JavaScript is required
Danh sách đề

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi viên chức có đáp án - Đề 1

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50

These are Bob and Boom. These books are not ______. ______ are in the desk

A.

their / Theirs

B.

theirs / Them

C.

theirs / Their

D.

theirs / Theirs

Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách sử dụng đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives) trong tiếng Anh. Cụ thể, cần phân biệt 'their' (tính từ sở hữu, đứng trước danh từ) và 'theirs' (đại từ sở hữu, đứng một mình hoặc thay thế cho cả danh từ và tính từ sở hữu).

- Cụm từ "These books are not ______." yêu cầu một từ đứng sau động từ "are not" để chỉ sự sở hữu của những cuốn sách. Vì không có danh từ theo sau, ta cần dùng đại từ sở hữu 'theirs'.
- Cụm từ "______ are in the desk." lại yêu cầu một từ đứng trước động từ "are" để chỉ sự sở hữu. Trong trường hợp này, vì "are" đi kèm với danh từ (ngầm hiểu là 'books' được nhắc đến trước đó), ta cần dùng đại từ sở hữu 'theirs' để thay thế cho 'their books'. Tuy nhiên, xét về ngữ cảnh và cấu trúc thông thường, phần thứ hai của câu muốn nhấn mạnh rằng ai đó (chủ sở hữu) sở hữu những cuốn sách đó và chúng đang ở trong bàn. Nếu người học hiểu là "Books [which belong to them] are in the desk", thì "theirs" là phù hợp. Nhưng nếu hiểu theo hướng liệt kê, "Their" là một lựa chọn hợp lý hơn để chỉ "Sách của họ". Tuy nhiên, nếu xem xét cả hai vị trí, việc lặp lại "theirs" ở cuối câu ("Theirs are in the desk.") cũng hợp lý khi muốn nói "Những cuốn sách của họ thì ở trong bàn."

Xem xét lại, câu có cấu trúc "These books are not ______. ______ are in the desk.". Vế đầu tiên, "These books are not theirs" nghĩa là những cuốn sách này không phải là của họ. Vế thứ hai, nếu dùng "Theirs are in the desk", nó có nghĩa là "Những cuốn sách của họ thì ở trong bàn". Điều này có vẻ hơi mâu thuẫn hoặc thiếu logic vì nếu nó không phải là của họ, thì tại sao "của họ" lại ở trong bàn?

Tuy nhiên, nếu hiểu theo hướng "These books are not theirs (belonging to them). THEIR books are in the desk.", thì "their" ở vị trí thứ hai là đúng. Nhưng trong các lựa chọn, ta có "theirs" và "their".

Phân tích kỹ lại: "These books are not ______." Cần đại từ sở hữu để thay thế cho cả tính từ sở hữu và danh từ. "theirs".
"______ are in the desk." Cần tính từ sở hữu đứng trước danh từ (ngầm hiểu "books") hoặc đại từ sở hữu đứng một mình. Nếu là đại từ sở hữu đứng một mình thì là "theirs". Nếu là tính từ sở hữu thì phải có danh từ theo sau. Tuy nhiên, trong văn nói tiếng Anh, đôi khi "Theirs" có thể được dùng để chỉ "Theirs (books)".

Xét các phương án:
- A: their / Theirs (sai vì "their" cần danh từ theo sau ở vế đầu)
- B: theirs / Them (sai vì "Them" là đại từ tân ngữ, không phải đại từ sở hữu)
- C: theirs / Their (hợp lý: "These books are not theirs. Their [books] are in the desk.")
- D: theirs / Theirs (hợp lý: "These books are not theirs. Theirs [books] are in the desk.")

Giữa C và D, ta cần xem xét ngữ cảnh và cách diễn đạt phổ biến nhất. "Their books" rõ ràng hơn về mặt ngữ pháp và ý nghĩa so với "Theirs" đứng một mình để thay thế cho danh từ "books" trong vế thứ hai, mặc dù "Theirs" cũng có thể hiểu được trong ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn tạo ra sự phân biệt rõ ràng, thì "their" (tính từ sở hữu) đi cùng với danh từ ngầm hiểu "books" sẽ là lựa chọn chuẩn mực hơn so với việc dùng "theirs" (đại từ sở hữu) thay cho "their books".

Do đó, phương án C là hợp lý nhất vì nó sử dụng đại từ sở hữu 'theirs' ở vế đầu và tính từ sở hữu 'their' ở vế sau, ngụ ý 'their books'.

Tuy nhiên, một số trường hợp có thể chấp nhận 'theirs' ở cả hai vị trí nếu ngữ cảnh cho phép hiểu 'theirs' ở vế sau là 'theirs [books]'.

Nhưng theo quy tắc ngữ pháp chặt chẽ nhất, "theirs" (đại từ sở hữu) đứng một mình và "their" (tính từ sở hữu) đi kèm danh từ. Trong câu "______ are in the desk.", "are" là động từ. Nếu "______" là chủ ngữ, nó có thể là đại từ sở hữu "theirs" (thay thế cho "their books"). Nhưng nếu "their" đứng ở đây thì nó phải có danh từ theo sau. Tuy nhiên, trong cấu trúc này, "their" có thể được hiểu ngầm là "their books".

Xem xét lại: "These books are not ______." -> "theirs" (đại từ sở hữu).
"______ are in the desk." -> Nếu là "theirs", nghĩa là "their books are in the desk". Nếu là "their", thì nó phải có danh từ theo sau, ví dụ "their bags are in the desk". Nhưng ở đây, ta đang nói về sách. Nên "their books" là hợp lý. Vậy "their" là đúng.

Do đó, đáp án C: theirs / Their là chính xác nhất theo ngữ pháp tiếng Anh chuẩn.

Trong trường hợp không có "their" mà chỉ có "theirs", thì "theirs" ở vị trí thứ hai cũng có thể chấp nhận được. Nhưng ở đây có cả hai, và "their" đi với danh từ ngầm hiểu là lựa chọn chuẩn mực hơn.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

These are Bob and Boom. These books are not ______. ______ are in the desk.

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách sử dụng đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives) trong tiếng Anh. Cụ thể, cần phân biệt 'their' (tính từ sở hữu, đứng trước danh từ) và 'theirs' (đại từ sở hữu, đứng một mình hoặc thay thế cho cả danh từ và tính từ sở hữu).

- Cụm từ "These books are not ______." yêu cầu một từ đứng sau động từ "are not" để chỉ sự sở hữu của những cuốn sách. Vì không có danh từ theo sau, ta cần dùng đại từ sở hữu 'theirs'.
- Cụm từ "______ are in the desk." lại yêu cầu một từ đứng trước động từ "are" để chỉ sự sở hữu. Trong trường hợp này, vì "are" đi kèm với danh từ (ngầm hiểu là 'books' được nhắc đến trước đó), ta cần dùng đại từ sở hữu 'theirs' để thay thế cho 'their books'. Tuy nhiên, xét về ngữ cảnh và cấu trúc thông thường, phần thứ hai của câu muốn nhấn mạnh rằng ai đó (chủ sở hữu) sở hữu những cuốn sách đó và chúng đang ở trong bàn. Nếu người học hiểu là "Books [which belong to them] are in the desk", thì "theirs" là phù hợp. Nhưng nếu hiểu theo hướng liệt kê, "Their" là một lựa chọn hợp lý hơn để chỉ "Sách của họ". Tuy nhiên, nếu xem xét cả hai vị trí, việc lặp lại "theirs" ở cuối câu ("Theirs are in the desk.") cũng hợp lý khi muốn nói "Những cuốn sách của họ thì ở trong bàn."

Xem xét lại, câu có cấu trúc "These books are not ______. ______ are in the desk.". Vế đầu tiên, "These books are not theirs" nghĩa là những cuốn sách này không phải là của họ. Vế thứ hai, nếu dùng "Theirs are in the desk", nó có nghĩa là "Những cuốn sách của họ thì ở trong bàn". Điều này có vẻ hơi mâu thuẫn hoặc thiếu logic vì nếu nó không phải là của họ, thì tại sao "của họ" lại ở trong bàn?

Tuy nhiên, nếu hiểu theo hướng "These books are not theirs (belonging to them). THEIR books are in the desk.", thì "their" ở vị trí thứ hai là đúng. Nhưng trong các lựa chọn, ta có "theirs" và "their".

Phân tích kỹ lại: "These books are not ______." Cần đại từ sở hữu để thay thế cho cả tính từ sở hữu và danh từ. "theirs".
"______ are in the desk." Cần tính từ sở hữu đứng trước danh từ (ngầm hiểu "books") hoặc đại từ sở hữu đứng một mình. Nếu là đại từ sở hữu đứng một mình thì là "theirs". Nếu là tính từ sở hữu thì phải có danh từ theo sau. Tuy nhiên, trong văn nói tiếng Anh, đôi khi "Theirs" có thể được dùng để chỉ "Theirs (books)".

Xét các phương án:
- A: their / Theirs (sai vì "their" cần danh từ theo sau ở vế đầu)
- B: theirs / Them (sai vì "Them" là đại từ tân ngữ, không phải đại từ sở hữu)
- C: theirs / Their (hợp lý: "These books are not theirs. Their [books] are in the desk.")
- D: theirs / Theirs (hợp lý: "These books are not theirs. Theirs [books] are in the desk.")

Giữa C và D, ta cần xem xét ngữ cảnh và cách diễn đạt phổ biến nhất. "Their books" rõ ràng hơn về mặt ngữ pháp và ý nghĩa so với "Theirs" đứng một mình để thay thế cho danh từ "books" trong vế thứ hai, mặc dù "Theirs" cũng có thể hiểu được trong ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn tạo ra sự phân biệt rõ ràng, thì "their" (tính từ sở hữu) đi cùng với danh từ ngầm hiểu "books" sẽ là lựa chọn chuẩn mực hơn so với việc dùng "theirs" (đại từ sở hữu) thay cho "their books".

Do đó, phương án C là hợp lý nhất vì nó sử dụng đại từ sở hữu 'theirs' ở vế đầu và tính từ sở hữu 'their' ở vế sau, ngụ ý 'their books'.

Tuy nhiên, một số trường hợp có thể chấp nhận 'theirs' ở cả hai vị trí nếu ngữ cảnh cho phép hiểu 'theirs' ở vế sau là 'theirs [books]'.

Nhưng theo quy tắc ngữ pháp chặt chẽ nhất, "theirs" (đại từ sở hữu) đứng một mình và "their" (tính từ sở hữu) đi kèm danh từ. Trong câu "______ are in the desk.", "are" là động từ. Nếu "______" là chủ ngữ, nó có thể là đại từ sở hữu "theirs" (thay thế cho "their books"). Nhưng nếu "their" đứng ở đây thì nó phải có danh từ theo sau. Tuy nhiên, trong cấu trúc này, "their" có thể được hiểu ngầm là "their books".

Xem xét lại: "These books are not ______." -> "theirs" (đại từ sở hữu).
"______ are in the desk." -> Nếu là "theirs", nghĩa là "their books are in the desk". Nếu là "their", thì nó phải có danh từ theo sau, ví dụ "their bags are in the desk". Nhưng ở đây, ta đang nói về sách. Nên "their books" là hợp lý. Vậy "their" là đúng.

Do đó, đáp án C: theirs / Their là chính xác nhất theo ngữ pháp tiếng Anh chuẩn.

Trong trường hợp không có "their" mà chỉ có "theirs", thì "theirs" ở vị trí thứ hai cũng có thể chấp nhận được. Nhưng ở đây có cả hai, và "their" đi với danh từ ngầm hiểu là lựa chọn chuẩn mực hơn.

Câu 2:

The Bakers ______ English.

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách chia động từ 'to be' ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số nhiều. Chủ ngữ 'The Bakers' là danh từ số nhiều (người làm bánh). Trong tiếng Anh, khi chủ ngữ là số nhiều ở thì hiện tại đơn, chúng ta sử dụng 'are' để chia động từ 'to be'. Các phương án 'is' và 'was' dùng cho chủ ngữ số ít. Phương án 'were' dùng cho chủ ngữ số nhiều nhưng ở thì quá khứ đơn.

Câu 3:

How ______ your parents?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách chia động từ 'to be' trong tiếng Anh ở thì hiện tại đơn, đặc biệt là khi chủ ngữ là "your parents" (bố mẹ của bạn). "Your parents" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy chúng ta cần sử dụng động từ "are". Các lựa chọn "am", "is", "was" không phù hợp vì "am" chỉ dùng với "I", "is" dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba, và "was" là dạng quá khứ.
- "am": dùng với chủ ngữ là "I" (tôi).
- "is": dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it, danh từ số ít).
- "are": dùng với chủ ngữ số nhiều (we, you, they, danh từ số nhiều) và cả chủ ngữ "you" dù là số ít hay số nhiều.
- "was": là dạng quá khứ của "is" và "am", dùng cho chủ ngữ số ít ở thì quá khứ đơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách chia động từ 'to be' ở thì quá khứ đơn với chủ ngữ 'I'. Khi chủ ngữ là 'I', động từ 'to be' ở thì quá khứ đơn phải chia là 'was'. Các phương án còn lại không phù hợp: 'am' và 'is' là cách chia ở hiện tại đơn; 'were' dùng cho chủ ngữ số nhiều hoặc 'you'.

Câu 5:

Your ______ are new, Hung.

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách sử dụng mạo từ "a/an" với danh từ số ít đếm được. Trong câu "Your ______ are new, Hung.", động từ "are" chỉ ra rằng danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Trong các phương án được đưa ra, "shirt", "blouse", và "hat" là danh từ số ít đếm được. Chỉ có "trousers" là danh từ luôn ở dạng số nhiều, do đó phù hợp với động từ "are".", "shirt", "blouse", "hat" đều là danh từ số ít, khi đi với động từ "are" thì cần phải ở dạng số nhiều là "shirts", "blouses", "hats". "Trousers" là danh từ luôn ở dạng số nhiều, nên khi đi với động từ "are" là hoàn toàn chính xác.

Do đó, phương án đúng là "trousers".

Câu 6:

Pupils are learning ______ English.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

______ do you need, Annette?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

That man brings ______ every morning.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Your son ______ morning exercises everyday.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Tom is ______ engineer.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

______ the Pikes ______ in the garden now?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

The Bakers .............. lunch.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

.............. the traffic was bad, I arrived on time.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

I understand .............. what you are saying.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

I’m a pupil. – I’m a ______, too.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

How ______ meat do you want?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

That is ______ eraser.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

We are in ______ same class.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

His house is ______ the park.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Who is that? – It is ______.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP