyền mang họ của cha hoặc họ của mẹ. Việc lựa chọn họ cho con là quyền của cha mẹ. Do đó, nhận định này là đúng.
2. Nhận định 2: Điều 28 Luật Hộ tịch 2014 quy định về việc thay đổi tên. Đối với người từ đủ chín tuổi trở lên, việc thay đổi tên cần có sự đồng ý của người đó. Do đó, nhận định này là đúng.
3. Nhận định 3: Điều 5 Luật Quốc tịch Việt Nam quy định tên của công dân Việt Nam phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam, không đặt tên bằng số, ký tự đặc biệt. Do đó, nhận định này là sai.

Các nhận định sai là: Nhận định 3. Tuy nhiên, trong các phương án trả lời (không được cung cấp ở đây, nhưng giả định dựa trên câu trả lời "4"), phương án 4 thường đại diện cho việc chọn nhiều lựa chọn hoặc một tổ hợp. Nếu phương án 4 là "A & C" (tương ứng với Nhận định 1 và Nhận định 3) và chỉ có Nhận định 3 là sai, thì cách trình bày của LLM là không chính xác hoặc có sự nhầm lẫn trong việc diễn giải các phương án.

Tuy nhiên, dựa trên phân tích độc lập: chỉ Nhận định 3 là sai. Nếu đây là câu hỏi trắc nghiệm và phương án 4 là "C" hoặc một phương án bao gồm "C", thì đó sẽ là đáp án. Nếu câu trả lời là "4" và "4" ám chỉ Nhận định 1 và 3 là sai, thì giải thích của LLM đã sai khi cho rằng Nhận định 1 là sai.

Câu 3:

Nhận định nào sau đây là đúng nhất?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các hình thức chiếm hữu trong pháp luật dân sự. Phân tích từng phương án:

- Phương án 1: "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp và chiếm hữu gián tiếp." Đây là phân loại hình thức chiếm hữu theo phương thức thực hiện quyền kiểm soát đối với tài sản. Chiếm hữu trực tiếp là khi người chiếm hữu nắm giữ, sử dụng tài sản. Chiếm hữu gián tiếp là khi người chiếm hữu không trực tiếp nắm giữ tài sản nhưng vẫn có quyền kiểm soát đối với tài sản đó (ví dụ: cho thuê tài sản).

- Phương án 2: "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải là chủ sở hữu." Đây là phân loại chiếm hữu theo căn cứ pháp lý. Chiếm hữu của chủ sở hữu là khi người chiếm hữu đồng thời là chủ sở hữu tài sản. Chiếm hữu của người không phải là chủ sở hữu là khi người chiếm hữu không phải là chủ sở hữu tài sản nhưng vẫn có căn cứ pháp lý để chiếm hữu (ví dụ: người thuê tài sản, người mượn tài sản).

- Phương án 3: "Chiếm hữu là chiếm giữ hoặc chi phối tài sản một cách gián tiếp." Định nghĩa này chỉ mô tả một phần của chiếm hữu, bỏ sót trường hợp chiếm hữu trực tiếp và bao gồm cả việc "chiếm giữ" là một hành vi.

Trong ba phương án, phương án 1 và 2 đều mô tả đúng các khía cạnh phân loại của chiếm hữu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu "nhận định nào sau đây là đúng nhất". Cả hai phương án 1 và 2 đều đúng về mặt pháp lý. Tuy nhiên, theo cách diễn đạt và phạm vi thường được nhắc đến khi phân loại chiếm hữu, cả hai đều là các cách phân loại quan trọng và độc lập. Nếu xét theo góc độ khái niệm cốt lõi, việc phân chia theo "trực tiếp" và "gián tiếp" (phương án 1) thường là cách tiếp cận ban đầu để hiểu bản chất của hành vi chiếm hữu. Phương án 2 lại tập trung vào căn cứ pháp lý của chiếm hữu. Trong nhiều hệ thống pháp luật, cả hai cách phân loại này đều quan trọng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một nhận định đúng nhất để mô tả bản chất của chiếm hữu, việc phân biệt giữa chiếm hữu trực tiếp và gián tiếp là rất cơ bản để hiểu thế nào là chiếm hữu. Nhưng phương án 2 cũng rất quan trọng vì nó phân biệt chiếm hữu hợp pháp (của chủ sở hữu hoặc người được chủ sở hữu ủy quyền) và chiếm hữu không có căn cứ pháp lý.

Xem xét kỹ hơn, phương án 1 mô tả cách thức thực hiện chiếm hữu, còn phương án 2 mô tả mối quan hệ pháp lý của người chiếm hữu với tài sản. Cả hai đều đúng. Tuy nhiên, cách diễn đạt "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp và chiếm hữu gián tiếp" là một định nghĩa bao hàm hơn về các hình thức của chiếm hữu. Trong pháp luật, các khái niệm này thường đi đôi với nhau. Nếu chỉ chọn một, cả hai đều có lý. Tuy nhiên, theo cách hiểu thông thường và trong nhiều tài liệu pháp lý, việc phân loại theo "trực tiếp" và "gián tiếp" được xem là cách phân loại cơ bản nhất để hiểu bản chất của việc chiếm hữu. Trong trường hợp này, cả hai phương án 1 và 2 đều đúng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một, phương án 1 mô tả hai khía cạnh đối lập của cùng một hành vi kiểm soát tài sản, làm rõ hơn bản chất của hành vi chiếm hữu. Trong nhiều trường hợp, người ta nhấn mạnh phân loại theo trực tiếp/gián tiếp để làm rõ hơn về hành vi thực tế. Tuy nhiên, phương án 2 cũng rất quan trọng vì nó phân biệt chiếm hữu hợp pháp và không hợp pháp.

Nếu câu hỏi đưa ra một phương án khác mô tả chung nhất về chiếm hữu, thì phương án đó sẽ đúng nhất. Nhưng ở đây, chúng ta có hai phương án đều đúng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phân loại chiếm hữu "của chủ sở hữu" và "của người không phải chủ sở hữu" (phương án 2) còn bao hàm cả việc chiếm hữu có căn cứ pháp luật và không có căn cứ pháp luật, điều này có ý nghĩa pháp lý quan trọng hơn trong việc xác định quyền và nghĩa vụ. Do đó, phương án 2 có thể được coi là đúng hơn vì nó phân biệt rõ hơn các loại chiếm hữu về mặt pháp lý.

Tuy nhiên, dựa trên các quy định pháp luật về chiếm hữu, cả hai phương án 1 và 2 đều là cách phân loại chuẩn. Nếu cần chọn một, cần dựa vào ngữ cảnh sâu hơn hoặc quy định cụ thể. Trong trường hợp này, cả hai đều mô tả đúng. Nhưng phương án 2 có vẻ bao hàm hơn về ý nghĩa pháp lý (hợp pháp/không hợp pháp). Tuy nhiên, nếu chỉ xét về bản chất của hành vi chiếm hữu, phương án 1 là chính xác.

Do câu hỏi yêu cầu "đúng nhất" và không có phương án nào sai rõ ràng, chúng ta cần xem xét đâu là cách phân loại phổ biến và quan trọng nhất. Việc phân biệt chủ sở hữu và người không phải chủ sở hữu (phương án 2) thường mang ý nghĩa pháp lý quan trọng hơn trong việc xác định quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản. Ví dụ, quyền đòi lại tài sản từ người chiếm hữu không có căn cứ pháp luật. Do đó, phương án 2 có thể được xem là đúng nhất trong nhiều trường hợp.

Tuy nhiên, nếu xem xét một cách trung lập về bản chất của chiếm hữu, cả hai phương án 1 và 2 đều đúng. Chúng ta sẽ chọn phương án 2 vì nó phân biệt rõ ràng hơn về mặt pháp lý giữa các loại chiếm hữu, điều này thường là trọng tâm khi nghiên cứu về chiếm hữu trong pháp luật.

Để làm rõ hơn, theo Khoản 1 Điều 179 Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015: "Chiếm hữu là hành vi của một người có khả năng thực tế để nắm giữ, sử dụng, định đoạt tài sản." và Khoản 2 Điều 179 quy định: "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp, chiếm hữu gián tiếp.". Điều này cho thấy phương án 1 là đúng.

Tiếp tục nghiên cứu, theo các học thuyết pháp lý, chiếm hữu còn được phân loại theo chủ thể chiếm hữu: chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải chủ sở hữu. Cả hai phương án này đều đúng về bản chất. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ có một đáp án đúng.

Trong các giáo trình và tài liệu pháp lý về Hán luật, việc phân loại chiếm hữu bao gồm:
1. Theo phương thức thực hiện: Chiếm hữu trực tiếp và chiếm hữu gián tiếp.
2. Theo căn cứ pháp lý: Chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải là chủ sở hữu (bao gồm chiếm hữu có căn cứ pháp luật và chiếm hữu không có căn cứ pháp luật).

Do đó, cả phương án 1 và 2 đều đúng. Nếu phải chọn một, phương án 1 mô tả trực tiếp bản chất của hành vi chiếm hữu, trong khi phương án 2 mô tả mối quan hệ pháp lý của người chiếm hữu với tài sản. Câu hỏi yêu cầu "Nhận định nào sau đây là đúng nhất?". Trong trường hợp này, cả hai đều đúng. Tuy nhiên, nếu xét theo cấu trúc điều luật của Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015, Điều 179 mô tả khái niệm và sau đó quy định "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp, chiếm hữu gián tiếp". Điều này cho thấy phương án 1 được pháp luật trực tiếp quy định như một phần của định nghĩa. Phương án 2 là một cách phân loại khác dựa trên chủ thể. Vì vậy, phương án 1 có vẻ là câu trả lời trực tiếp và chính xác nhất dựa trên cấu trúc văn bản pháp luật.

Câu 4:

Quyền dân sự có thể bị hạn chế?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi "Quyền dân sự có thể bị hạn chế?" kiểm tra kiến thức về phạm vi và giới hạn của quyền dân sự theo pháp luật Việt Nam. Theo Điều 11 Bộ luật Dân sự năm 2015, "Quyền dân sự có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.". Điều này có nghĩa là quyền dân sự không phải là tuyệt đối mà có thể bị pháp luật giới hạn trong những trường hợp cụ thể vì lợi ích chung của xã hội. Phương án 1 sai vì quyền dân sự có thể bị hạn chế. Phương án 2 sai vì sự hạn chế không chỉ dựa trên yêu cầu của người khác mà phải theo quy định của pháp luật. Phương án 3 là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh đúng tinh thần của quy định pháp luật về việc hạn chế quyền dân sự.

Câu 5:

Sự kiện nào sau đây chấm dứt sở hữu chung?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp chấm dứt chế độ sở hữu chung theo quy định của pháp luật. Sở hữu chung là khi hai hoặc nhiều người cùng sở hữu một tài sản. Các trường hợp chấm dứt sở hữu chung bao gồm: chia tài sản chung, một trong các chủ sở hữu chết (thường dẫn đến việc chia tài sản hoặc chuyển quyền sở hữu theo di chúc/pháp luật), hoặc trường hợp tài sản chung bị tiêu hủy hoàn toàn.

- Phương án 1: "Một trong các đồng sở hữu chung chết." - Trường hợp một chủ sở hữu chung chết không tự động chấm dứt sở hữu chung. Quyền sở hữu của người đã chết đối với tài sản chung sẽ được chuyển giao cho người thừa kế theo quy định của pháp luật hoặc theo di chúc, do đó chế độ sở hữu chung vẫn có thể tiếp tục với những người thừa kế mới hoặc tài sản có thể được chia.
- Phương án 2: "Quá 50% phần tài sản thuộc sở hữu chung không còn." - Nếu phần lớn tài sản chung không còn, điều này có thể dẫn đến việc chấm dứt sở hữu chung do tài sản chung đã bị tiêu hủy hoặc không còn tồn tại. Tuy nhiên, cách diễn đạt "quá 50%" có thể chưa rõ ràng và không phải là nguyên nhân trực tiếp và duy nhất chấm dứt sở hữu chung. Việc tài sản còn lại có thuộc sở hữu chung nữa hay không phụ thuộc vào luật áp dụng.
- Phương án 3: "Tài sản chung đã được chia." - Đây là trường hợp phổ biến và trực tiếp nhất để chấm dứt chế độ sở hữu chung. Khi tài sản chung được chia cho từng chủ sở hữu theo phần hoặc theo hiện vật, mỗi người sẽ trở thành chủ sở hữu riêng đối với phần tài sản được chia, từ đó chấm dứt tình trạng sở hữu chung. Đây là nguyên nhân rõ ràng và chắc chắn nhất dẫn đến chấm dứt sở hữu chung.

Câu 6:

Căn cứ nào vừa phát sinh nghĩa vụ, vừa phát sinh quyền dân sự?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Tài sản bảo đảm phải:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Lãi suất vay…
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Kế hoạch mở rộng thời gian là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Khi di sản đã bị chia mà tìm thấy di chúc thất lạc:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Căn cứ nào không phải là căn cứ làm chấm dứt nghĩa vụ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Trường hợp nào sau đây bị coi là vi phạm nghĩa vụ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Quan hệ pháp luật về nghĩa vụ dân sự là quan hệ mà bên có nghĩa vụ phải:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Quan hệ cầm cố tài sản chấm dứt trong các trường hợp nào sau đây, chọn phương án trả lời đúng nhất:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Hợp đồng nào phát sinh trong trường hợp một người đến ngân hàng vay một khoản tiền để kinh doanh:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Việc hạn chế quyền dân sự được quy định như thế nào trong Bộ luật Dân sự năm 2015?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định như thế nào về giới hạn việc thực hiện quyền dân sự?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định như thế nào về quyền xác định lại giới tính?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, trường hợp Tòa án giải quyết cho vợ hoặc chồng của người bị tuyên bố mất tích ly hôn thì việc quản lý tài sản của người bị tuyên bố mất tích được quy định như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định như thế nào về chi nhánh, văn phòng đại diện của pháp nhân?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Điểm khác biệt giữa bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng và phạt vi phạm hợp đồng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Hợp đồng có điều kiện thuộc loại hợp đồng nào trong các loại hợp đồng sau?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Hợp đồng thực tế là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Lỗi trong trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng…
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Khái niệm nghĩa vụ dân sự được hiểu thế nào là đúng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Con nuôi có được thừa kế di sản của bố nuôi, mẹ nuôi hay không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Người nào dưới đây là người thành niên?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Mốc giới ngăn cách các bất động sản do một bên tạo nên trên ranh giới và được chủ sở hữu bất động sản liền kề đồng ý thì mốc giới ngăn cách đó thuộc sở hữu của bên nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Sau 01 năm, kể từ ngày thông báo công khai về tài sản bị đánh rơi mà chủ sở hữu không đến nhận thì quyền sở hữu đối với tài sản có giá trị lớn hơn mười lần mức lương cơ sở được xác định như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố vào thời điểm nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có thể tham gia tố tụng với tư cách gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Thẩm quyền của Quốc hội trong việc ban hành luật là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Quyền bầu cử của công dân được thực hiện như thế nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Quốc hội có quyền gì trong việc giám sát các hoạt động của Chính phủ?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc bảo vệ môi trường được quy định như thế nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Ai có quyền giám sát các tổ chức và cá nhân trong việc thực hiện quyền công dân?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP