Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này yêu cầu giải thích về nội dung thiết kế đô thị theo quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009. Luật này định nghĩa thiết kế đô thị là việc thể hiện hóa các yêu cầu về không gian, kiến trúc, cảnh quan, hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội của một khu vực đô thị thông qua bản vẽ, quy định quản lý. Các nội dung chính của thiết kế đô thị bao gồm: 1. Nghiên cứu, khảo sát, đánh giá hiện trạng khu vực lập thiết kế đô thị. 2. Xác định các chỉ tiêu quy hoạch, kiến trúc, sử dụng đất, mật độ xây dựng, chiều cao công trình, khoảng lùi. 3. Quy định về hình thức kiến trúc, vật liệu, màu sắc cho các công trình. 4. Thiết kế không gian công cộng, cây xanh, mặt nước. 5. Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội. 6. Quy định về biển báo, chiếu sáng, cảnh quan. 7. Đảm bảo các yếu tố môi trường, phòng cháy chữa cháy. 8. Đảm bảo khả năng tiếp cận cho người khuyết tật. Tất cả nhằm mục đích tạo ra đô thị có chất lượng sống cao, an toàn, thẩm mỹ và phát triển bền vững. Câu trả lời này mô tả đầy đủ các khía cạnh của thiết kế đô thị theo Luật Quy hoạch đô thị năm 2009.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 về hai hình thức quản lý: quản lý theo đồ án quy hoạch chung và quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu. Đây là hai cấp độ quy hoạch khác nhau, với phạm vi và mục tiêu quản lý riêng biệt.
1. Quản lý theo đồ án quy hoạch chung:
* Khái niệm: Quy hoạch chung là quy hoạch tổng thể về phát triển đô thị, bao gồm các định hướng chiến lược dài hạn về phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, môi trường và cảnh quan cho toàn bộ một đô thị hoặc một khu vực có chức năng tương đương.
* Phạm vi: Bao trùm toàn bộ lãnh thổ đô thị, xác định tầm nhìn phát triển chung, các khu chức năng chính, mạng lưới hạ tầng khung và các chỉ tiêu kinh tế - xã hội, môi trường cơ bản.
* Mục tiêu: Định hướng phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường, an ninh quốc phòng, tạo cơ sở để lập các quy hoạch chi tiết hơn.
* Nội dung quản lý: Việc quản lý theo đồ án quy hoạch chung tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động phát triển theo đúng định hướng tổng thể, đảm bảo sự phát triển đồng bộ, hài hòa trên quy mô lớn, hạn chế phát triển tự phát hoặc những dự án có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bức tranh tổng thể của đô thị.
2. Quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu:
* Khái niệm: Quy hoạch phân khu là quy hoạch chi tiết hóa quy hoạch chung, phân chia toàn bộ hoặc một phần lãnh thổ đô thị thành các khu vực nhỏ hơn (gọi là các khu chức năng, khu đô thị, khu dân cư...) để quản lý, kiểm soát sự phát triển của từng khu vực.
* Phạm vi: Nhỏ hơn quy hoạch chung, tập trung vào một hoặc một vài khu vực nhất định trong đô thị, có thể là khu trung tâm, khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu dân cư cải tạo...
* Mục tiêu: Cụ thể hóa các định hướng của quy hoạch chung, xác định rõ các chỉ tiêu về mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình, loại hình kiến trúc, định hình không gian, kiến trúc cảnh quan cho từng khu vực, làm cơ sở để cấp phép xây dựng và quản lý đầu tư.
* Nội dung quản lý: Việc quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xây dựng, sử dụng đất đai trong phạm vi từng khu vực, đảm bảo tuân thủ các quy định chi tiết đã được phê duyệt, phục vụ cho mục tiêu phát triển cụ thể của từng khu vực đó.
Luật Quy hoạch đô thị 2009 đã xác định rõ mối quan hệ phân cấp và logic giữa hai loại đồ án này, trong đó quy hoạch chung đóng vai trò định hướng tổng thể và quy hoạch phân khu có vai trò chi tiết hóa, cụ thể hóa các định hướng đó để phục vụ công tác quản lý và thực thi trên thực địa. Do đó, câu trả lời đúng cần thể hiện được sự phân biệt về phạm vi, mục tiêu và nội dung quản lý của hai loại đồ án này theo quy định của Luật.
1. Quản lý theo đồ án quy hoạch chung:
* Khái niệm: Quy hoạch chung là quy hoạch tổng thể về phát triển đô thị, bao gồm các định hướng chiến lược dài hạn về phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, môi trường và cảnh quan cho toàn bộ một đô thị hoặc một khu vực có chức năng tương đương.
* Phạm vi: Bao trùm toàn bộ lãnh thổ đô thị, xác định tầm nhìn phát triển chung, các khu chức năng chính, mạng lưới hạ tầng khung và các chỉ tiêu kinh tế - xã hội, môi trường cơ bản.
* Mục tiêu: Định hướng phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường, an ninh quốc phòng, tạo cơ sở để lập các quy hoạch chi tiết hơn.
* Nội dung quản lý: Việc quản lý theo đồ án quy hoạch chung tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động phát triển theo đúng định hướng tổng thể, đảm bảo sự phát triển đồng bộ, hài hòa trên quy mô lớn, hạn chế phát triển tự phát hoặc những dự án có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bức tranh tổng thể của đô thị.
2. Quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu:
* Khái niệm: Quy hoạch phân khu là quy hoạch chi tiết hóa quy hoạch chung, phân chia toàn bộ hoặc một phần lãnh thổ đô thị thành các khu vực nhỏ hơn (gọi là các khu chức năng, khu đô thị, khu dân cư...) để quản lý, kiểm soát sự phát triển của từng khu vực.
* Phạm vi: Nhỏ hơn quy hoạch chung, tập trung vào một hoặc một vài khu vực nhất định trong đô thị, có thể là khu trung tâm, khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu dân cư cải tạo...
* Mục tiêu: Cụ thể hóa các định hướng của quy hoạch chung, xác định rõ các chỉ tiêu về mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình, loại hình kiến trúc, định hình không gian, kiến trúc cảnh quan cho từng khu vực, làm cơ sở để cấp phép xây dựng và quản lý đầu tư.
* Nội dung quản lý: Việc quản lý theo đồ án quy hoạch phân khu tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xây dựng, sử dụng đất đai trong phạm vi từng khu vực, đảm bảo tuân thủ các quy định chi tiết đã được phê duyệt, phục vụ cho mục tiêu phát triển cụ thể của từng khu vực đó.
Luật Quy hoạch đô thị 2009 đã xác định rõ mối quan hệ phân cấp và logic giữa hai loại đồ án này, trong đó quy hoạch chung đóng vai trò định hướng tổng thể và quy hoạch phân khu có vai trò chi tiết hóa, cụ thể hóa các định hướng đó để phục vụ công tác quản lý và thực thi trên thực địa. Do đó, câu trả lời đúng cần thể hiện được sự phân biệt về phạm vi, mục tiêu và nội dung quản lý của hai loại đồ án này theo quy định của Luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 về hai hình thức quản lý: quản lý theo đồ án quy hoạch chi tiết và quản lý theo đồ án thiết kế đô thị. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ từng hình thức quản lý này:
1. Quản lý theo đồ án quy hoạch chi tiết:
- Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 quy định đồ án quy hoạch chi tiết là cơ sở để cấp phép xây dựng.
- Nó xác định cụ thể về quy hoạch sử dụng đất, các chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng, yêu cầu về kiến trúc, cảnh quan cho từng lô đất, từng công trình.
- Quyết định phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết là căn cứ pháp lý để cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các dự án đầu tư xây dựng công trình theo đúng quy hoạch đã được duyệt.
- Các quy định về khoảng lùi, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình... đều được xác định trong đồ án này.
2. Quản lý theo đồ án thiết kế đô thị:
- Đồ án thiết kế đô thị tập trung vào việc quản lý không gian, kiến trúc, cảnh quan và hạ tầng kỹ thuật của một khu vực đô thị, đặc biệt là khu vực nội thị, khu vực có yêu cầu cao về kiến trúc, cảnh quan.
- Nó định hướng cho việc tổ chức không gian, kiến trúc, cảnh quan và thiết kế đô thị trên các tuyến phố, quảng trường, công viên, và các không gian công cộng khác.
- Đồ án thiết kế đô thị có thể quy định các yêu cầu về hình thức kiến trúc, vật liệu xây dựng, màu sắc, cây xanh, chiếu sáng, tổ chức không gian công cộng...
- Mục tiêu là tạo dựng bản sắc và chất lượng không gian đô thị.
- Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 nhấn mạnh việc thiết kế đô thị là công cụ để cụ thể hóa quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết, đặc biệt tại các khu vực đô thị có yêu cầu về kiến trúc, cảnh quan.
So sánh và mối liên hệ:
- Đồ án quy hoạch chi tiết mang tính pháp lý cao, là căn cứ trực tiếp để cấp phép xây dựng, quy định chi tiết các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật cho từng lô đất.
- Đồ án thiết kế đô thị có tính định hướng cao hơn về không gian, kiến trúc, cảnh quan, mang tính thẩm mỹ và quy hoạch tổng thể cho một khu vực, thường bổ sung và cụ thể hóa thêm các yêu cầu của đồ án quy hoạch chi tiết, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm, khu vực lịch sử hoặc các khu vực có yêu cầu cao về cảnh quan.
- Cả hai đồ án đều góp phần vào việc quản lý và phát triển đô thị một cách bền vững, đồng bộ và có chất lượng.
1. Quản lý theo đồ án quy hoạch chi tiết:
- Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 quy định đồ án quy hoạch chi tiết là cơ sở để cấp phép xây dựng.
- Nó xác định cụ thể về quy hoạch sử dụng đất, các chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng, yêu cầu về kiến trúc, cảnh quan cho từng lô đất, từng công trình.
- Quyết định phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết là căn cứ pháp lý để cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các dự án đầu tư xây dựng công trình theo đúng quy hoạch đã được duyệt.
- Các quy định về khoảng lùi, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, chiều cao công trình... đều được xác định trong đồ án này.
2. Quản lý theo đồ án thiết kế đô thị:
- Đồ án thiết kế đô thị tập trung vào việc quản lý không gian, kiến trúc, cảnh quan và hạ tầng kỹ thuật của một khu vực đô thị, đặc biệt là khu vực nội thị, khu vực có yêu cầu cao về kiến trúc, cảnh quan.
- Nó định hướng cho việc tổ chức không gian, kiến trúc, cảnh quan và thiết kế đô thị trên các tuyến phố, quảng trường, công viên, và các không gian công cộng khác.
- Đồ án thiết kế đô thị có thể quy định các yêu cầu về hình thức kiến trúc, vật liệu xây dựng, màu sắc, cây xanh, chiếu sáng, tổ chức không gian công cộng...
- Mục tiêu là tạo dựng bản sắc và chất lượng không gian đô thị.
- Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 nhấn mạnh việc thiết kế đô thị là công cụ để cụ thể hóa quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết, đặc biệt tại các khu vực đô thị có yêu cầu về kiến trúc, cảnh quan.
So sánh và mối liên hệ:
- Đồ án quy hoạch chi tiết mang tính pháp lý cao, là căn cứ trực tiếp để cấp phép xây dựng, quy định chi tiết các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật cho từng lô đất.
- Đồ án thiết kế đô thị có tính định hướng cao hơn về không gian, kiến trúc, cảnh quan, mang tính thẩm mỹ và quy hoạch tổng thể cho một khu vực, thường bổ sung và cụ thể hóa thêm các yêu cầu của đồ án quy hoạch chi tiết, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm, khu vực lịch sử hoặc các khu vực có yêu cầu cao về cảnh quan.
- Cả hai đồ án đều góp phần vào việc quản lý và phát triển đô thị một cách bền vững, đồng bộ và có chất lượng.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu làm rõ quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 về nội dung quy hoạch hạ tầng kỹ thuật đô thị. Để trả lời chính xác, cần phân tích các điều khoản liên quan trong Luật Quy hoạch đô thị năm 2009, cụ thể là các quy định về nội dung của quy hoạch hạ tầng kỹ thuật. Luật này đã xác định rõ các thành phần cấu tạo nên quy hoạch hạ tầng kỹ thuật đô thị, bao gồm: hệ thống giao thông, hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cấp điện, hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, hệ thống thu gom, xử lý chất thải rắn, và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác có liên quan. Việc hiểu rõ các thành phần này giúp định hình bức tranh tổng thể về hạ tầng kỹ thuật cần có cho một đô thị phát triển bền vững và đồng bộ. Do đó, việc nắm vững nội dung này là rất quan trọng đối với những người làm công tác quy hoạch, quản lý đô thị hoặc nghiên cứu về lĩnh vực này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu nội dung các quy định chung về không gian, kiến trúc, cảnh quan đô thị theo quy định của Chính phủ. Để trả lời chính xác câu hỏi này, người học cần nắm vững các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý đô thị, đặc biệt là các nghị định hoặc thông tư của Chính phủ quy định về vấn đề này. Các quy định chung thường bao gồm các nguyên tắc cơ bản về quy hoạch, thiết kế, quản lý và bảo tồn không gian, kiến trúc và cảnh quan đô thị nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững, hài hòa, bản sắc và chất lượng sống cho người dân.
Cụ thể, các quy định chung này có thể đề cập đến các khía cạnh sau:
1. Nguyên tắc phát triển bền vững: Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và môi trường; bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa.
2. Quy hoạch và thiết kế: Yêu cầu tuân thủ quy hoạch đô thị đã được phê duyệt; khuyến khích thiết kế kiến trúc sáng tạo, phù hợp với điều kiện tự nhiên, văn hóa địa phương và xu hướng phát triển.
3. Kiến trúc công trình: Quy định về chiều cao, mật độ xây dựng, hình thức kiến trúc, vật liệu xây dựng, màu sắc, và các yếu tố khác của công trình để tạo nên một tổng thể kiến trúc hài hòa.
4. Cảnh quan đô thị: Bao gồm việc quản lý không gian công cộng, cây xanh, mặt nước, công trình công cộng, quảng trường, vỉa hè, hệ thống chiếu sáng, biển báo, và các yếu tố khác tạo nên vẻ đẹp và sự tiện nghi cho đô thị.
5. Bảo tồn và phát huy giá trị: Đặc biệt chú trọng bảo tồn các khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc; phát huy các yếu tố cảnh quan tự nhiên và nhân tạo đặc trưng.
6. Quản lý và giám sát: Quy định về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, chủ đầu tư, cộng đồng trong việc thực hiện và giám sát các quy định về không gian, kiến trúc, cảnh quan đô thị.
7. An toàn và tiện nghi: Đảm bảo các công trình, không gian đô thị đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, phòng cháy chữa cháy, tiếp cận cho người khuyết tật, và các tiện nghi sinh hoạt khác.
Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể, không thể xác định "answer_iscorrect" là số thứ tự của đáp án nào. Tuy nhiên, phần "squest_explain" này đã trình bày đầy đủ nội dung mà một câu trả lời đúng cần hướng tới.
Cụ thể, các quy định chung này có thể đề cập đến các khía cạnh sau:
1. Nguyên tắc phát triển bền vững: Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và môi trường; bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa.
2. Quy hoạch và thiết kế: Yêu cầu tuân thủ quy hoạch đô thị đã được phê duyệt; khuyến khích thiết kế kiến trúc sáng tạo, phù hợp với điều kiện tự nhiên, văn hóa địa phương và xu hướng phát triển.
3. Kiến trúc công trình: Quy định về chiều cao, mật độ xây dựng, hình thức kiến trúc, vật liệu xây dựng, màu sắc, và các yếu tố khác của công trình để tạo nên một tổng thể kiến trúc hài hòa.
4. Cảnh quan đô thị: Bao gồm việc quản lý không gian công cộng, cây xanh, mặt nước, công trình công cộng, quảng trường, vỉa hè, hệ thống chiếu sáng, biển báo, và các yếu tố khác tạo nên vẻ đẹp và sự tiện nghi cho đô thị.
5. Bảo tồn và phát huy giá trị: Đặc biệt chú trọng bảo tồn các khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc; phát huy các yếu tố cảnh quan tự nhiên và nhân tạo đặc trưng.
6. Quản lý và giám sát: Quy định về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, chủ đầu tư, cộng đồng trong việc thực hiện và giám sát các quy định về không gian, kiến trúc, cảnh quan đô thị.
7. An toàn và tiện nghi: Đảm bảo các công trình, không gian đô thị đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, phòng cháy chữa cháy, tiếp cận cho người khuyết tật, và các tiện nghi sinh hoạt khác.
Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể, không thể xác định "answer_iscorrect" là số thứ tự của đáp án nào. Tuy nhiên, phần "squest_explain" này đã trình bày đầy đủ nội dung mà một câu trả lời đúng cần hướng tới.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định ba yếu tố quan trọng trong việc lập quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn theo quy định của Chính phủ, bao gồm đối tượng, giai đoạn và thời gian lập quy hoạch. Đây là những thông tin cụ thể và mang tính pháp lý.
Theo quy định hiện hành của Chính phủ về quy hoạch xây dựng, cụ thể là Nghị định số 128/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Xây dựng về quản lý đầu tư xây dựng, và các văn bản hướng dẫn liên quan đến quy hoạch xây dựng nông thôn:
1. Đối tượng lập quy hoạch: Bao gồm các cấp độ quy hoạch khác nhau cho các điểm dân cư nông thôn. Cụ thể:
* Quy hoạch chung xây dựng xã: Áp dụng cho toàn bộ địa giới hành chính của một xã.
* Quy hoạch chi tiết xây dựng:
* Quy hoạch chi tiết khu chức năng, khu dân cư, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu du lịch, khu đô thị mới, khu chức năng đặc thù khác trong phạm vi xã.
* Quy hoạch chi tiết cải tạo, chỉnh trang khu dân cư hiện có.
* Quy hoạch chi tiết các dự án đầu tư xây dựng độc lập trên địa bàn xã.
* Quy hoạch chung xây dựng khu vực liên xã (nếu cần thiết và được cấp có thẩm quyền cho phép).
* Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội gắn với quy hoạch xây dựng nông thôn mới.
2. Giai đoạn lập quy hoạch: Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn được chia thành các giai đoạn.
* Giai đoạn lập quy hoạch chung: Xác định tầm nhìn, định hướng phát triển không gian tổng thể của xã, bao gồm hệ thống hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, khu chức năng, chỉ tiêu sử dụng đất, bản đồ định hướng phát triển không gian.
* Giai đoạn lập quy hoạch chi tiết: Cụ thể hóa quy hoạch chung, đưa ra các quy định quản lý xây dựng chi tiết cho từng khu vực, từng dự án, đảm bảo tính khả thi và đồng bộ trong triển khai thực tế.
3. Thời gian lập quy hoạch: Thời gian lập quy hoạch phụ thuộc vào tính chất, quy mô và cấp độ của quy hoạch.
* Đối với quy hoạch chung xây dựng xã: Thời gian lập thường kéo dài hơn, có thể từ 6 tháng đến 1 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào quy mô của xã và mức độ phức tạp của công tác khảo sát, thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và lấy ý kiến cộng đồng.
* Đối với quy hoạch chi tiết: Thời gian lập thường ngắn hơn, có thể từ 3 tháng đến 6 tháng.
* Các quy định về thời gian cụ thể thường được nêu rõ trong quyết định phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch hoặc kế hoạch thực hiện quy hoạch của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể để đánh giá tính đúng sai theo thang điểm hay lựa chọn (ví dụ: A, B, C, D), mà yêu cầu trình bày kiến thức, nên không có khái niệm "đáp án đúng" theo kiểu trắc nghiệm. Tuy nhiên, nội dung trên là lời giải thích đầy đủ và chi tiết về đối tượng, giai đoạn, thời gian lập quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Theo quy định hiện hành của Chính phủ về quy hoạch xây dựng, cụ thể là Nghị định số 128/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Xây dựng về quản lý đầu tư xây dựng, và các văn bản hướng dẫn liên quan đến quy hoạch xây dựng nông thôn:
1. Đối tượng lập quy hoạch: Bao gồm các cấp độ quy hoạch khác nhau cho các điểm dân cư nông thôn. Cụ thể:
* Quy hoạch chung xây dựng xã: Áp dụng cho toàn bộ địa giới hành chính của một xã.
* Quy hoạch chi tiết xây dựng:
* Quy hoạch chi tiết khu chức năng, khu dân cư, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu du lịch, khu đô thị mới, khu chức năng đặc thù khác trong phạm vi xã.
* Quy hoạch chi tiết cải tạo, chỉnh trang khu dân cư hiện có.
* Quy hoạch chi tiết các dự án đầu tư xây dựng độc lập trên địa bàn xã.
* Quy hoạch chung xây dựng khu vực liên xã (nếu cần thiết và được cấp có thẩm quyền cho phép).
* Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội gắn với quy hoạch xây dựng nông thôn mới.
2. Giai đoạn lập quy hoạch: Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn được chia thành các giai đoạn.
* Giai đoạn lập quy hoạch chung: Xác định tầm nhìn, định hướng phát triển không gian tổng thể của xã, bao gồm hệ thống hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, khu chức năng, chỉ tiêu sử dụng đất, bản đồ định hướng phát triển không gian.
* Giai đoạn lập quy hoạch chi tiết: Cụ thể hóa quy hoạch chung, đưa ra các quy định quản lý xây dựng chi tiết cho từng khu vực, từng dự án, đảm bảo tính khả thi và đồng bộ trong triển khai thực tế.
3. Thời gian lập quy hoạch: Thời gian lập quy hoạch phụ thuộc vào tính chất, quy mô và cấp độ của quy hoạch.
* Đối với quy hoạch chung xây dựng xã: Thời gian lập thường kéo dài hơn, có thể từ 6 tháng đến 1 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào quy mô của xã và mức độ phức tạp của công tác khảo sát, thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và lấy ý kiến cộng đồng.
* Đối với quy hoạch chi tiết: Thời gian lập thường ngắn hơn, có thể từ 3 tháng đến 6 tháng.
* Các quy định về thời gian cụ thể thường được nêu rõ trong quyết định phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch hoặc kế hoạch thực hiện quy hoạch của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể để đánh giá tính đúng sai theo thang điểm hay lựa chọn (ví dụ: A, B, C, D), mà yêu cầu trình bày kiến thức, nên không có khái niệm "đáp án đúng" theo kiểu trắc nghiệm. Tuy nhiên, nội dung trên là lời giải thích đầy đủ và chi tiết về đối tượng, giai đoạn, thời gian lập quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng