A. Khi các bên tranh chấp mà pháp luật không quy định
B. Khi các bên thỏa thuận áp dụng tập quán pháp
C. Khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phạm vi áp dụng của tập quán pháp trong hệ thống pháp luật. Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam, tập quán chỉ được áp dụng khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật cũng không có quy định nào khác. Điều này có nghĩa là tập quán pháp chỉ phát huy vai trò bổ sung, lấp đầy những khoảng trống mà pháp luật thành văn chưa điều chỉnh hoặc các bên đã thỏa thuận. Trong trường hợp các bên có thỏa thuận rõ ràng, thì thỏa thuận của họ sẽ được ưu tiên áp dụng. Nếu pháp luật đã có quy định, thì đương nhiên pháp luật thành văn sẽ được áp dụng. Do đó, phương án "Khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định" là điều kiện tiên quyết để tập quán pháp được xem xét áp dụng.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phạm vi áp dụng của tập quán pháp trong hệ thống pháp luật. Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam, tập quán chỉ được áp dụng khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật cũng không có quy định nào khác. Điều này có nghĩa là tập quán pháp chỉ phát huy vai trò bổ sung, lấp đầy những khoảng trống mà pháp luật thành văn chưa điều chỉnh hoặc các bên đã thỏa thuận. Trong trường hợp các bên có thỏa thuận rõ ràng, thì thỏa thuận của họ sẽ được ưu tiên áp dụng. Nếu pháp luật đã có quy định, thì đương nhiên pháp luật thành văn sẽ được áp dụng. Do đó, phương án "Khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định" là điều kiện tiên quyết để tập quán pháp được xem xét áp dụng.
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu tìm các nhận định *sai* trong các phát biểu về quyền và nghĩa vụ liên quan đến họ tên.
Đánh giá các phương án: * Phương án 1: Sai. Theo quy định hiện hành, con sinh ra có thể theo họ cha hoặc họ mẹ. Việc theo họ mẹ không chỉ giới hạn khi chưa xác định được cha đẻ. * Phương án 2: Đúng. Việc thay đổi tên cho người từ đủ chín tuổi trở lên cần có sự đồng ý của người đó. * Phương án 3: Sai. Việc đặt tên con phải tuân thủ các quy định về tên, không được sử dụng số, ký tự đặc biệt, hoặc những tên gây khó hiểu, trái với thuần phong mỹ tục. * Phương án 4: Đúng. Phương án này chỉ ra rằng cả A và C đều là đáp án sai.
Kết luận: Phương án 4 là đáp án đúng vì nó bao gồm cả hai nhận định sai là A và C.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về khái niệm "chiếm hữu" trong luật dân sự. Chúng ta cần xem xét các phương án để xác định phương án nào mô tả chính xác nhất và đầy đủ nhất về chiếm hữu.
* Phương án 1: Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp và chiếm hữu gián tiếp. * Đây là một cách phân loại phổ biến và chính xác về chiếm hữu. Chiếm hữu trực tiếp là việc người chiếm hữu nắm giữ, quản lý tài sản trực tiếp. Chiếm hữu gián tiếp là việc chiếm hữu thông qua một người khác (ví dụ: cho thuê tài sản).
* Phương án 2: Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải là chủ sở hữu. * Đây cũng là một cách phân loại đúng. Chủ sở hữu có quyền chiếm hữu tài sản của mình. Tuy nhiên, người không phải chủ sở hữu cũng có thể chiếm hữu tài sản (ví dụ: người thuê, người được giao giữ hộ).
* Phương án 3: Chiếm hữu là chiếm giữ hoặc chi phối tài sản một cách gián tiếp. * Phương án này không đầy đủ vì nó chỉ đề cập đến chiếm hữu gián tiếp mà bỏ qua chiếm hữu trực tiếp.
Kết luận:
Cả phương án 1 và 2 đều đúng. Tuy nhiên, phương án 1 bao quát hơn vì nó phân loại theo hình thức chiếm hữu (trực tiếp/gián tiếp), trong khi phương án 2 phân loại theo tư cách chủ thể (chủ sở hữu/không phải chủ sở hữu). Trong nhiều trường hợp, việc phân loại theo hình thức (trực tiếp/gián tiếp) quan trọng hơn để xác định quyền và nghĩa vụ của người chiếm hữu. Vì vậy, phương án 1 là đáp án đúng nhất, bao hàm đầy đủ các khía cạnh của chiếm hữu được đề cập.
Câu hỏi "Quyền dân sự có thể bị hạn chế?" kiểm tra kiến thức về phạm vi và giới hạn của quyền dân sự theo pháp luật Việt Nam. Theo Điều 11 Bộ luật Dân sự năm 2015, "Quyền dân sự có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.". Điều này có nghĩa là quyền dân sự không phải là tuyệt đối mà có thể bị pháp luật giới hạn trong những trường hợp cụ thể vì lợi ích chung của xã hội. Phương án 1 sai vì quyền dân sự có thể bị hạn chế. Phương án 2 sai vì sự hạn chế không chỉ dựa trên yêu cầu của người khác mà phải theo quy định của pháp luật. Phương án 3 là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh đúng tinh thần của quy định pháp luật về việc hạn chế quyền dân sự.
* Tài sản chung đã được chia: Khi các đồng sở hữu thỏa thuận hoặc có quyết định của tòa án về việc chia tài sản chung, phần sở hữu chung sẽ chấm dứt, và mỗi người sẽ có quyền sở hữu riêng đối với phần tài sản được chia. * Theo thỏa thuận của các đồng sở hữu: Các đồng sở hữu có thể thỏa thuận chấm dứt sở hữu chung. * Khi một trong các đồng sở hữu từ bỏ phần quyền sở hữu của mình: Người này sẽ không còn quyền gì đối với tài sản chung nữa. * Khi tài sản chung bị tiêu hủy: Nếu tài sản chung không còn tồn tại, sở hữu chung đương nhiên chấm dứt.
Các phương án khác không phải là căn cứ chấm dứt sở hữu chung theo quy định pháp luật.
Vì vậy, đáp án đúng là: Tài sản chung đã được chia.