Những hành vi nào bị cấm trong quá trình sản xuất kinh doanh thực phẩm được quy định trong Luật An toàn thực phẩm 2010?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Để trình bày thủ tục, trình tự, phương thức kiểm tra nhà nước về An toàn thực phẩm (ATTP) đối với thực phẩm nhập khẩu theo Luật An toàn thực phẩm năm 2010, cần tập trung vào các điểm sau:
1. Thủ tục kiểm tra:
* Đăng ký kiểm tra: Tổ chức, cá nhân nhập khẩu thực phẩm phải đăng ký kiểm tra nhà nước về ATTP với cơ quan kiểm tra có thẩm quyền trước khi hàng hóa về đến cửa khẩu hoặc tại cửa khẩu.
* Nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra: Bao gồm đơn đăng ký, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc tương đương), thông tin về lô hàng (tên hàng, số lượng, nước xuất xứ, nhà sản xuất, số hợp đồng, vận đơn, tờ khai hải quan...), giấy tờ chứng minh thực phẩm đủ điều kiện lưu thông tại nước xuất xứ (nếu có).
* Cơ quan kiểm tra xem xét hồ sơ: Cơ quan kiểm tra tiếp nhận, xem xét tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ đăng ký.
* Quyết định phương thức kiểm tra: Dựa trên hồ sơ và loại hình hàng hóa, cơ quan kiểm tra sẽ quyết định phương thức kiểm tra áp dụng.
* Tiến hành kiểm tra: Thực hiện kiểm tra theo phương thức đã quyết định.
* Kết quả kiểm tra: Ra thông báo kết quả kiểm tra. Nếu đạt yêu cầu, hàng hóa được thông quan. Nếu không đạt, hàng hóa phải được xử lý theo quy định (tái xuất, tiêu hủy, hoặc xử lý khác).
2. Trình tự kiểm tra:
* Bước 1: Tổ chức, cá nhân nhập khẩu nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra.
* Bước 2: Cơ quan kiểm tra tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ.
* Bước 3: Cơ quan kiểm tra thông báo phương thức kiểm tra cho tổ chức, cá nhân nhập khẩu.
* Bước 4: Tổ chức, cá nhân nhập khẩu xuất trình hàng hóa và hồ sơ liên quan để cơ quan kiểm tra thực hiện kiểm tra.
* Bước 5: Cơ quan kiểm tra tiến hành kiểm tra (lấy mẫu, kiểm nghiệm, kiểm tra hồ sơ, kiểm tra cảm quan...).
* Bước 6: Cơ quan kiểm tra ban hành kết quả kiểm tra.
* Bước 7: Xử lý kết quả theo quy định.
3. Phương thức kiểm tra:
Luật ATTP 2010 quy định hai phương thức kiểm tra chính:
* Kiểm tra thông thường (kiểm tra hồ sơ): Áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu lần đầu, hàng hóa có rủi ro cao, hoặc khi có nghi ngờ về chất lượng, an toàn. Phương thức này chủ yếu kiểm tra hồ sơ đăng ký, chứng từ liên quan, giấy chứng nhận xuất xứ, giấy chứng nhận kiểm dịch (nếu có).
* Kiểm tra chặt (kiểm tra chi tiết): Áp dụng khi có nghi ngờ cao về chất lượng, an toàn hoặc khi hàng hóa không đạt tiêu chuẩn trong các lần kiểm tra trước. Bao gồm:
* Kiểm tra cảm quan: Đánh giá các yếu tố bên ngoài như màu sắc, mùi vị, trạng thái...
* Lấy mẫu kiểm nghiệm: Lấy mẫu đại diện của lô hàng để phân tích các chỉ tiêu hóa lý, vi sinh, độc tố... tại các phòng thử nghiệm được công nhận.
* Kiểm tra điều kiện sản xuất, kinh doanh: Đối với một số trường hợp, có thể xem xét điều kiện sản xuất tại nước xuất khẩu.
Cần lưu ý rằng Luật ATTP 2010 còn có các quy định về kiểm tra đột xuất trong trường hợp có cảnh báo về nguy cơ mất an toàn thực phẩm.
1. Thủ tục kiểm tra:
* Đăng ký kiểm tra: Tổ chức, cá nhân nhập khẩu thực phẩm phải đăng ký kiểm tra nhà nước về ATTP với cơ quan kiểm tra có thẩm quyền trước khi hàng hóa về đến cửa khẩu hoặc tại cửa khẩu.
* Nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra: Bao gồm đơn đăng ký, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc tương đương), thông tin về lô hàng (tên hàng, số lượng, nước xuất xứ, nhà sản xuất, số hợp đồng, vận đơn, tờ khai hải quan...), giấy tờ chứng minh thực phẩm đủ điều kiện lưu thông tại nước xuất xứ (nếu có).
* Cơ quan kiểm tra xem xét hồ sơ: Cơ quan kiểm tra tiếp nhận, xem xét tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ đăng ký.
* Quyết định phương thức kiểm tra: Dựa trên hồ sơ và loại hình hàng hóa, cơ quan kiểm tra sẽ quyết định phương thức kiểm tra áp dụng.
* Tiến hành kiểm tra: Thực hiện kiểm tra theo phương thức đã quyết định.
* Kết quả kiểm tra: Ra thông báo kết quả kiểm tra. Nếu đạt yêu cầu, hàng hóa được thông quan. Nếu không đạt, hàng hóa phải được xử lý theo quy định (tái xuất, tiêu hủy, hoặc xử lý khác).
2. Trình tự kiểm tra:
* Bước 1: Tổ chức, cá nhân nhập khẩu nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra.
* Bước 2: Cơ quan kiểm tra tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ.
* Bước 3: Cơ quan kiểm tra thông báo phương thức kiểm tra cho tổ chức, cá nhân nhập khẩu.
* Bước 4: Tổ chức, cá nhân nhập khẩu xuất trình hàng hóa và hồ sơ liên quan để cơ quan kiểm tra thực hiện kiểm tra.
* Bước 5: Cơ quan kiểm tra tiến hành kiểm tra (lấy mẫu, kiểm nghiệm, kiểm tra hồ sơ, kiểm tra cảm quan...).
* Bước 6: Cơ quan kiểm tra ban hành kết quả kiểm tra.
* Bước 7: Xử lý kết quả theo quy định.
3. Phương thức kiểm tra:
Luật ATTP 2010 quy định hai phương thức kiểm tra chính:
* Kiểm tra thông thường (kiểm tra hồ sơ): Áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu lần đầu, hàng hóa có rủi ro cao, hoặc khi có nghi ngờ về chất lượng, an toàn. Phương thức này chủ yếu kiểm tra hồ sơ đăng ký, chứng từ liên quan, giấy chứng nhận xuất xứ, giấy chứng nhận kiểm dịch (nếu có).
* Kiểm tra chặt (kiểm tra chi tiết): Áp dụng khi có nghi ngờ cao về chất lượng, an toàn hoặc khi hàng hóa không đạt tiêu chuẩn trong các lần kiểm tra trước. Bao gồm:
* Kiểm tra cảm quan: Đánh giá các yếu tố bên ngoài như màu sắc, mùi vị, trạng thái...
* Lấy mẫu kiểm nghiệm: Lấy mẫu đại diện của lô hàng để phân tích các chỉ tiêu hóa lý, vi sinh, độc tố... tại các phòng thử nghiệm được công nhận.
* Kiểm tra điều kiện sản xuất, kinh doanh: Đối với một số trường hợp, có thể xem xét điều kiện sản xuất tại nước xuất khẩu.
Cần lưu ý rằng Luật ATTP 2010 còn có các quy định về kiểm tra đột xuất trong trường hợp có cảnh báo về nguy cơ mất an toàn thực phẩm.
Lời giải:
Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm là văn bản pháp luật quy định về phòng bệnh, chẩn đoán, điều trị, phòng, chống lây lan và công bố dịch bệnh truyền nhiễm, cũng như quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Phạm vi điều chỉnh của Luật bao gồm: 1. Các biện pháp phòng bệnh: bao gồm các hoạt động nhằm ngăn ngừa sự xuất hiện và lây lan của bệnh truyền nhiễm, như tiêm chủng, vệ sinh môi trường, vệ sinh cá nhân, kiểm dịch y tế biên giới, giáo dục sức khỏe, truyền thông về phòng, chống bệnh truyền nhiễm. 2. Các biện pháp chống dịch: bao gồm các hoạt động được triển khai khi có dịch bệnh xảy ra, như giám sát dịch tễ, điều tra, xác minh ca bệnh, ổ dịch, cách ly y tế, xử lý môi trường bị ô nhiễm, hạn chế đi lại, tập trung đông người, sử dụng các biện pháp y tế khẩn cấp khác. 3. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân: quy định rõ quyền được cung cấp thông tin, tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết, cũng như nghĩa vụ khai báo y tế, tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch theo quy định của pháp luật. 4. Trách nhiệm của cơ quan nhà nước và chính quyền địa phương: bao gồm việc xây dựng kế hoạch, huy động nguồn lực, chỉ đạo, kiểm tra, giám sát công tác phòng, chống bệnh truyền nhiễm trên địa bàn. 5. Chính sách, chế độ đối với người tham gia phòng, chống bệnh truyền nhiễm. 6. Hợp tác quốc tế trong phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Nói tóm lại, Luật này điều chỉnh toàn diện các hoạt động liên quan đến phòng ngừa, phát hiện, ứng phó và kiểm soát bệnh truyền nhiễm nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày các khái niệm liên quan đến bệnh truyền nhiễm theo quy định của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững và diễn giải từng khái niệm sau:
1. Bệnh truyền nhiễm: Đây là thuật ngữ chỉ một bệnh truyền từ người này sang người khác, hoặc từ động vật sang người, hoặc từ người sang động vật, hoặc qua môi trường, do tác nhân gây bệnh truyền nhiễm gây ra.
2. Trung gian truyền bệnh: Khái niệm này chỉ sinh vật (thường là động vật, côn trùng) có vai trò truyền mầm bệnh từ vật mang mầm bệnh sang vật thể cảm thụ hoặc sang vật thể khác. Ví dụ: muỗi truyền sốt rét, ruồi truyền thương hàn.
3. Tác nhân gây bệnh truyền nhiễm: Đây là các vi sinh vật (như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm) hoặc các yếu tố sinh học khác có khả năng gây bệnh khi xâm nhập vào cơ thể sinh vật nhạy cảm.
4. Người mang mầm bệnh truyền nhiễm: Chỉ người khỏe mạnh, không có biểu hiện triệu chứng của bệnh nhưng trong cơ thể họ có chứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm và có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.
5. Người mắc bệnh truyền nhiễm: Là người đã bị nhiễm tác nhân gây bệnh truyền nhiễm và có biểu hiện lâm sàng hoặc cận lâm sàng rõ ràng của bệnh đó.
6. Người bị nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm: Là người có các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng tương tự như bệnh truyền nhiễm đã biết và có yếu tố dịch tễ (ví dụ: tiếp xúc với người bệnh, đi về từ vùng có dịch), nhưng chưa được xác định chắc chắn bằng xét nghiệm hoặc chẩn đoán y khoa.
7. Người tiếp xúc: Là những người có khả năng bị phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh truyền nhiễm do có tiếp xúc gần gũi (tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp, chung không gian sống, làm việc, học tập) với người mắc bệnh truyền nhiễm hoặc môi trường có mầm bệnh. Việc xác định người tiếp xúc rất quan trọng để theo dõi, cách ly và điều trị dự phòng kịp thời, ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần liệt kê và giải thích một cách rõ ràng, đầy đủ các khái niệm theo đúng định nghĩa trong Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Đây là một câu hỏi mang tính lý thuyết, kiểm tra kiến thức nền tảng về dịch tễ học và pháp luật y tế.
1. Bệnh truyền nhiễm: Đây là thuật ngữ chỉ một bệnh truyền từ người này sang người khác, hoặc từ động vật sang người, hoặc từ người sang động vật, hoặc qua môi trường, do tác nhân gây bệnh truyền nhiễm gây ra.
2. Trung gian truyền bệnh: Khái niệm này chỉ sinh vật (thường là động vật, côn trùng) có vai trò truyền mầm bệnh từ vật mang mầm bệnh sang vật thể cảm thụ hoặc sang vật thể khác. Ví dụ: muỗi truyền sốt rét, ruồi truyền thương hàn.
3. Tác nhân gây bệnh truyền nhiễm: Đây là các vi sinh vật (như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm) hoặc các yếu tố sinh học khác có khả năng gây bệnh khi xâm nhập vào cơ thể sinh vật nhạy cảm.
4. Người mang mầm bệnh truyền nhiễm: Chỉ người khỏe mạnh, không có biểu hiện triệu chứng của bệnh nhưng trong cơ thể họ có chứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm và có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.
5. Người mắc bệnh truyền nhiễm: Là người đã bị nhiễm tác nhân gây bệnh truyền nhiễm và có biểu hiện lâm sàng hoặc cận lâm sàng rõ ràng của bệnh đó.
6. Người bị nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm: Là người có các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng tương tự như bệnh truyền nhiễm đã biết và có yếu tố dịch tễ (ví dụ: tiếp xúc với người bệnh, đi về từ vùng có dịch), nhưng chưa được xác định chắc chắn bằng xét nghiệm hoặc chẩn đoán y khoa.
7. Người tiếp xúc: Là những người có khả năng bị phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh truyền nhiễm do có tiếp xúc gần gũi (tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp, chung không gian sống, làm việc, học tập) với người mắc bệnh truyền nhiễm hoặc môi trường có mầm bệnh. Việc xác định người tiếp xúc rất quan trọng để theo dõi, cách ly và điều trị dự phòng kịp thời, ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần liệt kê và giải thích một cách rõ ràng, đầy đủ các khái niệm theo đúng định nghĩa trong Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Đây là một câu hỏi mang tính lý thuyết, kiểm tra kiến thức nền tảng về dịch tễ học và pháp luật y tế.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày khái niệm của các thuật ngữ liên quan đến phòng chống bệnh truyền nhiễm theo quy định của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững các định nghĩa được pháp luật quy định. Các khái niệm bao gồm: Vắc xin (là chế phẩm có nguồn gốc sinh học, dùng để tạo miễn dịch phòng bệnh), Dịch (là sự xuất hiện đồng thời của hai hoặc nhiều trường hợp mắc bệnh truyền nhiễm tại một khu vực, thời gian và có mối liên hệ với nhau trong chẩn đoán, ngoài ra có thể hiểu là bệnh truyền nhiễm lan rộng), Vùng có dịch (là khu vực địa lý có người mắc bệnh truyền nhiễm hoặc có tác nhân gây bệnh truyền nhiễm), Sinh phẩm y tế (là chế phẩm có nguồn gốc sinh học, dùng để phòng bệnh, chữa bệnh, chẩn đoán bệnh hoặc thay thế một phần cơ thể của người), Cách ly y tế (là việc hạn chế đi lại, tiếp xúc của người mắc bệnh truyền nhiễm, người mang mầm bệnh, người có khả năng mắc bệnh truyền nhiễm, tiếp xúc với người mắc bệnh, người mang mầm bệnh hoặc có khả năng mắc bệnh truyền nhiễm), Xử lý y tế (là việc áp dụng các biện pháp y tế để ngăn chặn nguồn lây, cắt đứt đường lây và bảo vệ người có khả năng bị lây nhiễm), và Giám sát bệnh truyền nhiễm (là hoạt động thu thập, phân tích, diễn giải và phổ biến thông tin sức khỏe một cách liên tục và có hệ thống nhằm mục đích phòng, chống bệnh truyền nhiễm). Việc giải thích đầy đủ và chính xác các khái niệm này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày phân loại bệnh truyền nhiễm theo quy định của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm và xác định người có thẩm quyền bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm.
Phân loại bệnh truyền nhiễm theo Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm:
Theo quy định tại Điều 4, Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm năm 2007, bệnh truyền nhiễm được phân loại dựa trên mức độ nguy hiểm và khả năng lây lan, bao gồm 3 nhóm chính:
1. Bệnh truyền nhiễm nhóm A: Là bệnh truyền nhiễm đặc biệt nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh, bùng phát thành dịch trên diện rộng, có tỷ lệ mắc cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và kinh tế - xã hội. Ví dụ: Dịch cúm A (H5N1), Dịch tả, Bệnh do vi rút Ebola.
2. Bệnh truyền nhiễm nhóm B: Là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh và có thể gây dịch nhưng chưa đến mức độ nguy hiểm như nhóm A. Tỷ lệ mắc, tỷ lệ tử vong chưa cao bằng nhóm A. Ví dụ: Bệnh sốt xuất huyết, Bệnh lỵ trực khuẩn, Bệnh lao.
3. Bệnh truyền nhiễm nhóm C: Là bệnh truyền nhiễm ít nguy hiểm, không có khả năng lây lan nhanh và không có khả năng gây dịch trên diện rộng. Ví dụ: Bệnh tay chân miệng (trong một số trường hợp), Bệnh quai bị.
Thẩm quyền quyết định bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm:
Theo quy định tại Khoản 3 Điều 4 của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm, Bộ trưởng Bộ Y tế là người có thẩm quyền quyết định, bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm sau khi tham khảo ý kiến của các bộ, ngành liên quan và chuyên môn của các nhà khoa học, tổ chức y tế.
Phân loại bệnh truyền nhiễm theo Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm:
Theo quy định tại Điều 4, Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm năm 2007, bệnh truyền nhiễm được phân loại dựa trên mức độ nguy hiểm và khả năng lây lan, bao gồm 3 nhóm chính:
1. Bệnh truyền nhiễm nhóm A: Là bệnh truyền nhiễm đặc biệt nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh, bùng phát thành dịch trên diện rộng, có tỷ lệ mắc cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và kinh tế - xã hội. Ví dụ: Dịch cúm A (H5N1), Dịch tả, Bệnh do vi rút Ebola.
2. Bệnh truyền nhiễm nhóm B: Là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh và có thể gây dịch nhưng chưa đến mức độ nguy hiểm như nhóm A. Tỷ lệ mắc, tỷ lệ tử vong chưa cao bằng nhóm A. Ví dụ: Bệnh sốt xuất huyết, Bệnh lỵ trực khuẩn, Bệnh lao.
3. Bệnh truyền nhiễm nhóm C: Là bệnh truyền nhiễm ít nguy hiểm, không có khả năng lây lan nhanh và không có khả năng gây dịch trên diện rộng. Ví dụ: Bệnh tay chân miệng (trong một số trường hợp), Bệnh quai bị.
Thẩm quyền quyết định bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm:
Theo quy định tại Khoản 3 Điều 4 của Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm, Bộ trưởng Bộ Y tế là người có thẩm quyền quyết định, bổ sung, điều chỉnh danh mục bệnh truyền nhiễm sau khi tham khảo ý kiến của các bộ, ngành liên quan và chuyên môn của các nhà khoa học, tổ chức y tế.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng