JavaScript is required
Danh sách đề

Bộ câu hỏi ôn thi công chức ngành Y tế có lời giải cụ thể - Đề 1

30 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 30

Trình bày phạm vi điều chỉnh của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm?

Đáp án
Đáp án đúng:
Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm là văn bản pháp luật quy định về phòng bệnh, chẩn đoán, điều trị, phòng, chống lây lan và công bố dịch bệnh truyền nhiễm, cũng như quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Phạm vi điều chỉnh của Luật bao gồm: 1. Các biện pháp phòng bệnh: bao gồm các hoạt động nhằm ngăn ngừa sự xuất hiện và lây lan của bệnh truyền nhiễm, như tiêm chủng, vệ sinh môi trường, vệ sinh cá nhân, kiểm dịch y tế biên giới, giáo dục sức khỏe, truyền thông về phòng, chống bệnh truyền nhiễm. 2. Các biện pháp chống dịch: bao gồm các hoạt động được triển khai khi có dịch bệnh xảy ra, như giám sát dịch tễ, điều tra, xác minh ca bệnh, ổ dịch, cách ly y tế, xử lý môi trường bị ô nhiễm, hạn chế đi lại, tập trung đông người, sử dụng các biện pháp y tế khẩn cấp khác. 3. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân: quy định rõ quyền được cung cấp thông tin, tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết, cũng như nghĩa vụ khai báo y tế, tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch theo quy định của pháp luật. 4. Trách nhiệm của cơ quan nhà nước và chính quyền địa phương: bao gồm việc xây dựng kế hoạch, huy động nguồn lực, chỉ đạo, kiểm tra, giám sát công tác phòng, chống bệnh truyền nhiễm trên địa bàn. 5. Chính sách, chế độ đối với người tham gia phòng, chống bệnh truyền nhiễm. 6. Hợp tác quốc tế trong phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Nói tóm lại, Luật này điều chỉnh toàn diện các hoạt động liên quan đến phòng ngừa, phát hiện, ứng phó và kiểm soát bệnh truyền nhiễm nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm là văn bản pháp luật quy định về phòng bệnh, chẩn đoán, điều trị, phòng, chống lây lan và công bố dịch bệnh truyền nhiễm, cũng như quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Phạm vi điều chỉnh của Luật bao gồm: 1. Các biện pháp phòng bệnh: bao gồm các hoạt động nhằm ngăn ngừa sự xuất hiện và lây lan của bệnh truyền nhiễm, như tiêm chủng, vệ sinh môi trường, vệ sinh cá nhân, kiểm dịch y tế biên giới, giáo dục sức khỏe, truyền thông về phòng, chống bệnh truyền nhiễm. 2. Các biện pháp chống dịch: bao gồm các hoạt động được triển khai khi có dịch bệnh xảy ra, như giám sát dịch tễ, điều tra, xác minh ca bệnh, ổ dịch, cách ly y tế, xử lý môi trường bị ô nhiễm, hạn chế đi lại, tập trung đông người, sử dụng các biện pháp y tế khẩn cấp khác. 3. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân: quy định rõ quyền được cung cấp thông tin, tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết, cũng như nghĩa vụ khai báo y tế, tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch theo quy định của pháp luật. 4. Trách nhiệm của cơ quan nhà nước và chính quyền địa phương: bao gồm việc xây dựng kế hoạch, huy động nguồn lực, chỉ đạo, kiểm tra, giám sát công tác phòng, chống bệnh truyền nhiễm trên địa bàn. 5. Chính sách, chế độ đối với người tham gia phòng, chống bệnh truyền nhiễm. 6. Hợp tác quốc tế trong phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Nói tóm lại, Luật này điều chỉnh toàn diện các hoạt động liên quan đến phòng ngừa, phát hiện, ứng phó và kiểm soát bệnh truyền nhiễm nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày các khái niệm liên quan đến bệnh truyền nhiễm theo quy định của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững và diễn giải từng khái niệm sau:

1. Bệnh truyền nhiễm: Đây là thuật ngữ chỉ một bệnh truyền từ người này sang người khác, hoặc từ động vật sang người, hoặc từ người sang động vật, hoặc qua môi trường, do tác nhân gây bệnh truyền nhiễm gây ra.
2. Trung gian truyền bệnh: Khái niệm này chỉ sinh vật (thường là động vật, côn trùng) có vai trò truyền mầm bệnh từ vật mang mầm bệnh sang vật thể cảm thụ hoặc sang vật thể khác. Ví dụ: muỗi truyền sốt rét, ruồi truyền thương hàn.
3. Tác nhân gây bệnh truyền nhiễm: Đây là các vi sinh vật (như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm) hoặc các yếu tố sinh học khác có khả năng gây bệnh khi xâm nhập vào cơ thể sinh vật nhạy cảm.
4. Người mang mầm bệnh truyền nhiễm: Chỉ người khỏe mạnh, không có biểu hiện triệu chứng của bệnh nhưng trong cơ thể họ có chứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm và có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.
5. Người mắc bệnh truyền nhiễm: Là người đã bị nhiễm tác nhân gây bệnh truyền nhiễm và có biểu hiện lâm sàng hoặc cận lâm sàng rõ ràng của bệnh đó.
6. Người bị nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm: Là người có các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng tương tự như bệnh truyền nhiễm đã biết và có yếu tố dịch tễ (ví dụ: tiếp xúc với người bệnh, đi về từ vùng có dịch), nhưng chưa được xác định chắc chắn bằng xét nghiệm hoặc chẩn đoán y khoa.
7. Người tiếp xúc: Là những người có khả năng bị phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh truyền nhiễm do có tiếp xúc gần gũi (tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp, chung không gian sống, làm việc, học tập) với người mắc bệnh truyền nhiễm hoặc môi trường có mầm bệnh. Việc xác định người tiếp xúc rất quan trọng để theo dõi, cách ly và điều trị dự phòng kịp thời, ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.

Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần liệt kê và giải thích một cách rõ ràng, đầy đủ các khái niệm theo đúng định nghĩa trong Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Đây là một câu hỏi mang tính lý thuyết, kiểm tra kiến thức nền tảng về dịch tễ học và pháp luật y tế.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày khái niệm của các thuật ngữ liên quan đến phòng chống bệnh truyền nhiễm theo quy định của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững các định nghĩa được pháp luật quy định. Các khái niệm bao gồm: Vắc xin (là chế phẩm có nguồn gốc sinh học, dùng để tạo miễn dịch phòng bệnh), Dịch (là sự xuất hiện đồng thời của hai hoặc nhiều trường hợp mắc bệnh truyền nhiễm tại một khu vực, thời gian và có mối liên hệ với nhau trong chẩn đoán, ngoài ra có thể hiểu là bệnh truyền nhiễm lan rộng), Vùng có dịch (là khu vực địa lý có người mắc bệnh truyền nhiễm hoặc có tác nhân gây bệnh truyền nhiễm), Sinh phẩm y tế (là chế phẩm có nguồn gốc sinh học, dùng để phòng bệnh, chữa bệnh, chẩn đoán bệnh hoặc thay thế một phần cơ thể của người), Cách ly y tế (là việc hạn chế đi lại, tiếp xúc của người mắc bệnh truyền nhiễm, người mang mầm bệnh, người có khả năng mắc bệnh truyền nhiễm, tiếp xúc với người mắc bệnh, người mang mầm bệnh hoặc có khả năng mắc bệnh truyền nhiễm), Xử lý y tế (là việc áp dụng các biện pháp y tế để ngăn chặn nguồn lây, cắt đứt đường lây và bảo vệ người có khả năng bị lây nhiễm), và Giám sát bệnh truyền nhiễm (là hoạt động thu thập, phân tích, diễn giải và phổ biến thông tin sức khỏe một cách liên tục và có hệ thống nhằm mục đích phòng, chống bệnh truyền nhiễm). Việc giải thích đầy đủ và chính xác các khái niệm này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày phân loại bệnh truyền nhiễm theo quy định của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm và xác định người có thẩm quyền bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm.

Phân loại bệnh truyền nhiễm theo Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm:
Theo quy định tại Điều 4, Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm năm 2007, bệnh truyền nhiễm được phân loại dựa trên mức độ nguy hiểm và khả năng lây lan, bao gồm 3 nhóm chính:
1. Bệnh truyền nhiễm nhóm A: Là bệnh truyền nhiễm đặc biệt nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh, bùng phát thành dịch trên diện rộng, có tỷ lệ mắc cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và kinh tế - xã hội. Ví dụ: Dịch cúm A (H5N1), Dịch tả, Bệnh do vi rút Ebola.
2. Bệnh truyền nhiễm nhóm B: Là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh và có thể gây dịch nhưng chưa đến mức độ nguy hiểm như nhóm A. Tỷ lệ mắc, tỷ lệ tử vong chưa cao bằng nhóm A. Ví dụ: Bệnh sốt xuất huyết, Bệnh lỵ trực khuẩn, Bệnh lao.
3. Bệnh truyền nhiễm nhóm C: Là bệnh truyền nhiễm ít nguy hiểm, không có khả năng lây lan nhanh và không có khả năng gây dịch trên diện rộng. Ví dụ: Bệnh tay chân miệng (trong một số trường hợp), Bệnh quai bị.

Thẩm quyền quyết định bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm:
Theo quy định tại Khoản 3 Điều 4 của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm, Bộ trưởng Bộ Y tế là người có thẩm quyền quyết định, bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm sau khi tham khảo ý kiến của các bộ, ngành liên quan và chuyên môn của các nhà khoa học, tổ chức y tế.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính: 1. Các nguyên tắc phòng, chống bệnh truyền nhiễm. 2. Chính sách của Nhà nước về công tác phòng, chống bệnh truyền nhiễm, dựa trên Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm năm 2007. Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu rõ từng nguyên tắc được quy định trong Luật. Các nguyên tắc này thường bao gồm tính hệ thống, toàn dân, kịp thời, dựa vào cộng đồng, kết hợp y tế dự phòng với y tế điều trị, và phù hợp với điều kiện kinh tế-xã hội. Tiếp theo, người học cần trình bày các chính sách mà Nhà nước ban hành để thực hiện công tác phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Các chính sách này có thể bao gồm việc đầu tư nguồn lực, quy định trách nhiệm của các cấp, các ngành, tuyên truyền giáo dục, nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế, và đảm bảo quyền của người dân trong phòng chống bệnh. Việc trả lời đúng đòi hỏi sự hiểu biết và trình bày mạch lạc các quy định pháp luật liên quan, không chỉ liệt kê mà còn diễn giải rõ ý nghĩa của từng nguyên tắc và chính sách.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP