Đặc điểm nào dưới đây không phải của Thuế giá trị gia tăng:
A.
Gián thu
B.
Đánh nhiều giai đoạn
C.
Trùng lắp
D.
Có tính trung lập cao
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc điểm của Thuế giá trị gia tăng (GTGT). Để trả lời đúng, cần nắm vững bản chất của thuế GTGT.
* Thuế gián thu: Thuế GTGT là loại thuế gián thu, đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, còn người nộp thuế là các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh. Đây là một đặc điểm của thuế GTGT. * Đánh nhiều giai đoạn: Thuế GTGT đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ qua từng khâu sản xuất, lưu thông. Điều này có nghĩa là thuế được tính ở nhiều giai đoạn. Đây là một đặc điểm của thuế GTGT. * Có tính trung lập cao: Thuế GTGT được thiết kế để đánh vào tiêu dùng, không phân biệt loại hàng hóa, dịch vụ (trừ một số đối tượng miễn, giảm). Nó ít làm méo mó quyết định sản xuất và tiêu dùng, do đó có tính trung lập cao. Đây là một đặc điểm của thuế GTGT. * Trùng lắp: Thuế GTGT bản chất là đánh trên giá trị tăng thêm. Do đó, nó không bị trùng lắp qua các khâu. Nếu có hiện tượng trùng lắp là do quy định hoặc cách tính chưa hợp lý, chứ không phải là đặc điểm nội tại của thuế GTGT. Thuế có tính chất trùng lắp thường là các loại thuế đánh trên toàn bộ giá trị hàng hóa ở mỗi khâu lưu thông.
Do đó, đặc điểm "Trùng lắp" không phải là đặc điểm của Thuế giá trị gia tăng.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc điểm của Thuế giá trị gia tăng (GTGT). Để trả lời đúng, cần nắm vững bản chất của thuế GTGT.
* Thuế gián thu: Thuế GTGT là loại thuế gián thu, đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, còn người nộp thuế là các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh. Đây là một đặc điểm của thuế GTGT. * Đánh nhiều giai đoạn: Thuế GTGT đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ qua từng khâu sản xuất, lưu thông. Điều này có nghĩa là thuế được tính ở nhiều giai đoạn. Đây là một đặc điểm của thuế GTGT. * Có tính trung lập cao: Thuế GTGT được thiết kế để đánh vào tiêu dùng, không phân biệt loại hàng hóa, dịch vụ (trừ một số đối tượng miễn, giảm). Nó ít làm méo mó quyết định sản xuất và tiêu dùng, do đó có tính trung lập cao. Đây là một đặc điểm của thuế GTGT. * Trùng lắp: Thuế GTGT bản chất là đánh trên giá trị tăng thêm. Do đó, nó không bị trùng lắp qua các khâu. Nếu có hiện tượng trùng lắp là do quy định hoặc cách tính chưa hợp lý, chứ không phải là đặc điểm nội tại của thuế GTGT. Thuế có tính chất trùng lắp thường là các loại thuế đánh trên toàn bộ giá trị hàng hóa ở mỗi khâu lưu thông.
Do đó, đặc điểm "Trùng lắp" không phải là đặc điểm của Thuế giá trị gia tăng.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách xác định giá tính thuế Giá trị gia tăng (GTGT) trong hoạt động kinh doanh bất động sản. Theo quy định tại Luật Thuế GTGT và các văn bản hướng dẫn thi hành, đối với hoạt động kinh doanh bất động sản, giá tính thuế GTGT là giá bán bất động sản đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất và giá trị hạ tầng (nếu có). Phương án C, "Giá chuyển nhượng bất động sản trừ giá đất (hoặc giá thuê đất) thực tế tại thời điểm chuyển nhượng", là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh đúng bản chất của việc tính thuế GTGT trên giá trị gia tăng tạo ra trong quá trình kinh doanh bất động sản, bao gồm cả giá trị đất và giá trị công trình xây dựng trên đất.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách tính thuế Giá trị gia tăng (GTGT) theo Phương pháp tính trực tiếp trên giá trị gia tăng. Phương pháp này áp dụng cho các đối tượng kinh doanh nộp thuế GTGT mà không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ các điều kiện về khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Theo quy định của pháp luật thuế GTGT Việt Nam, số thuế GTGT phải nộp theo phương pháp này được tính bằng cách lấy giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ chịu thuế bán ra nhân với thuế suất thuế GTGT tương ứng với loại hàng hóa, dịch vụ đó. Phương án A mô tả cách tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ. Phương án B chỉ đơn thuần là tổng số thuế GTGT đầu ra mà chưa trừ đi phần được khấu trừ (nếu có theo phương pháp khấu trừ) hoặc chưa nhân với giá trị gia tăng. Phương án D tính dựa trên tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ bán ra thay vì giá trị gia tăng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách xác định giá tính thuế Giá trị gia tăng (GTGT) đối với hàng hóa do cơ sở sản xuất, kinh doanh bán ra. Theo quy định của pháp luật thuế Việt Nam, giá tính thuế GTGT là giá bán chưa bao gồm thuế GTGT. Các phương án khác không đúng: "Giá bán lẻ hàng hóa trên thị trường" có thể bao gồm hoặc không bao gồm thuế GTGT, hoặc có thể đã bao gồm các loại thuế, phí khác. "Tổng số thuế GTGT ghi trên hóa đơn" chính là số thuế phải nộp, không phải là giá để tính thuế.
Câu hỏi yêu cầu xác định căn cứ để tính thuế Giá trị Gia tăng (GTGT). Căn cứ tính thuế GTGT được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật về thuế. Theo quy định hiện hành, căn cứ tính thuế GTGT bao gồm hai yếu tố chính là giá tính thuế và thuế suất. Giá tính thuế là giá trị của hàng hóa, dịch vụ chịu thuế, và thuế suất là tỷ lệ phần trăm (%) áp dụng cho giá tính thuế để xác định số thuế phải nộp. Do đó, phương án C là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm cả hai yếu tố cơ bản này.