Nguyên nhân khiến tuổi vị thành niên mang thai ngoai ý muốn?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến các nguyên nhân dẫn đến tình trạng mang thai ngoài ý muốn ở tuổi vị thành niên. Cả ba phương án đều là những yếu tố quan trọng góp phần vào vấn đề này:
* **Sự thiếu hiểu biết về sức khỏe sinh sản:** Thiếu kiến thức về các biện pháp tránh thai, chu kỳ kinh nguyệt, và hậu quả của quan hệ tình dục không an toàn là một nguyên nhân lớn.
* **Dễ bị lạm dụng tình dục:** Vị thành niên, đặc biệt là các em gái, dễ trở thành nạn nhân của lạm dụng tình dục, dẫn đến mang thai ngoài ý muốn.
* **Ít tiếp cận với các biện pháp tránh thai:** Do nhiều yếu tố như điều kiện kinh tế, địa lý, hoặc sự kỳ thị, vị thành niên có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các biện pháp tránh thai an toàn và hiệu quả.
Vì cả ba phương án đều đúng, đáp án chính xác nhất là "Cả 3 nguyên nhân trên."
This document contains a set of multiple-choice questions for the ‘Learning about adolescent reproductive health care’ contest held in Bac Quang district in 2023. It covers various topics related to reproductive health, puberty, safe sex, marriage, and sexually transmitted diseases.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mụn trứng cá là một tình trạng da liễu phức tạp, có thể xuất hiện và phát triển do nhiều yếu tố khác nhau tương tác với nhau. Các yếu tố được liệt kê trong câu hỏi đều có vai trò nhất định trong việc hình thành hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng mụn:
1. Ăn quá nhiều mỡ và đường trong khẩu phần ăn hàng ngày: Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra mối liên hệ giữa chế độ ăn giàu đường (thực phẩm có chỉ số đường huyết cao) và các sản phẩm từ sữa với sự tăng nặng của mụn trứng cá ở một số người. Các loại thực phẩm này có thể làm tăng nồng độ insulin và yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (IGF-1) trong cơ thể, từ đó kích thích tuyến bã nhờn sản xuất nhiều dầu hơn và làm tăng phản ứng viêm, góp phần vào sự phát triển của mụn.
2. Vệ sinh kém: Mặc dù mụn trứng cá không phải do da bẩn gây ra, nhưng vệ sinh da kém có thể làm tình trạng mụn trở nên tồi tệ hơn. Việc không làm sạch da đúng cách, không tẩy trang, hoặc sử dụng các sản phẩm gây bít tắc lỗ chân lông có thể dẫn đến tích tụ tế bào chết, dầu thừa và vi khuẩn, làm tắc nghẽn lỗ chân lông và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn P. acnes phát triển, gây viêm và hình thành mụn.
3. Mất cân bằng hooc mon (thay đổi nội tiết tố): Đây là nguyên nhân chính và quan trọng nhất của mụn trứng cá, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì, chu kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc do các tình trạng y tế như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Sự tăng hoạt động của hormone androgen kích thích tuyến bã nhờn sản xuất quá mức dầu (sebum), kết hợp với sự sừng hóa bất thường của nang lông và sự phát triển quá mức của vi khuẩn P. acnes, dẫn đến viêm nhiễm và hình thành mụn. Căng thẳng cũng có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố và làm trầm trọng thêm mụn.
Vì tất cả các yếu tố trên đều có thể góp phần vào sự xuất hiện hoặc làm trầm trọng thêm mụn trứng cá, đáp án "Tất cả các đáp án trên" là chính xác.
1. Ăn quá nhiều mỡ và đường trong khẩu phần ăn hàng ngày: Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra mối liên hệ giữa chế độ ăn giàu đường (thực phẩm có chỉ số đường huyết cao) và các sản phẩm từ sữa với sự tăng nặng của mụn trứng cá ở một số người. Các loại thực phẩm này có thể làm tăng nồng độ insulin và yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (IGF-1) trong cơ thể, từ đó kích thích tuyến bã nhờn sản xuất nhiều dầu hơn và làm tăng phản ứng viêm, góp phần vào sự phát triển của mụn.
2. Vệ sinh kém: Mặc dù mụn trứng cá không phải do da bẩn gây ra, nhưng vệ sinh da kém có thể làm tình trạng mụn trở nên tồi tệ hơn. Việc không làm sạch da đúng cách, không tẩy trang, hoặc sử dụng các sản phẩm gây bít tắc lỗ chân lông có thể dẫn đến tích tụ tế bào chết, dầu thừa và vi khuẩn, làm tắc nghẽn lỗ chân lông và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn P. acnes phát triển, gây viêm và hình thành mụn.
3. Mất cân bằng hooc mon (thay đổi nội tiết tố): Đây là nguyên nhân chính và quan trọng nhất của mụn trứng cá, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì, chu kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc do các tình trạng y tế như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Sự tăng hoạt động của hormone androgen kích thích tuyến bã nhờn sản xuất quá mức dầu (sebum), kết hợp với sự sừng hóa bất thường của nang lông và sự phát triển quá mức của vi khuẩn P. acnes, dẫn đến viêm nhiễm và hình thành mụn. Căng thẳng cũng có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố và làm trầm trọng thêm mụn.
Vì tất cả các yếu tố trên đều có thể góp phần vào sự xuất hiện hoặc làm trầm trọng thêm mụn trứng cá, đáp án "Tất cả các đáp án trên" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Việc phá thai, đặc biệt ở tuổi vị thành niên, tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ nghiêm trọng cả về thể chất lẫn tinh thần. Cơ thể của các em gái vị thành niên chưa phát triển hoàn thiện về mặt sinh lý, do đó, các thủ thuật can thiệp y tế như phá thai có thể gây ra những biến chứng nặng nề hơn so với người trưởng thành.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chảy nhiều máu, nhiễm khuẩn, rách tử cung, tử vong. Đây là những biến chứng nguy hiểm và phổ biến nhất của việc phá thai, đặc biệt nếu được thực hiện không an toàn hoặc ở những cơ sở y tế không đảm bảo. Chảy máu nhiều có thể dẫn đến sốc mất máu, nhiễm khuẩn (nhiễm trùng huyết) có thể đe dọa tính mạng, rách tử cung là một tai biến nghiêm trọng cần phẫu thuật cấp cứu, và tử vong là hậu quả đáng tiếc nhất. Những nguy cơ này càng tăng cao ở tuổi vị thành niên do yếu tố cơ địa và thường đi kèm với việc giấu giếm, tìm đến các địa điểm phá thai chui kém an toàn.
* Phương án 2: Không ảnh hưởng vì chỉ phá thai một lần. Đây là một quan niệm sai lầm nghiêm trọng. Bất kỳ thủ thuật y tế nào, đặc biệt là phá thai, đều có những rủi ro nhất định. Ngay cả phá thai một lần cũng có thể gây ra các biến chứng cấp tính và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe sinh sản và tâm lý của vị thành niên. Ví dụ, có thể gây tổn thương tử cung, dính buồng tử cung, ảnh hưởng đến khả năng mang thai sau này.
* Phương án 3: Phá thai là một biện pháp tránh thai. Đây là một khẳng định hoàn toàn sai. Tránh thai là các phương pháp ngăn ngừa sự thụ thai xảy ra (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai, que cấy tránh thai). Phá thai là hành động chấm dứt một thai kỳ đã hình thành. Việc coi phá thai là biện pháp tránh thai thể hiện sự thiếu hiểu biết nghiêm trọng về sức khỏe sinh sản và có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường.
Từ những phân tích trên, rõ ràng phương án 1 mô tả chính xác và đầy đủ nhất các nguy cơ của việc phá thai ở tuổi vị thành niên.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chảy nhiều máu, nhiễm khuẩn, rách tử cung, tử vong. Đây là những biến chứng nguy hiểm và phổ biến nhất của việc phá thai, đặc biệt nếu được thực hiện không an toàn hoặc ở những cơ sở y tế không đảm bảo. Chảy máu nhiều có thể dẫn đến sốc mất máu, nhiễm khuẩn (nhiễm trùng huyết) có thể đe dọa tính mạng, rách tử cung là một tai biến nghiêm trọng cần phẫu thuật cấp cứu, và tử vong là hậu quả đáng tiếc nhất. Những nguy cơ này càng tăng cao ở tuổi vị thành niên do yếu tố cơ địa và thường đi kèm với việc giấu giếm, tìm đến các địa điểm phá thai chui kém an toàn.
* Phương án 2: Không ảnh hưởng vì chỉ phá thai một lần. Đây là một quan niệm sai lầm nghiêm trọng. Bất kỳ thủ thuật y tế nào, đặc biệt là phá thai, đều có những rủi ro nhất định. Ngay cả phá thai một lần cũng có thể gây ra các biến chứng cấp tính và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe sinh sản và tâm lý của vị thành niên. Ví dụ, có thể gây tổn thương tử cung, dính buồng tử cung, ảnh hưởng đến khả năng mang thai sau này.
* Phương án 3: Phá thai là một biện pháp tránh thai. Đây là một khẳng định hoàn toàn sai. Tránh thai là các phương pháp ngăn ngừa sự thụ thai xảy ra (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai, que cấy tránh thai). Phá thai là hành động chấm dứt một thai kỳ đã hình thành. Việc coi phá thai là biện pháp tránh thai thể hiện sự thiếu hiểu biết nghiêm trọng về sức khỏe sinh sản và có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường.
Từ những phân tích trên, rõ ràng phương án 1 mô tả chính xác và đầy đủ nhất các nguy cơ của việc phá thai ở tuổi vị thành niên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về truyền thông trong lĩnh vực sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản cho vị thành niên.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là nói chuyện về kế hoạch hóa gia đình.
* Đây là một định nghĩa quá hẹp. Kế hoạch hóa gia đình (KHHGĐ) chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể các vấn đề sức khỏe sinh sản. Đối với vị thành niên, nhu cầu thông tin về sức khỏe sinh sản còn bao gồm rất nhiều khía cạnh khác như: dậy thì, vệ sinh cá nhân, các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), mang thai ngoài ý muốn, tình dục an toàn, các mối quan hệ lành mạnh, bạo lực giới, quyền sinh sản, và các vấn đề tâm lý xã hội liên quan. Do đó, truyền thông về sức khỏe sinh sản cho vị thành niên không chỉ giới hạn ở KHHGĐ.
* Phương án 2: Là cung cấp các dịch vụ KHHGĐ.
* Phương án này nhầm lẫn giữa khái niệm 'truyền thông' và 'cung cấp dịch vụ'. Truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, giáo dục, thuyết phục nhằm thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi. Trong khi đó, cung cấp dịch vụ KHHGĐ là một hoạt động y tế cụ thể, thuộc về dịch vụ y tế, không phải là bản chất của truyền thông. Mặc dù truyền thông có thể hướng dẫn người dân tiếp cận dịch vụ, nhưng bản thân nó không phải là việc cung cấp dịch vụ.
* Phương án 3: Là quá trình giao tiếp, chia sẻ trao đổi các kiến thức, thông điệp nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và giải quyết vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản vị thành niên.
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất. Nó bao gồm các yếu tố cốt lõi của truyền thông sức khỏe:
* Quá trình giao tiếp, chia sẻ trao đổi các kiến thức, thông điệp: Định nghĩa rõ bản chất của truyền thông là việc truyền đạt thông tin hai chiều.
* Nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi: Nêu bật mục tiêu cuối cùng của truyền thông sức khỏe là tạo ra sự thay đổi tích cực ở đối tượng, không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin đơn thuần.
* Trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và giải quyết vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản vị thành niên: Xác định rõ ràng chủ đề (sức khỏe sinh sản) và đối tượng mục tiêu (vị thành niên), đồng thời nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc hỗ trợ đối tượng tự chăm sóc và giải quyết các vấn đề liên quan.
* Định nghĩa này bao hàm một cách toàn diện các khía cạnh cần thiết của truyền thông sức khỏe sinh sản cho vị thành niên, vượt xa phạm vi hẹp của hai phương án trên.
Kết luận: Phương án 3 đưa ra định nghĩa chính xác và toàn diện nhất về truyền thông về sức khỏe sinh sản cho vị thành niên.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là nói chuyện về kế hoạch hóa gia đình.
* Đây là một định nghĩa quá hẹp. Kế hoạch hóa gia đình (KHHGĐ) chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể các vấn đề sức khỏe sinh sản. Đối với vị thành niên, nhu cầu thông tin về sức khỏe sinh sản còn bao gồm rất nhiều khía cạnh khác như: dậy thì, vệ sinh cá nhân, các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), mang thai ngoài ý muốn, tình dục an toàn, các mối quan hệ lành mạnh, bạo lực giới, quyền sinh sản, và các vấn đề tâm lý xã hội liên quan. Do đó, truyền thông về sức khỏe sinh sản cho vị thành niên không chỉ giới hạn ở KHHGĐ.
* Phương án 2: Là cung cấp các dịch vụ KHHGĐ.
* Phương án này nhầm lẫn giữa khái niệm 'truyền thông' và 'cung cấp dịch vụ'. Truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, giáo dục, thuyết phục nhằm thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi. Trong khi đó, cung cấp dịch vụ KHHGĐ là một hoạt động y tế cụ thể, thuộc về dịch vụ y tế, không phải là bản chất của truyền thông. Mặc dù truyền thông có thể hướng dẫn người dân tiếp cận dịch vụ, nhưng bản thân nó không phải là việc cung cấp dịch vụ.
* Phương án 3: Là quá trình giao tiếp, chia sẻ trao đổi các kiến thức, thông điệp nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và giải quyết vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản vị thành niên.
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất. Nó bao gồm các yếu tố cốt lõi của truyền thông sức khỏe:
* Quá trình giao tiếp, chia sẻ trao đổi các kiến thức, thông điệp: Định nghĩa rõ bản chất của truyền thông là việc truyền đạt thông tin hai chiều.
* Nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi: Nêu bật mục tiêu cuối cùng của truyền thông sức khỏe là tạo ra sự thay đổi tích cực ở đối tượng, không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin đơn thuần.
* Trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và giải quyết vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản vị thành niên: Xác định rõ ràng chủ đề (sức khỏe sinh sản) và đối tượng mục tiêu (vị thành niên), đồng thời nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc hỗ trợ đối tượng tự chăm sóc và giải quyết các vấn đề liên quan.
* Định nghĩa này bao hàm một cách toàn diện các khía cạnh cần thiết của truyền thông sức khỏe sinh sản cho vị thành niên, vượt xa phạm vi hẹp của hai phương án trên.
Kết luận: Phương án 3 đưa ra định nghĩa chính xác và toàn diện nhất về truyền thông về sức khỏe sinh sản cho vị thành niên.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khám sức khỏe tiền hôn nhân là việc kiểm tra tổng quát sức khỏe của cả nam và nữ trước khi kết hôn. Mục đích chính là đánh giá tình trạng sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản, để chuẩn bị tốt nhất cho cuộc sống hôn nhân và việc sinh con sau này. Các lợi ích cụ thể của việc khám sức khỏe tiền hôn nhân bao gồm:
1. Phát hiện các bệnh lý nội khoa, bệnh truyền nhiễm và bệnh lây truyền qua đường tình dục: Việc này giúp sàng lọc và phát hiện sớm các bệnh mãn tính (như tiểu đường, cao huyết áp), các bệnh truyền nhiễm (như viêm gan B, HIV) hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như giang mai, lậu, chlamydia). Việc phát hiện sớm giúp điều trị kịp thời, tránh lây nhiễm cho bạn đời và chuẩn bị tâm lý, kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
2. Kiểm tra và phát hiện các bệnh lý liên quan đến vấn đề sinh sản: Khám tiền hôn nhân bao gồm việc đánh giá chức năng sinh sản của cả hai người, kiểm tra các bất thường về cấu trúc cơ quan sinh dục, các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai hoặc mang thai (như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, tinh trùng yếu). Điều này giúp cặp đôi có kế hoạch điều trị hoặc tham vấn y tế kịp thời để nâng cao cơ hội có con khỏe mạnh.
3. Dự phòng các bệnh lý, dị tật bẩm sinh cho những đứa con tương lai: Thông qua các xét nghiệm di truyền và tiền sử bệnh lý gia đình, khám tiền hôn nhân có thể phát hiện nguy cơ di truyền các bệnh lý như tan máu bẩm sinh (thalassemia), hoặc các tình trạng sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Từ đó, các bác sĩ có thể tư vấn về các biện pháp dự phòng, sàng lọc trước sinh hoặc các phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp để giảm thiểu nguy cơ sinh con mắc dị tật hoặc bệnh bẩm sinh.
Tóm lại, khám sức khỏe tiền hôn nhân mang lại lợi ích toàn diện, không chỉ đảm bảo sức khỏe cho cặp đôi mà còn cho thế hệ tương lai, góp phần xây dựng một gia đình hạnh phúc và bền vững.
1. Phát hiện các bệnh lý nội khoa, bệnh truyền nhiễm và bệnh lây truyền qua đường tình dục: Việc này giúp sàng lọc và phát hiện sớm các bệnh mãn tính (như tiểu đường, cao huyết áp), các bệnh truyền nhiễm (như viêm gan B, HIV) hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như giang mai, lậu, chlamydia). Việc phát hiện sớm giúp điều trị kịp thời, tránh lây nhiễm cho bạn đời và chuẩn bị tâm lý, kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
2. Kiểm tra và phát hiện các bệnh lý liên quan đến vấn đề sinh sản: Khám tiền hôn nhân bao gồm việc đánh giá chức năng sinh sản của cả hai người, kiểm tra các bất thường về cấu trúc cơ quan sinh dục, các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai hoặc mang thai (như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, tinh trùng yếu). Điều này giúp cặp đôi có kế hoạch điều trị hoặc tham vấn y tế kịp thời để nâng cao cơ hội có con khỏe mạnh.
3. Dự phòng các bệnh lý, dị tật bẩm sinh cho những đứa con tương lai: Thông qua các xét nghiệm di truyền và tiền sử bệnh lý gia đình, khám tiền hôn nhân có thể phát hiện nguy cơ di truyền các bệnh lý như tan máu bẩm sinh (thalassemia), hoặc các tình trạng sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Từ đó, các bác sĩ có thể tư vấn về các biện pháp dự phòng, sàng lọc trước sinh hoặc các phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp để giảm thiểu nguy cơ sinh con mắc dị tật hoặc bệnh bẩm sinh.
Tóm lại, khám sức khỏe tiền hôn nhân mang lại lợi ích toàn diện, không chỉ đảm bảo sức khỏe cho cặp đôi mà còn cho thế hệ tương lai, góp phần xây dựng một gia đình hạnh phúc và bền vững.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STIs) gây ra những hậu quả vô cùng nghiêm trọng và đa dạng, không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người bệnh mà còn tác động sâu rộng đến gia đình và toàn xã hội.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Ảnh hưởng về sức khỏe, tinh thần, kinh tế, xã hội. Đây là phương án đầy đủ và toàn diện nhất.
* Sức khỏe: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm nhiễm vùng chậu, vô sinh (ở cả nam và nữ), thai ngoài tử cung, tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung (do HPV), tổn thương thần kinh, tim mạch, mù lòa, thậm chí tử vong (HIV/AIDS, giang mai giai đoạn cuối). Phụ nữ mang thai mắc STI có thể lây truyền cho thai nhi, gây dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai, sinh non.
* Tinh thần: Người nhiễm STI thường phải đối mặt với nỗi sợ hãi, lo lắng, mặc cảm, tự ti, trầm cảm, stress và sự kỳ thị từ xã hội. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và mối quan hệ cá nhân.
* Kinh tế: Chi phí cho việc xét nghiệm, điều trị và quản lý các biến chứng của STI có thể rất tốn kém, gây gánh nặng tài chính cho cá nhân, gia đình và hệ thống y tế công cộng. Ngoài ra, việc giảm khả năng lao động do bệnh tật cũng ảnh hưởng đến thu nhập.
* Xã hội: STI góp phần làm tăng gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng, gây ra sự đổ vỡ trong các mối quan hệ, hôn nhân, và có thể dẫn đến sự kỳ thị, phân biệt đối xử.
* Phương án 2: Ảnh hưởng đến cơ thể, vóc dáng. Phương án này quá chung chung và không phản ánh đầy đủ mức độ nghiêm trọng. "Cơ thể" là một phần của "sức khỏe", nhưng "vóc dáng" không phải là hậu quả chính và trực tiếp nhất của STI, mặc dù bệnh tật kéo dài có thể làm suy yếu cơ thể và ảnh hưởng gián tiếp đến ngoại hình.
* Phương án 3: Ảnh hưởng về tâm sinh lý. Phương án này bao gồm "tinh thần" (tâm lý) và một phần của "sức khỏe" (sinh lý). Tuy nhiên, nó vẫn chưa đề cập đến các khía cạnh quan trọng khác là "kinh tế" và "xã hội", vốn là những hậu quả rất rõ ràng và nặng nề của STI.
* Phương án 4: Tất cả các ý trên. Do phương án 2 không chính xác và toàn diện, phương án này không phải là lựa chọn tối ưu. Phương án 1 đã bao quát được hầu hết các khía cạnh quan trọng, trong khi phương án 2 và 3 là những phân nhánh nhỏ hơn hoặc kém chính xác hơn.
Kết luận: Phương án 1 là lựa chọn chính xác và toàn diện nhất, bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng của hậu quả do nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục gây ra.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Ảnh hưởng về sức khỏe, tinh thần, kinh tế, xã hội. Đây là phương án đầy đủ và toàn diện nhất.
* Sức khỏe: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm nhiễm vùng chậu, vô sinh (ở cả nam và nữ), thai ngoài tử cung, tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung (do HPV), tổn thương thần kinh, tim mạch, mù lòa, thậm chí tử vong (HIV/AIDS, giang mai giai đoạn cuối). Phụ nữ mang thai mắc STI có thể lây truyền cho thai nhi, gây dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai, sinh non.
* Tinh thần: Người nhiễm STI thường phải đối mặt với nỗi sợ hãi, lo lắng, mặc cảm, tự ti, trầm cảm, stress và sự kỳ thị từ xã hội. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và mối quan hệ cá nhân.
* Kinh tế: Chi phí cho việc xét nghiệm, điều trị và quản lý các biến chứng của STI có thể rất tốn kém, gây gánh nặng tài chính cho cá nhân, gia đình và hệ thống y tế công cộng. Ngoài ra, việc giảm khả năng lao động do bệnh tật cũng ảnh hưởng đến thu nhập.
* Xã hội: STI góp phần làm tăng gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng, gây ra sự đổ vỡ trong các mối quan hệ, hôn nhân, và có thể dẫn đến sự kỳ thị, phân biệt đối xử.
* Phương án 2: Ảnh hưởng đến cơ thể, vóc dáng. Phương án này quá chung chung và không phản ánh đầy đủ mức độ nghiêm trọng. "Cơ thể" là một phần của "sức khỏe", nhưng "vóc dáng" không phải là hậu quả chính và trực tiếp nhất của STI, mặc dù bệnh tật kéo dài có thể làm suy yếu cơ thể và ảnh hưởng gián tiếp đến ngoại hình.
* Phương án 3: Ảnh hưởng về tâm sinh lý. Phương án này bao gồm "tinh thần" (tâm lý) và một phần của "sức khỏe" (sinh lý). Tuy nhiên, nó vẫn chưa đề cập đến các khía cạnh quan trọng khác là "kinh tế" và "xã hội", vốn là những hậu quả rất rõ ràng và nặng nề của STI.
* Phương án 4: Tất cả các ý trên. Do phương án 2 không chính xác và toàn diện, phương án này không phải là lựa chọn tối ưu. Phương án 1 đã bao quát được hầu hết các khía cạnh quan trọng, trong khi phương án 2 và 3 là những phân nhánh nhỏ hơn hoặc kém chính xác hơn.
Kết luận: Phương án 1 là lựa chọn chính xác và toàn diện nhất, bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng của hậu quả do nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục gây ra.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng