Bạn hãy cho biết nguyên nhân gây ra HIV/AIDS là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
HIV/AIDS là một bệnh do vi rút HIV (Human Immunodeficiency Virus) gây ra. Vi rút này tấn công và làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và mắc các bệnh khác. Các phương án còn lại như vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng không phải là nguyên nhân gây ra HIV/AIDS.
This document contains a set of multiple-choice questions for the ‘Learning about adolescent reproductive health care’ contest held in Bac Quang district in 2023. It covers various topics related to reproductive health, puberty, safe sex, marriage, and sexually transmitted diseases.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hiện nay, y học hiện đại vẫn chưa tìm ra phương pháp chữa khỏi hoàn toàn virus HIV/AIDS. Tuy nhiên, các tiến bộ trong y học đã mang lại những liệu pháp điều trị hiệu quả cao, đặc biệt là liệu pháp kháng virus (Antiretroviral Therapy - ART). ART không chữa khỏi HIV, nhưng nó có khả năng ức chế sự nhân lên của virus, giảm nồng độ virus trong máu xuống mức không thể phát hiện được (Undetectable Viral Load). Khi nồng độ virus không thể phát hiện, người nhiễm HIV có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh bình thường, kéo dài tuổi thọ gần như người không nhiễm, và quan trọng hơn là không có khả năng lây truyền HIV cho người khác qua đường tình dục (nguyên tắc K=K hay U=U - Không phát hiện = Không lây truyền).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chữa khỏi được bằng thuốc tây y. Phương án này sai. Thuốc tây y (ART) có thể kiểm soát hiệu quả HIV nhưng không loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể.
* Phương án 2: Chữa khỏi được một thời gian sau đó lại tái phát. Phương án này sai. Vì chưa có thuốc chữa khỏi nên không có khái niệm "chữa khỏi một thời gian". Nếu ngừng điều trị ART, virus sẽ nhân lên trở lại.
* Phương án 3: Chữa khỏi được bằng thuốc đông y. Phương án này sai. Hiện không có bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào cho thấy thuốc đông y có thể chữa khỏi HIV/AIDS.
* Phương án 4: Chưa chữa khỏi được. Phương án này đúng. Đây là tình trạng thực tế của y học hiện tại đối với HIV/AIDS. Mặc dù có những tiến bộ vượt bậc trong điều trị, nhưng một phương pháp chữa khỏi hoàn toàn (loại bỏ virus ra khỏi cơ thể) vẫn đang là mục tiêu nghiên cứu.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chữa khỏi được bằng thuốc tây y. Phương án này sai. Thuốc tây y (ART) có thể kiểm soát hiệu quả HIV nhưng không loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể.
* Phương án 2: Chữa khỏi được một thời gian sau đó lại tái phát. Phương án này sai. Vì chưa có thuốc chữa khỏi nên không có khái niệm "chữa khỏi một thời gian". Nếu ngừng điều trị ART, virus sẽ nhân lên trở lại.
* Phương án 3: Chữa khỏi được bằng thuốc đông y. Phương án này sai. Hiện không có bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào cho thấy thuốc đông y có thể chữa khỏi HIV/AIDS.
* Phương án 4: Chưa chữa khỏi được. Phương án này đúng. Đây là tình trạng thực tế của y học hiện tại đối với HIV/AIDS. Mặc dù có những tiến bộ vượt bậc trong điều trị, nhưng một phương pháp chữa khỏi hoàn toàn (loại bỏ virus ra khỏi cơ thể) vẫn đang là mục tiêu nghiên cứu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong một chu kỳ kinh nguyệt bình thường (khoảng 28 ngày), trứng thường rụng vào khoảng ngày thứ 14, tính từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, thời điểm rụng trứng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dài chu kỳ của mỗi người. Một cách chính xác hơn, trứng thường rụng vào khoảng 14 ngày trước ngày bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là "Ngày thứ 14 trước ngày đầu tiên của chu kỳ."
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biện pháp tránh thai và phòng ngừa các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục đồng thời là một vấn đề quan trọng trong sức khỏe sinh sản. Phân tích các phương án:
1. Đặt vòng tránh thai: Đây là một biện pháp tránh thai hiệu quả cao bằng cách ngăn cản sự thụ tinh hoặc làm tổ của trứng đã thụ tinh. Tuy nhiên, vòng tránh thai không tạo ra hàng rào vật lý chống lại các tác nhân gây bệnh, do đó không có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
2. Uống thuốc ngừa thai: Thuốc ngừa thai hoạt động bằng cách ức chế quá trình rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và làm mỏng niêm mạc tử cung, từ đó ngăn ngừa mang thai. Tương tự như đặt vòng, thuốc ngừa thai không bảo vệ người sử dụng khỏi các STIs.
3. Dùng bao cao su: Bao cao su là phương pháp duy nhất trong các lựa chọn được đưa ra có khả năng kép: vừa tránh thai, vừa phòng tránh các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục. Bao cao su hoạt động như một hàng rào vật lý, ngăn không cho tinh trùng tiếp xúc với trứng và đồng thời ngăn chặn sự lây truyền của vi khuẩn, virus gây bệnh qua đường tình dục (như HIV, lậu, giang mai, Chlamydia, v.v.).
4. Thắt ống dẫn tinh: Đây là một biện pháp triệt sản vĩnh viễn dành cho nam giới, ngăn chặn tinh trùng di chuyển từ tinh hoàn ra ngoài. Biện pháp này rất hiệu quả trong việc tránh thai nhưng hoàn toàn không có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Như vậy, bao cao su là lựa chọn duy nhất đáp ứng cả hai tiêu chí của câu hỏi.
1. Đặt vòng tránh thai: Đây là một biện pháp tránh thai hiệu quả cao bằng cách ngăn cản sự thụ tinh hoặc làm tổ của trứng đã thụ tinh. Tuy nhiên, vòng tránh thai không tạo ra hàng rào vật lý chống lại các tác nhân gây bệnh, do đó không có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
2. Uống thuốc ngừa thai: Thuốc ngừa thai hoạt động bằng cách ức chế quá trình rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và làm mỏng niêm mạc tử cung, từ đó ngăn ngừa mang thai. Tương tự như đặt vòng, thuốc ngừa thai không bảo vệ người sử dụng khỏi các STIs.
3. Dùng bao cao su: Bao cao su là phương pháp duy nhất trong các lựa chọn được đưa ra có khả năng kép: vừa tránh thai, vừa phòng tránh các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục. Bao cao su hoạt động như một hàng rào vật lý, ngăn không cho tinh trùng tiếp xúc với trứng và đồng thời ngăn chặn sự lây truyền của vi khuẩn, virus gây bệnh qua đường tình dục (như HIV, lậu, giang mai, Chlamydia, v.v.).
4. Thắt ống dẫn tinh: Đây là một biện pháp triệt sản vĩnh viễn dành cho nam giới, ngăn chặn tinh trùng di chuyển từ tinh hoàn ra ngoài. Biện pháp này rất hiệu quả trong việc tránh thai nhưng hoàn toàn không có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Như vậy, bao cao su là lựa chọn duy nhất đáp ứng cả hai tiêu chí của câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo quy định của pháp luật Việt Nam về hôn nhân và gia đình, cụ thể là Điều 11 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, các cá nhân, cơ quan, tổ chức sau đây có quyền yêu cầu Tòa án hủy kết hôn trái pháp luật do tảo hôn:
* Cha, mẹ, người giám hộ hoặc người đại diện theo pháp luật khác của người tảo hôn: Mặc dù Điều 11 Khoản 2 điểm a tập trung vào người bị cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn hoặc người thân thích của họ, nhưng trong trường hợp tảo hôn, người tảo hôn thường là người chưa thành niên và cha, mẹ, người giám hộ hoặc người đại diện theo pháp luật khác của họ chính là những người có quyền và lợi ích liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ quyền lợi của người chưa thành niên đó. Do đó, họ hoàn toàn có quyền yêu cầu Tòa án hủy bỏ cuộc hôn nhân trái pháp luật này.
* Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình; Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em: Điều 11 Khoản 2 điểm b của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ ràng rằng các cơ quan này có quyền yêu cầu hủy việc kết hôn trái pháp luật. Đây là những cơ quan có trách nhiệm bảo vệ và thực hiện các chính sách liên quan đến gia đình và trẻ em, trong đó có việc phòng chống và xử lý tảo hôn.
* Hội Liên hiệp Phụ nữ: Cũng theo Điều 11 Khoản 2 điểm b của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Hội Liên hiệp Phụ nữ tại địa phương là một trong các tổ chức có quyền yêu cầu hủy kết hôn trái pháp luật. Hội có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của phụ nữ, trẻ em gái, trong đó có việc chống lại nạn tảo hôn.
Vì tất cả các đối tượng được nêu trong các lựa chọn 1, 2 và 3 đều có quyền yêu cầu Tòa án hủy kết hôn trái pháp luật do tảo hôn, nên đáp án "Tất cả các đáp án trên" là chính xác.
* Cha, mẹ, người giám hộ hoặc người đại diện theo pháp luật khác của người tảo hôn: Mặc dù Điều 11 Khoản 2 điểm a tập trung vào người bị cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn hoặc người thân thích của họ, nhưng trong trường hợp tảo hôn, người tảo hôn thường là người chưa thành niên và cha, mẹ, người giám hộ hoặc người đại diện theo pháp luật khác của họ chính là những người có quyền và lợi ích liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ quyền lợi của người chưa thành niên đó. Do đó, họ hoàn toàn có quyền yêu cầu Tòa án hủy bỏ cuộc hôn nhân trái pháp luật này.
* Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình; Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em: Điều 11 Khoản 2 điểm b của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ ràng rằng các cơ quan này có quyền yêu cầu hủy việc kết hôn trái pháp luật. Đây là những cơ quan có trách nhiệm bảo vệ và thực hiện các chính sách liên quan đến gia đình và trẻ em, trong đó có việc phòng chống và xử lý tảo hôn.
* Hội Liên hiệp Phụ nữ: Cũng theo Điều 11 Khoản 2 điểm b của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Hội Liên hiệp Phụ nữ tại địa phương là một trong các tổ chức có quyền yêu cầu hủy kết hôn trái pháp luật. Hội có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của phụ nữ, trẻ em gái, trong đó có việc chống lại nạn tảo hôn.
Vì tất cả các đối tượng được nêu trong các lựa chọn 1, 2 và 3 đều có quyền yêu cầu Tòa án hủy kết hôn trái pháp luật do tảo hôn, nên đáp án "Tất cả các đáp án trên" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để nhận biết thời kỳ rụng trứng, phụ nữ có thể theo dõi một số dấu hiệu sinh lý đặc trưng của cơ thể. Các dấu hiệu này thường xuất hiện do sự thay đổi của hormone trong chu kỳ kinh nguyệt:
1. Sự tăng nhiệt độ cơ thể (nhiệt độ cơ bản - Basal Body Temperature - BBT): Nhiệt độ cơ thể cơ bản là nhiệt độ thấp nhất của cơ thể khi nghỉ ngơi. Sau khi rụng trứng, nồng độ hormone progesterone tăng lên, làm nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ khoảng 0.2 - 0.5 độ C và duy trì ở mức cao hơn cho đến kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Việc theo dõi BBT hàng ngày vào buổi sáng trước khi ra khỏi giường có thể giúp xác định thời điểm rụng trứng.
2. Cổ tử cung co giãn và tiết dịch nhiều hơn: Trong thời kỳ rụng trứng, cổ tử cung có xu hướng mềm hơn, cao hơn và mở rộng hơn một chút (được gọi là dấu hiệu SHOW - Soft, High, Open, Wet). Quan trọng hơn, dịch nhầy cổ tử cung (cervical mucus) sẽ thay đổi tính chất, trở nên trong suốt, trơn, đàn hồi và có độ dai giống như lòng trắng trứng sống. Đây là dấu hiệu cho thấy môi trường cổ tử cung thuận lợi cho tinh trùng di chuyển, tăng khả năng thụ thai.
3. Hơi nhói đau nhẹ ở vùng quanh buồng trứng (Mittelschmerz): Một số phụ nữ có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc nhói ở một bên vùng bụng dưới trong thời gian rụng trứng. Cơn đau này, được gọi là Mittelschmerz (tiếng Đức nghĩa là "đau giữa chu kỳ"), thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ và là do sự giải phóng trứng từ buồng trứng hoặc sự co thắt của ống dẫn trứng. Mức độ đau có thể khác nhau tùy từng người.
Vì cả ba dấu hiệu trên đều là những chỉ báo đáng tin cậy về thời kỳ rụng trứng, nên phương án "Tất cả các dấu hiệu trên" là đáp án chính xác nhất.
1. Sự tăng nhiệt độ cơ thể (nhiệt độ cơ bản - Basal Body Temperature - BBT): Nhiệt độ cơ thể cơ bản là nhiệt độ thấp nhất của cơ thể khi nghỉ ngơi. Sau khi rụng trứng, nồng độ hormone progesterone tăng lên, làm nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ khoảng 0.2 - 0.5 độ C và duy trì ở mức cao hơn cho đến kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Việc theo dõi BBT hàng ngày vào buổi sáng trước khi ra khỏi giường có thể giúp xác định thời điểm rụng trứng.
2. Cổ tử cung co giãn và tiết dịch nhiều hơn: Trong thời kỳ rụng trứng, cổ tử cung có xu hướng mềm hơn, cao hơn và mở rộng hơn một chút (được gọi là dấu hiệu SHOW - Soft, High, Open, Wet). Quan trọng hơn, dịch nhầy cổ tử cung (cervical mucus) sẽ thay đổi tính chất, trở nên trong suốt, trơn, đàn hồi và có độ dai giống như lòng trắng trứng sống. Đây là dấu hiệu cho thấy môi trường cổ tử cung thuận lợi cho tinh trùng di chuyển, tăng khả năng thụ thai.
3. Hơi nhói đau nhẹ ở vùng quanh buồng trứng (Mittelschmerz): Một số phụ nữ có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc nhói ở một bên vùng bụng dưới trong thời gian rụng trứng. Cơn đau này, được gọi là Mittelschmerz (tiếng Đức nghĩa là "đau giữa chu kỳ"), thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ và là do sự giải phóng trứng từ buồng trứng hoặc sự co thắt của ống dẫn trứng. Mức độ đau có thể khác nhau tùy từng người.
Vì cả ba dấu hiệu trên đều là những chỉ báo đáng tin cậy về thời kỳ rụng trứng, nên phương án "Tất cả các dấu hiệu trên" là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng