Sinh con ở tuổi nào tốt nhất cho mẹ và bé?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Độ tuổi sinh con tốt nhất cho cả mẹ và bé thường được khuyến nghị là từ 20 đến 35 tuổi. Trong khoảng tuổi này, sức khỏe sinh sản của phụ nữ thường ở trạng thái tốt nhất, giảm thiểu các rủi ro liên quan đến thai kỳ và sinh nở so với việc mang thai ở độ tuổi trẻ hơn (dưới 20) hoặc lớn hơn (trên 35). Các nghiên cứu cho thấy rằng phụ nữ trong độ tuổi này có ít nguy cơ mắc các biến chứng như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ, sinh non, hoặc các vấn đề về nhiễm sắc thể ở thai nhi. Đồng thời, khả năng phục hồi sau sinh của mẹ cũng tốt hơn. Vì vậy, đáp án "Khoảng từ: 20-35" là chính xác nhất.
This document contains a set of multiple-choice questions for the ‘Learning about adolescent reproductive health care’ contest held in Bac Quang district in 2023. It covers various topics related to reproductive health, puberty, safe sex, marriage, and sexually transmitted diseases.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mang thai ở tuổi vị thành niên là tình trạng mang thai khi người mẹ chưa đủ 19 tuổi. Đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng vì nó tiềm ẩn nhiều nguy cơ đáng kể cho cả mẹ và con, không chỉ về mặt thể chất mà còn cả về tâm lý và xã hội.
* Nguy cơ tử vong mẹ, con ngay sau sinh: Cơ thể của các bà mẹ vị thành niên chưa phát triển hoàn thiện, đặc biệt là khung xương chậu, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng trong quá trình chuyển dạ và sinh nở. Các biến chứng như tiền sản giật, sản giật, chảy máu sau sinh, nhiễm trùng... có thể gia tăng nguy cơ tử vong cho cả mẹ và trẻ sơ sinh. Trẻ sinh ra từ các bà mẹ vị thành niên cũng có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe, dẫn đến tỉ lệ tử vong sơ sinh cao hơn.
* Gây tác hại xấu đến những đứa trẻ sơ sinh: Do cơ thể người mẹ chưa phát triển đầy đủ, chế độ dinh dưỡng thường không đảm bảo, và việc chăm sóc y tế trong thai kỳ (khám thai định kỳ) thường không được thực hiện đầy đủ hoặc đúng cách. Điều này làm tăng nguy cơ trẻ sơ sinh mắc các vấn đề sức khỏe như suy dinh dưỡng bào thai, dị tật bẩm sinh, chậm phát triển, và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Tâm lý của người mẹ vị thành niên thường chưa ổn định, căng thẳng, lo âu cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi.
* Đẻ non cao hoặc sinh ra những đứa trẻ quá nhẹ cân: Tỷ lệ sinh non (sinh trước 37 tuần tuổi thai) và trẻ sơ sinh nhẹ cân (dưới 2.500 gram) ở các bà mẹ vị thành niên cao hơn đáng kể so với các bà mẹ trưởng thành. Sinh non và nhẹ cân là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở trẻ sơ sinh, đồng thời cũng ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.
Như vậy, tất cả các đáp án đưa ra đều phản ánh đúng những nguy cơ thực tế và nghiêm trọng khi mang thai ở tuổi vị thành niên.
* Nguy cơ tử vong mẹ, con ngay sau sinh: Cơ thể của các bà mẹ vị thành niên chưa phát triển hoàn thiện, đặc biệt là khung xương chậu, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng trong quá trình chuyển dạ và sinh nở. Các biến chứng như tiền sản giật, sản giật, chảy máu sau sinh, nhiễm trùng... có thể gia tăng nguy cơ tử vong cho cả mẹ và trẻ sơ sinh. Trẻ sinh ra từ các bà mẹ vị thành niên cũng có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe, dẫn đến tỉ lệ tử vong sơ sinh cao hơn.
* Gây tác hại xấu đến những đứa trẻ sơ sinh: Do cơ thể người mẹ chưa phát triển đầy đủ, chế độ dinh dưỡng thường không đảm bảo, và việc chăm sóc y tế trong thai kỳ (khám thai định kỳ) thường không được thực hiện đầy đủ hoặc đúng cách. Điều này làm tăng nguy cơ trẻ sơ sinh mắc các vấn đề sức khỏe như suy dinh dưỡng bào thai, dị tật bẩm sinh, chậm phát triển, và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Tâm lý của người mẹ vị thành niên thường chưa ổn định, căng thẳng, lo âu cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi.
* Đẻ non cao hoặc sinh ra những đứa trẻ quá nhẹ cân: Tỷ lệ sinh non (sinh trước 37 tuần tuổi thai) và trẻ sơ sinh nhẹ cân (dưới 2.500 gram) ở các bà mẹ vị thành niên cao hơn đáng kể so với các bà mẹ trưởng thành. Sinh non và nhẹ cân là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở trẻ sơ sinh, đồng thời cũng ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.
Như vậy, tất cả các đáp án đưa ra đều phản ánh đúng những nguy cơ thực tế và nghiêm trọng khi mang thai ở tuổi vị thành niên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tình dục an toàn (hoặc tình dục có trách nhiệm) không chỉ đơn thuần là việc sử dụng các biện pháp tránh thai hay sống chung thủy một vợ một chồng. Khái niệm cốt lõi của tình dục an toàn là việc thực hiện các hành vi tình dục sao cho không dẫn đến tình trạng có thai ngoài ý muốn và/hoặc không bị lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (LQĐTD). Đây là mục tiêu cuối cùng mà tình dục an toàn hướng tới.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Sống chung thuỷ một vợ một chồng. Đây là một yếu tố quan trọng góp phần vào tình dục an toàn, đặc biệt là trong việc giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh LQĐTD nếu cả hai người đều không nhiễm bệnh trước đó. Tuy nhiên, nó không phải là định nghĩa toàn diện của tình dục an toàn, vì vẫn cần có các biện pháp phòng tránh thai nếu không muốn có con, và không giải quyết vấn đề nếu một trong hai người đã nhiễm bệnh trước khi chung thủy.
* Phương án 2: Dùng bao cao su đúng cách. Đây là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để thực hành tình dục an toàn, ngăn ngừa cả thai ngoài ý muốn và lây nhiễm các bệnh LQĐTD. Tuy nhiên, giống như phương án 1, đây là một *biện pháp* hoặc *cách thức* để đạt được tình dục an toàn, chứ không phải là *định nghĩa* của nó.
* Phương án 3: Là không dẫn đến tình trạng có thai ngoài ý muốn và/hoặc bị lây nhiễm các bệnh LQĐTD. Đây chính là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về tình dục an toàn. Nó nêu rõ mục tiêu và kết quả mong muốn của việc thực hành tình dục an toàn, bao gồm cả việc phòng tránh thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Các hành vi và biện pháp như sống chung thủy, dùng bao cao su, kiểm tra sức khỏe định kỳ, tiêm vắc-xin... đều là những cách để đạt được mục tiêu này.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Sống chung thuỷ một vợ một chồng. Đây là một yếu tố quan trọng góp phần vào tình dục an toàn, đặc biệt là trong việc giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh LQĐTD nếu cả hai người đều không nhiễm bệnh trước đó. Tuy nhiên, nó không phải là định nghĩa toàn diện của tình dục an toàn, vì vẫn cần có các biện pháp phòng tránh thai nếu không muốn có con, và không giải quyết vấn đề nếu một trong hai người đã nhiễm bệnh trước khi chung thủy.
* Phương án 2: Dùng bao cao su đúng cách. Đây là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để thực hành tình dục an toàn, ngăn ngừa cả thai ngoài ý muốn và lây nhiễm các bệnh LQĐTD. Tuy nhiên, giống như phương án 1, đây là một *biện pháp* hoặc *cách thức* để đạt được tình dục an toàn, chứ không phải là *định nghĩa* của nó.
* Phương án 3: Là không dẫn đến tình trạng có thai ngoài ý muốn và/hoặc bị lây nhiễm các bệnh LQĐTD. Đây chính là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về tình dục an toàn. Nó nêu rõ mục tiêu và kết quả mong muốn của việc thực hành tình dục an toàn, bao gồm cả việc phòng tránh thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Các hành vi và biện pháp như sống chung thủy, dùng bao cao su, kiểm tra sức khỏe định kỳ, tiêm vắc-xin... đều là những cách để đạt được mục tiêu này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bình đẳng giới là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong xã hội hiện đại, nhằm đảm bảo rằng mọi cá nhân, không phân biệt giới tính, đều có quyền, cơ hội và trách nhiệm như nhau trong mọi khía cạnh của đời sống xã hội, gia đình và cá nhân.
* Phương án 1: "Là việc nam, nữ có vị trí vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó." Đây là định nghĩa hoàn chỉnh và chính xác nhất về bình đẳng giới. Nó bao hàm các yếu tố cốt lõi: sự ngang bằng về vị trí, vai trò; sự công bằng về điều kiện và cơ hội để phát triển năng lực; và sự thụ hưởng công bằng về thành quả xã hội. Định nghĩa này phản ánh tinh thần của Luật Bình đẳng giới Việt Nam và các công ước quốc tế về bình đẳng giới.
* Phương án 2: "Là bình đẳng riêng cho phụ nữ." Đây là một quan niệm sai lầm phổ biến. Bình đẳng giới không phải là ưu tiên hay đặc quyền dành riêng cho phụ nữ, mà là mục tiêu hướng tới sự cân bằng và công bằng cho cả nam và nữ. Mặc dù các nỗ lực bình đẳng giới thường tập trung vào việc nâng cao vị thế và giải quyết các bất bình đẳng mà phụ nữ phải đối mặt do lịch sử và định kiến xã hội, nhưng mục đích cuối cùng là loại bỏ mọi rào cản giới tính đối với tất cả mọi người.
* Phương án 3: "Là bình đẳng riêng đối với nam giới." Tương tự như phương án 2, đây cũng là một quan niệm sai lầm. Bình đẳng giới không dành riêng cho nam giới mà là quyền và trách nhiệm của cả hai giới.
* Phương án 4: "Là bình đẳng riêng cho trẻ em." Mặc dù trẻ em cần được đối xử bình đẳng và có quyền riêng, nhưng khái niệm "bình đẳng giới" cụ thể tập trung vào mối quan hệ và vai trò giữa nam và nữ trưởng thành trong xã hội, cũng như tác động của giới tính lên cơ hội và quyền lợi của trẻ em nam và nữ. Khái niệm này rộng hơn và khác với khái niệm bình đẳng chung cho trẻ em.
Vì vậy, định nghĩa ở phương án 1 là chính xác nhất và bao quát đầy đủ ý nghĩa của bình đẳng giới.
* Phương án 1: "Là việc nam, nữ có vị trí vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó." Đây là định nghĩa hoàn chỉnh và chính xác nhất về bình đẳng giới. Nó bao hàm các yếu tố cốt lõi: sự ngang bằng về vị trí, vai trò; sự công bằng về điều kiện và cơ hội để phát triển năng lực; và sự thụ hưởng công bằng về thành quả xã hội. Định nghĩa này phản ánh tinh thần của Luật Bình đẳng giới Việt Nam và các công ước quốc tế về bình đẳng giới.
* Phương án 2: "Là bình đẳng riêng cho phụ nữ." Đây là một quan niệm sai lầm phổ biến. Bình đẳng giới không phải là ưu tiên hay đặc quyền dành riêng cho phụ nữ, mà là mục tiêu hướng tới sự cân bằng và công bằng cho cả nam và nữ. Mặc dù các nỗ lực bình đẳng giới thường tập trung vào việc nâng cao vị thế và giải quyết các bất bình đẳng mà phụ nữ phải đối mặt do lịch sử và định kiến xã hội, nhưng mục đích cuối cùng là loại bỏ mọi rào cản giới tính đối với tất cả mọi người.
* Phương án 3: "Là bình đẳng riêng đối với nam giới." Tương tự như phương án 2, đây cũng là một quan niệm sai lầm. Bình đẳng giới không dành riêng cho nam giới mà là quyền và trách nhiệm của cả hai giới.
* Phương án 4: "Là bình đẳng riêng cho trẻ em." Mặc dù trẻ em cần được đối xử bình đẳng và có quyền riêng, nhưng khái niệm "bình đẳng giới" cụ thể tập trung vào mối quan hệ và vai trò giữa nam và nữ trưởng thành trong xã hội, cũng như tác động của giới tính lên cơ hội và quyền lợi của trẻ em nam và nữ. Khái niệm này rộng hơn và khác với khái niệm bình đẳng chung cho trẻ em.
Vì vậy, định nghĩa ở phương án 1 là chính xác nhất và bao quát đầy đủ ý nghĩa của bình đẳng giới.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hành vi vận động, ép buộc người khác nghỉ học vì lý do giới tính là hành vi vi phạm pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục. Theo quy định tại Khoản 1 Điều 30 Nghị định 125/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bình đẳng giới, hành vi này sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Xâm hại tình dục trẻ em là bất kỳ hành vi nào có tính chất tình dục được thực hiện với trẻ em, bao gồm cả hành vi trực tiếp và gián tiếp, nhằm thỏa mãn dục vọng của người lớn hoặc gây tổn hại đến sự phát triển bình thường của trẻ. Đây là một vấn đề nghiêm trọng, bị pháp luật nghiêm cấm và lên án mạnh mẽ.
* Phương án 1: Cho trẻ em xem tranh, sách, truyện, phim khiêu dâm. Hành vi này được coi là xâm hại tình dục trẻ em thông qua việc phơi nhiễm trẻ với nội dung khiêu dâm. Việc này có thể gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc, làm sai lệch nhận thức về giới tính và tình dục của trẻ, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bình thường của trẻ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi này có thể cấu thành tội phạm liên quan đến sản xuất, tàng trữ, phát tán tài liệu khiêu dâm trẻ em hoặc hành vi dâm ô đối với trẻ em.
* Phương án 2: Sờ vào bộ phận sinh dục hoặc cơ thể của trẻ em với mục đích tình dục. Đây là hành vi sàm sỡ, quấy rối tình dục, trực tiếp xâm phạm thân thể của trẻ em. Hành vi này không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn gây ra những ám ảnh, sang chấn tâm lý nặng nề cho trẻ, vi phạm nghiêm trọng quyền bất khả xâm phạm thân thể của trẻ. Hành vi này được xếp vào nhóm hành vi dâm ô đối với người dưới 16 tuổi theo Bộ luật Hình sự.
* Phương án 3: Ép buộc trẻ em quan hệ tình dục. Đây là hành vi hiếp dâm hoặc cưỡng dâm trẻ em, là hình thức xâm hại tình dục nghiêm trọng nhất, gây ra những hậu quả tàn khốc về cả thể chất lẫn tinh thần và có thể để lại di chứng suốt đời cho nạn nhân. Đây là tội danh đặc biệt nghiêm trọng và bị xử lý hình sự rất nặng theo pháp luật.
Vì cả ba hành vi được nêu trong các phương án 1, 2 và 3 đều là các hình thức xâm hại tình dục trẻ em khác nhau, gây hậu quả nghiêm trọng và bị pháp luật nghiêm cấm, nên đáp án chính xác là "Tất cả đáp án trên".
* Phương án 1: Cho trẻ em xem tranh, sách, truyện, phim khiêu dâm. Hành vi này được coi là xâm hại tình dục trẻ em thông qua việc phơi nhiễm trẻ với nội dung khiêu dâm. Việc này có thể gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc, làm sai lệch nhận thức về giới tính và tình dục của trẻ, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bình thường của trẻ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi này có thể cấu thành tội phạm liên quan đến sản xuất, tàng trữ, phát tán tài liệu khiêu dâm trẻ em hoặc hành vi dâm ô đối với trẻ em.
* Phương án 2: Sờ vào bộ phận sinh dục hoặc cơ thể của trẻ em với mục đích tình dục. Đây là hành vi sàm sỡ, quấy rối tình dục, trực tiếp xâm phạm thân thể của trẻ em. Hành vi này không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn gây ra những ám ảnh, sang chấn tâm lý nặng nề cho trẻ, vi phạm nghiêm trọng quyền bất khả xâm phạm thân thể của trẻ. Hành vi này được xếp vào nhóm hành vi dâm ô đối với người dưới 16 tuổi theo Bộ luật Hình sự.
* Phương án 3: Ép buộc trẻ em quan hệ tình dục. Đây là hành vi hiếp dâm hoặc cưỡng dâm trẻ em, là hình thức xâm hại tình dục nghiêm trọng nhất, gây ra những hậu quả tàn khốc về cả thể chất lẫn tinh thần và có thể để lại di chứng suốt đời cho nạn nhân. Đây là tội danh đặc biệt nghiêm trọng và bị xử lý hình sự rất nặng theo pháp luật.
Vì cả ba hành vi được nêu trong các phương án 1, 2 và 3 đều là các hình thức xâm hại tình dục trẻ em khác nhau, gây hậu quả nghiêm trọng và bị pháp luật nghiêm cấm, nên đáp án chính xác là "Tất cả đáp án trên".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng