Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về năng lực pháp luật dân sự của cá nhân theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo Điều 16 Bộ luật Dân sự 2015, 'Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của cá nhân có các quyền dân sự và nghĩa vụ dân sự.' Do đó, phương án 3 là đáp án đúng vì nó bao hàm cả hai yếu tố: có quyền dân sự và có nghĩa vụ dân sự.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điều 73 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về huỷ bỏ quyết định tuyên bố chết như sau: "Khi một người bị tuyên bố là đã chết trở về hoặc có tin tức xác thực là người đó còn sống thì theo yêu cầu của người đó hoặc của người có quyền, lợi ích liên quan, Tòa án ra quyết định huỷ bỏ quyết định tuyên bố người đó là đã chết." Như vậy, đáp án 1 là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định trường hợp Nhà nước và các cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự với các đối tượng nước ngoài theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
Phương án 1: Nêu hai trường hợp cụ thể mà Nhà nước hoặc cơ quan nhà nước có thể từ bỏ quyền miễn trừ, dẫn đến việc chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự. Cụ thể, điều này xảy ra khi điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định về việc từ bỏ quyền miễn trừ, hoặc khi các bên trong quan hệ dân sự có thỏa thuận từ bỏ quyền miễn trừ.
Phương án 2: Đề cập trực tiếp đến việc Nhà nước và các cơ quan nhà nước từ bỏ quyền miễn trừ của mình.
Phương án 3: Kết hợp cả hai phương án trên, cho thấy cả hai tình huống đều dẫn đến việc Nhà nước và các cơ quan nhà nước phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự.
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Nhà nước và các cơ quan nhà nước phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự khi từ bỏ quyền miễn trừ. Việc từ bỏ này có thể xảy ra theo điều ước quốc tế hoặc theo thỏa thuận giữa các bên.
Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm cả hai trường hợp có thể xảy ra, thể hiện đầy đủ và chính xác các tình huống mà Nhà nước và các cơ quan nhà nước phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự đối với các đối tượng nước ngoài.
Phương án 1: Nêu hai trường hợp cụ thể mà Nhà nước hoặc cơ quan nhà nước có thể từ bỏ quyền miễn trừ, dẫn đến việc chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự. Cụ thể, điều này xảy ra khi điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định về việc từ bỏ quyền miễn trừ, hoặc khi các bên trong quan hệ dân sự có thỏa thuận từ bỏ quyền miễn trừ.
Phương án 2: Đề cập trực tiếp đến việc Nhà nước và các cơ quan nhà nước từ bỏ quyền miễn trừ của mình.
Phương án 3: Kết hợp cả hai phương án trên, cho thấy cả hai tình huống đều dẫn đến việc Nhà nước và các cơ quan nhà nước phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự.
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Nhà nước và các cơ quan nhà nước phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự khi từ bỏ quyền miễn trừ. Việc từ bỏ này có thể xảy ra theo điều ước quốc tế hoặc theo thỏa thuận giữa các bên.
Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm cả hai trường hợp có thể xảy ra, thể hiện đầy đủ và chính xác các tình huống mà Nhà nước và các cơ quan nhà nước phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự đối với các đối tượng nước ngoài.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo Điều 107 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về đăng ký quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản: "1. Quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản là bất động sản phải được đăng ký theo quy định của Luật này và pháp luật về đăng ký tài sản. 2. Quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản là động sản không bắt buộc phải đăng ký, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. 3. Việc đăng ký quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản được thực hiện tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền."
Như vậy, phương án 1 là chính xác nhất.
Như vậy, phương án 1 là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đại diện theo pháp luật của cá nhân theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
Phương án 1: Cha, mẹ là đại diện theo pháp luật của con chưa thành niên. Đây là một quy định chính xác của pháp luật.
Phương án 2: Người giám hộ là đại diện theo pháp luật của người được giám hộ. Trường hợp người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, người giám hộ sẽ là đại diện theo pháp luật nếu được Tòa án chỉ định. Đây cũng là một quy định chính xác.
Phương án 3: Vì cả hai phương án trên đều đúng theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, nên đây là đáp án chính xác nhất.
Phương án 1: Cha, mẹ là đại diện theo pháp luật của con chưa thành niên. Đây là một quy định chính xác của pháp luật.
Phương án 2: Người giám hộ là đại diện theo pháp luật của người được giám hộ. Trường hợp người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, người giám hộ sẽ là đại diện theo pháp luật nếu được Tòa án chỉ định. Đây cũng là một quy định chính xác.
Phương án 3: Vì cả hai phương án trên đều đúng theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, nên đây là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để áp dụng trách nhiệm bồi thường thiệt hại, cần có các điều kiện sau:
1. Có thiệt hại thực tế xảy ra: Thiệt hại là yếu tố tiên quyết để phát sinh trách nhiệm bồi thường. Nếu không có thiệt hại, không có gì để bồi thường.
2. Hành vi gây thiệt hại là trái pháp luật: Hành vi gây ra thiệt hại phải là hành vi mà pháp luật cấm hoặc không cho phép.
3. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại: Thiệt hại phải là kết quả trực tiếp của hành vi trái pháp luật.
4. Người gây thiệt hại có lỗi: Lỗi có thể là cố ý hoặc vô ý. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người gây thiệt hại vẫn phải bồi thường dù không có lỗi (ví dụ: bồi thường do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra).
5. Người gây thiệt hại có năng lực chịu trách nhiệm bồi thường: Người gây thiệt hại phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình.
Trong các đáp án trên:
* Đáp án 1: "Có thiệt hại thực tế xảy ra" là một điều kiện cơ bản và bắt buộc.
* Đáp án 2: "Hành vi gây thiệt hại do lỗi cố ý" không hoàn toàn chính xác, vì hành vi gây thiệt hại do lỗi vô ý cũng có thể phải bồi thường.
* Đáp án 3: "Không thuộc trường hợp bất khả kháng" là một yếu tố loại trừ trách nhiệm, chứ không phải là điều kiện cơ bản để phát sinh trách nhiệm.
* Đáp án 4: "Năng lực chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại của cá nhân" là một điều kiện cần thiết. Tuy nhiên để có thể áp dụng trách nhiệm bồi thường cần có thiệt hại thực tế xảy ra. Vì vậy, đáp án 1 là đáp án chính xác nhất.
Do đó, đáp án đúng nhất là đáp án 1.
1. Có thiệt hại thực tế xảy ra: Thiệt hại là yếu tố tiên quyết để phát sinh trách nhiệm bồi thường. Nếu không có thiệt hại, không có gì để bồi thường.
2. Hành vi gây thiệt hại là trái pháp luật: Hành vi gây ra thiệt hại phải là hành vi mà pháp luật cấm hoặc không cho phép.
3. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại: Thiệt hại phải là kết quả trực tiếp của hành vi trái pháp luật.
4. Người gây thiệt hại có lỗi: Lỗi có thể là cố ý hoặc vô ý. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người gây thiệt hại vẫn phải bồi thường dù không có lỗi (ví dụ: bồi thường do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra).
5. Người gây thiệt hại có năng lực chịu trách nhiệm bồi thường: Người gây thiệt hại phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình.
Trong các đáp án trên:
* Đáp án 1: "Có thiệt hại thực tế xảy ra" là một điều kiện cơ bản và bắt buộc.
* Đáp án 2: "Hành vi gây thiệt hại do lỗi cố ý" không hoàn toàn chính xác, vì hành vi gây thiệt hại do lỗi vô ý cũng có thể phải bồi thường.
* Đáp án 3: "Không thuộc trường hợp bất khả kháng" là một yếu tố loại trừ trách nhiệm, chứ không phải là điều kiện cơ bản để phát sinh trách nhiệm.
* Đáp án 4: "Năng lực chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại của cá nhân" là một điều kiện cần thiết. Tuy nhiên để có thể áp dụng trách nhiệm bồi thường cần có thiệt hại thực tế xảy ra. Vì vậy, đáp án 1 là đáp án chính xác nhất.
Do đó, đáp án đúng nhất là đáp án 1.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng