Theo bạn những nhóm người nào sau đây có nhiều nguy cơ lây nhiễm HIV/AIDS?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Để xác định nhóm người có nguy cơ lây nhiễm HIV/AIDS, chúng ta cần hiểu rõ các con đường lây truyền của virus này. HIV chủ yếu lây truyền qua ba con đường chính: qua quan hệ tình dục không an toàn, qua đường máu (tiếp xúc trực tiếp với máu nhiễm virus), và lây truyền từ mẹ sang con.
* **Người mua bán dâm:** Nhóm này thường có nhiều bạn tình và có nguy cơ cao quan hệ tình dục không an toàn (không sử dụng bao cao su), dẫn đến khả năng lây nhiễm HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác tăng cao.
* **Người tiêm chích ma túy:** Việc sử dụng chung kim tiêm, bơm kim tiêm hoặc các dụng cụ tiêm chích khác khi chưa được khử trùng là con đường lây truyền HIV rất nhanh và hiệu quả qua đường máu.
* **Trẻ mới đẻ có mẹ bị nhiễm HIV:** HIV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai, trong quá trình sinh nở hoặc khi cho con bú. Đây là một trong những con đường lây truyền quan trọng của HIV.
Như vậy, cả ba nhóm đối tượng được liệt kê đều có những hành vi hoặc hoàn cảnh khiến họ có nguy cơ cao bị lây nhiễm HIV/AIDS. Do đó, đáp án "Cả 3 đáp án trên" là chính xác và đầy đủ nhất.
This document contains a set of multiple-choice questions for the ‘Learning about adolescent reproductive health care’ contest held in Bac Quang district in 2023. It covers various topics related to reproductive health, puberty, safe sex, marriage, and sexually transmitted diseases.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vòng kinh nguyệt là chuỗi các thay đổi tự nhiên mà cơ thể phụ nữ trải qua hàng tháng để chuẩn bị cho khả năng mang thai. Chu kỳ này được tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Đối với phụ nữ trưởng thành, một vòng kinh bình thường thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày, với 28 ngày là con số trung bình phổ biến nhất.
Đối với trẻ em gái (tuổi dậy thì), đặc biệt là trong vài năm đầu sau khi bắt đầu có kinh (hành kinh lần đầu hay còn gọi là menarche), vòng kinh có thể không đều và thường dài hơn. Trong giai đoạn này, vòng kinh có thể dao động từ 21 đến 45 ngày. Tuy nhiên, khi cơ thể dần ổn định, vòng kinh sẽ dần trở nên đều đặn hơn và nằm trong phạm vi của người trưởng thành.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Từ 22 đến 25 ngày): Đây là một vòng kinh khá ngắn, vẫn nằm trong giới hạn bình thường (trên 21 ngày) nhưng không phải là con số đại diện cho "trung bình" hay phạm vi phổ biến nhất, đặc biệt là ở trẻ em gái thường có xu hướng vòng kinh dài hơn.
* Phương án 2 (Từ 28 đến 30 ngày): Đây là con số rất gần với trung bình lý tưởng (28 ngày) và được coi là hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, nó là một khoảng quá hẹp để đại diện cho sự đa dạng tự nhiên của vòng kinh, đặc biệt là ở trẻ em gái.
* Phương án 3 (Từ 28 đến 35 ngày): Đây là một phạm vi rất phù hợp và được chấp nhận rộng rãi là bình thường cho vòng kinh của phụ nữ, bao gồm cả trẻ em gái đã có vòng kinh ổn định hơn. Phạm vi này bao gồm con số trung bình 28 ngày và cho phép sự dao động tự nhiên lên đến 35 ngày, điều này khá phổ biến ở lứa tuổi dậy thì.
* Phương án 4 (Tất cả đáp án trên.): Không chính xác vì các phương án khác không đều là đáp án đúng hoặc tối ưu nhất.
Xét trên các lựa chọn, "Từ 28 đến 35 ngày" là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất để mô tả vòng kinh trung bình (trong ý nghĩa là phạm vi bình thường phổ biến) của trẻ em gái khi các chu kỳ đã bắt đầu ổn định sau giai đoạn hành kinh ban đầu.
Đối với trẻ em gái (tuổi dậy thì), đặc biệt là trong vài năm đầu sau khi bắt đầu có kinh (hành kinh lần đầu hay còn gọi là menarche), vòng kinh có thể không đều và thường dài hơn. Trong giai đoạn này, vòng kinh có thể dao động từ 21 đến 45 ngày. Tuy nhiên, khi cơ thể dần ổn định, vòng kinh sẽ dần trở nên đều đặn hơn và nằm trong phạm vi của người trưởng thành.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Từ 22 đến 25 ngày): Đây là một vòng kinh khá ngắn, vẫn nằm trong giới hạn bình thường (trên 21 ngày) nhưng không phải là con số đại diện cho "trung bình" hay phạm vi phổ biến nhất, đặc biệt là ở trẻ em gái thường có xu hướng vòng kinh dài hơn.
* Phương án 2 (Từ 28 đến 30 ngày): Đây là con số rất gần với trung bình lý tưởng (28 ngày) và được coi là hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, nó là một khoảng quá hẹp để đại diện cho sự đa dạng tự nhiên của vòng kinh, đặc biệt là ở trẻ em gái.
* Phương án 3 (Từ 28 đến 35 ngày): Đây là một phạm vi rất phù hợp và được chấp nhận rộng rãi là bình thường cho vòng kinh của phụ nữ, bao gồm cả trẻ em gái đã có vòng kinh ổn định hơn. Phạm vi này bao gồm con số trung bình 28 ngày và cho phép sự dao động tự nhiên lên đến 35 ngày, điều này khá phổ biến ở lứa tuổi dậy thì.
* Phương án 4 (Tất cả đáp án trên.): Không chính xác vì các phương án khác không đều là đáp án đúng hoặc tối ưu nhất.
Xét trên các lựa chọn, "Từ 28 đến 35 ngày" là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất để mô tả vòng kinh trung bình (trong ý nghĩa là phạm vi bình thường phổ biến) của trẻ em gái khi các chu kỳ đã bắt đầu ổn định sau giai đoạn hành kinh ban đầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi "Nguyên nhân tảo hôn do?" đề cập đến các yếu tố dẫn đến tình trạng trẻ em kết hôn sớm, thường là trước độ tuổi pháp luật quy định. Đây là một vấn đề xã hội phức tạp với nhiều nguyên nhân đa chiều.
* Đáp án 1: Thiếu hiểu biết về pháp luật liên quan đến hôn nhân, bị ảnh hưởng bởi phong tục tập quán lạc hậu. Đây là một nguyên nhân rất phổ biến. Nhiều cộng đồng, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, có thể chưa nắm rõ các quy định pháp luật về độ tuổi kết hôn tối thiểu. Đồng thời, các phong tục tập quán cũ, như quan niệm con gái lớn phải lấy chồng sớm để ổn định gia thất, hủ tục gả bán, hay việc coi trọng dòng họ, liên hôn giữa các gia đình, vẫn còn tồn tại và ảnh hưởng lớn đến quyết định tảo hôn.
* Đáp án 2: Thiếu hiểu biết về sức khỏe sinh sản vị thành niên, thanh niên, bị mang thai ngoài ý muốn. Việc thiếu kiến thức về giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản khiến vị thành niên dễ gặp phải tình trạng mang thai ngoài ý muốn. Khi đó, để che giấu hoặc "hợp thức hóa" đứa trẻ, gia đình thường ép buộc hoặc khuyến khích các em kết hôn sớm, dẫn đến tảo hôn.
* Đáp án 3: Bị xâm hại lạm dụng tình dục và bạo lực gia đình. Trong một số trường hợp đau lòng, nạn nhân của việc xâm hại, lạm dụng tình dục có thể bị ép buộc kết hôn với kẻ gây án hoặc một người khác để "giải quyết" vấn đề, tránh sự kỳ thị xã hội hoặc bảo vệ danh dự gia đình. Bạo lực gia đình cũng có thể là yếu tố đẩy các em gái vào cuộc hôn nhân sớm như một cách để thoát khỏi môi trường gia đình khắc nghiệt, dù thường là không thành công.
Xét tất cả các phương án, mỗi phương án đều nêu bật một hoặc nhiều khía cạnh chính yếu dẫn đến tảo hôn. Do đó, tất cả các nguyên nhân được liệt kê đều đóng góp vào tình trạng tảo hôn.
Kết luận: Tất cả các đáp án trên đều là những nguyên nhân chính và phổ biến dẫn đến tảo hôn. Do đó, đáp án đúng nhất là đáp án bao quát tất cả các yếu tố này.
* Đáp án 1: Thiếu hiểu biết về pháp luật liên quan đến hôn nhân, bị ảnh hưởng bởi phong tục tập quán lạc hậu. Đây là một nguyên nhân rất phổ biến. Nhiều cộng đồng, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, có thể chưa nắm rõ các quy định pháp luật về độ tuổi kết hôn tối thiểu. Đồng thời, các phong tục tập quán cũ, như quan niệm con gái lớn phải lấy chồng sớm để ổn định gia thất, hủ tục gả bán, hay việc coi trọng dòng họ, liên hôn giữa các gia đình, vẫn còn tồn tại và ảnh hưởng lớn đến quyết định tảo hôn.
* Đáp án 2: Thiếu hiểu biết về sức khỏe sinh sản vị thành niên, thanh niên, bị mang thai ngoài ý muốn. Việc thiếu kiến thức về giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản khiến vị thành niên dễ gặp phải tình trạng mang thai ngoài ý muốn. Khi đó, để che giấu hoặc "hợp thức hóa" đứa trẻ, gia đình thường ép buộc hoặc khuyến khích các em kết hôn sớm, dẫn đến tảo hôn.
* Đáp án 3: Bị xâm hại lạm dụng tình dục và bạo lực gia đình. Trong một số trường hợp đau lòng, nạn nhân của việc xâm hại, lạm dụng tình dục có thể bị ép buộc kết hôn với kẻ gây án hoặc một người khác để "giải quyết" vấn đề, tránh sự kỳ thị xã hội hoặc bảo vệ danh dự gia đình. Bạo lực gia đình cũng có thể là yếu tố đẩy các em gái vào cuộc hôn nhân sớm như một cách để thoát khỏi môi trường gia đình khắc nghiệt, dù thường là không thành công.
Xét tất cả các phương án, mỗi phương án đều nêu bật một hoặc nhiều khía cạnh chính yếu dẫn đến tảo hôn. Do đó, tất cả các nguyên nhân được liệt kê đều đóng góp vào tình trạng tảo hôn.
Kết luận: Tất cả các đáp án trên đều là những nguyên nhân chính và phổ biến dẫn đến tảo hôn. Do đó, đáp án đúng nhất là đáp án bao quát tất cả các yếu tố này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khám sức khỏe sinh sản tiền hôn nhân là một bước vô cùng quan trọng và cần thiết cho mọi cặp đôi chuẩn bị kết hôn, bất kể họ có cảm thấy khỏe mạnh hay không. Mục đích chính là đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của cả nam và nữ, bao gồm sức khỏe tổng quát và đặc biệt là sức khỏe sinh sản. Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hôn nhân, khả năng sinh sản, quá trình mang thai và sức khỏe của con cái sau này. Đây là nền tảng vững chắc để xây dựng một gia đình khỏe mạnh và hạnh phúc.
Cụ thể, khám sức khỏe tiền hôn nhân giúp:
1. Phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý: Bao gồm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), các bệnh viêm nhiễm phụ khoa/nam khoa, các bệnh mạn tính (tiểu đường, tim mạch, huyết áp) hoặc các rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sức khỏe thai kỳ. Điều trị sớm giúp ngăn ngừa biến chứng sau này.
2. Đánh giá khả năng sinh sản: Giúp xác định các yếu tố có thể gây vô sinh hoặc hiếm muộn ở cả hai giới (ví dụ: số lượng và chất lượng tinh trùng, tình trạng ống dẫn trứng, buồng trứng), từ đó có biện pháp can thiệp hoặc tư vấn phù hợp trước khi kết hôn hoặc mong muốn có con.
3. Tầm soát các bệnh di truyền: Phát hiện các gen bệnh lý có khả năng di truyền sang con (ví dụ: Thalassemia, Hemophilia, bệnh Down, Cystic Fibrosis...). Điều này giúp các cặp đôi có kế hoạch phòng ngừa, chuẩn bị tâm lý và có thể tham khảo các phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp nếu cần, nhằm giảm thiểu nguy cơ sinh con mắc bệnh.
4. Tư vấn về kế hoạch hóa gia đình: Cung cấp kiến thức về sức khỏe tình dục, các biện pháp tránh thai hiệu quả, thời điểm mang thai tối ưu và cách chăm sóc sức khỏe khi mang thai, nuôi con bằng sữa mẹ.
5. Chuẩn bị cho một thai kỳ khỏe mạnh: Nếu phát hiện các vấn đề sức khỏe trước khi mang thai, cặp đôi có thể điều trị hoặc có các biện pháp dự phòng để đảm bảo người mẹ có một thai kỳ an toàn và em bé sinh ra khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1: "Nếu nam, nữ khỏe mạnh bình thường thì không cần khám." Đây là quan niệm sai lầm nghiêm trọng. Nhiều bệnh lý, đặc biệt là các bệnh di truyền hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục, có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu nhưng vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe sinh sản và thế hệ sau. Khám sức khỏe giúp phát hiện những vấn đề "ngầm" này.
* Phương án 2: "Giúp bảo vệ hạnh phúc gia đình." Mặc dù đây là một trong những kết quả tích cực và mong muốn của việc khám sức khỏe tiền hôn nhân (khi các vấn đề sức khỏe được giải quyết sớm sẽ tránh được các gánh nặng về sức khỏe, kinh tế, tâm lý, mâu thuẫn gia đình), nhưng nó không phải là mục tiêu trực tiếp và toàn diện nhất của hành động "khám sức khỏe". Mục tiêu trực tiếp là đánh giá, phòng ngừa và tối ưu hóa sức khỏe.
* Phương án 3: "Để sinh đẻ có kế hoạch." Đây là một lợi ích quan trọng, nhưng chỉ là một phần của tổng thể. Khám sức khỏe tiền hôn nhân còn bao gồm nhiều khía cạnh khác như phòng ngừa và điều trị bệnh tật cho cả hai vợ chồng, chuẩn bị sức khỏe toàn diện cho cuộc sống hôn nhân, không chỉ riêng việc sinh đẻ có kế hoạch.
Do đó, phương án 4 là câu trả lời chính xác và đầy đủ nhất, bao hàm tất cả các lợi ích quan trọng của việc khám sức khỏe sinh sản tiền hôn nhân, từ việc đánh giá sức khỏe đến việc chuẩn bị cho một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và những đứa con khỏe mạnh.
Cụ thể, khám sức khỏe tiền hôn nhân giúp:
1. Phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý: Bao gồm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), các bệnh viêm nhiễm phụ khoa/nam khoa, các bệnh mạn tính (tiểu đường, tim mạch, huyết áp) hoặc các rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sức khỏe thai kỳ. Điều trị sớm giúp ngăn ngừa biến chứng sau này.
2. Đánh giá khả năng sinh sản: Giúp xác định các yếu tố có thể gây vô sinh hoặc hiếm muộn ở cả hai giới (ví dụ: số lượng và chất lượng tinh trùng, tình trạng ống dẫn trứng, buồng trứng), từ đó có biện pháp can thiệp hoặc tư vấn phù hợp trước khi kết hôn hoặc mong muốn có con.
3. Tầm soát các bệnh di truyền: Phát hiện các gen bệnh lý có khả năng di truyền sang con (ví dụ: Thalassemia, Hemophilia, bệnh Down, Cystic Fibrosis...). Điều này giúp các cặp đôi có kế hoạch phòng ngừa, chuẩn bị tâm lý và có thể tham khảo các phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp nếu cần, nhằm giảm thiểu nguy cơ sinh con mắc bệnh.
4. Tư vấn về kế hoạch hóa gia đình: Cung cấp kiến thức về sức khỏe tình dục, các biện pháp tránh thai hiệu quả, thời điểm mang thai tối ưu và cách chăm sóc sức khỏe khi mang thai, nuôi con bằng sữa mẹ.
5. Chuẩn bị cho một thai kỳ khỏe mạnh: Nếu phát hiện các vấn đề sức khỏe trước khi mang thai, cặp đôi có thể điều trị hoặc có các biện pháp dự phòng để đảm bảo người mẹ có một thai kỳ an toàn và em bé sinh ra khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1: "Nếu nam, nữ khỏe mạnh bình thường thì không cần khám." Đây là quan niệm sai lầm nghiêm trọng. Nhiều bệnh lý, đặc biệt là các bệnh di truyền hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục, có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu nhưng vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe sinh sản và thế hệ sau. Khám sức khỏe giúp phát hiện những vấn đề "ngầm" này.
* Phương án 2: "Giúp bảo vệ hạnh phúc gia đình." Mặc dù đây là một trong những kết quả tích cực và mong muốn của việc khám sức khỏe tiền hôn nhân (khi các vấn đề sức khỏe được giải quyết sớm sẽ tránh được các gánh nặng về sức khỏe, kinh tế, tâm lý, mâu thuẫn gia đình), nhưng nó không phải là mục tiêu trực tiếp và toàn diện nhất của hành động "khám sức khỏe". Mục tiêu trực tiếp là đánh giá, phòng ngừa và tối ưu hóa sức khỏe.
* Phương án 3: "Để sinh đẻ có kế hoạch." Đây là một lợi ích quan trọng, nhưng chỉ là một phần của tổng thể. Khám sức khỏe tiền hôn nhân còn bao gồm nhiều khía cạnh khác như phòng ngừa và điều trị bệnh tật cho cả hai vợ chồng, chuẩn bị sức khỏe toàn diện cho cuộc sống hôn nhân, không chỉ riêng việc sinh đẻ có kế hoạch.
Do đó, phương án 4 là câu trả lời chính xác và đầy đủ nhất, bao hàm tất cả các lợi ích quan trọng của việc khám sức khỏe sinh sản tiền hôn nhân, từ việc đánh giá sức khỏe đến việc chuẩn bị cho một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và những đứa con khỏe mạnh.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng với nhiều thay đổi về thể chất, tâm sinh lý và xã hội. Do đó, việc chăm sóc trong giai đoạn này cần phải toàn diện và phù hợp:
* Phân tích phương án 1: "Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, quan tâm chăm sóc, giáo dục và rèn luyện kỹ năng sống, thực hiện vệ sinh cơ thể thường xuyên." Phương án này bao hàm đầy đủ các khía cạnh cần thiết cho sự phát triển của trẻ vị thành niên. Dinh dưỡng đầy đủ là nền tảng cho sự phát triển thể chất nhanh chóng. Quan tâm, chăm sóc giúp các em vượt qua những bỡ ngỡ về tâm lý. Giáo dục và rèn luyện kỹ năng sống trang bị cho các em kiến thức và bản lĩnh để đối mặt với thử thách. Vệ sinh cơ thể thường xuyên là cực kỳ quan trọng do sự thay đổi nội tiết tố và tăng tiết mồ hôi, bã nhờn trong giai đoạn này.
* Phân tích phương án 2: "Được ăn uống theo nhu cầu cá nhân và làm những gì cá nhân thích." Phương án này không phù hợp vì ở tuổi dậy thì, các em có thể chưa có đủ kiến thức và khả năng tự chủ để đưa ra những lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển của mình. Việc ăn uống theo nhu cầu cá nhân có thể dẫn đến thiếu chất hoặc thừa cân, béo phì. Việc làm những gì cá nhân thích mà không có sự định hướng có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực hoặc bỏ bê việc học hành, rèn luyện.
* Phân tích phương án 3: "Chỉ cần ăn uống và chăm sóc." Phương án này quá sơ sài và không đủ. Mặc dù dinh dưỡng và sự quan tâm là quan trọng, nhưng tuổi dậy thì còn đòi hỏi giáo dục về giới tính, sức khỏe sinh sản, kỹ năng đối phó với áp lực xã hội, phát triển bản thân và vệ sinh cá nhân đặc thù của lứa tuổi. Chỉ tập trung vào ăn uống và chăm sóc sẽ bỏ qua nhiều khía cạnh quan trọng khác.
Kết luận: Phương án 1 là lựa chọn chính xác và toàn diện nhất, bao gồm cả thể chất, tinh thần, xã hội và vệ sinh, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của trẻ ở tuổi dậy thì.
* Phân tích phương án 1: "Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, quan tâm chăm sóc, giáo dục và rèn luyện kỹ năng sống, thực hiện vệ sinh cơ thể thường xuyên." Phương án này bao hàm đầy đủ các khía cạnh cần thiết cho sự phát triển của trẻ vị thành niên. Dinh dưỡng đầy đủ là nền tảng cho sự phát triển thể chất nhanh chóng. Quan tâm, chăm sóc giúp các em vượt qua những bỡ ngỡ về tâm lý. Giáo dục và rèn luyện kỹ năng sống trang bị cho các em kiến thức và bản lĩnh để đối mặt với thử thách. Vệ sinh cơ thể thường xuyên là cực kỳ quan trọng do sự thay đổi nội tiết tố và tăng tiết mồ hôi, bã nhờn trong giai đoạn này.
* Phân tích phương án 2: "Được ăn uống theo nhu cầu cá nhân và làm những gì cá nhân thích." Phương án này không phù hợp vì ở tuổi dậy thì, các em có thể chưa có đủ kiến thức và khả năng tự chủ để đưa ra những lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển của mình. Việc ăn uống theo nhu cầu cá nhân có thể dẫn đến thiếu chất hoặc thừa cân, béo phì. Việc làm những gì cá nhân thích mà không có sự định hướng có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực hoặc bỏ bê việc học hành, rèn luyện.
* Phân tích phương án 3: "Chỉ cần ăn uống và chăm sóc." Phương án này quá sơ sài và không đủ. Mặc dù dinh dưỡng và sự quan tâm là quan trọng, nhưng tuổi dậy thì còn đòi hỏi giáo dục về giới tính, sức khỏe sinh sản, kỹ năng đối phó với áp lực xã hội, phát triển bản thân và vệ sinh cá nhân đặc thù của lứa tuổi. Chỉ tập trung vào ăn uống và chăm sóc sẽ bỏ qua nhiều khía cạnh quan trọng khác.
Kết luận: Phương án 1 là lựa chọn chính xác và toàn diện nhất, bao gồm cả thể chất, tinh thần, xã hội và vệ sinh, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của trẻ ở tuổi dậy thì.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, cần phải hiểu rõ về nội dung của Pháp lệnh Dân số và các sửa đổi của nó, đặc biệt là Điều 10.
1. Pháp lệnh Dân số năm 2003: Ban đầu, Pháp lệnh Dân số năm 2003 có quy định về chính sách dân số, trong đó có một số điều khoản được hiểu là khuyến khích mỗi cặp vợ chồng có hai con, dừng ở hai con để đảm bảo sức khỏe bà mẹ, trẻ em và phát triển kinh tế gia đình. Mặc dù không ghi rõ "cấm sinh con thứ ba", nhưng tinh thần chung của Pháp lệnh là vận động mỗi cặp vợ chồng nên có 1 hoặc 2 con.
2. Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh Dân số năm 2008: Sự sửa đổi quan trọng nhất liên quan đến câu hỏi này nằm ở Điều 10. Điều 10 sửa đổi đã thay đổi cách tiếp cận từ việc tập trung vào "hạn chế số con" sang khuyến khích "mỗi cặp vợ chồng nên có hai con" để nuôi dạy con tốt, gia đình hạnh phúc, và góp phần ổn định quy mô dân số, nâng cao chất lượng dân số. Cụ thể, Điều 10 sửa đổi quy định: "Mỗi cặp vợ chồng và cá nhân có quyền quyết định về thời gian sinh con, khoảng cách giữa các lần sinh con, số con và nơi sinh con phù hợp với quy định của pháp luật nhằm bảo vệ sức khỏe, nuôi dạy con tốt, gia đình hạnh phúc và góp phần ổn định quy mô dân số, nâng cao chất lượng dân số. Nhà nước và xã hội tạo điều kiện để mỗi cặp vợ chồng thực hiện quyền có một hoặc hai con để nuôi dạy tốt." Từ ngữ "nên có một hoặc hai con" thể hiện sự khuyến khích, vận động chứ không phải là một quy định pháp luật bắt buộc giới hạn số con.
Phân tích các phương án:
* Hai con: Đây là mục tiêu khuyến khích, nhưng không phải là một quy định pháp luật bắt buộc, giới hạn số con tối đa theo Pháp lệnh sửa đổi năm 2008.
* Ba con: Không có quy định cụ thể nào trong Pháp lệnh sửa đổi năm 2008 cho phép hoặc cấm sinh ba con một cách chung chung.
* Bốn con: Tương tự, không có quy định cụ thể nào.
* Không quy định: Đây là đáp án chính xác nhất. Pháp lệnh sửa đổi Điều 10 Pháp lệnh Dân số năm 2008 đã loại bỏ việc quy định cứng nhắc số con tối đa. Thay vào đó, pháp luật khuyến khích mỗi cặp vợ chồng nên có hai con, nhưng không đặt ra giới hạn pháp lý về số con tối đa mà một cá nhân hay cặp vợ chồng được phép sinh. Quyền và nghĩa vụ của mỗi cặp vợ chồng, cá nhân trong việc thực hiện cuộc vận động DS-KHHGĐ được thể hiện qua việc tự quyết định số con, nhưng không bị giới hạn bởi một con số cụ thể trong văn bản pháp luật này.
Do đó, trong bối cảnh của Pháp lệnh sửa đổi Điều 10 Pháp lệnh Dân số, quyền và nghĩa vụ của mỗi cặp vợ chồng, cá nhân trong việc thực hiện cuộc vận động DS-KHHGĐ là tự quyết định số con, và pháp luật không quy định một con số cụ thể làm giới hạn tối đa.
1. Pháp lệnh Dân số năm 2003: Ban đầu, Pháp lệnh Dân số năm 2003 có quy định về chính sách dân số, trong đó có một số điều khoản được hiểu là khuyến khích mỗi cặp vợ chồng có hai con, dừng ở hai con để đảm bảo sức khỏe bà mẹ, trẻ em và phát triển kinh tế gia đình. Mặc dù không ghi rõ "cấm sinh con thứ ba", nhưng tinh thần chung của Pháp lệnh là vận động mỗi cặp vợ chồng nên có 1 hoặc 2 con.
2. Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh Dân số năm 2008: Sự sửa đổi quan trọng nhất liên quan đến câu hỏi này nằm ở Điều 10. Điều 10 sửa đổi đã thay đổi cách tiếp cận từ việc tập trung vào "hạn chế số con" sang khuyến khích "mỗi cặp vợ chồng nên có hai con" để nuôi dạy con tốt, gia đình hạnh phúc, và góp phần ổn định quy mô dân số, nâng cao chất lượng dân số. Cụ thể, Điều 10 sửa đổi quy định: "Mỗi cặp vợ chồng và cá nhân có quyền quyết định về thời gian sinh con, khoảng cách giữa các lần sinh con, số con và nơi sinh con phù hợp với quy định của pháp luật nhằm bảo vệ sức khỏe, nuôi dạy con tốt, gia đình hạnh phúc và góp phần ổn định quy mô dân số, nâng cao chất lượng dân số. Nhà nước và xã hội tạo điều kiện để mỗi cặp vợ chồng thực hiện quyền có một hoặc hai con để nuôi dạy tốt." Từ ngữ "nên có một hoặc hai con" thể hiện sự khuyến khích, vận động chứ không phải là một quy định pháp luật bắt buộc giới hạn số con.
Phân tích các phương án:
* Hai con: Đây là mục tiêu khuyến khích, nhưng không phải là một quy định pháp luật bắt buộc, giới hạn số con tối đa theo Pháp lệnh sửa đổi năm 2008.
* Ba con: Không có quy định cụ thể nào trong Pháp lệnh sửa đổi năm 2008 cho phép hoặc cấm sinh ba con một cách chung chung.
* Bốn con: Tương tự, không có quy định cụ thể nào.
* Không quy định: Đây là đáp án chính xác nhất. Pháp lệnh sửa đổi Điều 10 Pháp lệnh Dân số năm 2008 đã loại bỏ việc quy định cứng nhắc số con tối đa. Thay vào đó, pháp luật khuyến khích mỗi cặp vợ chồng nên có hai con, nhưng không đặt ra giới hạn pháp lý về số con tối đa mà một cá nhân hay cặp vợ chồng được phép sinh. Quyền và nghĩa vụ của mỗi cặp vợ chồng, cá nhân trong việc thực hiện cuộc vận động DS-KHHGĐ được thể hiện qua việc tự quyết định số con, nhưng không bị giới hạn bởi một con số cụ thể trong văn bản pháp luật này.
Do đó, trong bối cảnh của Pháp lệnh sửa đổi Điều 10 Pháp lệnh Dân số, quyền và nghĩa vụ của mỗi cặp vợ chồng, cá nhân trong việc thực hiện cuộc vận động DS-KHHGĐ là tự quyết định số con, và pháp luật không quy định một con số cụ thể làm giới hạn tối đa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng