JavaScript is required
Danh sách đề

Bộ câu hỏi trắc nghiệm tìm hiểu kiến thức về Chăm sóc sức khoẻ sinh sản vị thành niên - Đề 1

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Dưới góc độ sinh lý học, tuổi dậy thì là?
A. Là một giai đoạn trong đời của con người
B. Thời kỳ trưởng thành sinh dục
C. Một giai đoạn khó phân biệt được trong đời cá thể
D. Thời kỳ trưởng thành nhất của con người
Đáp án
Đáp án đúng: B
Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm tuổi dậy thì dưới góc độ sinh lý học:

* Tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc đời con người, được đánh dấu bằng những thay đổi mạnh mẽ về thể chất và sinh lý. Về cơ bản, đây là quá trình cơ thể chuyển từ trạng thái chưa trưởng thành về mặt sinh dục sang trạng thái có khả năng sinh sản.

Phân tích các phương án:

1. "Là một giai đoạn trong đời của con người." Phương án này đúng nhưng quá chung chung và không làm rõ được bản chất sinh lý của tuổi dậy thì. Có rất nhiều giai đoạn trong đời người (sơ sinh, nhi đồng, vị thành niên, trưởng thành, lão hóa), và việc chỉ nói "một giai đoạn" không đủ để định nghĩa tuổi dậy thì một cách chính xác theo yêu cầu của câu hỏi.

2. "Thời kỳ trưởng thành sinh dục." Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về tuổi dậy thì dưới góc độ sinh lý học. Trong giai đoạn này, hệ thống nội tiết tố hoạt động mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển của các cơ quan sinh dục (tuyến sinh dục, cơ quan sinh sản bên ngoài) và sự xuất hiện các đặc điểm sinh dục phụ (lông mu, vỡ giọng ở nam, phát triển ngực ở nữ, v.v.), cuối cùng là đạt đến khả năng sinh sản. Đây là bản chất cốt lõi của tuổi dậy thì về mặt sinh lý.

3. "Một giai đoạn khó phân biệt được trong đời cá thể." Phương án này sai hoàn toàn. Tuổi dậy thì được nhận biết rất rõ ràng thông qua hàng loạt các dấu hiệu thể chất (tăng trưởng chiều cao, thay đổi hình dáng cơ thể, phát triển lông tóc, kinh nguyệt ở nữ, xuất tinh lần đầu ở nam...). Các dấu hiệu này thường rất rõ rệt và dễ dàng nhận thấy.

4. "Thời kỳ trưởng thành nhất của con người." Phương án này không chính xác. Tuổi dậy thì là thời kỳ *bắt đầu* quá trình trưởng thành về sinh dục và thể chất, nhưng chưa phải là thời kỳ trưởng thành *nhất*. Sự trưởng thành về mặt sinh lý, tâm lý và xã hội còn tiếp tục kéo dài sang giai đoạn trưởng thành (adult). Hơn nữa, "trưởng thành nhất" là một khái niệm rộng, không chỉ gói gọn trong sinh lý.

Kết luận: Dưới góc độ sinh lý học, tuổi dậy thì chính là thời kỳ cơ thể trải qua quá trình trưởng thành sinh dục, nơi các chức năng và cấu trúc liên quan đến sinh sản được hoàn thiện. Do đó, phương án 2 là đáp án đúng nhất.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Dưới góc độ sinh lý học, tuổi dậy thì là?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm tuổi dậy thì dưới góc độ sinh lý học:

* Tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc đời con người, được đánh dấu bằng những thay đổi mạnh mẽ về thể chất và sinh lý. Về cơ bản, đây là quá trình cơ thể chuyển từ trạng thái chưa trưởng thành về mặt sinh dục sang trạng thái có khả năng sinh sản.

Phân tích các phương án:

1. "Là một giai đoạn trong đời của con người." Phương án này đúng nhưng quá chung chung và không làm rõ được bản chất sinh lý của tuổi dậy thì. Có rất nhiều giai đoạn trong đời người (sơ sinh, nhi đồng, vị thành niên, trưởng thành, lão hóa), và việc chỉ nói "một giai đoạn" không đủ để định nghĩa tuổi dậy thì một cách chính xác theo yêu cầu của câu hỏi.

2. "Thời kỳ trưởng thành sinh dục." Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về tuổi dậy thì dưới góc độ sinh lý học. Trong giai đoạn này, hệ thống nội tiết tố hoạt động mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển của các cơ quan sinh dục (tuyến sinh dục, cơ quan sinh sản bên ngoài) và sự xuất hiện các đặc điểm sinh dục phụ (lông mu, vỡ giọng ở nam, phát triển ngực ở nữ, v.v.), cuối cùng là đạt đến khả năng sinh sản. Đây là bản chất cốt lõi của tuổi dậy thì về mặt sinh lý.

3. "Một giai đoạn khó phân biệt được trong đời cá thể." Phương án này sai hoàn toàn. Tuổi dậy thì được nhận biết rất rõ ràng thông qua hàng loạt các dấu hiệu thể chất (tăng trưởng chiều cao, thay đổi hình dáng cơ thể, phát triển lông tóc, kinh nguyệt ở nữ, xuất tinh lần đầu ở nam...). Các dấu hiệu này thường rất rõ rệt và dễ dàng nhận thấy.

4. "Thời kỳ trưởng thành nhất của con người." Phương án này không chính xác. Tuổi dậy thì là thời kỳ *bắt đầu* quá trình trưởng thành về sinh dục và thể chất, nhưng chưa phải là thời kỳ trưởng thành *nhất*. Sự trưởng thành về mặt sinh lý, tâm lý và xã hội còn tiếp tục kéo dài sang giai đoạn trưởng thành (adult). Hơn nữa, "trưởng thành nhất" là một khái niệm rộng, không chỉ gói gọn trong sinh lý.

Kết luận: Dưới góc độ sinh lý học, tuổi dậy thì chính là thời kỳ cơ thể trải qua quá trình trưởng thành sinh dục, nơi các chức năng và cấu trúc liên quan đến sinh sản được hoàn thiện. Do đó, phương án 2 là đáp án đúng nhất.

Câu 2:

Trong những dấu hiệu sau đây, dấu hiệu nào thể hiện bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì chính thức ?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành, với nhiều thay đổi về thể chất, sinh lý và tâm lý. Ở bạn gái, tuổi dậy thì thường bắt đầu từ khoảng 8-13 tuổi và kéo dài vài năm. Có nhiều dấu hiệu thể hiện quá trình dậy thì đang diễn ra:

* Ngực phát triển, hông nở rộng, eo thu hẹp: Đây là những thay đổi về hình thể và phát triển các đặc điểm sinh dục thứ phát, thường xuất hiện ở giai đoạn đầu và giữa của tuổi dậy thì. Ngực bắt đầu phát triển (nổi chồi ngực) thường là một trong những dấu hiệu thể chất đầu tiên, nhưng nó là một quá trình kéo dài.
* Lớn nhanh, mặt nổi mụn: Lớn nhanh (còn gọi là giai đoạn tăng trưởng vượt bậc) là một đặc điểm phổ biến của tuổi dậy thì ở cả nam và nữ. Mụn trứng cá cũng thường xuất hiện do sự thay đổi của hormone, nhưng cả hai đều không phải là dấu hiệu "chính thức" xác định việc đã bước vào giai đoạn dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản.
* Bắt đầu rụng trứng: Việc rụng trứng đánh dấu sự trưởng thành của hệ sinh sản, cho thấy khả năng thụ thai đã có. Tuy nhiên, rụng trứng là một quá trình sinh lý nội bộ, không thể quan sát trực tiếp bằng mắt thường và do đó không được coi là một "dấu hiệu" bên ngoài chính thức để nhận biết.
* Bắt đầu có kinh nguyệt (Menarche): Đây là dấu hiệu rõ ràng và được công nhận rộng rãi nhất cho thấy một bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì chính thức và hệ thống sinh sản của cô ấy đã trưởng thành đủ để có thể thụ thai. Mặc dù chu kỳ kinh nguyệt ban đầu có thể không đều và rụng trứng chưa xảy ra trong mọi chu kỳ, nhưng kinh nguyệt đầu tiên (menarche) là mốc đánh dấu quan trọng nhất về sự trưởng thành sinh dục. Nó thường xảy ra sau khi các dấu hiệu khác như phát triển ngực và lông mu đã xuất hiện được một thời gian.

Vì vậy, trong các lựa chọn đưa ra, việc bắt đầu có kinh nguyệt là dấu hiệu thể hiện rõ ràng và chính thức nhất việc một bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì.

Câu 3:

Hiện tượng kinh nguyệt thường kéo dài mấy ngày?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hiện tượng kinh nguyệt là quá trình bong tróc niêm mạc tử cung và chảy máu ra ngoài âm đạo, xảy ra theo chu kỳ hàng tháng ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Thời gian kéo dài của một kỳ kinh nguyệt có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường nằm trong một khoảng nhất định.

* Phương án 1: 1-2 ngày. Đây là khoảng thời gian khá ngắn cho một kỳ kinh nguyệt bình thường. Một số trường hợp có thể có kinh nguyệt ngắn như vậy, nhưng thường được coi là bất thường hoặc do một số nguyên nhân đặc biệt, không phải là 'thường kéo dài'.
* Phương án 2: 2-5 ngày. Đây là một phần của khoảng thời gian bình thường, nhưng chưa bao quát hết. Ví dụ, một kỳ kinh kéo dài 6 hoặc 7 ngày vẫn hoàn toàn bình thường.
* Phương án 3: 3-7 ngày. Đây là khoảng thời gian được các tổ chức y tế và chuyên gia sản phụ khoa công nhận rộng rãi là thời gian bình thường của một kỳ kinh nguyệt. Hầu hết phụ nữ có kinh nguyệt kéo dài trong khoảng này.
* Phương án 4: 5-7 ngày. Đây cũng là một phần của khoảng thời gian bình thường, nhưng lại bỏ qua những kỳ kinh bình thường ngắn hơn, ví dụ như 3 hoặc 4 ngày.

Kết luận: Dựa trên kiến thức y khoa, thời gian kinh nguyệt thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày là phổ biến và được xem là bình thường. Khoảng thời gian này có thể dao động tùy thuộc vào cơ địa, nội tiết tố, tình trạng sức khỏe, và các yếu tố khác như căng thẳng, chế độ ăn uống, hoặc việc sử dụng thuốc tránh thai.

Câu 4:

Trong số những điều được nêu ra dưới đây, điều gì đúng khi nói về phá thai?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là 4. Phá thai là một thủ thuật y tế phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng đối với sức khỏe của người phụ nữ, cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó có thể đe dọa tính mạng và khả năng sinh sản sau này, thậm chí dẫn đến vô sinh.

1. Phương án 1 sai: Phá thai không phải là một phương pháp tránh thai. Tránh thai là các biện pháp ngăn ngừa sự thụ thai, trong khi phá thai là việc chấm dứt một thai kỳ đã hình thành. Việc coi phá thai là một biện pháp tránh thai là một sự hiểu lầm nghiêm trọng và có thể dẫn đến những hệ lụy sức khỏe không mong muốn.

2. Phương án 2 sai: Ngay cả việc phá thai một lần, đặc biệt là ở tuổi vị thành niên, cũng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến sức khỏe và khả năng sinh sản. Cơ thể của thanh thiếu niên chưa phát triển hoàn thiện, khiến họ dễ gặp biến chứng hơn. Các rủi ro bao gồm nhiễm trùng, băng huyết, tổn thương tử cung, dính buồng tử cung (hội chứng Asherman), và các vấn đề tâm lý kéo dài như trầm cảm, rối loạn lo âu. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản trong tương lai, làm tăng nguy cơ vô sinh thứ phát, mang thai ngoài tử cung hoặc sảy thai trong những lần mang thai tiếp theo.

3. Phương án 3 sai: Mặc dù phá thai sớm (trong những tuần hoặc tháng đầu) thường được coi là ít rủi ro hơn so với phá thai muộn, nhưng không có nghĩa là nó hoàn toàn không ảnh hưởng gì đến sức khỏe và việc sinh con sau này. Bất kỳ ca phá thai nào cũng là một can thiệp y tế xâm lấn và đều có nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng, sót thai, thủng tử cung, băng huyết. Về lâu dài, nó vẫn có thể gây ra sẹo dính tử cung, tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung, sảy thai hoặc sinh non trong những lần mang thai tiếp theo, và ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng. Việc khẳng định "không ảnh hưởng gì" là không chính xác về mặt y học.

4. Phương án 4 đúng: Đây là phát biểu chính xác và toàn diện nhất. Phá thai mang lại nhiều rủi ro cho sức khỏe, bao gồm cả những biến chứng cấp tính (như nhiễm trùng huyết, băng huyết nặng, thủng tử cung, sốc phản vệ với thuốc) có thể đe dọa tính mạng. Các biến chứng lâu dài ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (như vô sinh thứ phát, tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung, sảy thai liên tiếp, sinh non) cũng là những mối lo ngại lớn. Ngoài ra, những tác động tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) cũng là những hệ quả thường gặp sau phá thai.

Câu 5:

Độ tuổi vị thành niên là?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Độ tuổi vị thành niên là một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành, đặc trưng bởi những thay đổi mạnh mẽ về thể chất, tâm lý và xã hội. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong định nghĩa tùy thuộc vào bối cảnh (y tế, giáo dục, pháp luật), nhưng phần lớn các tổ chức và chuyên gia đều thống nhất rằng độ tuổi vị thành niên thường kéo dài từ khoảng 10-12 tuổi đến 18-21 tuổi.

Trong bối cảnh câu hỏi này và các lựa chọn đưa ra, phương án "Từ 10 đến 18 tuổi" là phù hợp và chính xác nhất để mô tả độ tuổi vị thành niên. Giai đoạn này bao gồm:
* Tiền dậy thì và dậy thì sớm (khoảng 10-14 tuổi): Bắt đầu có những thay đổi sinh lý rõ rệt, phát triển các đặc tính sinh dục thứ cấp.
* Dậy thì giữa (khoảng 15-17 tuổi): Phát triển mạnh mẽ về thể chất, bắt đầu hình thành bản sắc cá nhân và sự độc lập.
* Dậy thì muộn và trưởng thành non (khoảng 18-21 tuổi): Hoàn thiện về thể chất, phát triển tư duy trừu tượng và chuẩn bị cho vai trò người lớn.

Trong nhiều hệ thống pháp luật, bao gồm cả Việt Nam, độ tuổi 18 thường được xem là mốc để xác định quyền và nghĩa vụ của người trưởng thành. Do đó, "vị thành niên" thường được hiểu là những người dưới 18 tuổi, với sự bắt đầu của giai đoạn này thường vào khoảng 10-12 tuổi.

Các phương án khác không chính xác:
* Từ 6 đến 9 tuổi: Đây là giai đoạn cuối của tuổi thơ ấu, chưa phải là vị thành niên.
* Từ 6 đến 15 tuổi: Khoảng này quá rộng, bao gồm cả tuổi thơ ấu và kết thúc quá sớm, chưa đủ để bao quát toàn bộ giai đoạn vị thành niên.
* Từ 10 đến 15 tuổi: Đây là một phần của giai đoạn vị thành niên nhưng không đầy đủ, bỏ qua những năm cuối quan trọng của sự phát triển vị thành niên.

Câu 6:

Luật trẻ em số 102/2016/QH13 quy định về trẻ em như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Hậu quả của tảo hôn?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Hậu quả của kết hôn cận huyết thống
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Sinh con ở tuổi nào tốt nhất cho mẹ và bé?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Mang thai ở tuổi vị thành niên có những nguy cơ nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Bạn hãy cho biết tình dục an toàn là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Bình đẳng giới là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Hành vi vận động, ép buộc người khác nghỉ học vì lý do giới tính bị xử lý như thế nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Hành vi nào sau đây được coi là xâm hại tình dục trẻ em?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Biện pháp tránh thai phù hợp nhất ở lứa tuổi VTN?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Theo bạn những nhóm người nào sau đây có nhiều nguy cơ lây nhiễm HIV/AIDS?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Vòng kinh trung bình của trẻ em gái là?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Nguyên nhân tảo hôn do?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Vì sao nên khám sức khỏe sinh sản tiền hôn nhân?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Ở tuổi dậy thì các em cần được chăm sóc như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Những nhiễm khuẩn nào lây qua đường tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Nhận biết có thai bằng dấu hiệu nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Viên uống tránh thai có tác dụng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Để phòng tránh nguy cơ bị xâm hại tình dục, chúng ta cần làm gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Để phòng tránh nguy cơ bị xâm hại tình dục, chúng ta cần làm gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Đâu là hủ tục nào của nước ta?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Bạn hãy cho biết nguyên nhân gây ra HIV/AIDS là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Bạn hãy cho biết, khả năng điều trị HIV/AIDS hiện nay của y học?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Trứng sẽ rụng vào ngày thứ bao nhiêu của chu kỳ kinh nguyệt bình thường?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Đâu là biện pháp vừa tránh thai vừa tránh được các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Theo quy định cá nhân, cơ quan, tổ chức nào có quyền yêu cầu Tòa án hủy kết hôn trái pháp luật do tảo hôn?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Dấu hiệu nào cho biết người phụ nữ đang trong thời kỳ rụng trứng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Tình yêu là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có những biến chứng đối với nữ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Thế nào là tảo hôn?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Khám sức khỏe tiền hôn nhân nên khám vào thời điểm nào
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Nguyên nhân khiến tuổi vị thành niên mang thai ngoai ý muốn?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Mụn trứng cá có thể xuất hiện do
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Nguy cơ phá thai ở tuổi vị thành niên?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Truyền thông về sức khỏe sinh sản cho vị thành niên là?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Lợi ích của việc khám sức khỏe tiền hôn nhân (trước khi kết hôn)
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Hậu quả nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Cách xử trí khi có dấu hiệu nghi mắc nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Trong tình bạn khác giới, bạn nên có hành vi cư xử như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Những lưu ý khi uống thuốc tránh thai khẩn cấp?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Thời điểm nào rễ thụ thai nhất?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Những tuyến nào tạo nên sự thay đổi về cơ thể ở tuổi dậy thì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Theo pháp lệnh dân số hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Bao cao su có tác dụng gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP