Nhận biết có thai bằng dấu hiệu nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Chậm kinh: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bạn có thể có thai. Nếu bạn có kinh nguyệt đều đặn và đột nhiên bị chậm kinh, hãy thử thai.
This document contains a set of multiple-choice questions for the ‘Learning about adolescent reproductive health care’ contest held in Bac Quang district in 2023. It covers various topics related to reproductive health, puberty, safe sex, marriage, and sexually transmitted diseases.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Viên uống tránh thai là một phương pháp ngừa thai phổ biến có tác dụng chính là ngăn ngừa thai ngoài ý muốn. Cơ chế hoạt động của chúng bao gồm: ức chế rụng trứng (ngăn buồng trứng giải phóng trứng), làm đặc chất nhầy cổ tử cung (gây khó khăn cho tinh trùng di chuyển vào tử cung) và làm mỏng niêm mạc tử cung (khiến trứng đã thụ tinh khó làm tổ).
Phân tích các phương án:
1. Tránh thai ngoài ý muốn: Đây là tác dụng cơ bản và quan trọng nhất của viên uống tránh thai. Viên uống tránh thai được thiết kế để kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt và ngăn chặn quá trình thụ thai, do đó loại bỏ nguy cơ mang thai ngoài ý muốn. Phương án này hoàn toàn chính xác.
2. Tránh được HIV/AIDS: Viên uống tránh thai chỉ có tác dụng nội tiết tố, không tạo ra bất kỳ rào cản vật lý nào để ngăn chặn sự lây truyền của virus. Do đó, chúng hoàn toàn không có khả năng bảo vệ người dùng khỏi HIV/AIDS hay bất kỳ bệnh lây truyền qua đường tình dục nào khác. Để phòng tránh HIV/AIDS và các bệnh lây truyền qua đường tình dục, cần sử dụng các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
3. Tránh các nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục: Tương tự như HIV/AIDS, viên uống tránh thai không có khả năng bảo vệ người dùng khỏi các nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STIs) như lậu, chlamydia, giang mai, mụn rộp sinh dục, v.v. Việc phòng tránh STIs đòi hỏi các biện pháp rào cản an toàn.
4. Giảm nguy cơ ung thư tử cung: Thực tế, một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng viên uống tránh thai có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và ung thư nội mạc tử cung. Tuy nhiên, đối với ung thư tử cung (ung thư cổ tử cung), các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể làm tăng nhẹ nguy cơ, đặc biệt là ở những phụ nữ đã nhiễm virus HPV. Do đó, tuyên bố "Giảm nguy cơ ung thư tử cung" là không chính xác.
Phân tích các phương án:
1. Tránh thai ngoài ý muốn: Đây là tác dụng cơ bản và quan trọng nhất của viên uống tránh thai. Viên uống tránh thai được thiết kế để kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt và ngăn chặn quá trình thụ thai, do đó loại bỏ nguy cơ mang thai ngoài ý muốn. Phương án này hoàn toàn chính xác.
2. Tránh được HIV/AIDS: Viên uống tránh thai chỉ có tác dụng nội tiết tố, không tạo ra bất kỳ rào cản vật lý nào để ngăn chặn sự lây truyền của virus. Do đó, chúng hoàn toàn không có khả năng bảo vệ người dùng khỏi HIV/AIDS hay bất kỳ bệnh lây truyền qua đường tình dục nào khác. Để phòng tránh HIV/AIDS và các bệnh lây truyền qua đường tình dục, cần sử dụng các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
3. Tránh các nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục: Tương tự như HIV/AIDS, viên uống tránh thai không có khả năng bảo vệ người dùng khỏi các nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STIs) như lậu, chlamydia, giang mai, mụn rộp sinh dục, v.v. Việc phòng tránh STIs đòi hỏi các biện pháp rào cản an toàn.
4. Giảm nguy cơ ung thư tử cung: Thực tế, một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng viên uống tránh thai có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và ung thư nội mạc tử cung. Tuy nhiên, đối với ung thư tử cung (ung thư cổ tử cung), các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể làm tăng nhẹ nguy cơ, đặc biệt là ở những phụ nữ đã nhiễm virus HPV. Do đó, tuyên bố "Giảm nguy cơ ung thư tử cung" là không chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phòng tránh nguy cơ bị xâm hại tình dục, điều quan trọng nhất là phải trang bị kiến thức và kỹ năng tự bảo vệ.
* Phương án 1: "Không tham gia các hoạt động ngoại khóa của nhà trường." Đây là một phương án không hợp lý. Hoạt động ngoại khóa là một phần quan trọng trong quá trình phát triển của học sinh, giúp các em học hỏi, giao lưu và rèn luyện kỹ năng. Việc tránh né tất cả các hoạt động này không phải là cách phòng tránh hiệu quả mà còn hạn chế sự phát triển cá nhân.
* Phương án 2: "Từ chối giao tiếp với tất cả mọi người xung quanh." Phương án này là cực đoan và không thực tế. Con người là sinh vật xã hội và cần giao tiếp để tồn tại và phát triển. Việc tự cô lập bản thân không giúp phòng tránh nguy cơ mà thậm chí còn có thể khiến nạn nhân khó tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần. Quan trọng là học cách nhận diện người đáng tin cậy và thiết lập ranh giới an toàn.
* Phương án 3: "Cần thực hiện các biện pháp phòng tránh, rèn luyện kỹ năng thoát hiểm khi gặp các đối tượng có ý đồ xâm hại." Đây là phương án đúng và toàn diện nhất. Các biện pháp phòng tránh bao gồm việc nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm, biết cách nói "Không", thiết lập ranh giới cơ thể, và không đi một mình ở nơi vắng vẻ. Kỹ năng thoát hiểm bao gồm việc la hét, chạy trốn, tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy, và biết cách phản kháng tự vệ khi cần thiết. Giáo dục về an toàn tình dục và kỹ năng tự bảo vệ là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro.
* Phương án 4: "Tất cả các ý trên." Do phương án 1 và 2 không đúng, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Phương án đúng nhất là thực hiện các biện pháp phòng tránh và rèn luyện kỹ năng thoát hiểm, đây là cách chủ động và hiệu quả để tự bảo vệ mình trước nguy cơ bị xâm hại tình dục.
* Phương án 1: "Không tham gia các hoạt động ngoại khóa của nhà trường." Đây là một phương án không hợp lý. Hoạt động ngoại khóa là một phần quan trọng trong quá trình phát triển của học sinh, giúp các em học hỏi, giao lưu và rèn luyện kỹ năng. Việc tránh né tất cả các hoạt động này không phải là cách phòng tránh hiệu quả mà còn hạn chế sự phát triển cá nhân.
* Phương án 2: "Từ chối giao tiếp với tất cả mọi người xung quanh." Phương án này là cực đoan và không thực tế. Con người là sinh vật xã hội và cần giao tiếp để tồn tại và phát triển. Việc tự cô lập bản thân không giúp phòng tránh nguy cơ mà thậm chí còn có thể khiến nạn nhân khó tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần. Quan trọng là học cách nhận diện người đáng tin cậy và thiết lập ranh giới an toàn.
* Phương án 3: "Cần thực hiện các biện pháp phòng tránh, rèn luyện kỹ năng thoát hiểm khi gặp các đối tượng có ý đồ xâm hại." Đây là phương án đúng và toàn diện nhất. Các biện pháp phòng tránh bao gồm việc nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm, biết cách nói "Không", thiết lập ranh giới cơ thể, và không đi một mình ở nơi vắng vẻ. Kỹ năng thoát hiểm bao gồm việc la hét, chạy trốn, tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy, và biết cách phản kháng tự vệ khi cần thiết. Giáo dục về an toàn tình dục và kỹ năng tự bảo vệ là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro.
* Phương án 4: "Tất cả các ý trên." Do phương án 1 và 2 không đúng, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Phương án đúng nhất là thực hiện các biện pháp phòng tránh và rèn luyện kỹ năng thoát hiểm, đây là cách chủ động và hiệu quả để tự bảo vệ mình trước nguy cơ bị xâm hại tình dục.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
HIV/AIDS là một bệnh suy giảm miễn dịch do virus HIV gây ra. Virus này lây truyền qua ba con đường chính:
1. Quan hệ tình dục không an toàn: Virus có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết xước nhỏ ở niêm mạc âm đạo, hậu môn hoặc dương vật khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ.
2. Đường máu: HIV có thể lây truyền khi tiếp xúc trực tiếp với máu của người nhiễm bệnh, ví dụ như dùng chung kim tiêm, truyền máu không an toàn hoặc tiếp xúc với vết thương hở của người nhiễm bệnh.
3. Từ mẹ sang con: Người mẹ nhiễm HIV có thể truyền virus cho con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú.
Các con đường lây truyền khác như ăn uống chung, bắt tay, ôm hôn, dùng chung đồ dùng cá nhân hoặc qua côn trùng cắn *không* làm lây truyền HIV.
1. Quan hệ tình dục không an toàn: Virus có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết xước nhỏ ở niêm mạc âm đạo, hậu môn hoặc dương vật khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ.
2. Đường máu: HIV có thể lây truyền khi tiếp xúc trực tiếp với máu của người nhiễm bệnh, ví dụ như dùng chung kim tiêm, truyền máu không an toàn hoặc tiếp xúc với vết thương hở của người nhiễm bệnh.
3. Từ mẹ sang con: Người mẹ nhiễm HIV có thể truyền virus cho con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú.
Các con đường lây truyền khác như ăn uống chung, bắt tay, ôm hôn, dùng chung đồ dùng cá nhân hoặc qua côn trùng cắn *không* làm lây truyền HIV.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định đâu là hủ tục, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm "hủ tục" là gì và phân tích từng phương án:
Khái niệm hủ tục: Hủ tục là những phong tục, tập quán lạc hậu, lỗi thời, không còn phù hợp với sự phát triển của xã hội, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của con người, và thường trái với quy định của pháp luật.
Phân tích các phương án:
1. Tảo hôn: Đây là hành vi kết hôn khi một hoặc cả hai bên chưa đủ tuổi kết hôn theo quy định của pháp luật. Tảo hôn bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm bởi nó gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho người tảo hôn (đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái) về sức khỏe, giáo dục, kinh tế, và cơ hội phát triển bản thân. Nó cũng đi ngược lại các nguyên tắc về quyền trẻ em và bình đẳng giới. Do đó, tảo hôn chính xác là một hủ tục.
2. Li hôn: Li hôn là việc chấm dứt quan hệ hôn nhân do Tòa án công nhận hoặc quyết định theo quy định của pháp luật. Đây là một quyền hợp pháp của công dân khi quan hệ hôn nhân không thể tiếp tục duy trì. Li hôn là một thủ tục pháp lý để giải quyết mâu thuẫn gia đình, không phải là một phong tục lỗi thời hay gây hại, mà là một cơ chế bảo vệ quyền lợi cho các bên trong trường hợp cần thiết. Vì vậy, li hôn không phải là hủ tục.
3. Kết hôn: Kết hôn là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn. Đây là một chế định xã hội cơ bản, là nền tảng của gia đình và xã hội. Kết hôn là hành vi hoàn toàn hợp pháp và văn minh, không phải là hủ tục.
4. Cả A,B,C: Phương án này sai vì chỉ có tảo hôn là hủ tục.
Kết luận: Dựa trên phân tích, tảo hôn là hủ tục duy nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
Khái niệm hủ tục: Hủ tục là những phong tục, tập quán lạc hậu, lỗi thời, không còn phù hợp với sự phát triển của xã hội, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của con người, và thường trái với quy định của pháp luật.
Phân tích các phương án:
1. Tảo hôn: Đây là hành vi kết hôn khi một hoặc cả hai bên chưa đủ tuổi kết hôn theo quy định của pháp luật. Tảo hôn bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm bởi nó gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho người tảo hôn (đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái) về sức khỏe, giáo dục, kinh tế, và cơ hội phát triển bản thân. Nó cũng đi ngược lại các nguyên tắc về quyền trẻ em và bình đẳng giới. Do đó, tảo hôn chính xác là một hủ tục.
2. Li hôn: Li hôn là việc chấm dứt quan hệ hôn nhân do Tòa án công nhận hoặc quyết định theo quy định của pháp luật. Đây là một quyền hợp pháp của công dân khi quan hệ hôn nhân không thể tiếp tục duy trì. Li hôn là một thủ tục pháp lý để giải quyết mâu thuẫn gia đình, không phải là một phong tục lỗi thời hay gây hại, mà là một cơ chế bảo vệ quyền lợi cho các bên trong trường hợp cần thiết. Vì vậy, li hôn không phải là hủ tục.
3. Kết hôn: Kết hôn là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn. Đây là một chế định xã hội cơ bản, là nền tảng của gia đình và xã hội. Kết hôn là hành vi hoàn toàn hợp pháp và văn minh, không phải là hủ tục.
4. Cả A,B,C: Phương án này sai vì chỉ có tảo hôn là hủ tục.
Kết luận: Dựa trên phân tích, tảo hôn là hủ tục duy nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
HIV/AIDS là một bệnh do vi rút HIV (Human Immunodeficiency Virus) gây ra. Vi rút này tấn công và làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và mắc các bệnh khác. Các phương án còn lại như vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng không phải là nguyên nhân gây ra HIV/AIDS.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng