Quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc bảo vệ môi trường được quy định như thế nào?
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết của công dân về quyền và nghĩa vụ của mình trong việc bảo vệ môi trường. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi tổ chức, cá nhân. Cụ thể, Điều 6 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 quy định về trách nhiệm bảo vệ môi trường như sau: "Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có trách nhiệm bảo vệ môi trường; có quyền và nghĩa vụ tham gia bảo vệ môi trường.". Do đó, phương án 2 là đáp án chính xác nhất, khẳng định công dân vừa có nghĩa vụ, vừa có quyền tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cơ quan và tổ chức có vai trò giám sát việc thực hiện quyền công dân tại Việt Nam. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, Quốc hội có quyền giám sát tối cao, trong khi Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là tổ chức liên minh chính trị, liên hiệp các tổ chức xã hội, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các tầng lớp nhân dân, có vai trò quan trọng trong giám sát việc thực hiện quyền công dân. Do đó, sự kết hợp của cả hai cơ quan này là phù hợp nhất để thực hiện quyền giám sát.
1. Nhận định 1: Theo Luật Hộ tịch 2014, con có quyền mang họ của cha hoặc họ của mẹ. Việc lựa chọn họ cho con là quyền của cha mẹ. Do đó, nhận định này là đúng.
2. Nhận định 2: Điều 28 Luật Hộ tịch 2014 quy định về việc thay đổi tên. Đối với người từ đủ chín tuổi trở lên, việc thay đổi tên cần có sự đồng ý của người đó. Do đó, nhận định này là đúng.
3. Nhận định 3: Điều 5 Luật Quốc tịch Việt Nam quy định tên của công dân Việt Nam phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam, không đặt tên bằng số, ký tự đặc biệt. Do đó, nhận định này là sai.
Các nhận định sai là: Nhận định 3. Tuy nhiên, trong các phương án trả lời (không được cung cấp ở đây, nhưng giả định dựa trên câu trả lời "4"), phương án 4 thường đại diện cho việc chọn nhiều lựa chọn hoặc một tổ hợp. Nếu phương án 4 là "A & C" (tương ứng với Nhận định 1 và Nhận định 3) và chỉ có Nhận định 3 là sai, thì cách trình bày của LLM là không chính xác hoặc có sự nhầm lẫn trong việc diễn giải các phương án.
Tuy nhiên, dựa trên phân tích độc lập: chỉ Nhận định 3 là sai. Nếu đây là câu hỏi trắc nghiệm và phương án 4 là "C" hoặc một phương án bao gồm "C", thì đó sẽ là đáp án. Nếu câu trả lời là "4" và "4" ám chỉ Nhận định 1 và 3 là sai, thì giải thích của LLM đã sai khi cho rằng Nhận định 1 là sai.
- Phương án 1: "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp và chiếm hữu gián tiếp." Đây là phân loại hình thức chiếm hữu theo phương thức thực hiện quyền kiểm soát đối với tài sản. Chiếm hữu trực tiếp là khi người chiếm hữu nắm giữ, sử dụng tài sản. Chiếm hữu gián tiếp là khi người chiếm hữu không trực tiếp nắm giữ tài sản nhưng vẫn có quyền kiểm soát đối với tài sản đó (ví dụ: cho thuê tài sản).
- Phương án 2: "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải là chủ sở hữu." Đây là phân loại chiếm hữu theo căn cứ pháp lý. Chiếm hữu của chủ sở hữu là khi người chiếm hữu đồng thời là chủ sở hữu tài sản. Chiếm hữu của người không phải là chủ sở hữu là khi người chiếm hữu không phải là chủ sở hữu tài sản nhưng vẫn có căn cứ pháp lý để chiếm hữu (ví dụ: người thuê tài sản, người mượn tài sản).
- Phương án 3: "Chiếm hữu là chiếm giữ hoặc chi phối tài sản một cách gián tiếp." Định nghĩa này chỉ mô tả một phần của chiếm hữu, bỏ sót trường hợp chiếm hữu trực tiếp và bao gồm cả việc "chiếm giữ" là một hành vi.
Trong ba phương án, phương án 1 và 2 đều mô tả đúng các khía cạnh phân loại của chiếm hữu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu "nhận định nào sau đây là đúng nhất". Cả hai phương án 1 và 2 đều đúng về mặt pháp lý. Tuy nhiên, theo cách diễn đạt và phạm vi thường được nhắc đến khi phân loại chiếm hữu, cả hai đều là các cách phân loại quan trọng và độc lập. Nếu xét theo góc độ khái niệm cốt lõi, việc phân chia theo "trực tiếp" và "gián tiếp" (phương án 1) thường là cách tiếp cận ban đầu để hiểu bản chất của hành vi chiếm hữu. Phương án 2 lại tập trung vào căn cứ pháp lý của chiếm hữu. Trong nhiều hệ thống pháp luật, cả hai cách phân loại này đều quan trọng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một nhận định đúng nhất để mô tả bản chất của chiếm hữu, việc phân biệt giữa chiếm hữu trực tiếp và gián tiếp là rất cơ bản để hiểu thế nào là chiếm hữu. Nhưng phương án 2 cũng rất quan trọng vì nó phân biệt chiếm hữu hợp pháp (của chủ sở hữu hoặc người được chủ sở hữu ủy quyền) và chiếm hữu không có căn cứ pháp lý.
Xem xét kỹ hơn, phương án 1 mô tả cách thức thực hiện chiếm hữu, còn phương án 2 mô tả mối quan hệ pháp lý của người chiếm hữu với tài sản. Cả hai đều đúng. Tuy nhiên, cách diễn đạt "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp và chiếm hữu gián tiếp" là một định nghĩa bao hàm hơn về các hình thức của chiếm hữu. Trong pháp luật, các khái niệm này thường đi đôi với nhau. Nếu chỉ chọn một, cả hai đều có lý. Tuy nhiên, theo cách hiểu thông thường và trong nhiều tài liệu pháp lý, việc phân loại theo "trực tiếp" và "gián tiếp" được xem là cách phân loại cơ bản nhất để hiểu bản chất của việc chiếm hữu. Trong trường hợp này, cả hai phương án 1 và 2 đều đúng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một, phương án 1 mô tả hai khía cạnh đối lập của cùng một hành vi kiểm soát tài sản, làm rõ hơn bản chất của hành vi chiếm hữu. Trong nhiều trường hợp, người ta nhấn mạnh phân loại theo trực tiếp/gián tiếp để làm rõ hơn về hành vi thực tế. Tuy nhiên, phương án 2 cũng rất quan trọng vì nó phân biệt chiếm hữu hợp pháp và không hợp pháp.
Nếu câu hỏi đưa ra một phương án khác mô tả chung nhất về chiếm hữu, thì phương án đó sẽ đúng nhất. Nhưng ở đây, chúng ta có hai phương án đều đúng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phân loại chiếm hữu "của chủ sở hữu" và "của người không phải chủ sở hữu" (phương án 2) còn bao hàm cả việc chiếm hữu có căn cứ pháp luật và không có căn cứ pháp luật, điều này có ý nghĩa pháp lý quan trọng hơn trong việc xác định quyền và nghĩa vụ. Do đó, phương án 2 có thể được coi là đúng hơn vì nó phân biệt rõ hơn các loại chiếm hữu về mặt pháp lý.
Tuy nhiên, dựa trên các quy định pháp luật về chiếm hữu, cả hai phương án 1 và 2 đều là cách phân loại chuẩn. Nếu cần chọn một, cần dựa vào ngữ cảnh sâu hơn hoặc quy định cụ thể. Trong trường hợp này, cả hai đều mô tả đúng. Nhưng phương án 2 có vẻ bao hàm hơn về ý nghĩa pháp lý (hợp pháp/không hợp pháp). Tuy nhiên, nếu chỉ xét về bản chất của hành vi chiếm hữu, phương án 1 là chính xác.
Do câu hỏi yêu cầu "đúng nhất" và không có phương án nào sai rõ ràng, chúng ta cần xem xét đâu là cách phân loại phổ biến và quan trọng nhất. Việc phân biệt chủ sở hữu và người không phải chủ sở hữu (phương án 2) thường mang ý nghĩa pháp lý quan trọng hơn trong việc xác định quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản. Ví dụ, quyền đòi lại tài sản từ người chiếm hữu không có căn cứ pháp luật. Do đó, phương án 2 có thể được xem là đúng nhất trong nhiều trường hợp.
Tuy nhiên, nếu xem xét một cách trung lập về bản chất của chiếm hữu, cả hai phương án 1 và 2 đều đúng. Chúng ta sẽ chọn phương án 2 vì nó phân biệt rõ ràng hơn về mặt pháp lý giữa các loại chiếm hữu, điều này thường là trọng tâm khi nghiên cứu về chiếm hữu trong pháp luật.
Để làm rõ hơn, theo Khoản 1 Điều 179 Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015: "Chiếm hữu là hành vi của một người có khả năng thực tế để nắm giữ, sử dụng, định đoạt tài sản." và Khoản 2 Điều 179 quy định: "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp, chiếm hữu gián tiếp.". Điều này cho thấy phương án 1 là đúng.
Tiếp tục nghiên cứu, theo các học thuyết pháp lý, chiếm hữu còn được phân loại theo chủ thể chiếm hữu: chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải chủ sở hữu. Cả hai phương án này đều đúng về bản chất. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ có một đáp án đúng.
Trong các giáo trình và tài liệu pháp lý về Hán luật, việc phân loại chiếm hữu bao gồm:
1. Theo phương thức thực hiện: Chiếm hữu trực tiếp và chiếm hữu gián tiếp.
2. Theo căn cứ pháp lý: Chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải là chủ sở hữu (bao gồm chiếm hữu có căn cứ pháp luật và chiếm hữu không có căn cứ pháp luật).
Do đó, cả phương án 1 và 2 đều đúng. Nếu phải chọn một, phương án 1 mô tả trực tiếp bản chất của hành vi chiếm hữu, trong khi phương án 2 mô tả mối quan hệ pháp lý của người chiếm hữu với tài sản. Câu hỏi yêu cầu "Nhận định nào sau đây là đúng nhất?". Trong trường hợp này, cả hai đều đúng. Tuy nhiên, nếu xét theo cấu trúc điều luật của Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015, Điều 179 mô tả khái niệm và sau đó quy định "Chiếm hữu bao gồm chiếm hữu trực tiếp, chiếm hữu gián tiếp". Điều này cho thấy phương án 1 được pháp luật trực tiếp quy định như một phần của định nghĩa. Phương án 2 là một cách phân loại khác dựa trên chủ thể. Vì vậy, phương án 1 có vẻ là câu trả lời trực tiếp và chính xác nhất dựa trên cấu trúc văn bản pháp luật.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.